1800 bài tập trắc nghiệm chủ đề từ vựng hay-TrangAnh
PHẦN I – TỪ VỰNG LESSON 4
Vocabulary
STT
Từ vựng
Từ
loại
Phiên âm
Nghĩa
1
resolution
n
/ ˌrezəˈluːʃən/
quyết định, sự giải quyết
2
salutation
n
/ ˌsæljəˈteɪʃən /
lời chào, tiếng chào
3
urbanization
n
/ ˌɜːbənaɪˈzeɪʃən /
sự đô thị hóa
4
densely
adv
/ ˈdensli /
dày đặc
5
religion religious
n a
/ rɪˈlɪdʒən /
/ rɪˈlɪdʒəs /
tôn giáo
thuộc tôn giáo
6
numerous
a
/ ˈnjuːmərəs /
đông đảo, nhiều
7
industrialization industrial industrious industry
n a a n
/ ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən /
/ ɪnˈdʌstrɪəl /
/ ɪnˈdʌstrɪəs /
/ ˈɪndəstri /
sự công nghiệp hóa thuộc công nghiệp cần cù, siêng năng công nghiệp
8
authority
n
/ ɔːˈθɒrəti /
thẩm quyền
9
sustainable
a
/ səˈsteɪnəbəl/
bền vững
10
impose
v
/ ɪmˈpəʊz /
áp đặt
11
tertiary
a
/ ˈtɜːʃəri /
thứ ba
12
institution
n
/ ˌɪnstɪˈtʃuːʃən /
sự lập, sự tiến hành
13
advisability
n
/ ədˌvaɪzəˈbɪləti /
tính chất khôn ngoan
14
priority prior
n a
/ praɪˈɒrəti /
/ ˈpraɪər /
quyền ưu tiên trước, ưu tiên
15
precedence
n
/ ˈpresɪdəns /
quyền đi trước
16
astronomy
n
/ əˈstrɒnəmi /
thiên văn học
17
curriculum
n
/ kəˈrɪkjələm /
chương trình giảng dạy
18
handout
n
/ ˈhændaʊt /
bản thông báo
19
agenda
n
/ əˈdʒendə /
chương trình nghị sự
20
schedule
n
/ ˈʃedʒuːl /
thời khóa biểu
21
rebellious
a
/ rɪˈbelɪəs /
phản loạn, dấy loạn
22
duration stint phase span
n n n n
/ djʊəˈreɪʃən/
/ stɪnt /
/ feɪz /
/ spæn /
khoảng thời gian sự việc tồn tại phần việc
giai đoạn
khoảng thời gian tính từ lúc bắt đầu đến kết thúc
23
brightly-lit
a
/ ˈbraɪtlilɪt /
sáng choang
24
psychologist psychology psychological
n n a
/ saɪˈkɒlədʒɪst /
/ saɪˈkɒlədʒi /
/ ˌsaɪkəlˈɒdʒɪkəl /
nhà tâm lí học tâm lí học
thuộc tâm lý học
25
accustomed
a
/ əˈkʌstəmd /
quen với
customary
customize
a
v
/ ˈkʌstəməri /
/ ˈkʌstəmaɪz /
theo lệ, thông thường
làm theo yêu cầu của khách hàng
26
mentoring
n
/ ˈmentɔ:rɪŋ /
sự cố vấn
27
follow-up turn-up start-up break-up
n n n n
/ ˌfɒləʊʌp /
/ ˈtɜːnʌp /
/ ˈstɑːtʌp /
/ ˈbreɪkʌp /
sự tiếp tục
sự xuất hiện, sự lộ diện khởi nghiệp
sự tan rã
28
politician politics politic
n n a
/ ˌpɒlɪˈtɪʃən/
/ ˈpɒlətɪks /
/ ˈpɒlɪtɪk /
chính trị gia
hoạt động chính trị sáng suốt, tinh tường
29
election
n
/ iˈlekʃən/
sự bầu cử
30
predictable prediction predict
a n v
/ prɪˈdɪktəbəl/
/ prɪˈdɪkʃən̩ /
/ prɪˈdɪkt /
có thể tiên đoán được sự tiên đoán, dự đoán tiên đoán
31
variety vary various invariably variable
n v a
adv
a
/ vəˈraɪəti /
/ ˈveəri /
/ ˈveərɪəs /
/ ɪnˈveərɪəbli /
/ ˈveərɪəbəl/
sự đa dạng
làm thay đổi, khác biệt khác nhau
lúc nào cũng vậy
có thể biến đổi được
32
holistic
a
/ həˈlɪstɪk /
thuộc thể chính luận
33
draft recruit engage enlist
v v v v
/ drɑːft /
/ rɪ
nguon VI OLET