Họ và tên:…………………………………………… Ngày…………tháng……..năm……
Lớp:…………Trường: …………………………..…



…………………………………………………………………………………...
……………………………………………………………………………………

BÀI KIỂM TRA MÔN TOÁN CUỐI HỌC KỲ I
Phần I: TRẮC NGHIỆM
1. Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng:
a. Số 95 gồm
9 và 5 B.9 chục và 5 đơn vị C. 9 đơn vị và 5 chục

b.Đàn gà có 17 con gà trốn và 25 con gà mái. Hỏi đàn gà có tất cả bao nhiêu con gà?
A. 32 con B. 42 con C. 52 con
c. Hình bên có bao nhiêu hình tam giác?


A.11 B. 12 C. 13 D. 14
d.1 dm 6 cm = ? cm
A. 16 cm B. 16 dm C. 6 cm
e. Trong phép tính 65 – 15 = 50, số trừ là
A. 65 B. 15 C. 50
2. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống:
a. 74 – 29 = 55 b. 68 + 27 = 95
c. 40 – 11 = 29 d. 15 + 27 = 32

3.Điền số tiếp theo vào chỗ chấm của dãy số sau:
15; 17; 19; 21; 23; …………; ………….
Phần II: PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1: Đặt tính rồi tính:
25 +29 34+ 47 53 + 38 73 - 35 52–25 52 - 39
……… ……… ……… ………. ………. ………..
……… …….... ……… ………. ……..... ………..
……… ……… ……… ………. ………. ………..


Bài 2: Tính:
14 + 9 + 8 = ……….. 15 + 3 – 9 = …………. 7 + 8 – 15 = ………..
7 + 5 – 6 = ………… 8 + 8 – 9 = …………… 13 – 9 + 6 = ………..
16 – 9 + 8 = ……….. 11 – 7 + 8 = ………….. 9 + 5 – 14 = ………...
Bài 3: Tính x:
x - 28 = 14 x + 23 = 81 35- x = 15
x = ................. x = ….…….. x = ….……..
x = …………. x = ………… x = ….……..
Bài 4: Anh cân nặng 50 kg, em nhẹ hơn anh 15 kg. Hỉ em cân nặng bao nhiêu ki – lô – gam?
Tóm tắt:
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài giải
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 5:Miếng vải hoa dài 7dm8cm, miếng vải trắng dài hơn miếng vải hoa 10cm. Hỏi miếng vải trắng dài bao nhiêu xăng – ti –mét?
Tóm tắt:
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài giải
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 6: Viết số?
Các số tròn chục nhỏ hơn 55 là:……………………………………………………………………
Các số tròn chục lớn hớn 69 là:……………………………………………………………………..
Các số tròn chục nhỏ hơn 41 là: …………………………………………………………………….
Bài 7: Số
3 8 8 3 7 7
4 7 4 4 3 3
5 57 8 0 10


nguon VI OLET