Thể loại Giáo án bài giảng Toán học
Số trang 1
Ngày tạo 10/22/2012 12:02:26 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.09 M
Tên tệp kt chuong i ds8 rat chi tiet doc
Quang Chính Giá Rai B 2012 - 2013
KIỂM TRA 1TIẾT
Môn: Đại số 8
* Ma trận đề kiểm tra
Cấp độ
Chủ đề |
Nhận biết |
Thông hiểu |
Vận dụng |
Tổng |
|||||
Cấp độ thấp |
Cấp độ cao |
||||||||
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
||
1. Hằng đẳng thức |
Nhận dạng được hằng đẳng thức |
Dùng hằng đẳng thức để nhân hai đa thức |
Dùng hằng đẳng thức để tính nhanh |
|
|
||||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
1(c1) 0,5 5 % |
|
1(c2) 0,5 5 % |
|
1(c3) 0,5 5 % |
|
|
|
3 1,5 đ 15% |
2. Phân tích đa thức thành nhân tử |
|
PTĐT thành nhân tử bằng phương pháp cơ bản |
Biết vận dụng các phương pháp PTĐT thành nhân tử để giải toán |
Dùng phương pháp tách hạng tử để tìm x |
|
||||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
|
|
|
1(1a) 1,0 10 % |
|
3(1b;2a;3 3,5 35 % |
|
1(2b) 1,0 10 % |
5 5,5 đ 55 % |
3. Chia đa thức |
Nhận biết đơn thức A chia hết cho đơn thức B |
Thực hiện phép chia đa thức đơn giản |
Thực hiện phép chia đa thức một biến đã sắp xếp |
|
|
||||
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
1(c4) 0,5 5 % |
|
2(c5;6) 1,0 10 % |
|
|
1(c4) 1,5 15 % |
|
|
4 3,0 đ 30 % |
Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ % |
2 1,0 10 % |
|
3 1,5 15% |
1 1,0 10 % |
1 0,5 5 % |
4 5 50 % |
|
1 1,0 10 % |
12 10 đ 100 % |
* Đề bài
I. Phần trắc nghiệm: (3.0 điểm)
Hãy khoanh tròn ý đúng nhất.
Câu 1: (x – y)2 bằng:
A) x2 + y2 |
B) (y – x)2 |
C) y2 – x2 |
D) x2 – y2 |
Câu 2: (4x + 2)(4x – 2) bằng:
A) 4x2 + 4 |
B) 4x2 – 4 |
C) 16x2 + 4 |
D) 16x2 – 4 |
Câu 3: Giá trị của biểu thức (x – 2)(x2 + 2x + 4) tại x = - 2 là:
A) - 16 |
B) 0 |
C) - 14 |
D) 2 |
Câu 4: Đơn thức 9x2y3z chia hết cho đơn thức nào sau đây:
A) 3x3yz |
B) 4xy2z2 |
C) - 5xy2 |
D) 3xyz2 |
Câu 5: (- x)6 : (- x)2 bằng:
A) - x3 |
B) x4 |
C) x3 |
D) - x4 |
Câu 6: (27x3 + 8) : (3x + 2) bằng:
A) 9x2 – 6x + 4 |
B) 3x2 – 6x + 2 |
C) 9x2 + 6x + 4 |
D) (3x + 2)2 |
II. Phần tự luận: (7.0 điểm)
Bài 1: (2 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3 + 2x2 + x
b) xy + y2 – x – y
Bài 2: (2 điểm) Tìm x, biết:
a) 3x(x2 – 4) = 0
b) 2x2 – x – 6 = 0
Bài 3: (1,5 điểm) Tính giá trị của đa thức:
x2 – 2xy – 9z2 + y2 tại x = 6 ; y = - 4 ; z = 30.
Bài 4: (1,5 điểm) Tìm a để đa thức x3 + x2 – x + a chia hết cho đa thức x + 2.
* Đáp án và biểu điểm kiểm
I/ Trắc nghiệm:
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Đáp án |
B |
D |
A |
C |
B |
C |
II/ Tự luận:
Bài |
ý |
Nội Dung |
Điểm |
1 |
|
|
2 |
|
1.a |
x3 + 2x2 + x = x(x2 + 2x + 1 = x(x + 1)2 |
0.5 0.5 |
1.b |
xy + y2 – x – y = y(x + y) – (x + y) = (x + y)(y – 1) |
0.5
0.5 |
|
2 |
|
|
2 |
|
2.a |
3x(x2 – 4) = 0 3x(x – 2)(x + 2) = 0
|
0.25
0.5 0.25 |
2.b |
2x2 – x – 6 = 0 2x(x – 2) + (3(x – 2) = 0 (x – 2)(2x + 3) = 0
|
0.25 0.25 0.25 0.25 |
|
3 |
|
|
1.5 |
|
|
x2 – 2xy – 9z2 + y2 = (x2 – 2xy + y) – 9z2 = (x – y)2 – (3z)2 = (x – y – 3z)(x – y + 3z) Thay x = 6 ; y = - 4 ; z = 30 vào biểu thức trên ta được: (6 + 4 -3.30)(6 + 4 + 3.30) = - 80.100 = - 8000 |
0.25
0.25
0.5
0.5 |
4 |
|
|
1.5 |
|
x3 + x2 – x + a x + 2 x3 + 2x2 x2 - x + 1 - x2 - x + a - x2 - 2x x + a x + 2 a + 2
Để x3 + x2 – x + a x + 2 thì a – 2 = 0 a = 2 |
0.25
0.25
0.5
0.5
|
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả