Thể loại Giáo án bài giảng Đại số 10
Số trang 1
Ngày tạo 12/14/2016 10:48:57 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước
Tên tệp ma tran kiem tra hoc ki i khoi 10 doc
KIỂM TRA HỌC KÌ I KHỐI 10- CƠ BẢN
CẤU TRÚC MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Kết hợp 2 hình thức : TNKQ (40%) và TNTL (60%)
Nội dung kiến thức
|
Mức độ nhận thức |
Cộng |
|||||||
Nhận biết |
Thông hiểu |
Vận dụng thấp |
Vận dụng cao |
||||||
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||
1.Mệnh đề |
Biết được mệnh đề |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số câu: Số điểm: Tỉ lệ phần trăm: |
1 0.25đ 2.5% |
|
|
|
|
|
|
|
1 0.25đ 2.5% |
2.Tập hợp và các phép toán của tập hợp |
Tìm được hiệu hai tập hợp |
|
Tìm được giao và hợp của hai tập hợp.Tìm được tập con của tập hợp |
|
|
|
|
|
|
Số câu: Số điểm: Tỉ lệ phần trăm: |
1 0.25đ 2.5% |
|
2 0.5đ 5% |
|
|
|
|
|
3 0.75đ 7.5%
|
3. Hàm số |
Nhận biết được hàm chẵn, lẻ. Điểm thuộc đồ thị hàm số. |
|
Tìm được tập xác định của hàm số |
|
|
|
|
|
|
Số câu: Số điểm: Tỉ lệ phần trăm: |
2 0.5đ 5% |
|
2 0.5đ 5%
|
|
|
|
|
|
4 1đ 10% |
4.Hàm số bậc hai |
|
|
|
Biết lập bảng BBT và vẽ đồ thị hàm bậc hai |
|
|
|
|
|
Số câu: Số điểm: Tỉ lệ phần trăm |
|
|
|
1 2đ 20%
|
|
|
|
|
1 2đ 20% |
5.Phương trình |
Nhận biết được phương trình vô nghiệm. |
|
Tìm được nghiệm của phương trình. |
|
|
Vân dụng điều kiện có nghiệm của PT đề giải toán |
|
Giải được PT có chứa căn |
|
Số câu: Số điểm: Tỉ lệ phần trăm |
1 0.25đ 2.5% |
|
2 0.5đ 5% |
|
|
1 1đ 10% |
|
1 1đ 10% |
5 2.75đ 27.5% |
6.Hệ phương trình |
|
|
|
|
Lập được hệ phương trình và tìm nghiệm của hệ |
|
|
|
|
Số câu: Số điểm: Tỉ lệ phần trăm |
|
|
|
|
1 0.25đ 2.5% |
|
|
|
1 0.25đ 2.5% |
8.Vectơ |
|
|
Vận dụng các phép toán tổng, hiệu vecto để làm bài toán |
|
|
|
|
|
|
Số câu: Số điểm: Tỉ lệ phần trăm |
|
|
1 0.25đ 2.5% |
|
|
|
|
|
1 0.25đ 2.5% |
9.Hệ trục toạ độ |
|
|
Tính được tọa độ các vecto |
|
|
Tìm được điểm thỏa mãn điều kiện cho trước |
|
|
|
Số câu: Số điểm: Tỉ lệ phần trăm |
|
|
1 0.25đ 2.5% |
|
|
1 0.75đ 7.5% |
|
|
2 1đ 10% |
10. Gía trị lượng giác của một góc bất kì |
|
|
Tính được góc giữa hai vecto |
|
|
|
|
|
|
Số câu: Số điểm: Tỉ lệ phần trăm |
|
|
1 0.25đ 2.5% |
|
|
|
|
|
1 0.25đ 2.5% |
11.Tích vô hướng |
|
|
Tính được tích vô hướng |
Tính được khoảng cách giữa hai điểm |
|
|
|
|
|
Số câu: Số điểm: Tỉ lệ phần trăm |
|
|
1 0.25đ 2.5% |
1 1.25đ 12.5% |
|
|
|
|
2 1.5đ 15% |
Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ phần trăm |
5 1.25đ 15% |
|
10 2.5đ 30% |
2 3.25đ 30% |
1 0.25đ 15% |
2 1.75đ 10% |
|
1 1 5% |
21 10đ 100% |
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả