Kim tra Tng hp Toán 10  
Bài s18  
2
3
x  3x  2  
2
Câu 1. (1,0 điểm) Giải phương trình x  x  2   
3
x 1  
Câu 2. (1,0 điểm)  
2
2
x  xy  y  m  6  
1
2
) Tìm m để h phương trình có nghiệm duy nht  
2
x xy 2y m  
3x y  
x  y  
x   
y   
3  
0  
2
2
) Gii h phương trình  
x 3y  
2
2
x  y  
2
Câu 3. (1,0 điểm) Gii bất phương trình 3x  2  x 1  2x  x 3  
2
4
x
Câu 4. (1,0 điểm) Gii bất phương trình  
2x 2  
2
1
 2x 1  
Câu 5. (1,0 điểm) Cho a, b, c là 3 s dương. Chng minh rng  
a
b
c
2  
b c  
c a  
a b  
Câu 6. (1,0 điểm) Viết phương trình đường tròn tiếp xúc vi hai trc tọa độ và đi qua điểm  
2;1  
     
Câu 7. (1,0 điểm) Viết phương trình đường tròn đi qua hai điểm và tiếp xúc vi  
1;1 , 2;5  
trc hoành  
Câu 8. (1,0 điểm) Trong mt phng vi h tọa độ Oxy, cho tam giác ABC vi  
A
1;2  
       
và đường thng  
, B 2;1 , C 3;6 d : x  y  0. Tìm điểm M trên d sao cho  
2
2
2
tng MA  MB  MC đạt giá tr nh nht.  
   
Câu 9. (1,0 điểm) Xác định tọa độ đỉnh A ca tam giác ABC, biết  đường cao,  
C 4;1  
trung tuyến k t đỉnh B lần lượt có phương trình 2x 3y 12  0; 2x 3y  0  
2
2
Câu 10.  
(1,0 điểm) Cho đường tròn  
C
: x  y  4x  4y  6  0  đường thng  
: x  my  2m  3  0. Tìm m để  
cắt đường tròn tại hai điểm phân bit A, B sao  
cho din tích tam giác IAB ln nht, với I là tâm đường tròn.  
Hết  
1
nguon VI OLET