Giải các phương trình, bất phương trình sau:
1) log3(x + 1) + log3(x + 3) = 1.
2) 3x + 3x+1 + 3x+2 = 351
3)
4)
5)
6)
7) 4x + 10x = 2.25x
8)
9)
10) log(x – 1) – log(x2 – 4x + 3) = 1
11)
12)
13)
14)
15)
16)
17)
18) loglog
19)
20)
21)
22)
23) 9x - 4.3x +3 < 0
24) lg2x – lg3x + 2 = 0
25) 4x – 6.2x+1 + 32 = 0
26)
27) log.log= 6.
28)
29)
30)
31)
32)
33)
34)
35)
36)
37)
38)
39)
40)
41)
42)
43)
44) .
45)
46)
47)
48)
49)
50)
51)
52)
53)
54)
55)
56)
57)
58) lg2(x2 + 1) + ( x2 - 4 ).lg (x2 + 1) - 4x2 = 0
59)
60) lg2x – lg3x + 2 = 0
61)
62)
63)
64)
65)
66)
67)
68)
69)
70)
71)
72)
73)
74)
75)
76)
77)
1)
2)
3)
4)
5)
6)
7)
8)
9)
10)
11)
12)
13)
14)
15)
16)
17)
18)
19)
20)
21)
22) 25x – 7.5x + 6 = 0
23)
24)
25)
26)
27)
28)
29)
30)
31)
32) log(x2 – x -2 ) < 2log(3-x)
33)
34)
35)
36)
37)
38)
39)
40)
41) log9x + log3(9x) = 5
42) log3(x + 1) + log3(x + 3) = 1
43)
44)
45)
46)
47)
48)
49)
50)
51)
52)
53)
54)
55)
56)
57)
58)
59)
60)
61)
62)
63)
64)
65)
66)
67)
68)
69)
70) Tìm m để bất phương trình sau nghiệm đúng mọi x0 ; 2].
148) Giải hệ phương trình sau:
149) Tính giá trị biểu thức
A =
150) §¬n gi¶n biÓu thøc :
.
151) Cho . Tính lg7 và lg5 theo a và b .
152) Cho hàm số . Giải phương trình
153) Giải hệ PT :
154) Giải hệ phương trình sau:
155) Giải hệ phương trình sau :
156) Giải hệ PT :
nguon VI OLET