BẢNG TÍNH TIẾT HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2020-2021
Cần: 266 264 10 24 184 46 Số tiết âm Số buổi gác
"Số
TT" Họ và tên giáo viên "Chức
vụ" "Chuyên
môn" Cấp "Số
tiết
tiêu
chuẩn" "Số
tiết
thực
dạy" "Số
tiết
kiêm
nhiệm" "Số
tiết
GD

KN" "Thừa/
Thiếu" "Ghi chú
Kiêm nhiệm" " BD
HSG " Tổng "Dạy
thay" Tổng thừa thiếu HKII (15T) Tổng số buổi cần coi KT "Buổi
coi
KT
GK" "Buổi
coi
KT
CK
12" "Coi
KT
cuối
kỳ
(6-11)" "Coi
KT
KS
lớp
12" Có đăng kí coi thi TN <= -110 7
CK 12 <= -80 6
1 Phạm Thanh Trọng HT Toán PT 2 2 0 2 0 PĐ12 0 0 2 1 1 x 1 <= -50 5
2 Nguyễn Quang Toàn TP Toán PT 17 9 6 15 -2 "TP, UVBCH CĐ" -2 -30 5 1 4 <= -20 4
3 Nguyễn Thanh Thoảng GV Toán PT 17 9 7 16 -1 PCTCĐ -1 5 -10 4 2 0 2 x >= 0 3
4 Hoa Thanh Sang GV Toán PT 17 9 4 13 -4 -4 5 -55 6 1 1 2 2 x
5 Lê Hoàng Hân GV Toán PT 17 9 4 13 -4 TVTL (4 tuần) -4 5 -43 5 2 3
6 Võ Ngọc Thanh GV Toán PT 17 8 4 12 -5 2 -3 39 -6 4 1 1 2 x
7 Nguyễn Văn Út Nhỏ TT Toán CS 19 15 3 18 -1 TT -1 1 -14 4 1 3
8 Nguyễn Triều Dương GV Toán CS 19 15 0 15 -4 -4 5 -55 6 6
9 Thạch Dưỡng GV Toán CS 19 10 4 14 -5 -5 18 -57 6 6
10 Lâm Thị Mỹ Hoàng GV Toán CS 19 15 0 15 -4 -4 -60 6 6
11 Huỳnh Thị Trúc Chi GV Toan CS 19 10 4 14 -5 2 -3 26 -19 4 1 3
12 Trương Thanh Liêm PHT Lý PT 4 3 0 3 -1 -1 -15 2 0 2 x 1+1
13 Trần Văn Rớt TT Lý PT 17 13 3 16 -1 TTCM -1 -15 4 1 1 2 x
14 Nguyễn Văn Nhựt GV Lý CS 19 11 4 15 -4 -4 -60 6 6
15 Trần Thị Thu Đa GV Lý-CN CS 19 10 4 14 -5 -5 -75 6 6
16 Lý Quốc Tế GV Lý CS 19 8 6 14 -5 TNL 2 -3 -45 5 5
17 Võ Thị Hạnh GV Lý-CN CS 19 10 4 12 -7 -7 -105 7 7
18 Trần Nguyễn Minh Khải TPT KTCN CS 6.33 1 3 4 -2.33 VN -2.33 -34.95 5 1 4
19 Phan Thanh Đăng PBTĐ KTCN CS 12.4 8 3 11 -1.4 "WEB, PC" -1.4 -21 5 5
20 Nguyễn Thị Thảo Ly TT Hoá PT 17 11 3 14 -3 TTCM 2 -1 -84 -99 7 1 4 2 x
21 Nguyễn Thị Bảo Yến GV Hoá PT 17 12 4 16 -1 -1 20 5 3 2 1
22 Đặng Xuyên Em GV Hoá PT 17 10 2 12 -5 TB 2 -3 64 19 3 1 1 0 1 x
23 Nguyễn Thị Kiều Lê GV Sinh PT 17 15 0 15 -2 -2 9 -21 5 5
24 Thạch Thị Si Huyên TP Sinh-KTNN PT 17 13 1 14 -3 TP 2 -1 16 1 3 1 2 x
25 Ong Kim Diệu GV Sinh CS 19 12 6 18 -1 TB -1 -3 -18 0
26 Dương Thành Công GV Sinh-KTNN CS 19 14 4 18 -1 2 1 6 21 3 1 2 x
27 Đỗ Ánh Lộc GV Địa PT 17 12 4 16 -1 2 1 15 3 3
28 Ông Thị Hồng Nhi TTCM Địa CS 19 11 3 14 -5 TTCM -5 -75 6 1 3 2 x
29 Trần Thị Thanh Mỹ GV Địa CS 19 13 4 17 -2 2 0 0 3 3
30 Lê Quốc Thuần GV Tin PT 17 9 3 12 -5 TB -5 -75 6 2 4 x
31 Trần Văn Hóa PBTĐ Tin CS 12.4 8 3 11 -1.4 PM1 -1.4 -21 5 5
32 Huỳnh Thanh Phong TP Tin CS 19 12 6 18 -1 "TPCM, Thư kí, PM2" -1 -15 4 0 4 x
33 Lục Thị Út GV Tin CS 19 14 2 16 -3 Vnedu 2 -1 -15 4 4
34 Lý Quang Vinh GV Anh PT 17 12 0 12 -5 -5 -75 6 6
35 Phạm Thị Kiều Oanh GV Anh PT 17 16 0 16 -1 -1 -15 4 1 3
36 Trịnh Thị Tố Quang TT Anh CS 19 16 3 19 0 TTCM 0 0 3 1 1 1
37 Đỗ Thị Thúy Hằng GV Anh CS 19 15 0 15 -4 2 -2 -30 5 5
38 Lê Hoàng Nhân GV Anh CS 19 19 0 19 0 2 2 30 3 1 2 x
39 Lư Thị Như Ý GV Sử PT 17 9 4 13 -4 -4 -60 6 1 3 2 x
40 Trầm Chí Hiếu GV Sử PT 17 11 4 15 -2 2 0 0 3 1 2 0
41 Lê Thị Mộng Hằng TT Sử CS 19 11 3 14 -5 TTCM 2 -3 -45 5 1 3 1 x
42 Lê Việt Phát GV GDCD-HN CS 19 8.5 4 "12,5" -6.5 -6.5 -97.5 7 7
43 Ngô Xiếu Luyến TP GDCD-Sử-HN CS 19 8.5 5 15.5 -3.5 TPCM 2 -1.5 -22.5 5 1 4
44 Nguyễn Thị Cà Ben GV GDCD CS 19 8 4 12 -7 -7 -105 7 7
45 Kim Minh Lượng GV TD PT 17 16 0 16 -1 -1 -15 4 2 2 x
46 Lư Hưng Tuấn TT QP-GDCD PT 17 12 5 17 0 "TTND, TTCM" 0 0 3 1 0 2 x
47 Thạch Chương GV TD CS 19 16 1 17 -2 UVBCHCĐ -2 -30 5 4 1 x
48 Quách Văn Nhi GV TD CS 19 14 4 18 -1 -1 -15 4 2 2 x
49 Nguyễn Thị Minh Thư GV Nhạc CS 16 14 1 15 -1 (7 tuần) -1 -7 4 4
50 Văn Quốc Cường GV MT CS 19 11 3 14 -5 Vườn trường -5 -75 6 6
51 Trần Ngọc Thúy PHT Văn PT 4 0 4 4 0 0 0 2 1 1 2
52 Tô Thị Nghía TP Văn PT 17 12 1 13 -4 TP -4 -60 6 1 1 2 2 x
53 Quách Thị Kiều Tiên GV Văn PT 17 16 0 16 -1 -1 -15 4 1 3
54 Lê Thị Ngọc Như GV Văn PT 17 13 4 17 0 2 2 -15 15 3 1 1 0 1 x
55 Lê Thị Hồng Cẩm TT Văn CS 19 10 3 13 -6 TT -6 26 -64 6 1 3 2 x
56 Trịnh Thúy Hằng GV Văn CS 19 15 0 15 -4 -4 16 -44 5 5
57 Nguyễn Ngọc Tuyền GV Văn CS 19 15 0 15 -4 2 -2 15 -15 4 4
58 Đỗ Thanh Nhân BTĐ Văn CS 5.7 5 0 5 -0.7 BTĐ -0.7 -10.5 4 4
59 Trần Văn Hưng GV Văn CS 19 20 0 20 1 2 3 -34 11 3 3









nguon VI OLET