Created by Ms Thap
-
Watch : nhìn có chủ ý 1 thứ gì đó, và thứ đó thường đang chuyển động
Ex.
I opened the curtains and saw some birds outside.
(
Tôi mở tấm màn và thấy 1 vài chú chim bên
ngoài, tôi không chủ định nhìn những con chim. )
I looked at the man. (Tôi nhìn vào người đàn ông,
tôi có chủ ý nhìn vào ông ta.)
-
-
(
I watched the bus go through the traffic lights.
Tôi nhìn chiếc xe buýt đi qua cột đèn giao thông,
tôi có chủ ý nhìn chiếc xe buýt, và nó đang chuyển
động.)
7
. Continuous vs Continual (adj)
-
Continuous: liên miên/suốt (hành động không có tính cách quãng)
Ex. A continuous flow of traffic. (Dòng xe cộ chạy liên miên bất tận)
Continual: liên tục lặp đi lặp lại (hành động có tính cách quãng)
Ex. Please stop your continual questions. (Xin hãy thôi hỏi lặp đi lặp lại mãi như thế)
-
8
. Put on, Wear vs Dress: mặc
-
Put on: chỉ hành động mặc quần áo, đội mũ …