Họ và tên:………………………………..
Lớp 10A12
ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT
ĐỀ 1
TRẮC NGHIỆM
Câu 1:Cho , . Khi đó giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 2:Cho hai điểm , . Phương trình đường trung trực .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho hai điểm và . Phương trình nào sau đây không phải là phương trình đường thẳng của
A. . B. . C. . D.
Câu 4: Cho 3 điểm . Tìm phương trình tham số của đường thẳng đi qua A và song song với BC.
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho tam giác biết . Tính góc .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Tam giác có , , . Độ dài cạnh bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Tìm tọa độ vectơ pháp tuyến của đường thẳng đi qua hai điểm và
A. B. C. D.
Câu 8: Đường tròn đi qua điểm nào trong các điểm sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10: Một đường tròn có tâm tiếp xúc với đường thẳng . Tìm bán kính của đường tròn đó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình: là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho bất phương trình . Khi tập nghiệm của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Nhị thức luôn âm trong khoảng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Họ và tên:………………………………..
Lớp 10A12
ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT
ĐỀ 2
I.TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Miền không bị gạch chéo (kể cả đường thẳng và ) là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: [DS10.C4.5.D02.b] Cho biểu thức . Khẳng định nào sau đây đúng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình là
A. .B. . C. .D. .
Câu 4: Bất phương trình nghiệm đúng với mọi khi
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. .B. .C. . D. .
Câu 6: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau.
A. .B. .C. .D. .
Câu 7: Cho tam giác có , và . Độ dài cạnh bằng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho đường thẳng có phương trình . Một véctơ chỉ phương của đường thẳng là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Đường thẳng nào qua và song song với đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng là
A. B. . C. . D. .
Câu 11:Phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng :
A. . B. . C. . D. .
II. TỰ LUẬN .
Bài 1.Cho tam giác có , phương trình đường cao , phương trình đường cao . Viết phương trình đường cao kẻ từ .
Bài 2.Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho tam giác có đỉnh , phương trình đường cao là . Phương trình đường trung tuyến là . Viết phương trình cạnh .
cạnh .
cạnh .
nguon VI OLET