"THCS Nguyễn Văn Trỗi
Năm học 2018 - 2019
Học kỳ 2" THỜI KHOÁ BIỂU số 5
Thực hiện từ ngày 07 tháng 01 năm 2019

THỨ TIẾT 6a1 (C. Nga) 6a2 (C. Hương) 6a3 (C. Phước) 6a4 (C. Hồng) 6a5 (C. Hằng) 6a6 (C. Thơm( GDCD)) 6a7 (C.Thơm (Toán)) 7a1 (T. Quy) 7a2 (T. Tuấn) 7a3 (C. Phương) 7a4 (C. Hồng Nhung) 7a5 (C. Mai Phương) 7a6 (C. Ngọc Diễm) 7a7 (C.Tốt) 8a1 (C. Hoàng Nhung) 8a2 (C. Phượng Diễm) 8a3 (C . Hải Thuỷ) 8a4 (C. Như) 8a5 (C. Tô Châu) 8a6 (C. Thanh (Toán)) 8a7 (C. Kiều) 9a1 (C. Nhã) 9a2 (C. Lan) 9a3 (C. Hoàng Anh) 9a4 (C. Thanh Thủy) 9a5 (C. Thảo) 9a6 (C. Phượng) 9a7 (C. Trúc Phương)
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
2 1 ChCờ - C. Nga Văn - C. Dương ChCờ - C. Hương Anh - C .Thanh Phương ChCờ - C. Phước Toán - C. Thanh Thủy ChCờ - C. Hồng TT - Văn - C. Hồng ChCờ - C. Hằng KN Sống - GV. KNS ChCờ - C. Thơm( GDCD) TT- Anh - C. Nga ChCờ - C.Thơm (Toán) CNghệ - C. Phước ChCờ - T. Quy Anh - T. Quy ChCờ - T. Tuấn Sử - T. Tuấn SHL - C. Phương TD - T. Vũ ChCờ - C. Hồng Nhung TT - Toán - T. Nam ChCờ - C. Mai Phương GDCD - C. Phương ChCờ - C. Ngọc Diễm CNghệ - C. Ngọc Diễm ChCờ - C.Tốt Toán - C. Hóa ChCờ - C. Hoàng Nhung Sinh - C. Hằng ChCờ - C. Phượng Diễm Toán - C. Nhã ChCờ - C . Hải Thuỷ TT - Toán - C.Thơm (Toán) ChCờ - C. Như Nhạc - C. Như ChCờ - C. Tô Châu GDCD - C. Thơm( GDCD) ChCờ - C. Thanh (Toán) TT - Toán - C. Thanh (Toán) SHL - C. Kiều Hóa - C. Tô Châu ChCờ - C. Nhã Anh - T. Tín ChCờ - C. Lan Sử - C. Kiều ChCờ - C. Hoàng Anh Văn - C. Lan ChCờ - C. Thanh Thủy Lí - C. Hồng Nhung ChCờ - C. Thảo Hóa - C. Hoàng Nhung ChCờ - C. Phượng Văn - C. Phượng ChCờ - C. Trúc Phương Lí - C . Hải Thuỷ
2 SHL - C. Nga CNghệ - C. Phước SHL - C. Hương Tin - C. Thanh ( Tin Học) SHL - C. Phước KN Sống - GV. KNS SHL - C. Hồng TT - Toán - C. Thanh (Toán) SHL - C. Hằng TT- Anh - C. Nga SHL - C. Thơm( GDCD) TT - Toán - C. Hương SHL - C.Thơm (Toán) Văn - C. Dương SHL - T. Quy TT - Toán - C. Mai Phương SHL - T. Tuấn TT - Văn - C. Phượng ChCờ - C. Phương Lí - C. Hồng Nhung SHL - C. Hồng Nhung TD - T. Vũ SHL - C. Mai Phương Anh - T. Tín SHL - C. Ngọc Diễm GDCD - C. Phương SHL - C.Tốt TT - Toán - C. Hóa SHL - C. Hoàng Nhung Nhạc - C. Như SHL - C. Phượng Diễm TT - Toán - C. Nhã SHL - C . Hải Thuỷ Hóa - C. Hoàng Nhung SHL - C. Như Anh - C .Thanh Phương SHL - C. Tô Châu Hóa - C. Tô Châu SHL - C. Thanh (Toán) Anh - T. Quy ChCờ - C. Kiều TT- Anh - C. Phượng Diễm SHL - C. Nhã Sử - C. Kiều SHL - C. Lan Lí - C . Hải Thuỷ SHL - C. Hoàng Anh TT - Văn - C. Lan SHL - C. Thanh Thủy TT - Toán - C. Thanh Thủy SHL - C. Thảo TT - Văn - C. Thảo SHL - C. Phượng Toán - T. Nam SHL - C. Trúc Phương TT- Anh - C. Hoàng Anh
3 TD - T. Anh Đức NGLL - C. Nga Văn - C. Dương NGLL - C. Hương CNghệ - C. Phước NGLL - C. Phước Anh - C .Thanh Phương NGLL - C. Hồng Nhạc - C. Như NGLL - C. Hằng Tin - C. Thanh ( Tin Học) NGLL - C. Thơm( GDCD) Anh - C. Phượng Diễm NGLL - C.Thơm (Toán) Toán - C. Mai Phương NGLL - T. Quy GDCD - C. Phương NGLL - T. Tuấn Anh - C. Hoàng Anh NGLL - C. Phương Anh - T. Quy NGLL - C. Hồng Nhung Anh - T. Tín NGLL - C. Mai Phương Toán - C. Hóa NGLL - C. Ngọc Diễm Sử - T. Tuấn NGLL - C.Tốt Văn - C. Trúc Phương NGLL - C. Hoàng Nhung Văn - C. Hồng NGLL - C. Phượng Diễm Toán - C.Thơm (Toán) NGLL - C . Hải Thuỷ Hóa - C. Hoàng Nhung NGLL - C. Như CNghệ - C. Ngọc Diễm NGLL - C. Tô Châu Tin - C. Đậm NGLL - C. Thanh (Toán) Sinh - C. Hằng NGLL - C. Kiều Hóa - C. Tô Châu NGLL - C. Nhã Văn - C. Lan NGLL - C. Lan Lí - C . Hải Thuỷ NGLL - C. Hoàng Anh Văn - C. Phượng NGLL - C. Thanh Thủy Văn - C. Thảo NGLL - C. Thảo Sinh - C.Tốt NGLL - C. Phượng Toán - C. Nhã NGLL - C. Trúc Phương
4 GDCD - C. Thơm( GDCD) Văn - C. Dương Toán - C. Thanh Thủy Văn - C. Hồng Sinh - C. Hằng CNghệ - C. Phước Anh - C. Phượng Diễm Toán - C. Mai Phương Anh - C. Hoàng Anh GDCD - C. Phương Anh - T. Quy Anh - T. Tín Sinh - C.Tốt Tin - C. Thanh ( Tin Học) Hóa - C. Hoàng Nhung TD - T. Anh Đức Toán - C.Thơm (Toán) Toán - C. Hóa Anh - C .Thanh Phương Nhạc - C. Như CNghệ - C. Ngọc Diễm Lí - C . Hải Thuỷ Anh - C. Nga Hóa - C. Tô Châu Văn - C. Phượng Tin - C. Đậm Lí - C. Hồng Nhung Toán - C. Nhã
5
3 1 MT - C. Vân STEM - GV. GD STEM CNghệ - C. Phước TD - T. Anh Đức TATC - C .Thanh Phương GDCD - C. Thơm( GDCD) Văn - C. Hồng KN Sống - GV. KNS Anh - C. Nga TT - Văn - C. Hợi Nhạc - C. Như Anh - C. Nga Văn - C. Dương TT- Anh - C. Phượng Diễm Sinh - C. Năng MT - C. Vân Văn - C. Phượng Sinh - C. Năng Văn - C. Loan Văn - C. Loan Tự học - GV TH2 Tin - C. T
nguon VI OLET