ĐỀ THI THỬ CHUẨN CẤU TRÚC MINH HỌA
ĐỀ SỐ 21
(Đề thi có 05 trang)
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2021
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian phát đề

Họ, tên thí sinh: …………………………………………………
Số báo danh: …………………………………………………….

Câu 1 (NB) Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 10 học sinh?
A.  B.  C.  D. 
Câu 2 (NB) Cho cấp số cộng  có  và công sai . Tìm số hạng .
A.  B.  C.  D. 
Câu 3 (NB) Cho hàm số . Biết rằng hàm số  có đạo hàm là  và hàm số
 có đồ thị như hình vẽ bên. Khi đó nhận xét nào sau đây là sai?


A. Hàm số  đồng biến trên .
B. Hàm số nghịch biến trên đoạn .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
Câu 4 (NB) Cho hàm số  có bảng biến thiên như sau

Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3. B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0.
C. Hàm số có 2 điểm cực tiểu. D. Hàm số có ba điểm cực trị.
Câu 5 (TH) Cho hàm số  có bảng biến thiên như hình dưới đây :

Số điểm cực trị của hàm số đã cho bằng
A.  B.  C.  D. 
Câu 6 (NB) Tìm đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 
A. . B. . C. . D. .
Câu 7 (NB) Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây.

A. . B. . C. . D. .
Câu 8 (TH) Cho hàm số  có đồ thị như hình vẽ. Phương trình  có mấy nghiệm?

A. . B. . C. . D. .
Câu 9 (NB) Cho  là số thực dương tùy ý,  bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10 (NB) Tính đạo hàm của hàm số  ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 11 (TH) Cho  là số thực dương và . Giá trị của biểu thức  bằng
A.  B.  C. . D. 
Câu 12 (NB) Số nghiệm phương trình  là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13 (TH) Nghiệm của phương trình  là
A. . B. . C. . D. .
Câu 14 (NB) Mệnh đề nào sau đây đúng
A. . B. .
C. . D. .
Câu 15 (TH) Mệnh đề nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 16 (NB) Nếu thì  bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17 (TH) Tích phân có giá trị bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 18 (NB) Cho số phức liên hợp của số phức  là  khi đó
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19 (NB) Thu gọn số phức  ta được?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20 (NB) Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn số phức liên hợp của 

A. . B. . C. . D. .
Câu 21 (NB) Thể tích của khối lập phương cạnh  bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 22 (TH) Khối lăng trụ đứng  có đáy là tam giác vuông tại  với , , cạnh bên . Thể tích khối lăng trụ bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 23 (NB) Cho khối nón có bán kính đáy  chiều cao  Thể tích của khối nón là
A.  B.  C.  D. 
Câu 24 (NB) Cho hình trụ có chiều cao bằng  diện tích đáy bằng  Tính thể tích
nguon VI OLET