Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I – Năm học: 2016 - 2017
Môn : Toán – Lớp 2
Mạch kiến thức,
kĩ năng
|
Số câu và số điểm
|
Mức 1
|
Mức 2
|
Mức 3
|
Mức 4
|
Tổng
|
TNKQ
|
TL
|
TNKQ
|
TL
|
TNKQ
|
TL
|
TNKQ
|
TL
|
TNKQ
|
TL
|
Số và phép tính cộng, trừ trong phạm vi 100.
|
Số câu
|
2
|
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
3
|
1
|
Số điểm
|
2,0
|
|
1,0
|
|
|
2,0
|
1,0
|
|
4,0
|
2,0
|
Đại lượng và đo đại lượng: đề-xi-mét, ki-lô-gam. lít. Xem đồng hồ.
|
Số câu
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Số điểm
|
1,0
|
|
|
|
|
|
|
|
1,0
|
|
Yếu tố hình học: hình chữ nhật, hình tứ giác.
|
Số câu
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Số điểm
|
|
|
1,0
|
|
|
|
|
|
1,0
|
|
Giải bài toán về nhiều hơn, ít hơn.
|
Số câu
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
Số điểm
|
|
|
|
|
|
2,0
|
|
|
|
2,0
|
Tổng
|
Số câu
|
3
|
|
2
|
|
|
2
|
1
|
|
6
|
2
|
Số điểm
|
3,0
|
|
2,0
|
|
|
4,0
|
1,0
|
|
6,0
|
4,0
|