52 phímtắtđểsửdụng tin họcvănphòngsiêunhanh
Bạnlàsinhviên hay nhânviênvănphòng? Bạnthườngxuyênphảilậptrình, thiếtkếđồhọa hay sửdụng tin họcvănphòng…. đểtăngnhanhhiệuquảcôngviệc, tiếtkiếmthờigianthìbạnnênsửdụngcácphímtắtthông qua việckếthợpcácphímvớinhauđểgọimộttínhnăngnàođóthayvìphảitìmchọnthủcông. Nhữngphímtắthữuíchtrên PC sauđâylànhữnggìbạncầnnhớ.
Phímtắtchung
Ctrl + C:Saochép.
Ctrl + X:Cắt (Cut).
Ctrl + V:Dán (Paste).
Ctrl + Z:Quaylạithờiđiểmtrướcđó (Undo).
Shift + Delete:Xóathẳngtập tin / thưmụcmàkhôngcầngiữlạitrongthùngrác.
Ctrl + mộtphím di chuyển (trái / phải / lên / xuống):Chọnnhiềutập tin / thưmụcrờirạc.
Ctrl + Shift + mộtphím di chuyển (trái / phải / lên / xuống):Chọnnhiềutập tin / thưmụcliêntục.
Ctrl + Shift + dùngchuộtkéođi:Tạo shortcut chotập tin / thưmụcđãchọn.
Ctrl + phím di chuyển sang phải:Đưatrỏchuộttớicuốitừđangđứngsaunó.
Ctrl + phím di chuyển sang trái:Đưatrỏchuộtlênkýtựđầutiêncủatừtrướcnó.
Ctrl + phím di chuyểnxuống:Đưatrỏchuộtđếnđầuđoạnvăntiếptheo.
Ctrl + phím di chuyểnlên:Đưa con trỏchuộtđếnđầuđoạnvăntrướcđó.
Ctrl + A:Chọntấtcả.
F3:Mởtínhnăngtìmkiếmtập tin/thưmụctrongMy Computer.
Alt + Enter:Mởcửasổ Propertiescủatập tin / thưmụcđangchọn.
Alt + F4:Đóngmộtchươngtrình.
Ctrl + F4:Đóngcửasổhiệnhànhcủatrongchươngtrìnhđangthựcthi.
Alt + Tab:Chuyểnđổi qua lạigiữacácchươngtrìnhđangchạy
Alt + Esc:Chọncóthứtựmộtcửasổkhácđanghoạtđộngđểlàmviệc.
F4:Mởdanhsáchđịachỉtrongmục Addresscủa My Computer.
Ctrl + Esc:Mở Start Menu, thaythếphímWindows.
Alt + nhấnchuột:Dichuyểnnhanhđếnmộtphầncủavănbảngtừmụclục.
F5:Làmmớicácbiểutượngtrongcửasổhiệnhành.
Backspace:Trởlạidanhmụctrướcđó, tươngtự Undo.
Giữphím Shiftkhivừachođĩavào ổ đĩaquang: Khôngchotínhnăng“autorun”củađĩa CD/DVD tựđộngkíchhoạt.
Ctrl + Tab:Dichuyển qua lạigiữacácthẻcủatrìnhduyệttheothứtựtừtrái sang phải.
Ctrl + Shift + Tab:Dichuyển qua lạigiữacácthẻcủatrìnhduyệttheothứtựtừphải sang trái.
Enter:Xácnhậndữliệuđãnhậpthaychocácnútcủachươngtrìnhnhư OK,…
F1:Mởphầntrợgiúpcủamộtphầnmềm.
Tab:Dichuyểngiữacácthànhphầntrêncửasổ.
Phímtắtbắtđầubằng Windows (+)
Windows + Break:MởcửasổSystem Properties.
Windows + D:Ẩn / hiệncáccửasổ.
Windows + M:Thunhỏcửasổhiệnhànhxuốngthanh taskbar.
Windows + E:Mở My Computer.
Windows + F:Tìmkiếmchung.
Ctrl + Windows + F:Tìmkiếmdữliệutrong My Computer.
Windows + F1:Xemthông tin hướngdẫncủahệđiềuhành.
Windows + L:Quayvềmànhìnhkhóa.
Windows + R:Mởcửasổ Run.
Windows + U:Mở Ease of Access Centertrong Control Panel.
Phímtắtmởtínhnănghệthống
41. Nhấngiữphím Shift bênphảitrong 8 giây:Tắt / mở
Alt trái + Shift trái + Print Screen:Tắt / mở High Contrast.
Alt trái + Shift phải + Numlock:Tắt / mở MouseKeys.
Nhấnphím Shift 5 lần:Tắt / mởStickyKeys either.
Phímtắtchotrìnhsoạnthảovănbản
Ctrl + O:Mởdữliệu.
Ctrl + N:Tạomới.
Ctrl + S:Lưuđèlêntập tin dữliệuđãcó.
Ctrl + W:Đóngcửasổhiệntại.
Alt + F:Hiệndanhsáchthựcđơntừcửasổhiệntại.
Ctrl + P:Gọitínhnăng in ấntừứngdụngđangchạy.
Ctrl + F10:Phóng to / thunhỏcửasổứngdụng.
F2:Đổi têntập tin / thưmục

nguon VI OLET