VOCABULARY TEST
UNIT 4 – GRADE 9 (NEW TEXTBOOK)
Họ tên:
Thứ………..ngày…..tháng…… năm……


STT
TỪ
TỪ LOẠI
NGHĨA

1
act out
(v)


2

(adj)
(thuộc về) Bắc cực

3

(adj)
chân đất

4
behave
(v)


5

(n)
xe chó kéo

6

(adj)
hình vòm

7
eat out
(v)


8
entertain
(v)


9

(n)
sự kiện

10
face to face
(adv)


11
facility
(n)


12

(n)
lều tuyết

13

(adj)
thất học

14
loudspeaker
(n)


15

(n)
dịp

16
pass on
(phr. v)


17

(v)
đăng tải

18
snack
(n)


19

(n)
người bán hàng rong

20
strict
(adj)



Điểm:……/20


KEY
STT
TỪ
TỪ LOẠI
NGHĨA

1
act out
(v)
đóng vai, diễn

2
arctic
(adj)
(thuộc về) Bắc cực

3
bare-footed
(adj)
chân đất

4
behave
(v)
cư xử

5
dogsled
(n)
xe chó kéo

6
domed
(adj)
hình vòm

7
eat out
(v)
ăn ngoài

8
entertain
(v)
giải trí

9
event
(n)
sự kiện

10
face to face
(adv)
trực diện, mặt đối mặt

11
facility
(n)
phương tiện, thiết bị

12
igloo
(n)
lều tuyết

13
illiterate
(adj)
thất học

14
loudspeaker
(n)
loa

15
occasion
(n)
dịp

16
pass on
(phr. v)
truyền lại, kể lại

17
post
(v)
đăng tải

18
snack
(n)
đồ ăn vặt

19
street vendor
(n)
người bán hàng rong

20
strict
(adj)
nghiêm khắc


nguon VI OLET