ĐỀ ÔN KIỂM TRA 1 TIẾT HÌNH HỌC KHỐI 10
I/. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho tam giác ABC Nếu thì
A. Góc A nhọn B. Góc A tù C. Góc B nhọn D. Góc B tù
Câu 2: Tam giác ABC thì câu nào sau đây sai ?
A. B. C. D.
Câu 3: Cho ΔABC nhọn có a = 10 cm, b = 6 cm, S = 24 cm². Tính c
A. c = 7 B. c = 7,5 C. c = 6,5 D. c = 8
Câu 4: Cho ΔABC có BC = 5, AC = 10 và góc C = 60°. Tính chiều cao hc hạ từ C của tam giác ABC? A. 6 B. 8 C. 5 D. 10
Câu 5: Tim2 véc tơ pháp tuyến của đường thẳng AB, biết
A. B. C. D.
Câu 6: Gọi A(a;b) là điểm đối xứng của B(2;1) qua d: x-3y+4=0. Khi đó a+ b gần với giá trị nào nhất: A. B. C. D. -3
Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy, viết PTTS của đường thẳng đi qua 2 điểm và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng và . Tính khoảng cách từ M đến đường thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy, cho 2 đường thẳng . Tính góc giữa 2 đường thẳng và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho đường tròn . Tìm tâm I và bán kính R
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: phương trình nào sau đây không là phương trình đường tròn ?
A/. . B/.
C/. D/.
Câu 12: Viết phương trình đường tròn đường kính AB, biết
A/. B/.
C/. D/.
Câu 13: Viết phương trình đường tròn tâm và tiếp xúc trục hoành
A. . B. .
C. . D.
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm . Điểm nằm trên đường thẳng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Điểm M(a;b) nằm trên đường thẳng sao cho . Khi đó gần số nào nhất sau đây? A. . B. . C. . D. .
Câu 16: I(a;b) tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC, biết . Khi đó gần số nào nhất sau đây? A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho Elip: . Khi đó bán kính qua tiêu điểm của Elíp:
A. . B. . C. . D. Đáp án khác
Câu 18: Viết phương trình chính tắc của Elíp đi qua và có một tiêu điểm
A/. B/. C/. D/.
Câu 19: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho tam giác có là trung điểm đoạn . Phương trình các đường cao lần lượt là và . Tổng hoành độ các đỉnh của tam giác gần với số nào nhất? A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Viết phương trình chính tắc của Elíp đi qua và có tâm sai
A/. B/. C/. D/.
II/. TỰ LUẬN: Cho
1/. Viết phương trình tổng quát đường thẳng AB
2/. Viết phương trình tham số đường cao BH của tam giác ABC
3/. Viết phương trình đường tròn đường kính AB
4/. Viết phương trình đường tròn tâm C và tiếp xúc d:
…………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………….