PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Bài 1. Giải các phương trình sau
a.  b.  c. 
d.  e. 
f. 52x+1 + 7x+1 – 175x – 35 = 0 g. 
h.  i. 12.3x + 15x – 5x+1 = 20
Bài 2. Giải các phương trình sau
a.  b.  c. 
d.  e.  f. 
g.  h. 
Bài 3. Giải các phương trình sau
a.  b.  c. 34x+8 – 4.32x+5 + 27 = 0
d.  e. 
f.  g. 
h. 25lgx – 4.xlg5 – 5 = 0 i. 
Bài 4. Giải các phương trình sau
a. 25x – 2(3 – x)5x + 2x – 7 = 0 b. 3.25x–2 + (3x – 10)5x–2 + 3 – x = 0
c.  d. (x + 4)9x – (x + 5)3x + 1 = 0
e.  f. 9–x – (x + 2)3–x – 2(x + 4) = 0
g. x2 – (3 – 2x)x + 2(1 – 2x) = 0
Bài 5. Giải các phương trình sau
a. 27x + 12x = 2.8x b. 3.16x + 2.81x = 5.36x c. 25x + 10x = 22x+1
d. 
e. 25x – 12.2x – 6,25.0,16x = 0 f. 3.8x + 4.12x – 18x – 2.27x = 0
Bài 6. Giải các phương trình sau
a. 
b.  c. 
d.  e. 
f.  g. 
Bài 7. Đoán nghiệm và chứng minh nghiệm hữu hạn
a. 3x + 4x = 5x b. 2x+1 = 4x + x – 1 c. 4x + 7x = 3x + 2
d. 2x = 3x/2 + 1 e. (1/2)x = x – 1/2 f. 
g. 5x + 4x + 3x + 2x = 2–x + 3–x + 6–x – 2x3 + 5x2 – 7x + 17
h. 9.7x + 1 = 26/x i. 3x + 5x = 6x + 2 j. 4x + 9x = 25x.
k.  l. 
m.  n. 
o. 8 – x.2x + 23–x – x = 0 p. (x2 – 7x + 12)3x = –x3 + 8x2 – 19x + 12
q.  r. 
s.  t. 
u.  v. 

PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
Bài 1. Giải các phương trình sau
a.  b. 
c.  d. 
e.  f. 
g.  h. 
i.  j. 
Bài 2. Giải các phương trình sau
a.  b. 
c.  d. 
e.  f. 
g. 
h.  i. 
Bài 3. Giải các phương trình sau
a.  b. 
c.  d. 
e.  f. 
g.  h. 
Bài 4. Giải các phương trình sau
a.  b. 
c.  d. 
e.  f. 
Bài 5. Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ)
a.  b. 
c.  d.  e. 
f.  g. 
h.  i. 
j.  k. 
Bài 6. Giải các phương trình sau (đặt ẩn phụ)
a.  b. 
c.  d. 
e. 
f.  g. 
h.  i. 
nguon VI OLET