Thể loại Giáo án bài giảng Chương trình Bộ GDĐT 5 (Thí điểm)
Số trang 1
Ngày tạo 11/26/2016 12:39:01 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước
Tên tệp ngu phap tieng anh lop 5 can ghi nho doc
LỚP 5, NỘI DUNG CẦN NHỚ
- Thủ đô: Hanoi, London, Singapore, Washington D.C, Tokyo, Bangkok , Beijing
- Quốc tịch: Vietnamese,England, Singaporean, American, Japanese, Thailand, Chinese
- Where are you from? - I’m from Vietnam. I’m Vietnamese.
- Where is he/she from? - He/She is from England. He/ She is English.
- eleventh (11th), twelfth (12th), thirteenth (13th), fourteen (14th), fifteen (15th), sixteen(6th),...
- twentieth (20th), twentieth- first (21st), twentieth-second (22nd), twentieth- third (23rd),...
- thirtieth (30th), thirtieth - first (31st)
- What day is today? - It’s Monday. (Hôm nay là thứ mấy? Hôm nay là thứ hai)
-What’s the date today? - It’s October 10th 2009.
- When were you born? - I was born on September 20th 1996.
- How many people are there in your family? - There are three/ four... people in my family.
- What’s your name? - My name ‘s Quan.( my: của tôi)
- What’s your father’s name? - His name’s Nam. ( his: của cậu ấy)
- What’s your mother’s name? - Her name’s Mai. ( her: của cô ấy)
- What do you do? - I am a post man.
- What does your father/ mother do? - He’s / She’s a doctor. ( father: cha/ mother: mẹ)
- I want to be a nurse. He/ She wants to be an engineer.
- Where do you work? - I study at Quang Son B Primary School.
- Where does he/ she work? - He/ She works at Bach Mai Hospital. (Bệnh viện BM).
- What are you doing? - I’m writing a letter. (viết một lá thư)
- What is he/ she doing? - He/ She is singing a song. ( hát một bài)
- Do you want to play hide and seek? - Sure./ Yes, I do.
- How often do you play football? - Sometimes.
- Where were you yesterday? - I was at the School Festival.
- Where was he/ she yesterday? - He/ She was at the Song Festival.
- What did you do at the festival? - I played sports and games.
- What’s the matter with you?/ I have a fever.
- I have a headache. - You should take some medicine. ( Bạn nên uống thuốc aspirin)
- She has a cough. - She shouldn’t go out. (Cô ấy không nên đi ra ngoài)
- What did you do last weekend? - I read Harry Potter. I wrote a letter.
- What was it like? - It was interesting.
- Did you clean the floor yesterday? Hôm qua bạn có lau nền nhà không?
- Yes, I did. / No, I didn’t. Vâng, có. / Ồ, không
- What are you going to do tomorrow? Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?
- I’m going to play badminton. Tôi sẽ chơi cầu lông.
- Are you going to have a picnic? Bạn sẽ đi dã ngoại không?
- Yes, I am. /No, I am not. Vâng, tôi sẽ. /Ồ, tôi sẽ không.
- Weather: warm, hot, cool, cold ( ấm/ nóng/ mát/ lạnh )
- How many seasons are there in England?
- There are four. They are spring, summer, autumn, winter.
- What’s the weather like in spring? - It’s warm.
- What’s the weather like today? - It’s hot.
- What do you usually do in the summer? - I usually go fishing.
- Where are you going tomorrow? Bạn định đi đâu vào ngày mai?
- I’m going to the zoo. Tôi sẽ chơi sở thú.
- Is he/she going the museum? Cô ấy/ cậu ấy định đi đâu vào ngày mai?.
- Yes, he/she is. / No, he/she isn’t.. Vâng, cô ấy/ cậu ấy sẽ. / Ồ, cô ấy/ cậu ấy sẽ không.
- Where’s the museum? Turn left/ Turn right/ Go ahead. It’s on your left/ right.
- How far is it from here to Ha Long Bay? - It’s about 100 kilometers.
- How do we get there? - By bus. / How is he going to get there? – By bus.
