CONTENTS
/
GRADE 11
Unit 1: The generation gap..………………………………………………………………2
Unit 2: Relationships……………………………………………………………………….11
Unit 3: Becoming independent…………………………………………………….....20
Unit 4: Caring for those in need……………………………………………………….29
Unit 5: Being part of ASEAN ……………………………………………………………38
Unit 6: Global warming...…………………………………………………………………48
Unit 7: Further education……………….……………………………………………….58
Unit 8: Our world heritage sites…..………………………………………………….68
Unit 9: Cities of the future…………….…………………………………………………78
Unit 10: Healthy lifestyle and longevity……………………………………………88
Unit 1: The generation gap
/
/
Nouns
1. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/
Chăm sóc con cái
2.skill /skɪl/
Kĩ năng
3.appearance /əˈpɪərəns/
Ngoại hình
4. belief /bɪˈliːf/
Niềm tin
5.hairstyle /ˈheəstaɪl/
Kiểu tóc
6.viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/
Lập trường, quan điểm
7.conflict /ˈkɒnflɪkt/
Xung đột, mâu thuẫn
8.attitude /ˈætɪtjuːd/
Thái độ
9.behavior /bɪˈheɪvjə(r)/
Cử xử, hành vi
10.opinion /əˈpɪnjən/
Quan điểm
11.lack /læk/
Sự thiếu thốn
12.relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/
Mối quan hệ
13.disagreement /dɪsəˈɡriːmənt/
Sự bất đồng
14.taste /teɪst/
Sở thích, thị hiếu
15.standard /ˈstændəd/
Quy chuẩn
16.situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
Tình huống
17.trend trend/
Xu thế
18.crisis /ˈkraɪsɪs/
Cuộc khủng hoảng
Verbs
1.impose /ɪmˈpəʊz/
Áp đặt
2.consist (of) /kənˈsɪst/
Bao gồm
3.accept/əkˈsept/
Chấp nhận
4.complain /kəmˈpleɪn/
Phàn nàn
5.identify /aɪˈdentɪfaɪ/
Xác định
6.convince /kənˈvɪns/
Thuyết phục
7.allow /əˈlaʊ/
Cho phép
8.advise /ədˈvaɪz/
Khuyên răn
9.plan /plæn/
Lên kế hoạch
10.treat /triːt/
Đối xử
11.explain /ɪkˈspleɪn/
Giải thích
12.distract /dɪˈstrækt/
Làm sao nhãng
13.judge /dʒʌdʒ/
Đánh giá
14.criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/
Chỉ trích
15.forbid /fəˈbɪd/
Cấm đoán
16.sympathize /ˈsɪmpəθaɪz/
Thông cảm
17.neglect /nɪˈɡlekt/
Thờ ơ, lơ là
18.force /fɔːs/
Ép buộc
19.argue /ˈɑːɡjuː/
Tranh cãi
20.disappear /dɪsəˈpɪə(r)/
Biến mất
Adjectives
1.conservative /kənˈsɜːvətɪv/
Dè dặt
2. open-minded /əʊpən ˈmaɪndɪd/
Cởi mở
3.respectful /rɪˈspektfl/
Có tính tôn trọng
4.mature /məˈtʃʊə(r)/
Trưởng thành
5.experienced /ɪkˈspɪəriənst/
Có kinh nghiệm
6.restricted /rɪˈstrɪktɪd/
Bị hạn chế
7.comfortable /ˈkʌmftəbl/
Thoải mái
8.serious /ˈsɪəriəs/
Nghiêm trọng
9.concerned /kənˈsɜːnd/ (about)
Quan tâm
10.studious /ˈstjuːdiəs/
Chăm chỉ
11.current /ˈkʌrənt/
Hiện hành
12.numerous /ˈnjuːmərəs/
Nhiều
13.appropriate /əˈprəʊpriət/
Phù hợp
14.inevitable /ɪnˈevɪtəbl/
Không thể tránh khỏi
15.tolerant/ˈtɒlərənt/
Bao dung,độ lượng
16.strict /strɪkt/
Nghiêm khắc
Phrases
1.generation gap /dʒenəˈreɪʃn ɡæp/
Khoảng cách thế hệ
2.nuclear family /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/
Gia đình hạt nhân
3.extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli /
Gia đình nhiều thế hệ
4.table manner /ˈteɪbl ˈmænə(r)/
Văn hóa ăn uống
5.state-owned organization /steɪt əʊnd ɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
Tổ chức nhà nước
6.under the same roof /ˈʌndə(r) ðə seɪm ruːf/
Dưới cùng một mái nhà
7.surrounding world /səˈraʊndɪŋ wɜːld/
Thế giới xung quanh
8.break the rule /breɪk ðə ruːl/
Phá vỡ quy tắc
9.mutual trust /ˈmjuːtʃuəl trʌst/
Sự tin tưởng lẫn nhau
10.extracurricular activity /ekstrəkəˈrɪkjələ(r) /
nguon VI OLET