TRƯỜNG THCS PHÚ HỮU
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2020-2021
MÔN: TOÁN - LỚP 9
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể phát đề)
Trường THCS: ……………..…...………
Lớp:…………………………
Họ & tên:…………………....…...………
Số ký danh
………
Họ tên và chữ ký:
GT1:……………………………
GT2:……………………………
Số phách
……
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Điểm số
Bằng chữ
Họ tên và chữ ký:
GK1:………………………………...
GK2:………………………………...
Số phách
……
ĐỀ SỐ 1
Câu 1: Thực hiện phép tính(4điểm)
a
121
144
81
36
100
64
b)
1
6
34
1
6
34
c5
8+6
2−15
18
2
d)So sánh 4
5 và 5
3
Câu 2:(1,5 điểm)
Cho biểu thức A=
𝑥
𝑥−1
3
𝑥+1
6
𝑥−4
𝑥−1
a)Tìm điều kiện xác định của biểu thức A
b)Rút gọn biểu thức A
c)Tìm giá trị nhỏ nhất của A
Câu 3: Giải phương trình(2 điểm)
a
25𝑥−25+6
𝑥−1
81𝑥−81=36
b)𝑥
𝑥+9=3
Câu 4: Giải bài tập hình học(2 điểm)
a)Tính x, y trong hình làm tròn đến chữ số thập phân thứ 2
/
b)Một ti vi có thông số như hình (1inch= 2,54cm). Tính chiều dài và chiều rộng của tivi (làm tròn kết quả đến chữ số thập phân thứ 2, đơn vị đo là cm; Yêu cầu vẽ hình minh họa)
/
Câu 5: Tính(0,5 điểm)
tan𝛼.tanβ
𝑠𝑖𝑛
2
𝛼−1
𝑐𝑜𝑠
2
𝛼 (𝑣ớ𝑖 𝛼+𝛽
90
0)
BÀI LÀM
……………………………………………………………
……………………………………………………………
……………………………………………………………
……………………………………………………………
……………………………………………………………
……………………………………………………………
……………………………………………………………
TRƯỜNG THCS PHÚ HỮU
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2020-2021
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN - LỚP 9
Câu
Nội dung
Điểm
1
4
A
55
32
1
B
6
1
C
-58
1
D
Lớn hơn
1
2
A=
𝒙
𝒙−𝟏
𝟑
𝒙+𝟏
𝟔
𝒙−𝟒
𝒙−𝟏
1.5
A
𝑥≥0,𝑥≠1
0.5
B
𝐴
𝑥−1
𝑥+1
0.5
C
A=1
2
𝑥+1
minA= - 1 khi x = 0
0.5
3
2
A
Điều kiện 𝑥≥1
x= 325(nhận)
0.5
0.5
B
Điều kiện 𝑥≥3
x= 7(nhận)
x= 0(loại)
0.5
0.5
4
. . .
2
A
x= 4.90
y= 10.00
0.5
0.5
B
Vẽ hình
x= 56.25, y=93.62
0.5
0.5
5
0
0.5
- - - - - - - HẾT - - - - - - -
TRƯỜNG THCS PHÚ HỮU
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2020-2021
MÔN: TOÁN - LỚP 9
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể phát đề)
Trường THCS: ……………..…...………
Lớp:…………………………
Họ & tên:…………………....…...………
Số ký danh
………
Họ tên và chữ ký:
GT1:……………………………
GT2:……………………………
Số phách
……
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Điểm số
nguon VI OLET