B. Cách chi động từ
Chủ từ |
to be |
to have |
Động từ thường |
||
Khẳng định |
Phủ định |
Nghi vấn |
|||
I
|
I am |
I have |
I go |
I don’t go |
Do I go? |
He She It |
He is
|
He has
|
He goes
|
He doesn’t go
|
Does he go?
|
You We They |
are |
have |
We go |
We don’t go |
Do we go? |
EXERCISES
I. Match: Ghép cột
March April May Januar February June
|
Tháng 1 Tháng2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 |
|
September October July August November December |
Tháng 7 Tháng8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 |
a post man a factory worker a farmer a doctor a nurse a singer a footballer a dancer a musician a taxi driver an engineer
|
Một bác sỹ Một bưu tá Một Công nhân Một vũ công Một nhạc sỹ Một kỹ sư Một nông dân Một tài xế TX. Một y tá Một ca sỹ Một cầu thủ |
|
Wednesday Thursday Monday Tuesday Friday Sunday Saturday
second (2nd), fifth (5th) third (3rd) first (1st), |
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu ThứBảy Chủ nhật
Thứ nhất Thứ nhì Thứ ba Thứ năm |
read a book write a letter draw a picture sing a song |
Hát một bài Đọc một cuốn sách Vẽ tranh Viết thư |
|
Math English Art Music Science... |
Môn nhạc Môn toán Môn Anh Môn Kh. học Môn nhạc |
Swim Dance Ride Play Sing Learn Write Read Draw |
Chơi Lái xe Bơi Nhảy, múa Viết Vẽ Đọc Hát học |
|
One Four Two Three Five Seven Ten Eight Nine Six |
Số 1 Số 2 Số 3 Số 4 Số 5 Số 6 Số 7 Số 8 S ố 9 Số 10 |
Sixteen Fourteen Thirteen Fifteen |
Số 13 Số 14 Số 15 Số 16 |
|
Eighteen Nineteen Seventeen Twenty |
Số 17 Số 18 Số 19 Số 20 |
Always Usually Sometimes Often Never once a week twice a week |
|
|
play skipping rope badminton hide and seek go swimming
|
|
III. Ghép câu:
A |
B |
|||||
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
……………………………………………………………………………
…………………………………………………………………
................................................................................................................................
..............................................................................................................................
V. Dịch ra tiếng Anh:
1. Cô ấy đến từ đâu? …………………………………………………………………………………………
2 Cô ấy đến từ nước Anh.………………………………………………………………
3 Bạn muốn trở thành một kỹ sư ……………………………………………………………………………
4 Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?…………………………………………………………………
5 Tôi sinh vào ngày12 tháng 2……………………………………………………………
V. Dịch ra tiếng Anh: 1b
V. Dịch ra tiếng Anh: 1c
I. Hoàn thành câu:
II. Ghép câu:
A |
B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. Xếp câu:
…………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
……………………………………………………………
……………………………………………………………………………………….……………
……………………………………………………………………………………………….……………
………………………………………………………………………………….……………
………………………………………………………………………………….……………
………………………………………………………………………………………….……………
………………………………………………………………………………….……………
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………….……………
…………………………………………………………………………………….……………
I / Festival / School/ was / at / the. …………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………….……………
…………………………………………………………………………………………….……………
……………………………………………………………………………………………….…………
to / have / Are / you / going / a /picnic? …………………………………………………………………………………….……………
……………………………………………………………………………………….……………
……………………………………………………………………….……………
…………………………………………………………………….……………
……………………………………………………………………….……………
………………………………………………………………………….……………
……………………………………………………………………………….……………
………………………………………………………………………………….……………
………………………………………………………………….……………
IV. Dịch ra tiếng Anh:
Chơi |
|
Đọc sách |
|
Nghe nhạc |
|
Lái xe |
|
Viết một lá thư |
|
Lau nhà |
|
Bơi |
|
Vẽ một bức tranh |
|
Xem TV |
|
Múa |
|
Hát một bài |
|
Nấu ăn |
|
Viết |
|
Đi bơi |
|
Gặp bác sỹ |
|
Vẽ |
|
Nhảy dây |
|
Uống thuốc |
|
Đọc |
|
Đá bóng |
|
Đi dã ngoại |
|
Hát |
|
Đi xem phim |
|
Đi cắm trại |
|
Học |
|
Thăm Đà Lạt |
|
Đi câu cá |
|
Ho |
|
Chơi cờ |
|
Rẽ trái / phải |
|
.……………………………………….………………………………………………………
………………………………………………………………………….……………
…………………………………………………………………………….……………
…………………………………………………………………………………………….……………
…………………………………………………………………………….……………
……………………………………………………………………….……………
…………………………………………………………………………………….……………
……………………………………………………………………………………….……………
……………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………….……………
………………………………………………………………………………………….……………
……………………………………………………………………………………………….……………
……………………………………………………………………………………….……………
……………………………………………………………………………………….……………
………………………………………………………………………………………….……………
……………………………………………………………………………………………….……………
……………………………………………………………………………………….……………
……………………………………………………………………….……………
1
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả