VOCABULARY TEST
UNIT 8 – GRADE 9 (NEW TEXTBOOK)
Họ tên:
Thứ………..ngày…..tháng…… năm……


STT
TỪ
TỪ LOẠI
NGHĨA

1

(adj)
có thể chi trả được, hợp túi tiền

2
air
(v)


3
breathtaking
(adj)


4
check-in
(n)


5
checkout
(n)


6

(n)
sự hoang mang, bối rối

7
erode away
(v)


8

(v)
kì lạ

9
explore
(v)


10

(n)
dấu gạch ngang

11

(adj)
(thuộc về) hoàng đế

12
inaccessible
(adj)


13
lush
(adj)


14

(n)
sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ

15

(idiom)
không tốn nhiều tiền

16

(n)
hoa lan

17
package
(n)


18

(n)
vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau

19

(v)
thúc đẩy, giúp phát triển

20
pyramid
(n)


21

(n)
cuộc đi săn, cuộc hành trình

22
stalagmite
(n)


23

(adj)
vị, đầy phấn khích

24
touchdown
(n)


25

(adj)
đa dạng


Điểm:……/25


KEY
STT
TỪ
TỪ LOẠI
NGHĨA

1
affordable
(adj)
có thể chi trả được, hợp túi tiền

2
air
(v)
phát sóng (đài, vô tuyến)

3
breathtaking
(adj)
ấn tượng, hấp dẫn

4
check-in
(n)
việc làm thủ tục lên máy bay

5
checkout
(n)
thời điểm rời khỏi khách sạn

6
confusion
(n)
sự hoang mang, bối rối

7
erode away
(v)
mòn đi

8
exotic
(v)
kì lạ

9
explore
(v)
thám hiểm

10
hyphen
(n)
dấu gạch ngang

11
imperial
(adj)
(thuộc về) hoàng đế

12
inaccessible
(adj)
không thể vào/tiếp cận được

13
lush
(adj)
tươi tốt, xum xuê

14
magnificence
(n)
sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ

15
not break the bank
(idiom)
không tốn nhiều tiền

16
orchid
(n)
hoa lan

17
package
(n)
chuyến du lịch trọn gói

18
pile-up
(n)
vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau

19
promote
(v)
thúc đẩy, giúp phát triển

20
pyramid
(n)
kim tự tháp

21
safari
(n)
cuộc đi săn, cuộc hành trình

22
stalagmite
(n)
măng đá

23
stimulating
(adj)
vị, đầy phấn khích

24
touchdown
(n)
sự hạ cánh

25
varied
(adj)
đa dạng


nguon VI OLET