Thể loại Giáo án bài giảng Hình học 6
Số trang 1
Ngày tạo 2/1/2013 3:39:58 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.17 M
Tên tệp 1tiet ds8 ciii dua len mang doc
Tröôøng THCS Taân Hieäp Giaùo aùn Đại Số 8
PHÒNG GD&ĐT THẠNH HÓA KIỂM TRA 1 TIẾT HKII
TRƯỜNG THCS TÂN HIỆP Môn: TOÁN 8 (NH: 2012 – 2013)
ĐỀ KIỂM TRA
Caâu 1: (2 ñieåm)
Tìmđđieàu kieän xaùc ñònh cuûa phöông trình:
Caâu 2: (5 ñieåm)
Giaûi caùc phöông trình sau:
a) 3x + 1 = 10
b) (x + 2)(3x – 6) = 0
c)
d)
Caâu 3: (2,5 điểm)
Giải bài toán sau bằng cách lập phương trình:
Một người đi xe máy từ A đến B với vận tốc trung bình 40 km/h. Lúc về người ấy đi với vận tốc trung bình 30 km/h, biết rằng thời gian cả đi lẫn về hết 3 giờ 30 phút. Tính quãng đường AB.
Caâu 4: (0,5 điểm)
Giaûi phöông trình:
------------ Hết ------------
Biên soạn: GV Phan Chí Linh _ pclinhdhdt@gmail.com; DĐ: 0123.266.3072
Tröôøng THCS Taân Hieäp Giaùo aùn Đại Số 8
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA 1 TIẾT HKII
Môn: TOÁN 8 (NH: 2012 – 2013)
Caâu |
Đáp án |
Ñieåm |
Caâu 1: (2 ñieåm) |
Tìmđđieàu kieän xaùc ñònh cuûa phöông trình: (*) Pt (*) xác định khi và chỉ khi:
|
0,5 đ 0,5 đ 0,5 đ 0,5 đ |
Caâu 2: (5 ñieåm) |
a) 3x + 1 = 10
Vaäy S = {3} |
0,25 ñ 0,25 ñ 0,25 ñ 0,25 ñ |
b) (x + 2)(3x – 6) = 0
Vaäy S = {-2; 2} |
0,25 ñ 0,25 ñ 0,25 ñ 0,25 ñ
|
|
c) 4(x – 4) = 3x + 24 4x – 16 = 3x + 24 x = 40 Vaäy S = {40} |
0,25+0,25 0,25+0,25 0,25 ñ 0,25 đ |
|
d) (*) (*) xác định (*)
Vaäy S = |
0,25 ñ
0,25+0,25 0,25 đ
0,25 đ
0,25 ñ |
Biên soạn: GV Phan Chí Linh _ pclinhdhdt@gmail.com; DĐ: 0123.266.3072
Tröôøng THCS Taân Hieäp Giaùo aùn Đại Số 8
Caâu 3: (2,5 ñieåm) |
Gọi quãng đường AB dài x (km); đk: x > 0 Thời gian đi từ A đến B là (giờ) Thời gian lúc về là (giờ) Đổi 3giờ 30 phút = giờ Theo bài toán ta có phương trình:
x = 60 Vậy quãng đường AB dài 60 km |
0,25 ñ 0,25 ñ
0,25 ñ
0,25 ñ
0,5 ñ
0,5 ñ 0,25 ñ 0,25 ñ |
Caâu 4: (0,5 ñieåm) |
Giaûi phöông trình:
vì |
0,25 ñ
0,25 ñ |
Lưu ý:
- Học sinh có cách giải và trình bày khác (nếu đúng) giáo viên vẫn chấm theo thang điểm tương đương.
Biên soạn: GV Phan Chí Linh _ pclinhdhdt@gmail.com; DĐ: 0123.266.3072
Tröôøng THCS Taân Hieäp Giaùo aùn Đại Số 8
PHÒNG GD&ĐT THẠNH HÓA KIỂM TRA 1 TIẾT HKII
TRƯỜNG THCS TÂN HIỆP Môn: TOÁN 8 (NH: 2012 – 2013)
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT HKI TOÁN 8
Chủ đề |
Nhận biết |
Thông hiểu |
Vận dụng |
Tổng |
|
Thấp |
Cao |
||||
1. PT bậc nhất một ẩn |
Giải pt ax + b = 0 |
|
|
Phối hợp được các phương pháp để giải pt quy về pt bậc nhất 1 ẩn |
|
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
Câu 2a 1 điểm 10% |
|
|
Câu 4 0,5 điểm 5% |
Câu 2a, 4 1,5 điểm 15% |
2. Phöông trình tích
|
|
Giải pt tích |
|
|
|
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
|
Câu 2b 1 điểm 10% |
|
|
Câu 2b 1 điểm 10% |
3. Phöông trình chöùa aån ôû maãu |
|
Nhận biết ĐKXĐ của phương trình chứa ẩn ở mẫu |
Giải pt chứa ẩn ở mẫu; pt đưa về dạng ax+b=0 |
|
|
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
|
Câu 1 2 điểm 20% |
Câu 2c, d 3 điểm 30% |
|
Câu 1; 2c,d 5 điểm 50% |
4. Giải bài toán bằng cách lập pt |
|
|
|
Giải toán đố bằng cách lập pt |
|
Số câu Số điểm Tỉ lệ % |
|
|
|
Câu 3 2,5 điểm 25% |
Câu 3 2,5 điểm 25% |
Tổng |
Câu 2a 1 điểm 10% |
Câu 1; 2b 3 điểm 30% |
Câu 2c, d 3 điểm 30% |
Câu 3; 4 3 điểm 30% |
4 10 điểm 100% |
Biên soạn: GV Phan Chí Linh _ pclinhdhdt@gmail.com; DĐ: 0123.266.3072
Tröôøng THCS Taân Hieäp Giaùo aùn Đại Số 8
BÀI LÀM HỌC SINH
PHÒNG GD&ĐT THẠNH HÓA KIỂM TRA 1 TIẾT HKII
TRƯỜNG THCS TÂN HIỆP Môn: TOÁN 8 (NH: 2012 – 2013)
ĐỀ KIỂM TRA
Caâu 1: (2 ñieåm) Tìmđđieàu kieän xaùc ñònh cuûa phöông trình:
Caâu 2: (5 ñieåm)
Giaûi caùc phöông trình sau:
a) 3x + 1 = 10 b) (x + 2)(3x – 6) = 0
c) d)
Caâu 3: (2,5 điểm)
Giải bài toán sau bằng cách lập phương trình:
Một người đi xe máy từ A đến B với vận tốc trung bình 40 km/h. Lúc về người ấy đi với vận tốc trung bình 30 km/h, biết rằng thời gian cả đi lẫn về hết 3 giờ 30 phút. Tính quãng đường AB.
Caâu 4: (0,5 điểm)
Giaûi phöông trình:
------------ Hết ------------
Bài làm:
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
Biên soạn: GV Phan Chí Linh _ pclinhdhdt@gmail.com; DĐ: 0123.266.3072
Tröôøng THCS Taân Hieäp Giaùo aùn Đại Số 8
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
Biên soạn: GV Phan Chí Linh _ pclinhdhdt@gmail.com; DĐ: 0123.266.3072
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả