HỌ VÀ TÊN HỌC SINH:…………………………………….
LỚP 11A7; 11A9
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG GIỚI HẠN
ĐẾ 1
I.TRẮC NGHIỆM
Câu . Tìm giới hạn lim
A. 2 B. 3 C. 4 D. 6
Câu . Tìm giới hạn lim
A. 2 B. 0 C. 1 D. 1/3
Câu . Tìm giới hạn lim( – n)
A. 3 B. 1 C. 3/2 D. 0
Câu . Tìm giới hạn lim( – n)
A. +∞ B. 3 C. 0 D. 2
Câu . Tìm giới hạn lim()
A. 0 B. 1 C. 1/3 D. 1/2
Câu . Tìm giới hạn lim( + n)
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu . Tìm giới hạn lim
A. –1 B. 1 C. 2 D. –2
Câu . Tìm giới hạn lim
A. 2 B. 1/2 C. 1 D. 7
Câu . Tìm giới hạn lim
A. +∞ B. 0 C. 36 D. 9/2
Câu . Tìm giới hạn 
A. –1 B. 1 C. –3 D. 3
Câu . Tìm giới hạn 
A. –3 B. 1 C. –1 D. 3
Câu . Tìm giới hạn 
A. 15/11 B. 16/11 C. 17/11 D. 18/11
Câu . Tìm giới hạn 
A. –15/2 B. –3 C. –25/4 D. –9/2
Câu . Tìm giới hạn 
A. 3/4 B. 3/8 C. 1/8 D. 1/4
Câu . Tìm giới hạn 
A. 1/3 B. 2/3 C. 1/2 D. 1/4
II.TỰ LUẬN

Bài 1: Viết PTTT của đường cong  tại các điểm có hoành độ lần lượt bằng 2 và .
Bài 2: Xét tính liên tục của hàm sốtại .

Bài 3: Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a.; b.; c. ;




HỌ VÀ TÊN HỌC SINH:…………………………………….
LỚP 11A7; 11A9
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG GIỚI HẠN
ĐẾ 2
I.TRẮC NGHIỆM
Câu . Tìm giới hạn 
A. 1 B. 3/2 C. 3 D. 9/2
Câu . Tìm giới hạn 
A. 3/4 B. 1/3 C. 3/2 D. 1/2
Câu . Tìm giới hạn 
A. –∞ B. +∞ C. 1 D. –1
Câu . Tìm giới hạn 
A. –∞ B. +∞ C. –1/12 D. –1/24
Câu . Tìm giới hạn 
A. –∞ B. +∞ C. 3 D. –3
Câu . Tìm giới hạn 
A. –1 B. 1 C. 0 D. 1/3
Câu . Tìm giới hạn 
A. 3 B. –1 C. –2 D. –3
Câu . Tìm giới hạn 
A. 6 B. 4 C. 3 D. 2
Câu . Tìm giới hạn 
A. 8 B. 4 C. 3/2 D. +∞
Câu . Tìm giới hạn 
A. 1/3 B. –1 C. 3/2 D. 3
Câu . Tìm giá trị của m để hàm số f(x) =  có giới hạn tại xo = 2
nguon VI OLET