Thể loại Giáo án bài giảng Toán học 8
Số trang 1
Ngày tạo 4/15/2013 12:31:35 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.17 M
Tên tệp kiem tra 1 tiet toan 8 dai so chuong 4 2012 2013 doc
PHÒNG GIÁO DỤC THỊ XÃ SÔNG CẦU TRƯỜNG THCS ĐINH TIÊN HOÀNG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Xuân Thịnh, ngày 15 tháng 04 năm 2013 |
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 8 – CHƯƠNG IV
Năm học: 2012 – 2013
Cấp độ
Chủ đề |
Nhận biết |
Thông hiểu |
Vận dụng |
Cộng |
||||||
Cấp độ thấp |
Cấp độ cao |
|||||||||
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
|||
Chủ đề 1 Liên hệ giữa thứ tự và phépcộng; phép nhân |
|
|||||||||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
3 1,5 điểm 15 |
|
|
|
|
|
|
|
3 1,5 15% |
|
Chủ đề 2 BPT bậc nhất một ẩn; BPT tương đương |
|
|||||||||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
2 1 điểm 10 |
|
1 0,5 điểm 5 |
|
|
|
|
|
3 1,5 15% |
|
Chủ đề 3 Giải BPT bậc nhất một ẩn |
|
|||||||||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
1 0,5 điểm 5 |
2 2 điểm 20 |
1 0,5 điểm 5 |
|
|
1 1 điểm 10 |
|
1 1 điểm 10 |
6 5 50% |
|
Chủ đề 4 Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối |
|
|||||||||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
|
|
|
2 2 điểm 20 |
|
|
|
|
2 2 20% |
|
Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ % |
8 5 điểm 50 |
4 3 điểm 30% |
2 2 điểm 20% |
14 câu 10 100% |
||||||
Trường THCS Đinh Tiên Hoàng Kiểm tra 1 tiết
Họ và tên: …………………………………. Môn: Toán 8 (Đại số - Chương IV)
Lớp: …….. Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề) Năm học: 2012 – 2013
Điểm: |
Lời phê của giáo viên:
|
Đề bài:
A. TRẮC NGHIỆM: (4 điểm)
I. Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng: (2,5 điểm)
Câu 1: Hình vẽ sau đây biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào?
A. x + 1 7 B. x + 1 > 7 C. x + 1 7 D. x + 1 < 7
Câu 2: x = 0 là một nghiệm của bất phương trình:
A. 2x + 1 > 5 B. – 2x > 4x + 1 C. 3 – x < 0 D. 2 – x 2 + 2x
Câu 3: Cho 3m + 4 > 3n + 4. Thì:
A. m > n B. m < n C. m n D. m n
Câu 4: Cho a < b. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai ?
A. a – 2 < b – 2 B. 4 – 2a > 4 – 2b C. 2012a < 2012b D.
Câu 5: Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn:
A. 0x + 3 > 0 B. x2 + 1 0 C. < 0 D. 0
II. Đánh dấu “X” vào ô thích hợp: (1,5 điểm)
Câu |
Nội dung |
Đúng |
Sai |
1 |
Với mọi giá trị của x, ta có x2 + 1 > 1 |
|
|
2 |
Hai bất phương trình sau đây không tương đương: 3 – x < 7 và x – 3 < - 7 |
|
|
3 |
Bất phương trình , có tập nghiệm |
|
|
B. TỰ LUẬN: (6 điểm)
Câu 6: (3 điểm) Giải các bất phương trình sau và biểu diển tập nghiệm trên trục số:
a. x - 3 > 0 b. 5 – 4x 7 c.
Câu 7: (2 điểm) Giải các phương trình sau:
a. b.
Câu 8: (1 điểm) Chứng tỏ rằng: (m + 1)2 4m
Bài làm:
…………………………………………………………………………………………………………....……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
Đề kiểm tra 1 tiết chương IV (Đại số)
A. TRẮC NGHIỆM: (4 điểm)
I. Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng: (2,5 điểm)
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Đáp án |
C |
D |
A |
B |
D |
Biểu điểm |
0,5 điểm |
0,5 điểm |
0,5 điểm |
0,5 điểm |
0,5 điểm |
II. Đánh dấu “X” vào ô thích hợp: (1,5 điểm)
Câu |
Đúng |
Sai |
Điểm |
1 |
|
X |
0,5 điểm |
2 |
|
X |
0,5 điểm |
3 |
X |
|
0,5 điểm |
B. TỰ LUẬN: (6 điểm)
Câu 6: (3 điểm)
a. x - 3 > 0 x > 3 (0,5 điểm)
Tập nghiệm: ////////////////////////////( (0,5 điểm)
b. (0,5 điểm)
Tập nghiệm: ]////////////////////////////// (0,5 điểm)
c. (0,5 điểm)
Tập nghiệm: ///////////////////////[ (0,5 điểm)
Câu 7: (2 điểm)
a. (1)
* Nếu thì : (1) (loại) (0,5 điểm)
* Nếu thì : (1) (loại)
Vậy: Phương trình vô nghiệm (0,5 điểm)
b. (1)
* Nếu thì : (1) (loại) (0,5 điểm)
* Nếu thì : (1) (nhận)
Vậy: Tập nghiệm của phương trình là: (0,5 điểm)
Câu 8: (1 điểm)
Giả sử (BĐT đúng)
Vậy: (đpcm) (1 điểm)
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả