Thể loại Giáo án bài giảng Đại số và Giải tích 11
Số trang 1
Ngày tạo 3/11/2017 8:52:35 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.81 M
Tên tệp de kiem tra 1t gioi han 11 doc
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ và GIẢI TÍCH 11
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . .Lớp: 11A . . .
01. ; / = ~ 08. ; / = ~ 15. ; / = ~ 22. ; / = ~
02. ; / = ~ 09. ; / = ~ 16. ; / = ~ 23. ; / = ~
03. ; / = ~ 10. ; / = ~ 17. ; / = ~ 24. ; / = ~
04. ; / = ~ 11. ; / = ~ 18. ; / = ~ 25. ; / = ~
05. ; / = ~ 12. ; / = ~ 19. ; / = ~
06. ; / = ~ 13. ; / = ~ 20. ; / = ~
07. ; / = ~ 14. ; / = ~ 21. ; / = ~
Câu 1. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn là
A. 1 B. C. -1 D.
Câu 2. Dãy số nào sau đây có giới hạn là?
A. B. C. D.
Câu 3. Cho một hàm số xác định trên khoảng (a;b). Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Nếu hàm số liên tục trên đoạn và thì phương trình có nghiệm trong khoảng .
B. Nếu phương trình có nghiệm trong khoảng thì hàm số liên tục trên khoảng
C. Nếu liên tục trên đoạn thì pt có nghiệm trên khoảng .
D. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm trong khoảng .
Câu 4. Giới hạn (a/b tối giản) có a+b bằng
A. 21 B. 11 C. 19 D. 51
Câu 5. bằng :
A. không tồn tại B. 1 C. D. 2
Câu 6. Tính : A. B. C. D.
Câu 7. Hàm số nào trong các hàm sau có giới hạn tại điểm x=2 ?
A. B. C. D.
Câu 8. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
A. B. C. D.
Câu 9. bằng: A. - B. C. D.
Câu 10. Hàm số Giá trị m để f(x) liên tục tại x=1 là:
A. B. C. m=1 D. m=0
Câu 11. Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn hữu hạn?
A. B. C. D.
Câu 12. Hàm số nào sau đây liên tục tại x=2 ?
A. B. C. D.
Câu 13. Tính Khi đó đặt P=a+b có: A. 6 B. 7 C. 5 D. 10
Câu 14. Phương trình có mấy nghiệm ?
A. 4 B. 3 C. 5 D. 1
Câu 15. Cho hàm số: để f(x) liên tục tại điêm x0 = 2 thì a bằng ?
A. 4 B. 6 C. 8 D. Không có giá trị a
Câu 16. Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R ?
A. B. C. D. y= tan3x
Câu 17. Tính : A. -2 B. C. 3 D.
Câu 18. Tính : A. 1 B. 0 C. D. 3/2
Câu 19. Giới hạn bằng: A. 3/2 B. 3 C. -3/2 D. Không tồn tại.
Câu 20. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?
A. B. C. D.
Câu 21. Giới hạn bằng: A. -2 B. 3 C. -5 D. 5
Câu 22. ; (a;b nguyên). Khi đó a+b bằng:
A. 9 B. 19 C. 8 D. 21
Câu 23. bằng: A. 17/2 B. C. D.
Câu 24. bằng: A. 8/3 B. 10/3 C. 3 D. 1
Câu 25. Tính : A. -3/2 B. 0 C. 5/2 D. 3/2
HẾT
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ và GIẢI TÍCH 11
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . .Lớp: 11A . . .
01. ; / = ~ 08. ; / = ~ 15. ; / = ~ 22. ; / = ~
02. ; / = ~ 09. ; / = ~ 16. ; / = ~ 23. ; / = ~
03. ; / = ~ 10. ; / = ~ 17. ; / = ~ 24. ; / = ~
04. ; / = ~ 11. ; / = ~ 18. ; / = ~ 25. ; / = ~
05. ; / = ~ 12. ; / = ~ 19. ; / = ~
06. ; / = ~ 13. ; / = ~ 20. ; / = ~
07. ; / = ~ 14. ; / = ~ 21. ; / = ~
Câu 1. bằng: A. B. - C. D.
Câu 2. Tính Khi đó đặt P=a+b có: A. 7 B. 10 C. 5 D. 6
Câu 3. Dãy số nào sau đây có giới hạn là?
A. B. C. D.
Câu 4. Giới hạn bằng: A. 3/2. B. Không tồ tại C. 3 D. -3/2
Câu 5. Hàm số Giá trị m để f(x) liên tục tại x=1 là:
A. m=1 B. m=0 C. D.
Câu 6. Hàm số nào trong các hàm sau có giới hạn tại điểm x=2 ?
A. B. C. D.
Câu 7. Tính : A. B. C. D.
Câu 8. Hàm số nào sau đây liên tục tại x=2 ?
A. B. C. D.
Câu 9. Giới hạn bằng: A. -2 B. 5 C. 3 D. -5
Câu 10. Phương trình có mấy nghiệm ? A. 1 B. 5 C. 3 D. 4
Câu 11. Giới hạn (a/b tối giản) có a+b bằng
A. 11 B. 19 C. 21 D. 51
Câu 12. Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn hữu hạn?
A. B. C. D.
Câu 13. ; (a;b nguyên). Khi đó a+b bằng:
A. 8 B. 21 C. 9 D. 19
Câu 14. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?
A. B. C. D.
Câu 15. bằng :
A. 1 B. không tồn tại C. 2 D.
Câu 16. Tính : A. 3/2 B. C. 0 D. 1
Câu 17. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn là
A. -1 B. C. 1 D.
Câu 18. bằng: A. B. C. 17/2 D.
Câu 19. Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R ?
A. y= tan3x B. C. D.
Câu 20. Cho một hàm số xác định trên khoảng (a;b). Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm trong khoảng .
B. Nếu phương trình có nghiệm trong khoảng thì hàm số liên tục trên khoảng
C. Nếu liên tục trên đoạn thì pt có nghiệm trên khoảng .
D. Nếu hàm số liên tục trên đoạn và thì phương trình có nghiệm trong khoảng .
Câu 21. Cho hàm số: để f(x) liên tục tại điêm x0 = 2 thì a bằng ?
A. 6 B. 8 C. 4 D. Không có giá trị a
Câu 22. bằng: A. 3 B. 8/3 C. 1 D. 10/3
Câu 23. Tính A. B. 3 C. -2 D.
Câu 24. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
A. B. C. D.
Câu 25. Tính : A. 5/2 B. 3/2 C. 0 D. -3/2
HẾT
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ và GIẢI TÍCH 11
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . .Lớp: 11A . . .
01. ; / = ~ 08. ; / = ~ 15. ; / = ~ 22. ; / = ~
02. ; / = ~ 09. ; / = ~ 16. ; / = ~ 23. ; / = ~
03. ; / = ~ 10. ; / = ~ 17. ; / = ~ 24. ; / = ~
04. ; / = ~ 11. ; / = ~ 18. ; / = ~ 25. ; / = ~
05. ; / = ~ 12. ; / = ~ 19. ; / = ~
06. ; / = ~ 13. ; / = ~ 20. ; / = ~
07. ; / = ~ 14. ; / = ~ 21. ; / = ~
Câu 1. Tính : A. B. C. D.
Câu 2. bằng: A. 3 B. 10/3 C. 8/3 D. 1
Câu 3. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
A. B. C. D.
Câu 4. Cho một hàm số xác định trên khoảng (a;b). Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Nếu phương trình có nghiệm trong khoảng thì hàm số liên tục trên khoảng
B. Nếu liên tục trên đoạn thì pt có nghiệm trên khoảng .
C. Nếu hàm số liên tục trên đoạn và thì phương trình có nghiệm trong khoảng .
D. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm trong khoảng .
Câu 5. Phương trình có mấy nghiệm ?
A. 4 B. 1 C. 3 D. 5
Câu 6. bằng: A. 17/2 B. C. D.
Câu 7. Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn hữu hạn?
A. B. C. D.
Câu 8. Tính Khi đó đặt P=a+b có: A.7 B. 10 C. 5 D. 6
Câu 9. Dãy số nào sau đây có giới hạn là?
A. B. C. D.
Câu 10. bằng : A. không tồn tại B. 2 C. D. 1
Câu 11. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn là
A. B. C. 1 D. -1
Câu 12. Tính : A. 3/2 B. 0 C. -3/2 D. 5/2
Câu 13. bằng: A. B. C. - D.
Câu 14. Giới hạn (a/b tối giản) có a+b bằng
A. 11 B. 19 C. 21 D. 51
Câu 15. Hàm số Giá trị m để f(x) liên tục tại x=1 là:
A. m=1 B. C. m=0 D.
Câu 16. Giới hạn bằng: A. 3 B. Không tồn tại C. 3/2 D. -3/2
Câu 17. Tính : A. 0 B. 3/2 C. D. 1
Câu 18. Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R ?
A. B. y= tan3x C. D.
Câu 19. ; (a;b nguyên). Khi đó a+b bằng:
A. 19 B. 21 C. 8 D. 9
Câu 20. Hàm số nào trong các hàm sau có giới hạn tại điểm x=2 ?
A. B. C. D.
Câu 21. Tính : A. B. 3 C. -2 D.
Câu 22. Cho hàm số: để f(x) liên tục tại điêm x0 = 2 thì a bằng ?
A. 8 B. 4 C. Không có giá trị a D. 6
Câu 23. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?
A. B. C. D.
Câu 24. Giới hạn bằng: A. -5 B. 5 C. -2 D. 3
Câu 25. Hàm số nào sau đây liên tục tại x=2 ?
A. B. C. D.
HẾT
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ và GIẢI TÍCH 11
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . .Lớp: 11A . . .
01. ; / = ~ 08. ; / = ~ 15. ; / = ~ 22. ; / = ~
02. ; / = ~ 09. ; / = ~ 16. ; / = ~ 23. ; / = ~
03. ; / = ~ 10. ; / = ~ 17. ; / = ~ 24. ; / = ~
04. ; / = ~ 11. ; / = ~ 18. ; / = ~ 25. ; / = ~
05. ; / = ~ 12. ; / = ~ 19. ; / = ~
06. ; / = ~ 13. ; / = ~ 20. ; / = ~
07. ; / = ~ 14. ; / = ~ 21. ; / = ~
Câu 1. Hàm số Giá trị m để f(x) liên tục tại x=1 là:
A. B. m=0 C. m=1 D.
Câu 2. Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn hữu hạn?
A. B. C. D.
Câu 3. Giới hạn (a/b tối giản) có a+b bằng
A. 51 B. 19 C. 21 D. 11
Câu 4. Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R ?
A. B. C. D. y= tan3x
Câu 5. ; (a;b nguyên). Khi đó a+b bằng:
A. 9 B. 19 C. 8 D. 21
Câu 6. Hàm số nào trong các hàm sau có giới hạn tại điểm x=2 ?
A. B. C. D.
Câu 7. Giới hạn bằng: A. 3/2 B. Không tồn tại C. -3/2 D. 3
Câu 8. Giới hạn bằng: A. -2 B. 5 C. -5 D. 3
Câu 9. bằng: A. 8/3 B. 10/3 C. 3 D. 1
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả