VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
3
000 tvng Tiếng Anh thông dng nht  
abandon v. /ə'bændən/ b, tbỏ  
abandoned adj. /ə'bændənd/ bbrơi, brung bỏ  
ability n. /ə'biliti/ khnăng, năng lc  
able adj. /'eibl/ có năng lc, có tài  
unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lc, không có tài  
about adv., prep. /ə'baut/ khong, về  
above prep., adv. /ə'bʌv/ trên, lên trên  
abroad adv. /ə'brɔ:d/ , ra nước ngoài, ngoài tri  
absence n. /'æbsəns/ svng mt  
absent adj. /'æbsənt/ vng mt, nghỉ  
absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyt đối, hoàn toàn  
absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyt đối, hoàn toàn  
absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hp thu, lôi cun  
abuse n., v. /ə'bju:s/ lng hành, lm dng  
academic adj. /,ækə'demik/ thuc hc vin, ĐH, vin hàn lâm  
accent n. /'æksənt/ trng âm, du trng âm  
accept v. /ək'sept/ chp nhn, chp thun  
acceptable adj. /ək'septəbl/ có th chp nhn, chp thun  
unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/  
access n. /'ækses/ li, ca, đường vào  
accident n. /'æksidənt/ tai nn, ri ro  
by accident  
accidental adj. /,æksi'dentl/ tình c, bt ngờ  
accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình c, ngu nhiên  
accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sthích nghi, điu tiết  
accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo  
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo  
account n., v. /ə'kaunt/ tài khon, kế toán; tính toán, tính đến  
accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng  
accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác  
accuse v. /ə'kju:z/ tcáo, buc ti, kết ti  
achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được  
achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tu  
acid n. /'æsid/ axit  
acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhn, tha nhn  
acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được  
across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua  
act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cch, đối xử  
action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động  
take action hành động  
active adj. /'æktiv/ tích cc hot động, nhanh nhn  
actively adv. /'æktivli/  
activity n. /æk'tiviti/  
actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ din viên  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
actual adj. /'æktjuəl/ thc tế, có tht  
actually adv. /'æktjuəli/ hin nay, hin ti  
advertisement /əd'və:tismənt/ qung cáo  
adapt v. /ə'dæpt/ tra, lp vào  
add v. /æd/ cng, thêm vào  
addition n. /ə'diʃn/ tính cng, phép cng  
in addition (to) thêm vào  
additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm  
address n., v. /ə'dres/ địa ch, đề địa chỉ  
adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ  
adequately adv. /'ædikwitli/ tương xng, tha đáng  
adjust v. /ə'dʤʌst/ sa li cho đúng, điu chnh  
admiration n. /,ædmə'reiʃn/ skhâm phc,người kp, thán phc  
admire v. /əd'maiə/ khâm phc, thán phc  
admit v. /əd'mit/ nhn vào, cho vào, kết hp  
adopt v. /ə'dɔpt/ nhn làm con nuôi, bmnuôi  
adult n., adj. /'ædʌlt/ người ln, người trưởng thành; trưởng thành  
advance n., v. /əd'vɑ:ns/ stiến b, tiến lên; đưa lên, đề xut  
advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến b, cp cao  
in advance trước, sm  
advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sthun li, li ích, li thế  
take advantage of li dng  
adventure n. /əd'ventʃə/ sphiêu lưu, mo him  
advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước  
advertising n. s qung cáo, ngh qung cáo  
advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/  
advice n. /əd'vais/ li khuyên, li chbo  
advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bo, răn bo  
affair n. /ə'feə/ vic  
affect v. /ə'fekt/ làm nh hưởng, tác động đến  
affection n. /ə'fekʃn/  
afford v. /ə'fɔ:d/ có th, có đủ khnăng, điu kin (làm gì)  
afraid adj. /ə'freid/ s, shãi, hong sợ  
after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi  
afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ bui chiu  
afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, vsau, ri thì, sau đấy  
again adv. /ə'gen/ li, na, ln na  
against prep. /ə'geinst/ chng li, phn đối  
age n. /eidʤ/ tui  
aged adj. /'eidʤid/ già đi (v)  
agency n. /'eidʤənsi/ tác dng, lc; môi gii, trung gian  
agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân  
aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)  
ago adv. /ə'gou/ trước đây  
agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
agreement n. /ə'gri:mənt/ sđồng ý, tán thành; hip định, hp đồng  
ahead adv. /ə'hed/ trước, vphía trước  
aid n., v. /eid/ sgiúp đỡ; thêm vào, phvào  
aim n., v. /eim/ snhm (bn), mc tiêu, ý định; nhm, tp trung, hướng vào  
air n. /eə/ không khí, bu không khí, không gian  
aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cu  
airport n. sân bay, phi trường  
alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy  
alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo s, làm ht hong, làm shãi  
alarmed adj. /ə'lɑ:m/  
alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cn  
alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghin rượu  
alive adj. /ə'laiv/ sng, vn còn sng, còn tn ti  
all det., pron., adv. /ɔ:l/ tt cả  
allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho  
all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tt, n, khe mnh; được  
ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia  
allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia  
almost adv. /'ɔ:lmoust/ hu như, gn như  
alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, mt mình  
along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dc theo, theo; theo chiu dài, sut theo  
alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cnh, kế bên, dc theo  
aloud adv. /ə'laud/ ln tiếng, to tiếng  
alphabet n. /'ælfəbit/ bng chcái, bước đầu, điu cơ bn  
alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuc bng chcái  
alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thtabc  
already adv. /ɔ:l'redi/ đã, ri, đã… ri  
also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vy, cũng thế  
alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sa đổi  
alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sla chn; la chn  
alternatively adv. như mt sla chn  
although conj. /ɔ:l'ðou/ mc dù, du cho  
altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hu như; nói chung  
always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn  
amaze v. /ə'meiz/ làm ngc nhiên, làm sng st  
amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngc, sng st  
amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngc, sng st  
ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vng  
ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cu thương, xe cp cu  
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ gia, gia  
amount n., v. /ə'maunt/ slượng, snhiu; lên ti (money)  
amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm bun cười  
amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích  
amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích  
analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
analysis n. /ə'næləsis/ sphân tích  
ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ  
and conj. /ænd, ənd, ən/ và  
anger n. /'æɳgə/ stc gin, sgin dữ  
angle n. /'æɳgl/ góc  
angry adj. /'æɳgri/ gin, tc gin  
angrily adv. /'æɳgrili/ tc gin, gin dữ  
animal n. /'æniməl/ động vt, thú vt  
ankle n. /'æɳkl/ mt cá chân  
anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lknim  
announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo  
annoy v. /ə'nɔi/ chc tc, làm bc mình; làm phin, quy nhiu  
annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chc tc, làm bc mình; làm phin, quy nhiu  
annoyed adj. /ə'nɔid/ bkhó chu, bc mình, bquy ry  
annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, tng năm  
annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, tng năm  
another det., pron. /ə'nʌðə/ khác  
answer n., v. /'ɑ:nsə/ strli; trli  
anti- prefix chng li  
anticipate v. /æn'tisipeit/ thy trước, chn trước, lường trước  
anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mi lo âu, slo lng  
anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lng, băn khoăn  
anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lng, băn khoăn  
any det., pron., adv. mt người, vt nào đó; bt c; mt chút nào, tí nào  
anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bt cai  
anything pron. /'eniθiɳ/ vic gì, vt gì; bt cvic gì, vt gì  
anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng na  
anywhere adv. /'eniweə/ bt cchnào, bt cnơi đâu  
apart adv. /ə'pɑ:t/ vmt bên, qua mt bên  
apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoàira  
apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn bung  
apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin li, tli  
apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mch; bngoài, có vẻ  
apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như  
appeal n., v. /ə'pi:l/ skêu gi, li kêu gi; kêu gi, cu khn  
appear v. /ə'piə/ xut hin, hin ra, trình din  
appearance n. /ə'piərəns/ sxut hin, strình din  
apple n. /'æpl/ qutáo  
application n. /,æpli'keiʃn/ sgn vào, vt gn vào; schuyên cn, chuyên tâm  
apply v. /ə'plai/ gn vào, ghép vào, áp dng vào  
appoint v. /ə'pɔint/ bnhim, chđịnh, chn  
appointment n. /ə'pɔintmənt/ sbnhim, người được bnhim  
appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thy rõ; nhn thc  
approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gn, li gn; sđến gn, sli gn  
appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hp, thích đáng  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
approval n. /ə'pru:vəl/ stán thành, đồng ý, schp thun  
approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chp thun  
approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chp thun  
approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ ging vi, ging ht vi  
approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khong chng, độ chng  
April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư  
area n. /'eəriə/ din tích, bmt  
argue v. /'ɑ:gju:/ chng t, chrõ  
argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ  
arise v. /ə'raiz/ xut hin, ny ra, ny sinh ra  
arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang b(vũ khí)  
arms n. vũ khí, binh gii, binh khí  
armed adj. /ɑ:md/ vũ trang  
army n. /'ɑ:mi/ quân đội  
around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh  
arrange v. /ə'reindʤ/ sp xếp, sp đặt, sa son  
arrangement n. /ə'reindʤmənt/ ssp xếp, sp đặt, ssa son  
arrest v., n. /ə'rest/ bt gi, sbt giữ  
arrival n. /ə'raivəl/ sđến, sti nơi  
arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, ti nơi  
arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên  
art n. /ɑ:t/ nghthut, mthut  
article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mc  
artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân to  
artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân to  
artist n. /'ɑ:tist/ nghsĩ  
artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuc nghthut, thuc mthut  
as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know)  
ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xu hổ  
aside adv. /ə'said/ vmt bên, sang mt bên  
aside from ngoài ra, trra  
apart from /ə'pɑ:t/ ngoàira  
ask v. /ɑ:sk/ hi  
asleep adj. /ə'sli:p/ ng, đang ngủ  
fall asleep ng thiếp đi  
aspect n. /'æspekt/ vbngoài, din mo  
assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham d, có mt  
assistance n. /ə'sistəns/ sgiúp đỡ  
assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phtá; giúp đỡ, phtá  
associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hp, cho cng tác  
associated with liên kết vi  
association n. /ə,sousi'eiʃn/ skết hp, sliên kết  
assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, ly (cái v, tính cht)  
assure v. /ə'ʃuə/ đảm bo, cam đoan  
atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyn  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
atom n. /'ætəm/ nguyên tử  
attach v. /ə'tætʃ/ gn, dán, trói, buc  
attached adj. gn bó  
attack n., v. /ə'tæk/ stn công, scông kích; tn công, công kích  
attempt n., v. /ə'tempt/ scgng, sth; cgng, thử  
attempted adj. /ə'temptid/ cgng, thử  
attend v. /ə'tend/ d, có mt  
attention n. /ə'tenʃn/ schú ý  
pay attention (to) chú ý ti  
attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan đim  
attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được y quyn  
attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hp dn  
attraction n. /ə'trækʃn/ shút, sc hút  
attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cun  
audience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả  
August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám  
aunt n. /ɑ:nt/ cô, dì  
author n. /'ɔ:θə/ tác giả  
authority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyn, quyn lc  
automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tđộng  
automatically adv. mt cách tđộng  
autumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)  
available adj. /ə'veiləbl/ có thdùng được, có giá tr, hiu lc  
average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, strung bình, mc trung bình  
avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa  
awake adj. /ə'weik/ đánh thc, làm thc dy  
award n., v. /ə'wɔ:d/ phn thưởng; tng, thưởng  
aware adj. /ə'weə/ biết, nhn thc, nhn thc thy  
away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, ri xa, đi xa  
awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dsợ  
awfully adv. tàn khc, khng khiếp  
awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vng v, lung túng  
awkwardly adv. vng v, lung túng  
back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, vphía sau, trli  
background n. /'bækgraund/ phía sau; nn  
backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/  
backward adj. /'bækwəd/ vphía sau, lùi li  
bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khun  
bad adj. /bæd/ xu, ti  
go bad bn thu, thi, hng  
badly adv. /'bædli/ xu, ti  
bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xu tính, dni cáu  
bag n. /bæg/ bao, túi, cp xách  
baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý  
bake v. /beik/ nung, nướng bng lò  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bng, tương xng  
ball n. /bɔ:l/ qubóng  
ban v., n. /bæn/ cm, cm ch; scm  
band n. /bænd/ băng, đai, np  
bandage n., v. /'bændidʤ/ di băng; băng bó  
bank n. /bæɳk/ b(sông) , đê  
bar n. /bɑ:/ quán bán rượu  
bargain n. /'bɑ:gin/ smc c, sgiao kèo mua bán  
barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngi vt  
base n., v. /beis/ cơ s, cơ bn, nn móng; đặt tên, đặt cơ strên cái gì  
based on da trên  
basic adj. /'beisik/ cơ bn, cơ sở  
basically adv. /'beisikəli/ cơ bn, vcơ bn  
basis n. /'beisis/ nn tng, cơ sở  
bath n. /bɑ:θ/ stm  
bathroom n. bung tm, nhà vsinh  
battery n. /'bætəri/ pin, c quy  
battle n. /'bætl/ trn đánh, chiến thut  
bay n. /bei/ gian (nhà), nhp (cu), chung (nga); bays: vòng nguyt quế  
beach n. /bi:tʃ/ bãi bin  
beak n. /bi:k/ mchim  
bear v. /beə/ mang, cm, vác, đeo, ôm  
beard n. /biəd/ râu  
beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sđập; đánh đập, đấm  
beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp  
beautifully adv. /'bju:təfuli/ tt đẹp, đáng hài lòng  
beauty n. /'bju:ti/ vđẹp, cái đẹp; người đẹp  
because conj. /bi'kɔz/ bi vì, vì  
because of prep. vì, do bi  
become v. /bi'kʌm/ trthành, trnên  
bed n. /bed/ cái giường  
bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ  
beef n. /bi:f/ tht bò  
beer n. /bi:ə/ rượu bia  
before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước  
begin v. /bi'gin/ bt đầu, khi đầu  
beginning n. /bi'giniɳ/ phn đầu, lúc bt đầu, lúc khi đầu  
behalf n. /bi:hɑ:f/ s thay mt  
on behalf of sb thay mt cho ai, nhân danh ai  
on sbs behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sbs behalf) nhân danh cá nhân ai  
behave v. /bi'heiv/ đối x, ăn , cư xử  
behaviour (BrE) (NAmE behavior) n.  
behind prep., adv. /bi'haind/ sau, đằng sau  
belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, stin tưởng  
believe v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông  
belong v. /bi'lɔɳ/ thuc v, ca, thuc quyn shu  
below prep., adv. /bi'lou/ dưới, dưới thp, phía dưới  
belt n. /belt/ dây lưng, tht lưng  
bend v., n. /bentʃ/ chr, chun; khuu tay; cúi xung, un cong  
bent adj. /bent/ khiếu, sthích, khuynh hướng  
beneath prep., adv. /bi'ni:θ/ dưới, dưới thp  
benefit n., v. /'benifit/ li, li ích; giúp ích, làm li cho  
beside prep. /bi'said/ bên cnh, so vi  
bet v., n. /bet/ đánh cuc, cá cược; sđánh cuc  
betting n. /beting/ sđánh cuc  
better, best /'betə/ /best/ tt hơn, tt nht  
good, well /gud/ /wel/ tt, khe  
between prep., adv. /bi'twi:n/ gia, gia  
beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ xa, phía bên kia  
bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp  
bid v., n. /bid/ đặt giá, trgiá; sđặt giá, strgiá  
big adj. /big/ to, ln  
bill n. /bil/ hóa đơn, giy bc  
bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu  
biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vt hc  
bird n. /bə:d/ chim  
birth n. /bə:θ/ sra đời, ssinh đẻ  
give birth (to) sinh ra  
birthday n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nht  
biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy  
bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mnh  
a bit mt chút, mt tí  
bite v., n. /bait/ cn, ngom; scn, sngom  
bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót  
bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót  
black adj., n. /blæk/ đen; màu đen  
blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (c, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)  
blame v., n. /bleim/ khin trách, mng trách; skhin trách, smng trách  
blank adj., n. /blæɳk/ trng, để trng; strng rng  
blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có thn  
blind adj. /blaind/ đui, mù  
block n., v. /blɔk/ khi, tng (đá); làm ngăn cn, ngăn chn  
blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng  
blood n. /blʌd/ máu, huyết; stàn sát, chem giết  
blow v., n. /blou/ nhoa; snhoa  
blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh  
board n., v. /bɔ:d/ tm ván; lát ván, lót ván  
on board trên tàu thy  
boat n. /bout/ tàu, thuyn  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
body n. /'bɔdi/ thân th, thân xác  
boil v. /bɔil/ sôi, luc  
bomb n., v. /bɔm/ qubom; oánh bom, thbom  
bone n. /boun/ xương  
book n., v. /buk/ sách; ghi chép  
boot n. /bu:t/ giày ng  
border n. /'bɔ:də/ b, mép, va, l(đường)  
bore v. /bɔ:/ bun chán, bun tẻ  
boring adj. /'bɔ:riɳ/ bun chán  
bored adj. bun chán  
born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ  
borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn  
boss n. /bɔs/ ông ch, thtrưởng  
both det., pron. /bouθ/ chai  
bother v. /'bɔðə/ làm phin, quy ry, làm bc mình  
bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ  
bottom n., adj. /'bɔtəm/ phn dưới cùng, thp nht; cui, cui cùng  
bound adj.: bound to /baund/ nht định, chc chn  
bowl n. /boul/ cái bát  
box n. /bɔks/ hp, thùng  
boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên  
boyfriend n. bn trai  
brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não  
branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngđường  
brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)  
brave adj. /breiv/ gan d, can đảm  
bread n. /bred/ bánh mỳ  
break v., n. /breik/ bgãy, đập v; sgãy, svỡ  
broken adj. /'broukən/ bgãy, bvỡ  
breakfast n. /'brekfəst/ ba đim tâm, ba sáng  
breast n. /brest/ ngc, vú  
breath n. /breθ/ hơi th, hơi  
breathe v. /bri:ð/ hít, thở  
breathing n. /'bri:ðiɳ/ shô hp, sthở  
breed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dc; sinh đẻ; nòi ging  
brick n. /brik/ gch  
bridge n. /bridʤ/ cái cu  
brief adj. /bri:f/ ngn, gn, vn tt  
briefly adv. /'bri:fli/ ngn, gn, vn tt, tóm tt  
bright adj. /brait/ sáng, sáng chói  
brightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươi  
brilliant adj. /'briljənt/ ta sáng, rc r, chói li  
bring v. /briɳ/ mang, cm , xách li  
broad adj. /broutʃ/ rng  
broadly adv. /'brɔ:dli/ rng, rng rãi  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
broadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khp nơi,truyn rng rãi; phát thanh, qung bá  
brother n. /'brΔðз/ anh, em trai  
brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu  
brush n., v. /brΔ∫/ bàn chi; chi, quét  
bubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bt, tăm  
budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách  
build v. /bild/ xây dng  
building n. /'bildiŋ/ sxây dng, công trình xây dng; tòa nhà binđinh  
bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lc)  
bunch n. /bΛnt/ búi, chùm, bó, cm, bung; by, đàn (AME)  
burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thp, nung, thiêu  
burnt adj. /bə:nt/ bđốt, bcháy, khê; rám nng, sm (da)  
burst v. /bə:st/ n, ntung (bom, đạn); n, v(bong bóng); háo hc  
bury v. /'beri/ chôn ct, mai táng  
bus n. /bʌs/ xe buýt  
bush n. /bu/ bi cây, bi rm  
business n. /'bizinis/ vic buôn bán, thương mi, kinh doanh  
businessman, businesswoman n. thương nhân  
busy adj. /´bizi/ bn, bn rn  
but conj. /bʌt/ nhưng  
butter n. /'bʌtə/ bơ  
button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc  
buy v. /bai/ mua  
buyer n. /´baiə/ người mua  
by prep., adv. /bai/ bi, bng  
bye exclamation /bai/ tm bit  
cent /sent/ đồng xu (bng 1/100 đô la)  
cabinet n. /'kæbinit/ tcó nhiu ngăn đựng đồ  
cable n. /'keibl/ dây cáp  
cake n. /keik/ bánh ngt  
calculate v. /'kælkjuleit/ tính toán  
calculation n. /,kælkju'lein/ stính toán  
call v., n. /kɔ:l/ gi; tiếng kêu, tiếng gi  
be called được gi, bgi  
calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lng, làm du đi; syên lng, sêm ả  
calmly adv. /kɑ:mli/ yên lng, êm ; bình tĩnh, đim tĩnh  
camera n. /kæmərə/ máy nh  
camp n., v. /kæmp/ tri, chcm tri; cm tri, htri  
camping n. /kæmpiη/ scm tri  
campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dch, cuc vn động  
can modal v., n. /kæn/ có th; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng  
cannot không thể  
could modal v. /kud/ có thể  
cancel v. /´kænsəl/ hy b, xóa bỏ  
cancer n. /'kænsə/ bnh ung thư  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
candidate n. /'kændidit/ người ng c, thí sinh, người dthi  
candy n. (NAmE) /´kændi/ ko  
cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vi  
capable (of) adj. /'keipəb(ə)l/ có tài, có năng lc; có kh năng, c gan  
capacity n. /kə'pæsiti/ năng lc, khnăng tiếp thu, năng sut  
capital n., adj. /ˈkæpɪtl/ th đô, tin vn; ch yếu, chính yếu, cơ bn  
captain n. /'kæptin/ người cm đầu, người chhuy, thlĩnh  
capture v., n. /'kæptʃə/ bt gi, bt; sbt gi, sbbt  
car n. /kɑ:/ xe hơi  
card n. /kɑ:d/ th, thiếp  
cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cng, các tông  
care n., v. /kɛər/ schăm sóc, chăm nom; chăm sóc  
take care (of) sgigìn  
care for trông nom, chăm sóc  
career n. /kə'riə/ ngh nghip, s nghip  
careful adj. /'keəful/ cn thn, cn trng, biết gigìn  
carefully adv. /´kɛəfuli/ cn thn, chu đáo  
careless adj. /´kɛəlis/ sơ sut, cu thả  
carelessly adv. cu th, bt cn  
carpet n. /'kɑ:pit/ tm thm, thm (c)  
carrot n. /´kærət/ ccà rt  
carry v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở  
case n. /keis/ v, ngăn, túi  
in case (of) nếu......  
cash n. /kæʃ/ tin, tin mt  
cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, th, đánh gc; squăng, sném (lưới), sth(neo)  
castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách  
cat n. /kæt/ con mèo  
catch v. /kætʃ/ bt ly, nm ly, tóm ly, chp ly  
category n. /'kætigəri/ hng, loi; phm trù  
cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên  
CD n.  
cease v. /si:s/ dng, ngng, ngt, thôi, hết, tnh  
ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trn nhà  
celebrate v. /'selibreit/ knim, làm lknim; tán dương, ca tng  
celebration n. /,seli'breiʃn/ s k nim, l k nim; s tán dương, s ca tng  
cell n. /sel/ ô, ngăn  
cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) đin thoi di động  
cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)  
centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti met  
central adj. /´sentrəl/ trung tâm, gia, trung ương  
centre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ đim gia, trung tâm, trung ương  
century n. /'sentʃuri/ thế kỷ  
ceremony n. /´seriməni/ nghi thc, nghi lễ  
certain adj., pron. /'sə:tn/ chc chn  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
certainly adv. /´sə:tnli/ chc chn, nht định  
uncertain adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chc chn  
certificate n. /sə'tifikit/ giy chng nhn, bng, chng chỉ  
chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính li, trói li  
chair n. /tʃeə/ ghế  
chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chtch, chta  
challenge n., v. /'tʃælindʤ/ sththách, sthách thc; thách thc, ththách  
chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ bung, phòng, bung ngủ  
chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ smay mn  
change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sthay đổi, sbiến đổi  
channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo bin  
chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách)  
character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vt  
characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng bit, đặc trưng, đặc tính, đặc đim  
charge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhim v, bn phn, trách nhim; giao nhim v, giao vic  
in charge of ph trách  
charity n. /´tʃæriti/ lòng tthin, lòng nhân đức; sbthí  
chart n., v. /tʃa:t/ đồ th, biu đồ; vđồ th, lp biu đồ  
chase v., n. /tʃeis/ săn bt; ssăn bt  
chat v., n. /tʃæt/ nói chuyn, tán gu; chuyn phiếm, chuyn gu  
cheap adj. /tʃi:p/ rẻ  
cheaply adv. r, rtin  
cheat v., n. /tʃit/ la, la đảo; trò la đảo, trò gian ln  
check v., n. /tʃek/ kim tra; s kim tra  
cheek n. /´tʃi:k/ má  
cheerful adj. /´tʃiəful/ vui mng, phn khi, hhi  
cheerfully adv. vui v, phn khi  
cheese n. /tʃi:z/ pho mát  
chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuc hóa hc; cht hóa hc, hóa cht  
chemist n. /´kemist/ nhà hóa hc  
chemists n. (BrE)  
chemistry n. /´kemistri/ hóa hc, môn hóa hc, ngành hóa hc  
cheque n. (BrE) (NAmE check) /tek/ séc  
chest n. /tʃest/ t, rương, hòm  
chew v. /tʃu:/ nhai, ngm nghĩ  
chicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, tht gà  
chief adj., n. /tʃi:f/ trng yếu, chính yếu; thlĩnh, lãnh t, người đứng đầu, xếp  
child n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ  
chin n. /tʃin/ cm  
chip n. /tʃip/ vbào, mnh v, chst, mẻ  
chocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la  
choice n. /tʃɔɪs/ s la chn  
choose v. /tu:z/ chn, la chn  
chop v. /tʃɔp/ cht, đốn, chẻ  
church n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
cigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuc lá  
cinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rp xi nê, rp chiếu bóng  
circle n. /'sə:kl/ đường tròn, hình tròn  
circumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cnh, trường hp, tình hung  
citizen n. /´sitizən/ người thành thị  
city n. /'si:ti/ thành phố  
civil adj. /'sivl/ (thuc) công dân  
claim v., n. /kleim/ đòi hi, yêu sách; sđòi hi, syêu sách, sthnh cu  
clap v., n. /klæp/ v, vtay; tiếng n, tiếng vtay  
class n. /klɑ:s/ lp hc  
classic adj., n. /'klæsik/ cđin, kinh đin  
classroom n. /'klα:si/ lp hc, phòng hc  
clean adj., v. /kli:n/ sch, sch s;  
clear adj., v. lau chùi, quét dn  
clearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng sa  
clerk n. /kla:k/ thư ký, linh mc, mc sư  
clever adj. /'klevə/ lanh li, thông minh. tài gii, khéo léo  
click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhp (chut)  
client n. /´klaiənt/ khách hàng  
climate n. /'klaimit/ khí hu, thi tiết  
climb v. /klaim/ leo, trèo  
climbing n. /´klaimiη/ sleo trèo  
clock n. /klɔk/ đồng hồ  
close NAmE adj. /klouz/ đóng kín, cht chi, che đậy  
closely adv. /´klousli/ cht ch, klưỡng, tmỉ  
close NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chm dt  
closed adj. /klouzd/ bo th, không ci m, khép kín  
closet n. (especially NAmE) /'klozit/ bung, phòng để đồ, phòng kho  
cloth n. /klɔθ/ vi, khăn tri bàn, áo thy tu  
clothes n. /klouðz/ qun áo  
clothing n. /´klouðiη/ qun áo, y phc  
cloud n. /klaud/ mây, đám mây  
club n. /´klʌb/ câu lc b; gy, dùi cui  
centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét  
coach n. /koʊtʃ/ hun luyn viên  
coal n. /koul/ than đá  
coast n. /koust/ slao dc; bbin  
coat n. /koʊt/ áo choàng  
code n. /koud/ mt mã, lut, điu lệ  
coffee n. /'kɔfi/ cà phê  
coin n. /kɔin/ tin kim loi  
cold adj., n. /kould/ lnh, slnh lo, lnh nht  
coldly adv. /'kouldli/ lnh nht, hhng, vô tâm  
collapse v., n. /kз'læps/ đổ, sp đổ; sđổ nát, ssp đổ  
colleague n. /ˈkɒlig/ bn đồng nghip  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
collect v. /kə´lekt/ sưu tp, tp trung li  
collection n. /kəˈlɛkʃən/ s sưu tp, s t hp  
college n. /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại hc  
colour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/ màu sc; tô màu  
coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sc, có màu sc  
column n. /'kɔləm/ ct , mc (báo)  
combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ skết hp, sphi hp  
combine v. /'kɔmbain/ kết hp, phi hp  
come v. /kʌm/ đến, ti, đi đến, đi ti  
comedy n. /´kɔmidi/ hài kch  
comfort n., v. /'kΔmfзt/ san i, khuyên gii, li động viên, san nhàn; ddành, an i  
comfortable adj. /'kΔmfзtзbl/ thoi mái, tin nghi, đầy đủ  
comfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dchu, thoi mái, tin nghi, m cúng  
uncomfortable adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/ bt tin, khó chu, không thoi mái  
command v., n. /kə'mɑ:nd/ ra lnh, chhuy; lnh, mnh lnh, quyn ra lnh, quyn chhuy  
comment n., v. /ˈkɒment/ li bình lun, li chú gii; bình lun, phê bình, chú thích, dn gii  
commercial adj. /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mi  
commission n., v. /kəˈmɪʃən/ hi đồng, y ban, sự ủy nhim, sự ủy thác; y nhim, y thác  
commit v. /kə'mit/ giao, gi, y nhim, y thác; tng giam, btù  
commitment n. /kə'mmənt/ s phm ti, s tn ty, tn tâm  
committee n. /kə'miti/ y ban  
common adj. /'kɔmən/ công, công cng, thông thường, ph biến  
in common schung, ca chung  
commonly adv. /´kɔmənli/ thông thường, bình thường  
communicate v. /kə'mju:nikeit/ truyn, truyn đạt; giao thip, liên lc  
communication n. /kə,mju:ni'keiʃn/ s giao tiếp, liên lc, s truyn đạt, truyn tin  
community n. /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân  
company n. /´kʌmpəni/ công ty  
compare v. /kəm'peə(r)/ so sánh, đối chiếu  
comparison n. /kəm'pærisn/ s so sánh  
compete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cnh tranh  
competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ scnh tranh, cuc thi, cuc thi đấu  
competitive adj. /kəm´petitiv/ cnh tranh, đua tranh  
complain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca  
complaint n. /kəmˈpleɪnt/ li than phin, than th; skhiếu ni, đơn kin  
complete adj., v. /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong;  
completely adv. /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trn vn  
complex adj. /'kɔmleks/ phc tp, rc ri  
complicate v. /'komplikeit/ làm phc tp, rc ri  
complicated adj. /'komplikeitid/ phc tp, rc ri  
computer n. /kəm'pju:tə/ máy tính  
concentrate v. /'kɔnsentreit/ tp trung  
concentration n. /,kɒnsn'trein/ stp trung, nơi tp trung  
concept n. /ˈkɒnsept/ khái nim  
concern v., n. /kən'sз:n/ liên quan, dính líu ti; sliên quan, sdính líu ti  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
concerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu  
concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngi  
concert n. /kən'sə:t/ bui hòa nhc  
conclude v. /kənˈklud/ kết lun, kết thúc, chm dt (công vic)  
conclusion n. /kənˈkluʒən/ s kết thúc, s kết lun, phn kết lun  
concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ bng bê tông; bê tông  
condition n. /kən'di∫ən/ điu kin, tình cnh, tình thế  
conduct v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điu khin, ch đạo, ch huy; s điu khin, ch huy  
conference n. /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hi ngh, sbàn bc  
confidence n. /'konfid(ə)ns/ lòng tin tưởng, s tin cy  
confident adj. /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cy, t tin  
confidently adv. /'kɔnfidəntli/ ttin  
confine v. /kən'fain/ giam gi, hn chế  
confined adj. /kən'faind/ hn chế, gii hn  
confirm v. /kən'fə:m/ xác nhn, chng thc  
conflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chm; s xung đột, s va chm  
confront v. /kən'frʌnt/ đối mt, đối din, đối chiếu  
confuse v. làm ln xn, xáo trn  
confusing adj. /kən'fju:ziη/ khó hiu, gây bi ri  
confused adj. /kən'fju:zd/ bi ri, lúng túng, ngượng  
confusion n. /kən'fju:ʒn/ sln xn, sri lon  
congratulations n. /kən,grætju'lein/ schúc mng, khen ngi; li chúc mng, khen ngi (s)  
congress n. /'kɔɳgres/ đại hi, hi ngh, Quc hi  
connect v. /kə'nekt/ kết ni, ni  
connection n. /kə´nekʃən,/ skết ni, sgiao kết  
conscious adj. /ˈkɒnʃəs/ tnh táo, có ý thc, biết rõ  
unconscious adj. /ʌn'kɔnʃəs/ bt tnh, không có ý thc, không biết rõ  
consequence n. /'kɔnsikwəns/ kết qu, hu quả  
conservative adj. /kən´sə:vətiv/ thn trng, dè dt, bo thủ  
consider v. /kən´sidə/ cân nhc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến  
considerable adj. /kən'sidərəbl/ ln lao, to tát, đáng kể  
considerably adv. /kən'sidərəbly/ đáng k, ln lao, nhiu  
consideration n. /kənsidə'reiʃn/ scân nhc, sxem xét, sđể ý, squan tâm  
consist of v. /kən'sist/ gm có  
constant adj. /'kɔnstənt/ kiên trì, bn lòng  
constantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên định  
construct v. /kən´strʌkt/ xây dng  
construction n. /kən'strʌkʃn/ sxây dng  
consult v. /kən'sʌlt/ tra cu, tham kho, thăm dò, hi ý kiến  
consumer n. /kən'sju:mə/ người tiêu dùng  
contact n., v. /ˈkɒntækt/ s liên lc, s giao thip; tiếp xúc  
contain v. /kən'tein/ bao hàm, cha đựng, bao gm  
container n. /kən'teinə/ cái đựng, cha; công te nơ  
contemporary adj. /kən'tempərəri/ đương thi, đương đại  
content n. /kən'tent/ ni dung, shài lòng  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
contest n. /kən´test/ cuc thi, trn đấu, cuc tranh lun, cuc chiến đấu, chiến tranh  
context n. /'kɔntekst/ văn cnh, khung cnh, phm vi  
continent n. /'kɔntinənt/ lc địa, đại lc (lc địa Bc M)  
continue v. /kən´tinju:/ tiếp tc, làm tiếp  
continuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tc, liên tiếp  
continuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tc, liên tiếp  
contract n., v. /'kɔntrækt/ hp đồng, s  hp đồng; ký kết  
contrast n., v. /kən'træst/ or /'kɔntræst / stương phn; làm tương phn, làm trái ngược  
contrasting adj. /kən'træsti/ tương phn  
contribute v. /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phn  
contribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sđóng góp, sgóp phn  
control n., v. s /kən'troul/ s điu khin, quyn hành, quyn lc, quyn ch huy  
in control (of) trong sđiu khin ca  
under control dưới sđiu khin ca  
controlled adj. /kən'trould/ được điu khin, được kim tra  
uncontrolled adj. /'ʌnkən'trould/ không bđiu khin, không bkim tra, không bhn chế  
convenient adj. /kən´vi:njənt/ tin li, thun li, thích hp  
convention n. /kən'venn/ hi ngh, hip định, quy ước  
conventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy ước  
conversation n. /,kɔnvə'seiʃn/ cuc đàm thoi, cuc trò chuyn  
convert v. /kən'və:t/ đổi, biến đổi  
convince v. /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phc; làm cho nhn thc thy  
cook v., n. /kʊk/ nu ăn, người nu ăn  
cooking n. /kʊkiɳ/ snu ăn, cách nu ăn  
cooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bếp, ni nu  
cookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy  
cool adj., v. /ku:l/ mát m, đim tĩnh; làm mát,  
cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầu  
copy n., v. /'kɔpi/ bn sao, bn chép li; ssao chép; sao chép, bt chước  
core n. /kɔ:/ nòng ct, ht nhân; đáy lòng  
corner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, ph...)  
correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sa, sa cha  
correctly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác  
cost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trgiá, phi trả  
cottage n. /'kɔtidʤ/ nhà tranh  
cotton n. /ˈkɒtn/ bông, ch, si  
cough v., n. /kɔf/ ho, sho, tiếng hoa  
coughing n. /´kɔfiη/ ho  
could /kud/ có th, có khnăng  
council n. /kaunsl/ hi đồng  
count v. /kaunt/ đếm, tính  
counter n. /ˈkaʊntər/ quy hàng, quy thu tin, máy đếm  
country n. /ˈkʌntri/ nước, quc gia, đất nước  
countryside n./'kʌntri'said/ min quê, min nông thôn  
county n. /koun'ti/ ht, tnh  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
couple n. /'kʌpl/ đôi, cp; đôi vchng, cp nam nữ  
a couple mt cp, mt đôi  
courage n. /'kʌridʤ/ s can đảm, s dũng cm, dũng khí  
course n. /kɔ:s/ tiến trình, quá trình din tiến; sân chy đua  
of course dĩ nhiên  
court n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa  
cousin n. /ˈkʌzən/ anh em họ  
cover v., n. /'kʌvə/ bao bc, che ph; v, vbc  
covered adj. /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo  
covering n. /´kʌvəriη/ sbao bc, sche ph, cái bao, bc  
cow n. /kaʊ/ con bò cái  
crack n., v. /kræk/ c, xut sc; làm nt, làm v, nt n, rn nt  
cracked adj. /krækt/ rn, nt  
craft n. /kra:ft/ ngh, nghthcông  
crash n., v. /kræʃ/ vi thô; srơi (máy bay), sphá sn, sp đổ; phá tan tành, phá vn  
crazy adj. /'kreizi/ điên, mt trí  
cream n. /kri:m/ kem  
create v. /kri:'eit/ sáng to, to nên  
creature n. /'kri:tʃə/ sinh vt, loài vt  
credit n. /ˈkrɛdɪt/ s tin, lòng tin, danh tiếng; tin gi ngân hàng  
credit card n. thtín dng  
crime n. /kraim/ ti, ti ác, ti phm  
criminal adj., n. /ˈkrɪmənl/ có ti, phm ti; kphm ti, ti phm  
crisis n. /ˈkraɪsɪs/ s khng hong, cơn khng hong  
crisp adj. /krips/ giòn  
criterion n. /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chun  
critical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính  
criticism n. /´kriti¸sizəm/ sphê bình, sphê phán, li phê bình, li phê phán  
criticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, ch trích  
crop n. /krop/ vmùa  
cross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, ni thng kh; sbăng qua; băng qua, vượt qua  
crowd n. /kraud/ đám đông  
crowded adj. /kraudid/ đông đúc  
crown n. /kraun/ vương min, vua, ngai vàng; đỉnh cao nht  
crucial adj. /´kru:ʃəl/ quyết định, ct yếu, chyếu  
cruel adj. /'kru:ə(l)/ độc ác, dtn, tàn nhn  
crush v. /kr/ ép, vt, đè nát, đè bp  
cry v., n. /krai/ khóc, kêu la; skhóc, tiếng khóc, skêu la  
cultural adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuc) văn hóa  
culture n. /ˈkʌltʃər/ văn hóa, s m mang, s giáo dc  
cup n. /kʌp/ tách, chén  
cupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loi tcó ngăn  
curb v. /kə:b/ kim chế, nén li, hn chế  
cure v., n. /kjuə/ cha tr, điu tr; cách cha bnh, cách điu tr; thuc  
curious adj. /'kjuəriəs/ ham mun, tò mò, llùng  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
curiously adv. /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu k, l kỳ  
curl v., n. /kə:l/ quăn, xon, un quăn, làm xon; sun quăn  
curly adj. /´kə:li/ quăn, xon  
current adj., n. /'kʌrənt/ hin hành, phbiến, hin nay; dòng (nước), lung (gió)  
currently adv. /'kʌrəntli/ hin thi, hin nay  
curtain n. /'kə:tn/ màn (ca, rp hát, khói, sương)  
curve n., v. /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, un cong, bcong  
curved adj. /kə:vd/ cong  
custom n. /'kʌstəm/ phong tc, tc l, thói quen, tp quán  
customer n. /´kʌstəmə/ khách hàng  
customs n. /´kʌstəmz/ thuế nhp khu, hi quan  
cut v., n. /kʌt/ ct, cht; s ct  
cycle n., v. /'saikl/ chu k, chu trình, vòng; quay vòng theo chu k, đi xe đạp  
cycling n. /'saikliŋ/ sđi xe đạp  
dad n. /dæd/ b, cha  
daily adj. /'deili/ hàng ngày  
damage n., v. /'dæmidʤ/ mi hn, điu hi, s thit hi; làm hư hi, làm hng, gây thit hi  
damp adj. /dæmp/ m, m ướt, m thp  
dance n., v. /dɑ:ns/ snhy múa, skhiêu vũ; nhy múa, khiêu vũ  
dancing n. /'dɑ:nsiɳ/ snhy múa, skhiêu vũ  
dancer n. /'dɑ:nsə/ din viên múa, người nhy múa  
danger n. /'deindʤə/ snguy him, mi him nghèo; nguy cơ, mi đe da  
dangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy him  
dare v. /deər/ dám, dám đương đầu vi; thách  
dark adj., n. /dɑ:k/ ti, ti tăm; bóng ti, ám mui  
data n. /´deitə/ sliu, dliu  
date n., v. /deit/ ngày, k, khn, thi k, thi đại; đề ngày tháng, ghi niên hiu  
daughter n. /ˈdɔtər/ con gái  
day n. /dei/ ngày, ban ngày  
dead adj. /ded/ chết, tt  
deaf adj. /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ  
deal v., n. /di:l/ phân phát, phân phi; sgiao dch, tha thun mua bán  
deal with gii quyết  
dear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa  
death n. /deθ/ schết, cái chết  
debate n., v. /dɪˈbeɪt/ cuc tranh lun, cuc tranh cãi; tranh lun, bàn cãi  
debt n. /det/ nợ  
decade n. /'dekeid/ thp k, bmười, nhóm mười  
decay n., v. /di'kei/ tình trng suy tàn, suy sp, tình trng đổ nát  
December n. (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chp  
decide v. /di'said/ quyết định, gii quyết, phân xử  
decision n. /diˈsiʒn/ squyết định, sgii quyết, sphân xử  
declare v. /di'kleə/ tuyên b, công bố  
decline n., v. /di'klain/ ssuy tàn, ssuy sp; suy sp, suy tàn  
decorate v. /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
decoration n. /¸dekə´reiʃən/ strang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí  
decorative adj. /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cnh  
decrease v., n. / 'di:kri:s/ gim bt, làm suy gim, sgim đi, sgim sút  
deep adj., adv. /di:p/ sâu, khó lường, bí n  
deeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sc  
defeat v., n. /di'fi:t/ đánh thng, đánh bi; stht bi (1 kế hoch), stiêu tan (hy vng..)  
defence (BrE) (NAmE defense) n. /di'fens/ cái để bo v, vt để chng đỡ, sche chở  
defend v. /di'fend/ che ch, bo v, bào cha  
define v. /di'fain/ định nghĩa  
definite adj. /də'finit/ xác định, định rõ, rõ ràng  
definitely adv. /'definitli/ rch ròi, dt khoát  
definition n. /definin/ sđịnh nghĩa, li định nghĩa  
degree n. /dɪˈgri:/ mc độ, trình độ; bng cp; độ  
delay n., v. /dɪˈleɪ/ schm tr, strì hoãn, scn tr; làm chm trễ  
deliberate adj. /di'libəreit/ thn trng, có tính toán, chtâm, có suy nghĩ cân nhc  
deliberately adv. /di´libəritli/ thn trng, có suy nghĩ cân nhc  
delicate adj. /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nh, khó xử  
delight n., v. /di'lait/ svui thích, svui sướng, điu thích thú; làm vui thích, làm say mê  
delighted adj. /di'laitid/ vui mng, hài lòng  
deliver v. /di'livə/ cu khi, thoát khi, bày t, giãi bày  
delivery n. /di'livəri/ sphân phát, sphân phi, sgiao hàng; sbày t, phát biếu  
demand n., v. /dɪ.ˈmænd/ sđòi hi, syêu cu; đòi hi, yêu cu  
demonstrate v. /ˈdɛmənˌstreɪt/ chng minh, gii thích; bày t, biu lộ  
dentist n. /'dentist/ nha sĩ  
deny v. /di'nai/ tchi, phn đối, phnhn  
department n. /di'pɑ:tmənt/ cc, s, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng  
departure n. /di'pɑ:tʃə/ sri khi, sđi, skhi hành  
depend (on) v. /di'pend/ phthuc, tùy thuc; da vào, vào, trông mong vào  
deposit n., v. /dɪˈpɒzɪt/ vt gi, tin gi, tin đặt cc; gi, đặt cc  
depress v. /di´pres/ làm chán nn, làm phin mun; làm suy gim  
depressing adj. /di'presiη/ làm chán nn làm thát vng, làm trì trệ  
depressed adj. /di-'prest/ chán nn, tht vng, phin mun; suy yếu, đình trệ  
depth n. /depθ/ chiu sâu, độ dày  
derive v. /di´raiv/ nhn được t, ly được t; xut phát t, bt ngun, chuyn hóa t(from)  
describe v. /dɪˈskraɪb/ din t, miêu t, mô tả  
description n. /dɪˈskrɪpʃən/ smô t, st, smiêu tả  
desert n., v. /ˈdɛzərt/ sa mc; công lao, giá tr; ri b, btrn  
deserted adj. /di'zз:tid/ hoang vng, không người ở  
deserve v. /di'zз:v/ đáng, xng đáng  
design n., v. /di´zain/ sthiết kế, kế hoch, đề cương. phác tho; phác ha, thiết kế  
desire n., v. /di'zaiə/ ước mun; thèm mun, ao ước  
desk n. /desk/ bàn (hc sinh, viết, làm vic)  
desperate adj. /'despərit/ liu mng, liu lĩnh; tuyt vng  
desperately adv. /'despəritli/ liu lĩnh, liu mng  
despite prep. /dis'pait/ dù, mc dù, bt chp  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
destroy v. /dis'trɔi/ phá, phá hoi, phá hu, tiêu dit, trit phá  
destruction n. /dis'trʌkn/ sphá hoi, sphá hy, stiêu dit  
detail n. /n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ chi tiết  
in detail tường tn, t mỉ  
detailed adj. /'di:teild/ cn k, tm, nhiu chi tiết  
determination n. /di,tə:mi'neiʃn/ sxác định, sđịnh rõ; squyết định  
determine v. /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định  
determined adj. /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ  
develop v. /di'veləp/ phát trin, m rng; trình bày, bày tỏ  
development n. /diveləpmənt/ s phát trin, s trình bày, s bày tỏ  
device n. /di'vais/ kế sách; thiết b, dng c, máy móc  
devote v. /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho  
devoted adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhit tình  
diagram n. /ˈdaɪəˌgræm/ biu đồ  
diamond n. /´daiəmənd/ kim cương  
diary n. /'daiəri/ snht ký; lch ghi nhớ  
dictionary n. /'dikʃənəri/ t đin  
die v. /daɪ/ chết, t trn, hy sinh  
dying adj. /ˈdaɪɪŋ/ schết  
diet n. /'daiət/ chế độ ăn ung, chế độ ăn kiêng  
difference n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ skhác nhau  
different adj. /'difrзnt/ khác, khác bit, khác nhau  
differently adv. /'difrзntli/ khác, khác bit, khác nhau  
difficult adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go  
difficulty n. /'difikəlti/ skhó khăn, ni khó khăn, điu cn trở  
dig v. /dɪg/ đào bi, xi  
dinner n. /'dinə/ ba trưa, chiu  
direct adj., v. /di'rekt; dai'rekt/ trc tiếp, thng, thng thn; gi, viết cho ai, điu khin  
directly adv. /dai´rektli/ trc tiếp, thng  
direction n. /di'rekn/ s điu khin, s ch huy  
director n. /di'rektə/ giám đốc, người điu khin, chhuy  
dirt n. /də:t/ đồ bn thu, đồ dơ bn, vt rác rưởi  
dirty adj. /´də:ti/ bn thu, dơ bn  
disabled adj. /dis´eibld/ bt lc, không có khă năng  
disadvantage n. /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sbt li, sthit hi  
disagree v. /¸disə´gri:/ bt đồng, không đồng ý, khác, không ging; không hp  
disagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sbt đồng, skhông đồng ý, skhác nhau  
disappear v. /disə'piə/ biến mt, biến đi  
disappoint v. /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm tha ước nguyn, ý mong đợi; tht ước, làm tht bi  
disappointing adj. /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm tht vng  
disappointed adj. /,disз'pointid/ tht vng  
disappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ schán ngán, stht vng  
disapproval n. /¸disə´pru:vl/ sphn đổi, skhông tán thành  
disapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phn đối, chê  
disapproving adj. /¸disə´pru:viη/ phn đối  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
disaster n. /di'zɑ:stə/ tai ha, thm ha  
disc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩa  
discipline n. /'disiplin/ klut  
discount n. /'diskaunt/ sbt giá, schiết khu, tin bt, chiết khu  
discover v. /dis'kʌvə/ khám phá, phát hin ra, nhn ra  
discovery n. /dis'kʌvəri/ s khám phá, s tìm ra, s phát hin ra  
discuss v. /dis'kΛs/ tho lun, tranh lun  
discussion n. /dis'kʌʃn/ stho lun, stranh lun  
disease n. /di'zi:z/ căn bnh, bnh tt  
disgust v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tm, làm kinh tm, làm phn nộ  
disgusting adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tm, kinh tm  
disgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, phn nộ  
dish n. /diʃ/ đĩa (đựng thc ăn)  
dishonest adj. /dis´ɔnist/ bt lương, không thành tht  
dishonestly adv. /dis'onistli/ bt lương, không lương thin  
disk n. /disk/ đĩa, đĩa hát  
dislike v., n. /dis'laik/ skhông ưa, không thích, sghét  
dismiss v. /dis'mis/ gii tán (quân đội, đám đông); sa thi (người làm)  
display v., n. /dis'plei/ bày t, phô trương, trưng bày; sbày ra, phô bày, trưng bày  
dissolve v. /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hy, gii tán  
distance n. /'distəns/ khong cách, tm xa  
distinguish v. /dis´tiηgwiʃ/ phân bit, nhn ra, nghe ra  
distribute v. /dis'tribju:t/ phân b, phân phi, sp xếp, phân loi  
distribution n. /,distri'bju:ʃn/ sphân b, sphân phi, phân phát, ssp xếp  
district n. /'distrikt/ huyn, qun  
disturb v. /dis´tə:b/ làm mt yên tĩnh, làm náo động, quy ry  
disturbing adj. /dis´tə:biη/ xáo trn  
divide v. /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra  
division n. /dɪ'vɪʒn/ schia, sphân chia, sphân loi  
divorce n., v. /di´vɔ:s/ sly dị  
divorced adj. /di'vo:sd/ đã ly dị  
do v., auxiliary v. /du:, du/ làm  
undo v. /ʌn´du:/ tháo, g; xóa b, hy bỏ  
doctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ  
document n. /'dɒkjʊmənt/ văn kin, tài liu, tư liu  
dog n. /dɔg/ chó  
dollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹ  
domestic adj. /də'mestik/ vt nuôi trong nhà, (thuc) ni tr, quc ni  
dominate v. /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có nh hưởng, chi phi; kim chế  
door n. /dɔ:/ ca, ca ra vào  
dot n. /dɔt/ chm nh, đim; ca hi môn  
double adj., det., adv., n., v. /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gp đôi, lượng gp đôi; làm gp đôi  
doubt n., v. /daut/ snghi ng, sngvc; nghi ng, ngvc  
down adv., prep. /daun/ xung  
downstairs adv., adj., n. /'daun'steзz/ dưới nhà, tng dưới; xng gác; tng dưới  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
downwards (also downward especially in NAmE) adv. /´daun¸wədz/ xung, đi xung  
downward adj. /´daun¸wəd/ xung, đi xung  
dozen n., det. /dʌzn/ tá (12)  
draft n., adj., v. /dra:ft/ bn phác tho, sơ đồ thiết kế; phác tho, thiết kế  
drag v. /drӕg/ lôi kéo, kéo lê  
drama n. /drɑː.mə/ kch, tung  
dramatic adj. /drə´mætik/ như kch, như đóng kch, thích hp vi sân khu  
dramatically adv. /drə'mætikəli/ đột ngt  
draw v. /dro:/ v, kéo  
drawing n. /'dro:iŋ/ bn v, bc v, skéo  
drawer n. /´drɔ:ə/ người v, người kéo  
dream n., v. /dri:m/ gic mơ, mơ  
dress n., v. /dres/ qun áo, mc (qun áo), ăn mc  
dressed adj. cách ăn mc  
drink n., v. /driɳk/ đồ ung; ung  
drive v., n. /draiv/ lái , đua xe; cuc đua xe (điu khin)  
driving n. /'draiviɳ/ slái xe, cuc đua xe  
driver n. /draivə(r)/ người lái xe  
drop v., n. /drɒp/ chy nhgit, rơi, rt; git (nước, máu...)  
drug n. /drʌg/ thuc, dược phm; ma túy  
drugstore n. (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiu thuc, ca hàng dược phm  
drum n. /drʌm/ cái trng, tiếng trng  
drunk adj. /drʌŋk/ say rượu  
dry adj., v. /drai/ khô, cn; làm khô, sy khô  
due adj. /du, dyu/ đến khn (trn); xng đáng, thích đáng  
due to vì, do, ti, nh có  
dull adj. /dʌl/ chm hiu, ngu đần  
dump v., n. /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác  
during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thi gian  
dust n., v. /dʌst/ bi, rác; rc (bi, phn), quét bi, phi bi  
duty n. /'dju:ti/ s tôn kính, kính trng; bn phn, trách nhim  
DVD n.  
each det., pron. /i:tʃ/ mi  
each other (also one another) pron. nhau, ln nhau  
ear n. /iə/ tai  
early adj., adv. /´ə:li/ sm  
earn v. /ə:n/ kiếm (tin), giành (phn thưởng)  
earth n. /ə:θ/ đất, trái đất  
ease n., v. /i:z/ sthanh thn, sthoi mái; làm thanh thn, làm yên tâm, làm dchu  
east n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuc) đông, phía đông  
eastern adj. /'i:stən/ đông  
easy adj. /'i:zi/ ddàng, dtính, ung dung  
easily adv. /'i:zili/ ddàng  
eat v. /i:t/ ăn  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
economic adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuc) Kinh tế  
economy n. /ɪˈkɒnəmi/ stiết kim, squn lý kinh tế  
edge n. /edӡ/ lưỡi, cnh sc  
edition n. /i'diʃn/ nhà xut bn, sxut bn  
editor n. /´editə/ người thu thp và xut bn, chbút  
educate v. /'edju:keit/ giáo dc, cho ăn hc; rèn luyn  
educated adj. /'edju:keitid/ được giáo dc, được đào to  
education n. /,edju:'keiʃn/ sgiáo dc, srèn luyn (knăng)  
effect n. /i'fekt/ hiu ng, hiu qu, kết quả  
effective adj. /'ifektiv/ có kết qu, có hiu lc  
effectively adv. /i'fektivli/ có kết qu, có hiu lc  
efficient adj. /i'fiʃənt/ có hiu lc, có hiu quả  
efficiently adv. /i'fiʃəntli/ có hiu qu, hiu nghim  
effort n. /´efə:t/ scgng, snlc  
e.g. abbr. Viết tt ca cm tLa tinh exempli gratia (for example)  
egg n. /eg/ trng  
either det., pron., adv. /´aiðə/ mi, mt; cũng phi thế  
elbow n. /elbou/ khuu tay  
elderly adj. /´eldəli/ có tui, cao tui  
elect v. /i´lekt/ bu, quyết định  
election n. /i´lekʃən/ sbu c, cuc tuyn cử  
electric adj. /ɪˈlɛktrɪk/ (thuc) đin, có đin, phát đin  
electrical adj. /i'lektrikəl/ (thuc) đin  
electricity n. /ilek'trisiti/ đin, đin lc; đin lc hc  
electronic adj. /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuc) đin tử  
elegant adj. /´eligənt/ thanh lch, tao nhã  
element n. /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố  
elevator n. (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy  
else adv. /els/ khác, na; nếu không  
elsewhere adv. /¸els´wɛə/ mt nơi nào khác  
email (also e-mail) n., v. /'imeil/ thư đin t; gi thư đin tử  
embarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghu; làm rc ri, gây khó khăn  
embarrassing adj. /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở  
embarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bi ri, ngượng; mang nợ  
embarrassment n. /im´bærəsmənt/ slúng túng, sbi ri  
emerge v. /i´mə:dʒ/ ni lên, hin ra; ni bt lên  
emergency n. /i'mз:dЗensi/ tình trng khn cp  
emotion n. /i'moƱʃ(ə)n/ xxúc động, scm động, mi xác cm  
emotional adj. /i´mouʃənəl/ cm động, xúc động, xúc cm; dcm động, dxúc cm  
emotionally adv. /i´mouʃənəli/ xúc động  
emphasis n. /´emfəsis/ snhn mnh, tm quan trng  
emphasize (BrE also -ise) v. /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhn mnh, làm ni bt  
empire n. /'empaiə/ đế chế, đế quc  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
employ v. /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gì  
unemployed adj. /¸ʌnim´plɔid/ tht nghip; không dùng, không sdng được  
employee n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công  
employer n. /em´plɔiə/ ch, người sdng lao động  
employment n. /im'plɔimənt/ sthuê mướn  
unemployment n. /'Δnim'ploimзnt/ stht nghip, nn tht nghip  
empty adj., v. /'empti/ trng, rng; đổ, dc; ung, làm cn  
enable v. /i'neibl/ làm cho có th, có khnăng; cho phép ai làm gì  
encounter v., n. /in'kautə/ chm chán, bt gp; schm trán, sbt gp  
encourage v. /in'kΔridЗ/ động viên, ng h, giúp đỡ, làm can đảm, mnh dn  
encouragement n. /in´kʌridʒmənt/ nim c vũ, động viên, khuyến khích, s làm can đảm  
end n., v. /end/ gii hn, skết thúc; kết thúc, chm dt  
in the end cui cùng, v sau  
ending n. /´endiη/ skết thúc, schm dt; phn cui, kết cc  
enemy n. /'enəmi/ kthù, quân địch  
energy n. /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, ngh lc, sinh lc  
engage v. /in'geidʤ/ ha hn, cam kết, đính ước  
engaged adj. /in´geidʒd/ đã đính ước, đã ha hôn; đã có người  
engine n. /en'ʤin/ máy, động cơ  
engineer n. /endʒi'niər/ k sư  
engineering n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ ngh k sư, công vic ca k sư  
enjoy v. /in'dЗoi/ thưởng thc, thích thú cái gì, được hưởng, có được  
enjoyable adj. /in´dʒɔiəbl/ thú v, thích thú  
enjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sthích thú, sđược, được hưởng  
enormous adj. /i'nɔ:məs/ to ln, khng lồ  
enough det., pron., adv. /i'nʌf/ đủ  
enquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /in'kwaiəri/ sđiu tra, sthm vn  
ensure v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bo đảm, chc chn  
enter v. /´entə/ đi vào, gia nhp  
entertain v. /,entə'tein/ gii trí, tiếp đón, chiêu đãi  
entertaining adj. /,entə'teiniɳ/ gii trí  
entertainer n. /¸entə´teinə/ người qun trò, người tiếp đãi, chiêu đãi  
entertainment n. /entə'teinm(ə)nt/ sgii trí, stiếp đãi, chiêu đãi  
enthusiasm n. /ɛnˈθuziˌæzəm/ shăng hái, snhit tình  
enthusiastic adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhit tình  
entire adj. /in'taiə/ toàn th, toàn bộ  
entirely adv. /in´taiəli/ toàn vn, trn vn, toàn bộ  
entitle v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyn làm gì  
entrance n. /'entrəns/ sđi vào, snhm chc  
entry n. /ˈɛntri/ s ghi vào s sách, s đi vào, s tiếp nhn (pháp lý)  
envelope n. /'enviloup/ phong bì  
environment n. /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cnh xung quanh  
environmental adj. /in,vairən'mentl/ thuc vmôi trường  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
equal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bng; người ngang hàng, ngang tài, sc; bng, ngang  
equally adv. /'i:kwзli / bng nhau, ngang bng  
equipment n. /i'kwipmənt/ trang, thiết bị  
equivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương đương; t, vt tương đương  
error n. /'erə/ li, s sai sót, sai lm  
escape v., n. /is'keip/ trn thoát, thoát khi; strn thoát, li thoát  
especially adv. /is'peʃəli/ đặc bit là, nht là  
essay n. /ˈɛseɪ/ bài tiu lun  
essential adj., n. /əˈsɛnʃəl/ bn cht, thc cht, ct yếu; yếu tcn thiết  
essentially adv. /e¸senʃi´əli/ vbn cht, vcơ bn  
establish v. /ɪˈstæblɪʃ/ lp, thành lp  
estate n. /ɪˈsteɪt/ tài sn, di sn, bt động sn  
estimate n., v. /'estimit - 'estimeit/ s ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá  
etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân  
euro n. /´ju:rou/ đơn vtin tca liên minh châu Âu  
even adv., adj. /'i:vn/ ngay c, ngay, li còn; bng phng, đim đạm, ngang bng  
evening n. /'i:vniɳ/ bui chiu, ti  
event n. /i'vent/ svic, skin  
eventually adv. /i´ventjuəli/ cui cùng  
ever adv. /'evə(r)/ tng, ttrước ti giờ  
every det. /'evəri/ mi, mi  
everyone (also everybody) pron. /´evri¸wʌn/ mi người  
everything pron. /'evriθiɳ/ mi vt, mi thứ  
everywhere adv. /´evri¸weə/ mi nơi  
evidence n. /'evidəns/ điu hin nhiên, điu rõ ràng  
evil adj., n. /'i:vl/ xu, ác; điu xu, điu ác, điu tai hi  
ex- prefix tin tchbên ngoài  
exact adj. /ig´zækt/ chính xác, đúng  
exactly adv. /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn  
exaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điu, phóng đại  
exaggerated adj. /ig'zædЗзreit/ cường điu, phòng đại  
exam n. /ig´zæm/ viết tt ca Examination (xem nghĩa phía dưới)  
examination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sthi c, kthi  
examine v. /ɪgˈzæmɪn/ thm tra, khám xét, hi han (thí sinh)  
example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí d, ví dụ  
excellent adj. /ˈeksələnt/ xut sc, xut chúng  
except prep., conj. /ik'sept/ trra, không k; trphi  
exception n. /ik'sepʃn/ s tr ra, s loi ra  
exchange v., n. /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; strao đổi  
in exchange (for) trong vic trao đổi về  
excite v. /ik'sait/ kích thích, kích động  
exciting adj. /ik´saitiη/ hng thú, thú vị  
excited adj. /ɪkˈsaɪtɪd/ b kích thích, b kích động  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
excitement n. /ik´saitmənt/ skích thích, skích động  
exclude v. /iks´klu:d/ ngăn chn, loi trừ  
excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trra  
excuse n., v. /iks´kju:z/ li xin li, bào cha; xin li, tha th, tha li  
executive n., adj. /ɪgˈzɛkyətɪv/ s thi hành, chp hành; (thuc) s thi hành, chp hành  
exercise n., v. /'eksəsaiz/ bài tp, s thi hành, s thc hin; làm, thi hành, thc hin  
exhibit v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, trin lãm; vt trưng bày, vt trin lãm  
exhibition n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuc trin lãm, trưng bày  
exist v. /ig'zist/ tn ti, sng  
existence n. /ig'zistəns/ stn ti, ssng  
exit n. /´egzit/ li ra, sđi ra, thoát ra  
expand v. /iks'pænd/ mrng, phát trin, n, giãn ra  
expect v. /ik'spekt/ ch đợi, mong ngóng; liu trước  
expected adj. /iks´pektid/ được chđợi, được hy vng  
unexpected adj. /¸ʌniks´pektid/ bt ng, gây ngc nhiên  
unexpectedly adv. /'Δniks'pektid/ bt ng, gây ngc nhiên  
expectation n. /,ekspek'tein/ smong ch, schđợi  
expense n. /ɪkˈspɛns/ chi phí  
expensive adj. /iks'pensiv/ đắt  
experience n., v. /iks'piəriəns/ kinh nghim; tri qua, nếm mùi  
experienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghim, tng tri, giàu kinh nghim  
experiment n., v. /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuc thí nghim; thí nghim  
expert n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành tho  
explain v. /iks'plein/ gii nghĩa, gii thích  
explanation n. /,eksplə'neiʃn/ s gii nghĩa, gii thích  
explode v. /iks'ploud/ đập tan (hy vng...), làm n, nổ  
explore v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám him  
explosion n. /iks'plouʤn/ s n, s phát trin  ạt  
export v., n. /iks´pɔ:t/ xut khu; hàng xut khu, sxut khu  
expose v. /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày  
express v., adj. /iks'pres/ din t, biu l, bày t; nhanh, tc hành  
expression n. /iks'preʃn/ sdin t, sbày t, biu l, sdin đạt  
extend v. /iks'tend/ giơ, dui ra (tay, chân..); kéo dài (thi gian..), dành cho, gi li  
extension n. /ɪkstentʃən/ sgiơ, dui; skéo dài, sdành cho, gi li  
extensive adj. /iks´tensiv/ rng rãi, bao quát  
extent n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phm vi  
extra adj., n., adv. /'ekstrə/ thêm, ph, ngoi; th thêm, phụ  
extraordinary adj. /iks'trɔ:dnri/ đặc bit, lthường, khác thường  
extreme adj., n. /iks'tri:m/ vô cùng, khc nghit, quá khích, cc đoan; s quá khích  
extremely adv. /iks´tri:mli/ vô cùng, cc độ  
eye n. /ai/ mt  
face n., v. /feis/ mt, thdin; đương đầu, đối phó, đối mt  
facility n. /fəˈsɪlɪti/ điu kin ddàng, sddàng, thun li  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
fact n. /fækt/ vic, svic, skin  
factor n. /'fæktə / nhân tố  
factory n. /'fæktəri/ nhà máy, xí nghip, xưởng  
fail v. /feil/ sai, tht bi  
failure n. /ˈfeɪlyər/ stht bi, người tht bi  
faint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu t  
faintly adv. /'feintli/ nhút nhát, yếu t  
fair adj. /feə/ hp lý, công bng; thun li  
fairly adv. /'feəli/ hp lý, công bng  
unfair adj. /ʌn´fɛə/ gian ln, không công bng; bt li  
unfairly adv. /ʌn´fɛəli/ gian ln, không công bng; bt li  
faith n. /feiθ/ stin tưởng, tin cy; nim tin, vt đảm bo  
faithful adj. /'feiθful/ trung thành, chung thy, trung thc  
faithfully adv. /'feiθfuli/ trung thành, chung thy, trung thc  
yours faithfully (BrE) bn chân thành  
fall v., n. /fɔl/ rơi, ngã, srơi, ngã  
fall over ngã ln nhào, bđổ  
false adj. /fo:ls/ sai, nhm, gidi  
fame n. /feim/ tên tui, danh tiếng  
familiar adj. /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thc  
family n., adj. /ˈfæmili/ gia đình, thuc gia đình  
famous adj. /'feiməs/ ni tiếng  
fan n. /fæn/ người hâm mộ  
fancy v., adj. /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rng; tưởng tượng  
far adv., adj. /fɑ:/ xa  
further adj. /'fə:ðə/ xa hơn na; thêm na  
farm n. /fa:m/ trang tri  
farming n. /'fɑ:miɳ/ công vic trng trt, đồng áng  
farmer n. /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người ch tri  
fashion n. /'fæ∫ən/ mt, thi trang  
fashionable adj. /'fæʃnəbl/ đúng mt, hp thi trang  
fast adj., adv. /fa:st/ nhanh  
fasten v. /'fɑ:sn/ buc, trói  
fat adj., n. /fæt/ béo, béo b; m, cht béo  
father n. /'fɑ:ðə/ cha (b)  
faucet n. (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi ( thùng rượu....)  
fault n. /fɔ:lt/ s thiết sót, sai sót  
favour (BrE) (NAmE favor) n. /'feivз/ thin ý, s quý mến; s đồng ý; s chiếu cố  
in favour/favor (of) ng hcái gì (to be in favour of something )  
favourite (NAmE favorite) adj., n. /'feivзrit/ được ưa thích; người (vt) được ưa thích  
fear n., v. /fɪər/ s s hãi, e s; s, lo ngi  
feather n. /'feðə/ lông chim  
feature n., v. /'fi:tʃə/ nét đặt bit, đim đặc trưng; mô t nét đặc bit, đặc trưng ca...  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
February n. (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2  
federal adj. /'fedərəl/ liên bang  
fee n. /fi:/ tin thù lao, hc phí  
feed v. /fid/ cho ăn, nuôi  
feel v. /fi:l/ cm thy  
feeling n. /'fi:liɳ/ scm thy, cm giác  
fellow n. /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí  
female adj., n. /´fi:meil/ thuc ging cái; ging cái  
fence n. /fens/ hàng rào  
festival n. /'festivəl/ l hi, đại hi liên hoan  
fetch v. /fetʃ/ tìm v, đem v; làm bc mình; làm say mê, quyến rũ  
fever n. /'fi:və/ cơn st, bnh st  
few det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; mt ít, mt vài  
a few mt ít, mt vài  
field n. /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường  
fight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sđấu tranh, cuc chiến đấu  
fighting n. /´faitiη/ schiến đấu, sđấu tranh  
figure n., v. /figə(r)/ hình dáng, nhân vt; hình dung, miêu tả  
file n. /fail/ hsơ, tài liu  
fill v. /fil/ làm đấy, lp kín  
film n., v. /film/ phim, được dng thành phim  
final adj., n. /'fainl/ cui cùng, cuc đấu chung kết  
finally adv. /´fainəli/ cui cùng, sau cùng  
finance n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài tr, cp vn  
financial adj. /fai'nænl/ thuc (tài chính)  
find v. /faind/ tìm, tìm thy  
find out sth khám phá, tìm ra  
fine adj. /fain/ tt, gii  
finely adv. /´fainli/ đẹp đẽ, tế nh, cao thượng  
finger n. /'fiɳgə/ ngón tay  
finish v., n. kết thúc, hoàn thành; skết thúc, phn cui  
finished adj. /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tt, hoàn thành  
fire n., v. /'faiə/ la; đốt cháy  
set fire to đốt cháy cái gì  
firm n., adj., adv. /'fə:m/ hãng, công ty; chc, kiên quyết, vũng vàng, mnh mẽ  
firmly adv. /´fə:mli/ vng chc, kiên quyết  
first det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ thnht, đầu tiên, trước hết; người, vt đầu tiên, thnht  
at first trc tiếp  
fish n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bt cá  
fishing n. /´fiʃiη/ scâu cá, sđánh cá  
fit v., adj. /fit/ hp, va; thích hp, xng đáng  
fix v. /fiks/ đóng, gn, lp; sa cha, sa sang  
fixed adj. đứng yên, bt động  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
flag n. /'flæg/ quc kỳ  
flame n. /fleim/ ngn la  
flash v., n. /flæ∫/ loé sáng, vt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy  
flat adj., n. /flæt/ bng phng, bt, nhn; dãy phòng, căn phòng, mt phng  
flavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /'fleivə/ v, mùi; cho gia v, làm tăng thêm mùi vị  
flesh n. /fle/ tht  
flight n. /flait/ s b chy, rút chy; s bay, chuyến bay  
float v. /floʊt/ ni, trôi, lơ lng  
flood n., v. /flʌd/ lt, lũ ltl; tràn đầy, tràn ngp  
floor n. /flɔ:/ sàn, tng (nhà)  
flour n. /´flauə/ bt, bt mỳ  
flow n., v. /flow/ schy; chy  
flower n. /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa  
flu n. /flu:/ bnh cúm  
fly v., n. /flaɪ/ bay; sbay, quãng đường bay  
flying adj., n. /´flaiiη/ biết bay; sbay, chuyến bay  
focus v., n. /'foukəs/ tp trung; trung tâm, trng tâm (n.bóng)  
fold v., n. /foʊld/ gp, vén, xn; nếp gp  
folding adj. /´fouldiη/ gp li được  
follow v. /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo  
following adj., n., prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo  
food n. /fu:d/ đồ ăn, thc, món ăn  
foot n. /fut/ chân, bàn chân  
football n. /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đá  
for prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho...  
force n., v. /fɔ:s/ sc mnh; ép buc, cưỡng ép  
forecast n., v. /fɔ:'kɑ:st/ s d đoán, d báo; d đoán, d báo  
foreign adj. /'fɔrin/ (thuc) nước ngoài, tnước ngoài, nước ngoài  
forest n. /'forist/ rng  
forever (BrE also for ever) adv. /fə'revə/ mãi mãi  
forget v. /fə'get/ quên  
forgive v. /fərˈgɪv/ tha, tha thứ  
fork n. /fɔrk/ cái nĩa  
form n., v. /fɔ:m/ hình th, hình dng, hình thc; làm thành, được to thành  
formal adj. /fɔ:ml/ hình thc  
formally adv. /'fo:mзlaiz/ chính thc  
former adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên  
formerly adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuxưa  
formula n. /'fɔ:mjulə/ công thc, ththc, cách thc  
fortune n. /ˈfɔrtʃən/ s giàu có, s thnh vượng  
forward (also forwards) adv. /ˈfɔrwərd/ vtương lai, sau này phía trước, tiến vphía trước  
forward adj. /ˈfɔrwərd/  phía trước, tiến v phía trước  
found v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thy  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
foundation n. /faun'dein/ sthành lp, ssáng lp; tchc  
frame n., v. /freim/ cu trúc, hthng; dàn xếp, btrí  
free adj., v., adv. /fri:/ min phí, tdo, gii phóng, trtdo  
freely adv. /´fri:li/ tdo, thoi mái  
freedom n. /'fri:dəm/ stdo; nn tdo  
freeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lnh  
frozen adj. /frouzn/ lnh giá  
frequent adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyên  
frequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyên  
fresh adj. /freʃ/ tươi, tươi tn  
freshly adv. /´freʃli/ tươi mát, khe khon  
Friday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thSáu  
fridge n. (BrE) /fridЗ/ tlnh  
friend n. /frend/ người bn  
make friends (with) kết bn vi  
friendly adj. /´frendli/ thân thin, thân mt  
unfriendly adj. /ʌn´frendli/ không thân thin, không có thin cm  
friendship n. /'frendʃipn/ tình bn, tình hu nghị  
frighten v. /ˈfraɪtn/ làm s, làm hong sợ  
frightening adj. /´fraiəniη/ kinh khng, khng khiếp  
frightened adj. /'fraitnd/ hong s, khiếp sợ  
from prep. /frɔm/ frəm/ từ  
front n., adj. /frʌnt/ mt; đằng trước, vphía trước  
in front (of) phía trước  
freeze n., v. /fri:z/ s đông lnh, s giá lnh; làm đông, làm đóng băng  
fruit n. /fru:t/ qu, trái cây  
fry v., n. /frai/ rán, chiên; tht rán  
fuel n. /ˈfyuəl/ cht đốt, nhiên liu  
full adj. /ful/ đầy, đầy đủ  
fully adv. /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn  
fun n., adj. /fʌn/ s vui đùa, s vui thích; hài hước  
make fun of đùa ct, chế giu, chế nho  
function n., v. /ˈfʌŋkʃən/ chc năng; hat động, chy (máy)  
fund n., v. /fʌnd/ kho, qu; tài tr, tin bc, để tin vào công quỹ  
fundamental adj. /,fʌndə'mentl/ cơ bn, cơ s, ch yếu  
funeral n. /ˈfju:nərəl/ l tang, đám tang  
funny adj. /´fʌni/ bun cười, khôi hài  
fur n. /fə:/ bda lông thú  
furniture n. /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)  
further, furthest cp so sánh ca far  
future n., adj. /'fju:tʃə/ tương lai  
gain v., n. /geɪn/ li, li ích; giành được, kiếm được, đạt ti  
gallon n. /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít  Anh, 3, 78 lít  Mỹ  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
gamble v., n. /'gæmbl/ đánh bc; cuc đánh bc  
gambling n. /'gæmbliɳ/ trò cbc  
game n. /geim/ trò chơi  
gap n. /gæp/ đèo, lhng, kh; chtrng  
garage n. /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô  
garbage n. (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, rut (thú)  
garden n. /'gɑ:dn/ vườn  
gas n. /gæs/ khí, hơi đốt  
gasoline n. (NAmE) /gasolin/ du la, du ha, xăng  
gate n. /geit/ cng  
gather v. /'gæðə/ tp hp; hái, lượm, thu thp  
gear n. /giə/ cơ cu, thiết b, dng cụ  
general adj. /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tng  
generally adv. /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể  
in general nói chung, đại khái  
generate v. /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra  
generation n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ ssinh ra, sphát sinh ra; thế h, đời  
generous adj. /´dʒenərəs/ rng lượng, khoan hng, hào phóng  
generously adv. /'dʒenərəsli/ rng lượng, hào phóng  
gentle adj. /dʒentl/ hin lành, du dàng, nhnhàng  
gently adv. /'dʤentli/ nh nhàng, êm ái, du dàng  
gentleman n. /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưu  
genuine adj. /´dʒenjuin/ thành tht, chân tht; xác thc  
genuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành tht, chân tht  
geography n. /dʒɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý  
get v. /get/ được, có được  
get on leo, trèo lên  
get off ra khi, thoát khi  
giant n., adj. /ˈdʒaiənt/ người khng l, người phi thường; khng l, phi thường  
gift n. /gift/ quà tng  
girl n. /g3:l/ con gái  
girlfriend n. /'gз:lfrend/ bn gái, người yêu  
give v. /giv/ cho, biếu, tng  
give sth away cho, phát  
give sth out chia, phân phi  
give (sth) up b, tbỏ  
glad adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng  
glass n. /glɑ:s/ kính, thy tinh, cái cc, ly  
glasses n. kính đeo mt  
global adj. v /´gloubl/ toàn cu, toàn th, toàn bộ  
glove n. /glʌv/ bao tay, găng tay  
glue n., v. /glu:/ keo, h; gn li, dán bng keo, hồ  
gram n. /'græm/ đậu xanh  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
go v. /gou/ đi  
go down đi xung  
go up đi lên  
be going to sp sa, có ý định  
goal n. /goƱl/  
god n. /gɒd/ thn, Chúa  
gold n., adj. /goʊld/ vàng; bng vàng  
good adj., n. /gud/ tt, hay, tuyt; điu tt, điu thin  
good at tiến bộ ở  
good for có li cho  
goodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ tm bit; li chào tm bit  
goods n. /gudz/ ca ci, tài sn, hàng hóa  
govern v. /´gʌvən/ cai tr, thng tr, cm quyn  
government n. /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính ph, ni các; scai trị  
governor n. /´gʌvənə/ thlĩnh, ch; kthng trị  
grab v. /græb/ túm ly, v, chp ly  
grade n., v. /greɪd/ đim, đim s; phân loi, xếp loi  
gradual adj. /´grædjuəl/ dn dn, tng bước mt  
gradually adv. /'grædzuəli/ dn dn, ttừ  
grain n. /grein/ thóc lúa, ht, ht; tính cht, bn cht  
gram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /'græm/ ngpháp  
grammar n. /ˈgræmər/ văn phm  
grand adj. /grænd/ rng ln, vĩ đại  
grandchild n. /´græn¸tʃaild/ cháu (ca ông bà)  
granddaughter n. /'græn,do:tз/ cháu gái  
grandfather n. /´græn¸fa:ðə/ ông  
grandmother n. /'græn,mʌðə/ bà  
grandparent n. /´græn¸pɛərənts/ ông bà  
grandson n. /´grænsʌn/ cháu trai  
grant v., n. /grα:nt/ cho, ban, cp; scho, sban, scp  
grass n. /grɑ:s/ c; bãi c, đồng cỏ  
grateful adj. /´greitful/ biết ơn, dchu, khoan khoái  
grave n., adj. /greiv/ m, du huyn; trang nghiêm, nghiêm trng  
gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)  
grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)  
great adj. /greɪt/ to, ln, vĩ đại  
greatly adv. /´greitli/ rt, lm; cao thượng, cao cả  
green adj., n. /grin/ xanh lá cây  
grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n.  
grocery (NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/ ca hàng tp phm  
groceries n. /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tp hóa  
ground n. /graund/ mt đất, đất, bãi đất  
group n. /gru:p/ nhóm  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
grow v. /grou/ mc, mc lên  
grow up ln lên, trưởng thành  
growth n. /grouθ/ sln lên, sphát trin  
guarantee n., v. /ˌgærənˈti/ sbo hành, bo lãnh, người bo lãnh; cam đoan, bo đảm  
guard n., v. /ga:d/ cái chn, người bo v; bo v, gác, canh giữ  
guess v., n. /ges/ đoán, phng đoán; sđoán, sước chng  
guest n. /gest/ khách, khách mi  
guide n., v. /gaɪd/ điu chdn, người hướng dn; dn đường, chđường  
guilty adj. /ˈgɪlti/ có ti, phm ti, ti li  
gun n. /gʌn/ súng  
guy n. /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã  
habit n. /´hæbit/ thói quen, tp quán  
hair n. /heə/ tóc  
hairdresser n. /'heədresə/ thlàm tóc  
half n., det., pron., adv. /hɑ:f/ mt na, phn chia đôi, na gi; na  
hall n. /hɔ:l/ đại snh, tòa (thchính), hi trường  
hammer n. /'hæmə/ búa  
hand n., v. /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyn cho  
handle v., n. /'hændl/ cm, smó; tay cm, móc quai  
hang v. /hæŋ/ treo, mc  
happen v. /'hæpən/ xy ra, xy đến  
happiness n. /'hæpinis/ s sung sướng, hnh phúc  
unhappiness n. /ʌn´hæpinis/ ni bun, sbt hnh  
happy adj. /ˈhæpi/ vui sướng, hnh phúc  
happily adv. /'hæpili/ sung sướng, hnh phúc  
unhappy adj. /ʌn´hæpi/ bun ru, khn khổ  
hard adj., adv. /ha:d/ cng, rn, hà khc; hết sc c gng, tích cc  
hardly adv. /´ha:dli/ khc nghit, nghiêm khc, tàn t, khó khăn  
harm n., v. /hɑ:m/ thit hi, tn hao; làm hi, gây thit hi  
harmful adj. /´ha:mful/ gây tai hi, có hi  
harmless adj. /´ha:mlis/ không có hi  
hat n. /hæt/ cái mũ  
hate v., n. /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hn  
hatred n. /'heitrid/ lòng căm thì, s căm ghét  
have v., auxiliary v. /hæv, həv/ có  
have to modal v. phi (bt buc, có bn phn phi)  
he pron. /hi:/ nó, anh y, ông y  
head n., v. /hed/ cái đầu (người, thú); chhuy, lãnh đại, dn đầu  
headache n. /'hedeik/ chng nhc đầu  
heal v. /hi:l/ cha khi, làm lành  
health n. /hɛlθ/ sc khe, thcht, slành mnh  
healthy adj. /'helθi/ khe mnh, lành mnh  
hear v. /hiə/ nghe  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
hearing n. /ˈhɪərɪŋ/ snghe, thính giác  
heart n. /hɑ:t/ tim, trái tim  
heat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sc nóng  
heating n. /'hi:tiη/ sđốt nóng, slàm nóng  
heaven n. /ˈhɛvən/ thiên đường  
heavy adj. /'hevi/ nng, nng nề  
heavily adv. /´hevili/ nng, nng nề  
heel n. /hi:l/ gót chân  
height n. /hait/ chiu cao, độ cao; đỉnh, đim cao  
hell n. /hel/ địa ngc  
hello exclamation, n. /hз'lou/ chào, xin chào; li chào  
help v., n. /'help/ giúp đỡ; sgiúp đỡ  
helpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡ  
hence adv. /hens/ sau đây, ktđây; do đó, vì thế  
her pron., det. /hз:/ nó, chị ấy, cô y, bà y  
hers pron. /hə:z/ cái ca nó, cái ca cô y, cái ca chị ấy, cái ca bà y  
here adv. /hiə/ đây, đây  
hero n. /'hiərou/ người anh hùng  
herself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chta, chính bà ta  
hesitate v. /'heziteit/ ngp ngng, do dự  
hi exclamation /hai/ xin chào  
hide v. /haid/ trn, n np; che giu  
high adj., adv. /hai/ cao,  mc độ cao  
highly adv. /´haili/ tt, cao; hết sc, mc độ cao  
highlight v., n. /ˈhaɪˌlaɪt/ làm ni bt, nêu bt; chni bt nht, đẹp, sáng nht  
highway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quc lộ  
hill n. /hil/ đồi  
him pron. /him/ nó, hn, ông y, anh y  
himself pron. /him´self/ chính nó, chính hn, chính ông ta, chính anh ta  
hip n. /hip/ hông  
hire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sthuê, scho thuê  
his det., pron. /hiz/ ca nó, ca hn, ca ông y, ca anh y; cái ca nó, cái ca hn, cái ca ông y,  
cái ca anh y  
historical adj. /his'tɔrikəl/ lch s, thuc lch sử  
history n. /´histəri/ lch s, shc  
hit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm  
hobby n. /'hɒbi/ sthích riêng  
hold v., n. /hould/ cm, nm, gi; scm, snm giữ  
hole n. /'houl/ l, ltrng; hang  
holiday n. /'hɔlədi/ ngày l, ngày nghỉ  
hollow adj. /'hɔlou/ rng, trng rng  
holy adj. /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạo  
home n., adv.. /hoʊm/ nhà; ti nhà, nước mình  
homework n. /´houm¸wə:k/ bài tp vnhà (hc sinh), công vic làm nhà  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
honest adj. /'ɔnist/ lương thin, trung thc, chân tht  
honestly adv. /'ɔnistli/ lương thin, trung thc, chân tht  
honour (BrE) (NAmE honor) n. /'onз/ danh d, thanh danh, lòng kính trng  
in honour/honor of để t lòng tôn kính, trân trng đối vi  
hook n. /huk/ cái móc; bn l; lưỡi câu  
hope v., n. /houp/ hy vng; ngun hy vng  
horizontal adj. /,hɔri'zɔntl/ (thuc) chân tri, chân tri; ngang, nm ngang (trc hoành)  
horn n. /hɔ:n/ sng (trâu, bò...)  
horror n. /´hɔrə/ điu kinh khng, sghê rn  
horse n. /hɔrs/ nga  
hospital n. /'hɔspitl/ bnh vin, nhà thương  
host n., v. /houst/ chnhà, chtic; dn (c.trình), đăng cai tchc (hi ngh....)  
hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bc  
hotel n. /hou´tel/ khách sn  
hour n. /'auз/ giờ  
house n. /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà  
housing n. /´hauziη/ nơi ăn chn ở  
household n., adj. /´haushould/ h, gia đình; (thuc) gia đình  
how adv. /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao  
however adv. /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vy, dù thế nào  
huge adj. /hjuːdʒ/ to ln, khng lồ  
human adj., n. /'hju:mən/ (thuc) con người, loài người  
humorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hnh  
humour (BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/ shài hước, shóm hnh  
hungry adj. /'hΔŋgri/ đó  
hunt v. /hʌnt/ săn, đi săn  
hunting n. /'hʌntiɳ/ sđi săn  
hurry v., n. /ˈhɜri , ˈhʌri/ svi vàng, sgp rút  
in a hurry vi vàng, hi h, gp rút  
hurt v. /hɜrt/ làm b thương, gây thit hi  
husband n. /´hʌzbənd/ người chng  
ice n. /ais/ băng, nước đá  
ice cream n. kem  
idea n. /ai'diз/ ý tưởng, quan nim  
ideal adj., n. /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuc) quan nim, tư tưởng; lý tưởng  
ideally adv. /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng  
identify v. /ai'dentifai/ nhn biết, nhn ra, nhn dng  
identity n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhn dng; tính đồng nht, ging ht  
i.e. abbr. nghĩa là, tc là ( Id est)  
if conj. /if/ nếu, nếu như  
ignore v. /ig'no:(r)/ pht l, tra không biết đến  
ill adj. (especially BrE) /il/ m  
illegal adj. /i´li:gl/ trái lut, bt hp pháp  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
illegally adv. /i´li:gəli/ trái lut, bt hp pháp  
illness n. /´ilnis/ sđau yếu, m, bnh tt  
illustrate v. /´ilə¸streit/ minh ha, làm rõ ý  
image n. /´imidʒ/ nh, hình nh  
imaginary adj. /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, o  
imagination n. /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, stưởng tượng  
imagine v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rng, cho rng  
immediate adj. /i'mi:djət/ lp tc, tc thì  
immediately adv. /i'mi:djətli/ ngay lp tc  
immoral adj. /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xu xa  
impact n. /ˈɪmpækt/ svà chm, stác động, nh hưởng  
impatient adj. /im'peiʃən/ thiếu kiên nhn, nóng vi  
impatiently adv. /im'pei∫зns/ nóng lòng, st rut  
implication n. /¸impli´keiʃən/ slôi kéo, sliên can, điu gi ý  
imply v. /im'plai/ ngý, bao hàm  
import n., v. import snhp, snhp khu; nhp, nhp khu  
importance n. /im'pɔ:təns/ squan trng, tm quan trng  
important adj. /im'pɔ:tənt/ quan trng, h trng  
importantly adv. /im'pɔ:təntli/ quan trng, trng yếu  
unimportant adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trng, không trng đại  
impose v. /im'pouz/ đánh (thuế...), bt gánh vác; đánh tráo, li dng  
impossible adj. /im'pɔsəbl/ không thlàm được, không thxy ra  
impress v. /im'pres/ ghi, khc, in sâu vào; gây n tượng, làm cm động  
impressed adj. được ghi, khc, in sâu vào  
impression n. /ɪmˈprɛʃən/ n tượng, cm giác; sin, đóng du  
impressive adj. /im'presiv/ gy n tượng mnh; hùng vĩ, oai vệ  
improve v. /im'pru:v/ ci thin, cái tiến, mmang  
improvement n. /im'pru:vmənt/ scái thin, sci tiến, smmang  
in prep., adv. /in/ , ti, trong; vào  
inability n. /¸inə´biliti/ sbt lc, bt tài  
inch n. /intʃ/ insơ (đơn vđo chiu dài Anh bng 2, 54 cm)  
incident n. /´insidənt/ vic xy ra, vic có liên quan  
include v. /in'klu:d/ bao gm, tính cả  
including prep. /in´klu:diη/ bao gm, kcả  
income n. /'inkəm/ li tc, thu nhp  
increase v., n. /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; s tăng, s tăng thêm  
increasingly adv. /in´kri:siηli/ tăng thêm  
indeed adv. /ɪnˈdid/ tht vy, qutht  
independence n. /,indi'pendəns/ sđộc lp, nn độc lp  
independent adj. /,indi'pendənt/ độc lp  
independently adv. /,indi'pendзntli/ độc lp  
index n. /'indeks/ chs, sbiu thị  
indicate v. /´indikeit/ ch, cho biết; biu th, trình bày ngn gn  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
indication n. /,indi'kein/ sch, sbiu th, sbiu lộ  
indirect adj. /¸indi´rekt/ gián tiếp  
indirectly adv. /,indi'rektli/ gián tiếp  
individual adj., n. /indivídʤuəl/ riêng, riêng bit; cá nhân  
indoors adv. /¸in´dɔ:z/ trong nhà  
indoor adj. /´in¸dɔ:/ trong nhà  
industrial adj. /in´dʌstriəl/ (thuc) công nghip, knghệ  
industry n. /'indəstri/ công nghip, knghệ  
inevitable adj. /in´evitəbl/ không thtránh được, chc chn xy ra; vn thường thy, nghe  
inevitably adv. /inevitəbli/ chc chn  
infect v. /in'fekt/ nhim, tiêm nhim, đầu độc, lan truyn  
infected adj. bnhim, bđầu độc  
infection n. /in'fekʃn/ snhim, sđầu độc  
infectious adj. /in´fekʃəs/ lây, nhim  
influence n., v. /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, stác dng; nh hưởng, tác động  
inform v. /in'fo:m/ báo cho biết, cung cp tin tc  
informal adj. /in´fɔ:məl/ không chính thc, không nghi thc  
information n. /,infə'meinʃn/ tin tc, tài liu, kiến thc  
ingredient n. /in'gri:diənt/ phn hp thành, thành phn  
initial adj., n. /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chđầu (ca 1 tên gi)  
initially adv. /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu  
initiative n. /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, skhi đầu  
injure v. /in'dӡə(r)/ làm tn thương, làm hi, xúc phm  
injured adj. /´indʒə:d/ btn thương, bxúc phm  
injury n. /'indʤəri/ slàm tn thương, làm hi; điu hi, điu tn hi  
ink n. /iηk/ mc  
inner adj. /'inə/ trong, ni b; thân cn  
innocent adj. /'inəsnt/ vô ti, trong trng, ngây thơ  
(enquiry n. /in'kwaiəri/ sđiu tra, sthm vn)  
insect n. /'insekt/ sâu b, côn trùng  
insert v. /'insə:t/ chèn vào, lng vào  
inside prep., adv., n., adj. /'in'said/ mt trong, phía, phn trong; trong, ni bộ  
insist (on) v. /in'sist/ cnht định, ckhăng khăng  
install v. /in'stɔ:l/ đặt (h thng máy móc, thiết b...)  
instance n. /'instəns/ thí d, ví d; trường hp cá bit  
for instance ví dchng hn  
instead adv. /in'sted/ để thay thế  
instead of thay cho  
institute n. /ˈ´institju:t/ vin, hc vin  
institution n. /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ s thành lp, lp; cơ quan, tr sở  
instruction n. /ɪn'strʌkʃn/ sdy, tài liu cung cp  
instrument n. /'instrumənt/ dng câm nhc khí  
insult v., n. /'insʌlt/ lăng m, xnhc; li lăng m, sxnhc  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
insulting adj. /in´sʌltiη/ lăng m, xnhc  
insurance n. /in'ʃuərəns/ s bo him  
intelligence n. /in'telidʒəns/ s hiu biết, trí thông minh  
intelligent adj. /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí  
intend v. /in'tend/ ý định, có ý định  
intended adj. /in´tendid/ có ý định, có dng ý  
intention n. /in'tenʃn/ ý định, mc đích  
interest n., v. /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sthích thú, squan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý  
interesting adj. /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý  
interested adj. có thích thú, có quan tâm, có chú ý  
interior n., adj. /in'teriə/ phn trong, phía trong; trong, phía trong  
internal adj. /in'tə:nl/ trong, bên trong, ni địa  
international adj. /intə'næʃən(ə)l/ quc tế  
internet n. /'intə,net/ liên mng  
interpret v. /in'tз:prit/ gii thích  
interpretation n. /in,tə:pri'teiʃn/ s gii thích  
interrupt v. /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đon, ngt li  
interruption n. /,intə'rʌpn/ sgián đon, sngt li  
interval n. /ˈɪntərvəl/ khong (k-t.gian), khong cách  
interview n., v. /'intəvju:/ cuc phng vn, sgp mt; phng vn, nói chuyn riêng  
into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong  
introduce v. /'intrədju:s/ gii thiu  
introduction n. /¸intrə´dʌkʃən/ sgii thiu, li gii thiu  
invent v. /in'vent/ phát minh, sáng chế  
invention n. /ɪnˈvɛnʃən/ sphát minh, ssáng chế  
invest v. /in'vest/ đầu tư  
investigate v. /in'vestigeit/ điu tra, nghiên cu  
investigation n. /in¸vesti´geiʃən/ sđiu tra, nghiên cu  
investment n. /in'vestmənt/ sđầu tư, vn đầu tư  
invitation n. /,invi'teiʃn/ li mi, s mi  
invite v. /in'vait / mi  
involve v. /ɪnˈvɒlv/ bao gm, bao hàm; thu hút, dn tâm trí  
involved in để hết tâm trí vào  
involvement n. /in'vɔlvmənt/ sgm, sbao hàm; sđể, dn hết tâm trí vào  
iron n., v. /aɪən / st; bc st  
irritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, chc tc  
irritating adj. /´iriteitiη/ làm phát cáu, chc tc  
irritated adj. /'iriteitid/ tc gin, cáu tiết  
-ish suffix  
island n. /´ailənd/ hòn đảo  
issue n., v. /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ s phát ra, s phát sinh; phát hành, đưa ra  
it pron., det. /it/ cái đó, điu đó, con vt đó  
its det. /its/ ca cái đó, ca điu đó, ca con vt đó; cái ca điu đó, cái ca con vt đó  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
item n. /'aitəm/ tin tc; khon.., món..., tiết mc  
itself pron. /it´self/ chính cái đó, chính điu đó, chính con vt đó  
jacket n. /'dʤækit/ áo vét  
jam n. /dʒæm/ mt  
January n. (abbr. Jan.) /'ʤænjuəri/ tháng giêng  
jealous adj. /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị  
jeans n. /dЗeins/ qun bò, qun zin  
jelly n. /´dʒeli/ thch  
jewellery (BrE) (NAmE jewelry) n. /'dʤu:əlri/ ntrang, kim hoàn  
job n. /dʒɔb/ vic, vic làm  
join v. /ʤɔin/ gia nhp, tham gia; ni, chp, ghép  
joint adj., n. /dʒɔɪnt/ chung (gia 2 người hoc hơn); chni, đầu ni  
jointly adv. /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung  
joke n., v. /dʒouk/ trò cười, li nói đùa; nói đùa, giu ct  
journalist n. /´dʒə:nəlist/ nhà báo  
journey n. /'dʤə:ni/ cuc hành trình (đường b); quãng đường, chng đường đi  
joy n. /dʒɔɪ/ nim vui, svui mng  
judge n., v. /dʒʌdʒ/ xét x, phân x; quan tòa, thm phán  
judgement (also judgment especially in NAmE) n. /'dʤʌdʤmənt/ s xét xử  
juice n. /ʤu:s/ nước ép (rau, c, qu)  
July n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7  
jump v., n. /dʒʌmp/ nhy; s nhy, bước nhy  
June n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/ tháng 6  
junior adj., n. /´dʒu:niə/ trhơn, ít tui hơn; người ít tui hơn  
just adv. /dʤʌst/ đúng, va đủ; va mi, chỉ  
justice n. /'dʤʌstis/ scông bng  
justify v. /´dʒʌsti¸fai/ bào cha, bin hộ  
justified adj. /'dʒʌstɪfaɪd/ hp lý, được chng minh là đúng  
keen adj. /ki:n/ sc, bén  
keen on say mê, ưa thích  
keep v. /ki:p/ gi, gili  
key n., adj. /ki:/ chìa khóa, khóa, thuc (khóa)  
keyboard n. /'ki:bɔ:d/ bàn phím  
kick v., n. /kick/ đá; cú đá  
kid n. /kid/ con dê non  
kill v. /kil/ giết, tiêu dit  
killing n. /´kiliη/ sgiết chóc, stàn sát  
kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam  
kilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet  
kind n., adj. /kaind/ loi, ging; ttế, có lòng tt  
kindly adv. /´kaindli/ ttế, tt bng  
unkind adj. /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhn  
kindness n. /'kaindnis/ s t tế, lòng tt  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
king n. /kiɳ/ vua, quc vương  
kiss v., n. /kis/ hôn, cái hôn  
kitchen n. /´kitʃin/ bếp  
kilometre n. /´kilə¸mi:tə/ Kilômet  
knee n. /ni:/ đầu gi  
knife n. /naif/ con dao  
knit v. /nit/ đan, thêu  
knitted adj. /nitid/ được đan, được thêu  
knitting n. /´nitiη/ vic đan; hàng dt kim  
knock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánh  
knot n. /nɔt/ cái nơ; đim nút, đim trung tâm  
know v. /nou/ biết  
unknown adj. /'ʌn'noun/ không biết  
well known adj. /´wel´noun/ ni tiếng, được nhiu người biết đến  
knowledge n. /'nɒliʤ/ shiu biết, tri thc  
litre n. /´li:tə/ lít  
label n., v. /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác  
laboratory, lab n. /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghim  
labour (BrE) (NAmE labor) n. /'leibз/ lao động; công vic  
lack n., v. /læk/ sthiếu; thiếu  
lacking adj. /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô  
lady n. /ˈleɪdi/ người yêu, v, quý bà, tiu thư  
lake n. /leik/ hồ  
lamp n. /læmp/ đèn  
land n., v. /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai  
landscape n. /'lændskeip/ phong cnh  
lane n. /lein/ đường nh(làng, hm ph)  
language n. /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ  
large adj. /la:dʒ/ rng, ln, to  
largely adv. /´la:dʒli/ phong phú, mc độ ln  
last det., adv., n., v. /lɑ:st/ lm cui, sau cùng; người cui cùng; cui cùng, rt hết; kéo dài  
late adj., adv. /leit/ tr, mun  
later adv., adj. /leɪtə(r)/ chm hơn  
latest adj., n. /leitist/ mun nht, chm nht, gn đây nht  
latter adj., n. /´lætə/ sau cùng, gn đây, mi đây  
laugh v., n. /lɑ:f/ cười; tiếng cười  
launch v., n. /lɔ:ntʃ/ hthy (tàu); khai trương; shthy, bui gii thiu sn phm  
law n. /lo:/ lut  
lawyer n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ lut sư  
lay v. /lei/ xếp, đặt, btrí  
layer n. /'leiə/ lp  
lazy adj. /'leizi/ lười biếng  
lead /li:d/ v., n. lãnh đạo, dn dt; slãnh đạo, shướng dn  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
leading adj. /´li:diη/ lãnh đạo, dn đầu  
leader n. /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ  
leaf n. /li:f/ lá cây, lá (vàng...)  
league n. /li:g/ liên minh, liên hoàn  
lean v. /li:n/ nghiêng, da, vào  
learn v. / lə:n/ hc, nghiên cu  
least det., pron., adv. /li:st/ ti thiu; ít nht  
at least ít ra, ít nht, chí ít  
leather n. /'leðə/ da thuc  
leave v. /li:v/ bđi, ri đi, để li  
leave out bquên, bsót  
lecture n. /'lekt∫ə(r)/ bài din thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyn  
left adj., adv., n. /left/ bên trái; vphía trái  
leg n. /´leg/ chân (người, thú, bàn...)  
legal adj. /ˈligəl/ hp pháp  
legally adv. /'li:gзlizm/ hp pháp  
lemon n. /´lemən/ quchanh  
lend v. /lend/ cho vay, cho mượn  
length n. /leɳθ/ chiu dài, độ dài  
less det., pron., adv. /les/ nhbé, ít hơn; slượng ít hơn  
lesson n. /'lesn/ bài hc  
let v. /lεt/ cho phép, để cho  
letter n. /'letə/ thư; ch cái, mu tự  
level n., adj. /'levl/ trình độ, cp, v trí; bng, ngang bng  
library n. /'laibrəri/ thư vin  
licence (BrE) (NAmE license) n. /ˈlaɪsəns/ bng, chng ch, bng cnhân; scho phép  
license v. /'laisзns/ cp chng ch, cp bng, cho phép  
lid n. /lid/ np, vung (xoong, ni..); mi mt (eyelid)  
lie v., n. /lai/ nói di; li nói di, s di trá  
life n. /laif/ đời, ssng  
lift v., n. /lift/ giơ lên, nhc lên; snâng, snhc lên  
light n., adj., v. /lait/ ánh sáng; nh, nhnhàng; đốt, thp sáng  
lightly adv. /´laitli/ nhnhàng  
like prep., v., conj. /laik/ ging như; thích; như  
unlike prep., adj. /ʌn´laik/ khác, không ging  
likely adj., adv. /´laikli/ có thđúng, có thxy ra, có khnăng; có th, chc vy  
unlikely adj. /ʌnˈlaɪkli/ không thxy ra, không chc xy ra  
limit n., v. /'limit/ gii hn, ranh gii; gii hn, hn chế  
limited adj. /ˈlɪmɪtɪd/ hn chế, có gii hn  
line n. /lain/ dây, đường, tuyến  
link n., v. /lɪɳk/ mt xích, mi liên lc; liên kết, kết ni  
lip n. /lip/ môi  
liquid n., adj. /'likwid/ cht lng; lng, êm ái, du dương, không vng  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
list n., v. /list/ danh sách; ghi vào danh sách  
listen (to) v. /'lisn/ nghe, lng nghe  
literature n. /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn hc  
litre (BrE) (NAmE liter) n. (abbr. l) /´li:tə/ lít  
little adj., det., pron., adv. /'lit(ə)l/ nh, bé, chút ít; không nhiu; mt chút  
a little det., pron. nh, mt ít  
live adj., adv. /liv/ sng, hot động  
live v. /liv/ sng  
living adj. /'liviŋ/ sng, đang sng  
lively adj. /'laivli/ sng, sinh động  
load n., v. /loud/ gánh nng, vt nng; cht, chở  
unload v. /ʌn´loud/ ct gánh nng, dhàng  
loan n. /ləʊn/ s vay mượn  
local adj. /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bphn, cc bộ  
locally adv. /ˈloʊkəli/ có tính cht địa phương, cc bộ  
locate v. /loʊˈkeɪt/ xác định vtrí, định vị  
located adj. /loʊˈkeɪtid/ định vị  
location n. /louk´eiʃən/ vtrí, sđịnh vị  
lock v., n. /lɔk/ khóa; khóa  
logic n. /'lɔdʤik/ lô gic  
logical adj. /'lɔdʤikəl/ hp lý, hp logic  
lonely adj. /´lounli/ cô đơn, bơ vơ  
long adj., adv. /lɔɳ/ dài, xa; lâu  
look v., n. /luk/ nhìn; cái nhìn  
look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc  
look at nhìn, ngm, xem  
look for tìm kiếm  
look forward to mong đợi cách hân hoan  
loose adj. /lu:s/ lng, không cht  
loosely adv. /´lu:sli/ lng lo  
lord n. /lɔrd/ Chúa, vua  
lorry n. (BrE) /´lɔ:ri/ xe ti  
lose v. /lu:z/ mt, thua, lc  
lost adj. /lost/ thua, mt  
loss n. /lɔs , lɒs/ s mt, s thua  
lot: a lot (of) (also lots (of)) pron., det., adv. /lɒt/ slượng ln; rt nhiu  
loud adj., adv. /laud/ to, inh i, m ĩ; to, ln (nói)  
loudly adv. /'laudili/ m ĩ, inh i  
love n., v. /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích  
lovely adj. /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xn, có duyên  
lover n. /´lʌvə/ người yêu, người tình  
low adj., adv. /lou/ thp, bé, lùn  
loyal adj. /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
luck n. /lʌk/ may mn, vn may  
lucky adj. /'lʌki/ gp may, gp may mn, hnh phúc  
unlucky adj. /ʌn´lʌki/ không gp may, bt hnh  
luggage n. (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lý  
lump n. /lΛmp/ cc, tng, miếng; cái bướu  
lunch n. /lʌntʃ/ ba ăn trưa  
lung n. /lʌη/ phi  
machine n. /mə'ʃi:n/ máy, máy móc  
machinery n. /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị  
mad adj. /mæd/ điên, mt trí; bc điên người  
magazine n. /,mægə'zi:n/ tp chí  
magic n., adj. /'mæʤik/ ma thut, o thut; (thuc) ma thut, o thut  
mail n., v. /meil/ thư t, bưu kin; gi qua bưu đin  
main adj. /mein/ chính, chyếu, trng yếu nht  
mainly adv. /´meinli/ chính, chyếu, phn ln  
maintain v. /mein´tein/ gigìn, duy trì, bo vệ  
major adj. /ˈmeɪdʒər/ ln, nhiu hơn, trng đại, chyếu  
majority n. /mə'dʒɔriti/ phn ln, đa s, ưu thế  
make v., n. /meik/ làm, chế to; schế to  
make sth up làm thành, cu thành, gp thành  
make-up n. /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phn  
male adj., n. /meil/ trai, trng, đực; con trai, đàn ông, con trng, đực  
mall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búa  
man n. /mæn/ con người; đàn ông  
manage v. /'mæniʤ/ qun lý, trông nom, điu khin  
management n. /'mænidʒmənt/ squn lý, strông nom, sđiu khin  
manager n. /ˈmænɪdʒər/ người qun lý, giám đốc  
manner n. /'mænз/ cách, li, kiu; dáng, v, thái độ  
manufacture v., n. /,mænju'fæktʃə/  
manufacturing n. /¸mænju´fæktʃəriη/ ssn xut, schế to  
manufacturer n. /¸mæni´fæktʃərə/ người chế to, người sn xut  
many det., pron. /'meni/ nhiu  
map n. /mæp/ bn đồ  
March n. (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba  
march v., n. diu hành, hành quân; cuc hành quân, cuc diu hành  
mark n., v. /mɑ:k/ du, nhãn, nhãn mác; đánh du, ghi du  
market n. /'mɑ:kit/ ch, th trường  
marketing n. /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh  
marriage n. /ˈmærɪdʒ/ scưới xin, skết hôn, lcưới  
marry v. /'mæri/ cưới (v), ly (chng)  
married adj. /´mærid/ cưới, kết hôn  
mass n., adj. /mæs/ khi, khi lượng; qun chúng, đại chúng  
massive adj. /'mæsiv/ to ln, đồ sộ  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
master n. /'mɑ:stə/ ch, ch nhân, thy giáo, thc sĩ  
match n., v. /mætʃ/ trn thi đấu, đối th, địch th; đối chi, sánh được  
matching adj. /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu  
mate n., v. /meit/ bn, bn ngh; giao phi  
material n., adj. /mə´tiəriəl/ nguyên vt liu; vt cht, hu hình  
mathematics (also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθi'mætiks/ toán hc, môn toán  
matter n., v. /'mætə/ cht, vt cht; có ý nghĩa, có tính cht quan trng  
maximum adj., n. /´mæksiməm/ cc độ, ti đa; trscc đại, lượng cc đại, cc độ  
may modal v. /mei/ có th, có lẽ  
May n. /mei/ tháng 5  
maybe adv. /´mei¸bi:/ có th, có lẽ  
mayor n. /mɛə/ thtrưởng  
me pron. /mi:/ tôi, tao, tớ  
meal n. /mi:l/ ba ăn  
mean v. /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là  
meaning n. /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa  
means n. /mi:nz/ ca ci, tài sn, phương tin  
by means of bng phương tin  
meanwhile adv. /miːn.waɪl/ trong lúc đó, trong lúc y  
measure v., n. /'meʤə/ đo, đo lường; sđo lường, đơn vđo lường  
measurement n. /'məʤəmənt/ sđo lường, phép đo  
meat n. /mi:t/ tht  
media n. /´mi:diə/ phương tin truyn thông đại chúng  
medical adj. /'medikə/ (thuc) y hc  
medicine n. /'medisn/ y hc, y khoa; thuc  
medium adj., n. /'mi:djəm/ trung bình, trung, va; strung gian, smôi gii  
meet v. /mi:t/ gp, gp gỡ  
meeting n. /'mi:tiɳ/ cuc mít tinh, cuc biu tình  
melt v. /mɛlt/ tan ra, chy ra; làm tan chy ra  
member n. /'membə/ thành viên, hi viên  
membership n. /'membəʃip/ tư cách hi viên, địa v hi viên  
memory n. /'meməri/ bnh, trí nh, knim  
in memory of stưởng nhớ  
mental adj. /'mentl/ (thuc) trí tu, trí óc; mt trí  
mentally adv. /´mentəli/ vmt tinh thn  
mention v. /'menʃn/ kra, nói đến, đề cp  
menu n. /'menju/ thc đơn  
mere adj. /miə/ chlà  
merely adv. /'miəli/ ch, đơn thun  
mess n. /mes/ tình trng ba bn, tình trng ln xn; người nhếch nhác, bn thu  
message n. /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhn, thư tín, đin thông báo, thông đip  
metal n. /'metl/ kim loi  
method n. /'meθəd/ phương pháp, cách thc  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
metre (BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/ mét  
mid- combining form tin t: mt na  
midday n. /´mid´dei/ trưa, bui trưa  
middle n., adj. /'midl/ gia, gia  
midnight n. /'midnait/ na đêm, 12h đêm  
might modal v. /mait/ qk. may có th, có lẽ  
mild adj. /maɪld/ nh, êm du, ôn hòa  
mile n. /mail/ dm (đo lường)  
military adj. /'militəri/ (thuc) quân đội, quân sự  
milk n. /milk/ sa  
milligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam  
millimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met  
mind n., v. /maid/ tâm trí, tinh thn, trí tu; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm  
mine pron., n. ca tôi  
mineral n., adj. /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, th m; khoáng  
minimum adj., n. /'miniməm/ ti thiu; slượng ti thiu, mc ti thiu  
minister n. /´ministə/ btrưởng  
ministry n. /´ministri/ bộ  
minor adj. /´mainə/ nhhơn, thyếu, không quan trng  
minority n. /mai´nɔriti/ phn ít, thiu số  
minute n. /'minit/ phút  
mirror n. /ˈmɪrər/ gương  
miss v., n. /mis/ l, trượt; strượt, sthiếu vng  
Miss n. /mis/ cô gái, thiếu nữ  
missing adj. /´misiη/ vng, thiếu, tht lc  
mistake n., v. /mis'teik/ li, sai lm, li lm; phm li, phm sai lm  
mistaken adj. /mis´teiken/ sai lm, hiu lm  
mix v., n. /miks/ pha, trn ln; spha trn  
mixed adj. /mikst/ ln ln, pha trn  
mixture n. /ˈmɪkstʃər/ spha trn, shn hp  
mobile adj. /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyn động, di động  
mobile phone (also mobile) n. (BrE) đin thoi đi động  
model n. /ˈmɒdl/ mu, kiu mu  
modern adj. /'mɔdən/ hin đại, tân tiến  
mum n. /mʌm/ mẹ  
moment n. /'məum(ə)nt/ chc, lát  
Monday n. (abbr. Mon.) /'mʌndi/ th 2  
money n. /'mʌni/ tin  
monitor n., v. /'mɔnitə/ lp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát  
month n. /mʌnθ/ tháng  
mood n. /mu:d/ li, thc, điu  
moon n. /mu:n/ mt trăng  
moral adj. /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuc) đạo đức, luân lý, phm hnh; có đạo đức  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
morally adv. có đạo đức  
more det., pron., adv. /mɔ:/ hơn, nhiu hơn  
moreover adv. /mɔ:´rouvə/ hơn na, ngoài ra, vli  
morning n. /'mɔ:niɳ/ bui sáng  
most det., pron., adv. /moust/ ln nht, nhiu nht; nht, hơn cả  
mostly adv. /´moustli/ hu hết, chyếu là  
mother n. /'mΔðз/ mẹ  
motion n. /´mouʃən/ s chuyn động, s di động  
motor n. /´moutə/ động cơ mô tô  
motorcycle (BrE also motorbike) n. /'moutə,saikl/ xe mô tô  
mount v., n. /maunt/ leo, trèo; núi  
mountain n. /ˈmaʊntən/ núi  
mouse n. /maus - mauz/ chut  
mouth n. /mauθ - mauð/ ming  
move v., n. /mu:v/ di chuyn, chuyn động; s di chuyn, s chuyn động  
moving adj. /'mu:viɳ/ động, hot động  
movement n. /'mu:vmənt/ schuyn động, shot động; cđộng, động tác  
movie n. (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nê  
movie theater n. (NAmE) rp chiếu phim  
Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.  
Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.  
Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.  
much det., pron., adv. /mʌtʃ/ nhiu, lm  
mud n. /mʌd/ bùn  
multiply v. /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiu ln; sinh sôi ny nở  
mum (BrE) (NAmE mom) n. /mʌm/ mẹ  
murder n., v. /'mə:də/ ti giết người, ti ám sát; giết người, ám sát  
muscle n. /'mʌsl/ cơ, bp tht  
museum n. /mju:´ziəm/ bo tàng  
music n. /'mju:zik/ nhc, âm nhc  
musical adj. /ˈmyuzɪkəl/ (thuc) nhc, âm nhc; du dương, êm ái  
musician n. /mju:'ziʃn/ nhc sĩ  
must modal v. /mʌst/ phi, cn, nên làm  
my det. /mai/ ca tôi  
myself pron. /mai'self/ ttôi, chính tôi  
mysterious adj. /mis'tiəriəs/ thn bí, huyn bí, khó hiu  
mystery n. /'mistəri/ điu huyn bí, điu thn bí  
nail n. /neil/ móng (tay, chân) móng vut  
naked adj. /'neikid/ trn, kha thân, trơ tri  
name n., v. /neim/ tên; đặt tên, gi tên  
narrow adj. /'nærou/ hp, cht hp  
nation n. /'nein/ dân tc, quc gia  
national adj. /'næʃən(ə)l/ (thuc) quc gia, dân tc  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
natural adj. /'nætʃrəl/ (thuc) t nhiên, thiên nhiên  
naturally adv. /'nætrəli/ vn, tnhiên, đương nhiên  
nature n. /'neitʃə/ tnhiên, thiên nhiên  
navy n. /'neivi/ hi quân  
near adj., adv., prep. /niə/ gn, cn; gn  
nearby adj., adv. /´niə¸bai/ gn  
nearly adv. /´niəli/ gn, sp, suýt  
neat adj. /ni:t/ sch, ngăn np; rành mch  
neatly adv. /ni:tli/ gn gàng, ngăn np  
necessary adj. /'nesəseri/ cn, cn thiết, thiết yếu  
necessarily adv. /´nesisərili/ tt yếu, nht thiết  
unnecessary adj. /ʌn'nesisəri/ không cn thiết, không mong mun  
neck n. /nek/ cổ  
need v., modal v., n. /ni:d/ cn, đòi hi; s cn  
needle n. /´ni:dl/ cái kim, mũi nhn  
negative adj. /´negətiv/ phđịnh  
neighbour (BrE) (NAmE neighbor) n. /'neibə/ hàng xóm  
neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) n. /´neibəhud/ hàng xóm, làng ging  
neither det., pron., adv. /'naiðə/ không này mà cũng không kia  
nephew n. /´nevju:/ cháu trai (con anh, ch, em)  
nerve n. /nɜrv/ khí lc, thn kinh, can đảm  
nervous adj. /ˈnɜrvəs/ hong s, dbkích thích, hay lo lng  
nervously adv. /'nз:vзstli/ bn chn, lo lng  
nest n., v. /nest/ t, ; làm tổ  
net n. /net/ lưới, mng  
network n. /'netwə:k/ mng lưới, h thng  
never adv. /'nevə/ không bao gi, không khi nào  
nevertheless adv. /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà  
new adj. /nju:/ mi, mi m, mi lạ  
newly adv. /´nju:li/ mi  
news n. /nju:z/ tin, tin tc  
newspaper n. /'nju:zpeipə/ báo  
next adj., adv., n. /nekst/ sát, gn, bên cnh; ln sau, tiếp na  
next to prep. gn  
nice adj. /nais/ đẹp, thú v, dchu  
nicely adv. /´naisli/ thú v, dchu  
niece n. /ni:s/ cháu gái  
night n. /nait/ đêm, ti  
no exclamation, det. /nou/ không  
nobody (also no one) pron. /'noubədi/ không ai, không người nào  
noise n. /nɔiz/ tiếng n, shuyên náo  
noisy adj. /´nɔizi/ n ào, huyên náo  
noisily adv. /´nɔizili/ n ào, huyên náo  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
non- prefix  
none pron. /nʌn/ không ai, không người, vt gì  
nonsense n. /´nɔnsəns/ li nói vô lý, vô nghĩa  
nor conj., adv. /no:/ cũng không  
normal adj., n. /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trng bình thường  
normally adv. /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ  
north n., adj., adv. /nɔ:θ/ phía bc, phương bc  
northern adj. /'nɔ:ðən/ Bc  
nose n. /nouz/ mũi  
not adv. /nɔt/ không  
note n., v. /nout/ li ghi, li ghi chép; ghi chú, ghi chép  
nothing pron. /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì  
notice n., v. /'nəƱtis/ thông báo, yết th; chú ý, để ý, nhn biết  
take notice of chú ý  
noticeable adj. /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý  
novel n. /ˈnɒvəl/ tiu thuyết, truyn  
November n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11  
now adv. /nau/ bây gi, hin gi, hin nay  
nowhere adv. /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không đâu  
nuclear adj. /'nju:kliз/ (thuc) ht nhân  
number (abbr. No., no.) n. /´nʌmbə/ số  
nurse n. /nə:s/ y tá  
nut n. /nʌt/ quhch; đầu  
obey v. /o'bei/ vâng li, tuân theo, tuân lnh  
object n., v. /n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ vt, vt th; phn đối, chng li  
objective n., adj. /əb´dʒektiv/ mc tiêu, mc đích; (thuc) mc tiêu, khách quan  
observation n. /obzə:'vei(ə)n/ s quan sát, s theo dõi  
observe v. /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi  
obtain v. /əb'tein/ đạt được, giành được  
obvious adj. /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mch, hin nhiên  
obviously adv. /'ɔbviəsli/ mt cách rõ ràng, có ththy được  
occasion n. /əˈkeɪʒən/ dp, cơ hi  
occasionally adv. /з'keiЗnзli/ thnh thong, đôi khi  
occupy v. /'ɔkjupai/ gi, chiếm lĩnh, chiếm giữ  
occupied adj. /'ɔkjupaid/ đang sdng, đầy (người)  
occur v. /ə'kə:/ xy ra, xy đến, xut hin  
ocean n. /'əuʃ(ə)n/ đại dương  
oclock adv. /klɔk/ đúng giờ  
October n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10  
odd adj. /ɔd/ kquc, kcc, l(s)  
oddly adv. /´ɔdli/ kquc, kcc, l(s)  
of prep. /ɔv/ or /əv/ ca  
off adv., prep. /ɔ:f/ tt; khi, cách, ri  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
offence (BrE) (NAmE offense) n. /ə'fens/ s vi phm, s phm ti  
offend v. /ə´fend/ xúc phm, làm bc mình, làm khó chu  
offensive adj. /ə´fensiv/ stn công, cuc tn công  
offer v., n. /´ɔfə/ biếu, tng, cho; strgiá  
office n. /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ  
officer n. /´ɔfisə/ viên chc, cnh sát, sĩ quan  
official adj., n. /ə'fiʃəl/ (thuc) chính quyn, văn phòng; viên chc, công chc  
officially adv. /ə'fi∫əli/ mt cách trnh trng, mt cách chính thc  
often adv. /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn  
oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..  
oil n. /ɔɪl/ du  
OK (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, tán thành  
old adj. /ould/ già  
old-fashioned adj. li thi  
on prep., adv. /on/ trên,  trên; tiếp tc, tiếp din  
once adv., conj. /wʌns/ mt ln; khi mà, ngay khi, mt khi  
one number, det., pron. /wʌn/ mt; mt người, mt vt nào đó  
each other nhau, ln nhau  
onion n. /ˈʌnjən/ chành  
only adj., adv. /'ounli/ chcó 1, duy nht; ch, mi  
onto prep. /´ɔntu/ vphía trên, lên trên  
open adj., v. /'oupən/ m, ng; m, bt đầu, khai mc  
openly adv. /´oupənli/ công khai, thng thn  
opening n. /´oupniη/ khe h, l; sbt đầu, skhai mc, lkhánh thành  
operate v. /'ɔpəreit/ hot động, điu khin  
operation n. /,ɔpə'reiʃn/ shot động, quá trình hot động  
opinion n. /ə'pinjən/ ý kiến, quan đim  
opponent n. /əpəʊ.nənt/ địch th, đối th, kthù  
opportunity n. /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hi, thi cơ  
oppose v. /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chi, đối lp; chng đối, phn đối  
opposing adj. /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chi  
opposed to /ə´pouzd/ chng li, phn đối  
opposite adj., adv., n., prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mt, đối din; điu trái ngược  
opposition n. /¸ɔpə´ziʃən/ sđối lp, sđối nhau; schng li, sphn đối; phe đối lp  
option n. /'ɔpʃn/ sla chn  
orange n., adj. /ɒrɪndʒ/ qucam; có màu da cam  
order n., v. /'ɔ:də/ th, bc; ra lnh  
in order to hp lệ  
ordinary adj. /'o:dinəri/ thường, thông thường  
organ n. /'ɔ:gən/ đàn óoc gan  
organization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənai'zeiʃn/ t chc, cơ quan; s t chc  
organize (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/ tchc, thiết lp  
organized adj. /'o:gзnaizd/ có trt t, ngăn np, được sp xếp, được tchc  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
origin n. /'ɔridӡin/ gc, ngun gc, căn nguyên  
original adj., n. /ə'ridʒənl/ (thuc) gc, ngun gc, căn nguyên; nguyên bn  
originally adv. /ə'ridʒnəli/ mt cách sáng to, mi m, độc đáo; khi đầu, đầu tiên  
other adj., pron. /ˈʌðər/ khác  
otherwise adv. /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mt khác  
ought to modal v. /ɔ:t/ phi, nên, hn là  
our det. /auə/ ca chúng ta, thuc chúng ta, ca chúng tôi, ca chúng mình  
ours pron. /auəz/ ca chúng ta, thuc chúng ta, ca chúng tôi, ca chúng mình  
ourselves pron. /´awə´selvz/ bn thân chúng ta, bn thân chúng tôi, bn thân chúng mình; tchúng  
mình  
out (of) adv., prep. /aut/ ngoài, ngoài, ra ngoài  
outdoors adv. /¸aut´dɔ:z/ ngoài tri, ngoài nhà  
outdoor adj. /'autdɔ:/ ngoài tri,  ngoài  
outer adj. outer phía ngoài, xa hơn  
outline v., n. /´aut¸lain/ v, phác to; đường nét, hình dáng, nét ngoài  
output n. /'autput/ ssn xut; sn phm, sn lượng  
outside n., adj., prep., adv. /'aut'said/ b ngoài, bên ngoài;  ngoài; ngoài  
outstanding adj. /¸aut´stændiη/ ni bt, đáng chú ý; còn tn li  
oven n. /ʌvn/ lò (nướng)  
over adv., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên  
overall adj., adv. /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj. ˈoʊvərˌɔl/ toàn b, toàn th; tt c, bao gm  
overcome v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thng, chiến thng, khc phc, đánh bi (khó khăn)  
owe v. /ou/ n, hàm ơn; có được (cái gì)  
own adj., pron., v. /oun/ ca chính mình, tmình; nhn, nhìn nhn  
owner n. /´ounə/ người ch, chnhân  
pace n. /peis/ bước chân, bước  
pack v., n. /pæk/ gói, bc; bó, gói  
package n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kin; đóng gói, đóng kin  
packaging n. /"pækidzŋ/ bao bì  
packet n. /'pækit/ gói nhỏ  
page n. (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)  
pain n. /pein/ s đau đớn, s đau khổ  
painful adj. /'peinful/ đau đớn, đau khổ  
paint n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn  
painting n. /'peintiɳ/ s sơn; bc ha, bc tranh  
painter n. /peintə/ ha sĩ  
pair n. /pɛə/ đôi, cp  
palace n. /ˈpælɪs/ cung đin, lâu đài  
pale adj. /peil/ taí, nht  
pan n. /pæn - pɑ:n/ xoong, cho  
panel n. /'pænl/ ván ô (ca, tường), pa nô  
pants n. /pænts/ qun lót, đùi  
paper n. /´peipə/ giy  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
parallel adj. /'pærəlel/ song song, tương đương  
parent n. /'peərənt/ cha, mẹ  
park n., v. /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên  
parliament n. /'pɑ:ləmənt/ nghi vin, quc hi  
part n. /pa:t/ phn, bphn  
take part (in) tham gia (vào)  
particular adj. /pə´tikjulə/ riêng bit, cá bit  
particularly adv. /pə´tikjuləli/ mt cách đặc bit, cá bit, riêng bit  
partly adv. /´pa:tli/ đến chng mc nào đó, phn nào đó  
partner n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cng sự  
partnership n. /´pa:tnəʃip/ schung phn, scng tác  
party n. /ˈpɑrti/ tic, bui liên hoan; đảng  
pass v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua  
passing n., adj. /´pa:siη/ sđi qua, strôi qua; thoáng qua, ngn ngi  
passage n. /ˈpæsɪdʒ/ sđi qua, strôi qua; hành lang  
passenger n. /'pæsindʤə/ hành khách  
passport n. /´pa:spɔ:t/ hchiếu  
past adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá kh, dĩ vãng; quá, qua  
path n. /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi  
patience n. /´peiʃəns/ tính kiên nhn, nhn ni, kiên trì, schu đựng  
patient n., adj. /'peiʃənt/ bnh nhân; kiên nhn, nhn ni, bn chí  
pattern n. /'pætə(r)n/ mu, khuôn mu  
pause v., n. /pɔ:z/ tm ngh, dng; stm ngh, stm ngng  
pay v., n. /pei/ tr, thanh toán, np; tin lương  
payment n. /'peim(ə)nt/ strtin, stin tr, tin bi thường  
peace n. /pi:s/ hòa bình, shòa thun  
peaceful adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh  
peak n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp  
pen n. /pen/ bút  
pence n. /pens/ đồng xu  
penny /´peni/ đồng xu  
pencil n. /´pensil/ bút chì  
penny n. (abbr. p) /´peni/ stin  
pension n. /'penʃn/ tin trcp, lương hưu  
people n. /ˈpipəl/ dân tc, dòng ging; người  
pepper n. /´pepə/ ht tiêu, cây t  
per prep. /pə:/ cho mi  
per cent (NAmE usually percent) n., adj., adv. phn trăm  
perfect adj. / pə'fekt/ hoàn ho  
perfectly adv. /´pə:fiktli/ mt cách hoàn ho  
perform v. /pə´fɔ:m/ biu din; làm, thc hin  
performance n. /pə'fɔ:məns/ slàm, sthc hin, sthi hành, sbiu din  
performer n. /pə´fɔ:mə/ người biu din, người trình din  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
perhaps adv. /pə'hæps/ có th, có lẽ  
period n. /'piəriəd/ k, thi k, thi gian; thi đại  
permanent adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cu, thường xuyên  
permanently adv. /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cu  
permission n. /pə'miʃn/ scho phép, giy phép  
permit v. /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hi  
person n. /ˈpɜrsən/ con người, người  
personal adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư  
personally adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bn thân, vphn rôi, đối vi tôi  
personality n. /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phm, cá tính  
persuade v. /pə'sweid/ thuyết phc  
pet n. /pet/ cơn nóng gin; vt cưng, người được yêu thích  
petrol n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng du  
phase n. /feiz/ tun trăng; giai đon, thi kỳ  
philosophy n. /fɪˈlɒsəfi/ triết hc, triết lý  
photocopy n., v. /´foutə¸kɔpi/ bn sao chp; sao chp  
photograph n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ nh, bc nh; chp nh  
photographer n. /fə´tɔgrəfə/ thchp nh, nhà nhiếp nh  
photography n. /fə´tɔgrəfi/ thut chp nh, nghnhiếp nh  
phrase n. /freiz/ câu; thành ng, cm từ  
physical adj. /´fizikl/ vt cht; (thuc) cơ th, thân thể  
physically adv. /´fizikli/ vthân th, theo lut tnhiên  
physics n. /'fiziks/ vt lý hc  
piano n. /'pjænou/ đàn pianô, dương cm  
pick v. /pik/ cuc (đất); đào, khoét (l)  
pick sth up cuc, v, xé  
picture n. /'piktʃə/ bc v, bc ha  
piece n. /pi:s/ mnh, mu; đồng tin  
pig n. /pig/ con ln  
pile n., v. /paɪl/ cc, chng, đống, pin; đóng cc, cht chng  
pill n. /´pil/ viên thuc  
pilot n. /´paiələt/ phi công  
pin n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kp  
pink adj., n. /piηk/ màu hng; hoa cm chướng, tình trng tt, hoàn ho  
pint n. (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn v(đo lường) Anh bng 0, 58 lít; Mbng 0, 473 lít); panh, lít  
bia, sa) a pint of beer + mt panh bia  
(
pipe n. /paip/ ng dn (khí, nước...)  
pitch n. /pit/ sân (chơi các môn ththao); đầu hc ín  
pity n. /´piti/ lòng thương hi, điu đáng tiếc, đáng thương  
place n., v. /pleis/ nơi, địa đim; qung trường  
take place xy ra, được chành, được tchc  
plain adj. /plein/ ngay thng, đơn gin, cht phác  
plan n., v. /plæn/ bn đồ, kế hoch; vbn đồ, lp kế hoch, dkiến  
planning n. /plænniη/ slp kế hoch, squy hoch  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
plane n. /plein/ mt phng, mt bng  
planet n. /´plænit/ hành tinh  
plant n., v. /plænt , plɑnt/ thc vt, smc lên; trng, gieo  
plastic n., adj. /'plæstik/ cht do, làm bng cht do  
plate n. /pleit/ bn, tm kim loi  
platform n. /'plætfɔ:m/ nn, bc, b; thm, sân ga  
play v., n. /plei/ chơi, đánh; svui chơi, trò chơi, trn đấu  
player n. /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhc c)  
pleasant adj. /'pleznt/ vui v, dthương; du dàng, thân mt  
pleasantly adv. /'plezəntli/ vui v, dthương; thân mt  
unpleasant adj. /ʌn'plezənt/ không dchu, khó chu, khó ưa  
please exclamation, v. /pli:z/ làm vui lòng, va lòng, mong... vui lòng, xin mi  
pleasing adj. /´pli:siη/ mang li nim vui thích; dchu  
pleased adj. /pli:zd/ hài lòng  
pleasure n. /ˈplɛʒuə(r)/ nim vui thích, điu thích thú, điu thú v; ý mun, ý thích  
plenty pron., adv., n., det. /'plenti/ nhiu (s.k.lượng); chstha; ssung túc, sp.phú  
plot n., v. /plɔt/ mnh đất nh, sơ đồ, đồ th, đồ án; vsơ đồ, dng đồ án  
plug n. /plʌg/ nút (thùng, chu, bn...)  
plus prep., n., adj., conj. /plʌs/ cng vi (s, người...); du cng; cng, thêm vào  
p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiu, ti  
pocket n. /'pɔkit/ túi (qun áo, trong xe hơi), túi tin  
poem n. /'pouim/ bài thơ  
poetry n. /'pouitri/ thi ca; cht thơ  
point n., v. point mũi nhn, đim; vót, làm nhn, chm (câu..)  
pointed adj. /´pɔintid/ nhn, có đầu nhn  
poison n., v. /ˈpɔɪzən/ cht độc, thuc độc; đánh thuc độc, tm thuc độc  
poisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có cht độc, gây chết, bnh  
pole n. /poul/ người Ba Lan; cc (nam châm, trái đất...)  
police n. /pə'li:s/ cnh sát, công an  
policy n. /'pol.ə si/ chính sách  
polish n., v. /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng  
polite adj. /pəˈlaɪt/ lphép, lch sự  
politely adv. /pəˈlaɪtli/ lphép, lch sự  
political adj. /pə'litikl/ vchính tr, vchính ph, có tính chính trị  
politically adv. /pə'litikəli/ vmt chính tr; khôn ngoan, thn trng; so quyt  
politician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính tr, chính khách  
politics n. /'pɔlitiks/ hat động chính tr, đời sng chính tr, quan đim chính trị  
pollution n. /pəˈluʃən/ sô nhim  
pool n. /pu:l/ vũng nước; bbơi, hbơi  
poor adj. /puə/ nghèo  
pop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bp, phong cách dân gian hin đại; nbp  
popular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuc) nhân dân; được nhiu người ưa chung  
population n. /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân s; mt độ dân số  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
port n. /pɔ:t/ cng  
pose v., n. /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sđặt, đề ra  
position n. /pəˈzɪʃən/ vtrí, chỗ  
positive adj. /'pɔzətiv/ xác thc, rõ ràng, tích cc, lc quan  
possess v. /pə'zes/ có, chiếm hu  
possession n. /pə'zeʃn/ quyn shu, vt shu  
possibility n. /¸pɔsi´biliti/ khă năng, trin vng  
possible adj. /'pɔsibəl/ có th, có th thc hin  
possibly adv. /´pɔsibli/ có l, có th, có thchp nhn được  
post n., v. /poʊst/ thư, bưu kin; gi thư  
post office n. /'ɔfis/ bưu đin  
pot n. /pɒt/ can, bình, l...  
potato n. /pə'teitou/ khoai tây  
potential adj., n. /pəˈtɛnʃəl/ tim năng; kh năng, tim lc  
potentially adv. /pəˈtɛnʃəlli/ tim năng, tim n  
pound n. /paund/ pao - đơn vđo lường  
pour v. /pɔ:/ rót, đổ, gii  
powder n. /'paudə/ bt, bi  
power n. /ˈpauə(r)/ khnăng, tài năng, năng lc; sc mnh, ni lc; quyn lc  
powerful adj. /´pauəful/ hùng mnh, hùng cường  
practical adj. /ˈpræktɪkəl/ thc hành; thc tế  
practically adv. /´præktikəli/ vmt thc hành; thc tế  
practice n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´præktis/ thc hành, thc tin  
practise v. (BrE) /´præktis/ thc hành, tp luyn  
praise n., v. /preiz/ sca ngi, stán dương, lòng tôn kính, tôn th; khen ngi, tán dương  
prayer n. /prɛər/ scu nguyn  
precise adj. /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tm, ktính  
precisely adv. /pri´saisli/ đúng, chính xác, cn thn  
predict v. /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dbáo  
prefer v. /pri'fə:/ thích hơn  
preference n. /'prefərəns/ sthích hơn, sưa hơn; cái được ưa thích hơn  
pregnant adj. /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng to  
premises n. /'premis/ bit thự  
preparation n. /¸prepə´reiʃən/ ssa son, schun bị  
prepare v. /pri´peə/ sa son, chun bị  
prepared adj. /pri'peəd/ đã được chun bị  
presence n. /'prezns/ shin din, scó mt; người, vât hin din  
present adj., n., v. /(v)pri'zent/ and /(n)'prezənt/ có mt, hin din; hin nay, hin thi; bày t, gii  
thiu, trình bày  
presentation n. /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, strình din, sgii thiu  
preserve v. /pri'zə:v/ bo qun, gigìn  
president n. /´prezidənt/ hiu trưởng, chtnh, tng thng  
press n., v. /pres/ sép, snén, sự ấn; ép, nén, bóp, n  
pressure n. /'preʃə/ sc ép, áp lc, áp sut  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
presumably adv. /pri'zju:məbli/ có thđược, có lẽ  
pretend v. /pri'tend/ giv, gib, làm ra vẻ  
pretty adv., adj. /'priti/ khá, va phi; xinh, xinh xn;, đẹp  
prevent v. /pri'vent/ ngăn cn, ngăn chn, ngăn nga  
previous adj. /ˈpriviəs/ vi vàng, hp tp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên  
previously adv. /´pri:viəsli/ trước, trước đây  
price n. /prais/ giá  
pride n. /praid/ skiêu hãnh, shãnh din; tính kiêu căng, tphụ  
priest n. /pri:st/ linh mc, thy tu  
primary adj. /'praiməri/ nguyên thy, đầu tiên; thi cđại, nguyên sinh; sơ cp, tiu hc  
primarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiên  
prime minister n. /´ministə/ thtướng  
prince n. /prins/ hoành tử  
princess n. /prin'ses/ công chúa  
principle n. /ˈprɪnsəpəl/ cơ bn, chyếu; nguyên lý, nguyên tc  
print v., n. /print/ in, xut bn; sin ra  
printing n. /´printiη/ sin, thut in, kso in  
printer n. /´printə/ máy in, thin  
prior adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên  
priority n. /prai´ɔriti/ sưu tế, quyn ưu tiên  
prison n. /ˈprɪzən/ nhà tù  
prisoner n. /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân  
private adj. /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng  
privately adv. /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân  
prize n. /praiz/ gii, gii thưởng  
probable adj. /´prɔbəbl/ có th, có khnăng  
probably adv. /´prɔbəbli/ hu như chc chn  
problem n. /'prɔbləm/ vn đề, điu khó gii quyết  
procedure n. /prə´si:dʒə/ thtc  
proceed v. /proceed/ tiến lên, theo dui, tiếp din  
process n., v. /'prouses/ quá trình, stiến trin, quy trình; chế biến, gia công, xlý  
produce v. /'prɔdju:s/ sn xut, chế to  
producer n. /prə´dju:sə/ nhà sn xut  
product n. /´prɔdʌkt/ sn phm  
production n. /prə´dʌkʃən/ ssn xut, chế to  
profession n. /prə´feʃ(ə)n/ ngh, nghnghip  
professional adj., n. /prə'feʃənl/ (thuc) ngh, nghnghip; chuyên nghip  
professor n. /prəˈfɛsər/ giáo sư, ging viên  
profit n. /ˈprɒfɪt/ thun li, li ích, li nhun  
program n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương trình  
programme n. (BrE) /´prougræm/ chương trình  
progress n., v. /'prougres/ stiến ti, stiến trin; tiến b, tiến trin, phát trin  
project n., v. /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/ đề án, dán, kế hoch; dkiến, kế hoch  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
promise v., n. ha, li ha  
promote v. /prəˈmoʊt/ thăng chc, thăng cp  
promotion n. /prə'moun/ sthăng chc, sthăng cp  
prompt adj., v. /prɒmpt/ mau l, nhanh chóng; xúi, gic, nhc nhở  
promptly adv. /´prɔmptli/ mau l, ngay lp tc  
pronounce v. /prəˈnaʊns/ tuyên b, thông báo, phát âm  
pronunciation n. /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sphát âm  
proof n. /pru:f/ chng, chng c, bng chng; skim chng  
proper adj. /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hp  
properly adv. /´prɔpəli/ mt cách đúng đắn, mt cách thích đáng  
property n. /'prɔpəti/ tài sn, ca ci; đất đai, nhà ca, bt động sn  
proportion n. /prə'pɔ:ʃn/ scân xng, scân đối  
proposal n. /prə'pouzl/ sđề ngh, đề xut  
propose v. /prǝ'prouz/ đề ngh, đề xut, đưa ra  
prospect n. /´prɔspekt/ vin cnh, toàn cnh; trin vng, mong chờ  
protect v. /prə'tekt/ bo v, che chở  
protection n. /prə'tekn/ sbo v, sche chở  
protest n., v. /ˈprəʊ.test/ sphn đối, sphn kháng; phn đối, phn kháng  
proud adj. /praud/ thào, kiêu hãnh  
proudly adv. /proudly/ mt cách thào, mt cách hãnh din  
prove v. /pru:v/ chng t, chng minh  
provide v. /prə'vaid/ chun bđầy đủ, dphòng; cung cp, chu cp  
provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ vi điu kin là, min là  
pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));  
pub n. = publicyhouse quán rượu, tim rượu  
public adj., n. /'pʌblik/ chung, công cng; công chúng, nhân dân  
in public gia công chúng, công khai  
publicly adv. /'pΔblikli/ công khai, công cng  
publication n. /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ scông b; sxut bn  
publicity n. /pʌb'lɪsətɪ / scông khai, squng cáo  
publish v. /'pʌbli/ công b, ban b; xut bn  
publishing n. /´pʌbliʃiη/ công vic, nghxut bn  
pull v., n. /pul/ lôi, kéo, git; slôi kéo, sgit  
punch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thi; quđấm, cú thi  
punish v. /'pʌniʃ/ pht, trng pht  
punishment n. /'pʌniʃmənt/ s trng pht, s trng trị  
pupil n. (especially BrE) /ˈpju:pl/ hc sinh  
purchase n., v. /'pə:t∫əs/ smua, stu; mua, sm, tu  
pure adj. /pjuə(r)/ nguyên cht, tinh khiết, trong lành  
purely adv. /´pjuəli/ hoàn toàn, chlà  
purple adj., n. /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tía  
purpose n. /'pə:pəs/ mc đích, ý định  
on purpose ctình, cý, có chtâm  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
pursue v. /pə'sju:/ đui theo, đui bt  
push v., n. /puʃ/ xô đẩy; sđẩy  
put v. /put/ đặt, để, cho vào  
put sth on mc (áo), đội (mũ), đi (giày)  
put sth out tt, dp tt  
qualification n. /,kwalifi'keiSn/ phm cht, năng lc; khnăng chuyên môn  
qualify v. /'´kwɔli¸fai/ đủ khnăng, đủ tư cách, điu kin  
qualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điu kin, khnăng  
quality n. /'kwɔliti/ cht lượng, phm cht  
quantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, slượng  
quarter n. /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút  
queen n. /kwi:n/ n hoàng  
question n., v. /ˈkwɛstʃən/ câu hi; hi, cht vn  
quick adj. /kwik/ nhanh  
quickly adv. /´kwikli/ nhanh  
quiet adj. /'kwaiət/ lng, yên lng, yên tĩnh  
quietly adv. /'kwiətli/ lng, yên lng, yên tĩnh  
quit v. /kwit/ thoát, thoát ra  
quite adv. /kwait/ hoàn toàn, hu hết  
quote v. /kwout/ trích dn  
race n., v. /reis/ loài, chng, ging; cuc đua; đua  
racing n. /´reisiη/ cuc đua  
radio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio  
rail n. /reil/ đường ray  
railway (BrE) (NAmE railroad) n. /'reilwei/ đường st  
rain n., v. /rein/ mưa, cơn mưa; mưa  
raise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngng lên  
range n. /reɪndʒ/ dãy, hàng, loi; phm vi, trình độ  
rank n., v. /ræɳk/ hàng, dãy; sp xếp thành hàng, dãy  
rapid adj. /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng  
rapidly adv. / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng  
rare adj. /reə/ hiếm, ít  
rarely adv. /'reзli/ hiếm khi, ít khi  
rate n., v. /reit/ tl, tc độ  
rather adv. /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn  
rather than hơn là  
raw adj. /rɔ:/ sng (# chín), thô, còn nguyên cht  
re- prefix  
reach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, ti  
react v. /ri´ækt/ tác động trli, phn ng  
reaction n. /ri:'ækʃn/ s phn ng; s phn tác dng  
read v. /ri:d/ đọc  
reading n. /´ri:diη/ sđọc  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
reader n. /´ri:də/ người đọc, độc giả  
ready adj. /'redi/ sn sàng  
real adj. /riəl/ thc, thc tế, có tht  
really adv. /'riəli/ thc, thc ra, thc sự  
realistic adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hin thc  
reality n. /ri:'æliti/ stht, thc tế, thc ti  
realize (BrE also -ise) v. /'riəlaiz/ thc hin, thc hành  
rear n., adj. /rɪər/ phía sau; đằng sau, đằng sau  
reason n. /'ri:zn/ lý do, lý lẽ  
reasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hp lý  
reasonably adv. /´ri:zənəblli/ hp lý  
unreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý  
recall v. /ri´kɔ:l/ gi v, triu hi; nhc li, gi li  
receipt n. /ri´si:t/ công thc; đơn thuc  
receive v. /ri'si:v/ nhn, lĩnh, thu  
recent adj. /´ri:sənt/ gn đây, mi đây  
recently adv. /´ri:səntli/ gn đây, mi đây  
reception n. /ri'sepn/ snhn, stiếp nhn, sđón tiếp  
reckon v. /'rekən/ tính, đếm  
recognition n. /,rekəg'niʃn/ scông nhn, stha nhn  
recognize (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/ nhn ra, nhn din; công nhn, tha nhn  
recommend v. /rekə'mend/ gii thiu, tiến c; đề ngh, khuyên bo  
record n., v. /´rekɔ:d/ bn ghi, sghi, bn thu, sthu; thu, ghi chép  
recording n. /ri´kɔ:diη/ sghi, sthu âm  
recover v. /'ri:'kʌvə/ ly li, giành li  
red adj., n. /red/ đỏ; màu đỏ  
reduce v. /ri'dju:s/ gim, gim bt  
reduction n. /ri´dʌkʃən/ sgim giá, shgiá  
refer to v. xem, tham kho; ám ch, nhc đến  
reference n. /'refərəns/ stham kho, hi ýe kiến  
reflect v. /ri'flekt/ phn chiếu, phn hi, phn ánh  
reform v., n. /ri´fɔ:m/ ci cách, ci thin, ci to; sci cách, sci thin, ci to  
refrigerator n. /ri'fridЗзreitз/ tlnh  
refusal n. /ri´fju:zl/ stchi, skhước từ  
refuse v. /rɪˈfyuz/ tchi, khước từ  
regard v., n. /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, squan tâm, schú ý (li chúc tng cui thư)  
regarding prep. /ri´ga:diη/ v, vvic, đối vi (vn đề...)  
region n. /'ri:dʒən/ vùng, min  
regional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phương  
register v., n. /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào s; s, s sách, máy ghi  
regret v., n. /ri'gret/ đáng tiếc, hi tiếc; lòng thương tiếc, shi tiếc  
regular adj. /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn  
regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
regulation n. /¸regju´leiʃən/ sđiu chnh, điu l, quy tc  
reject v. /'ri:ʤekt/ không chp nhn, loi b, bác bỏ  
relate v. /ri'leit/ kli, thut li; liên h, liên quan  
related (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan hvi ai, cái gì  
relation n. /ri'leiʃn/ mi quan h, sliên quan, liên lc  
relationship n. /ri'lei∫ənip/ mi quan h, mi liên lc  
relative adj., n. /'relətiv/ có liên quan đến; người có h, đại t quan hệ  
relatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ  
relax v. /ri´læks/ gii trí, nghngơi  
relaxed adj. /ri´lækst/ thanh thn, thoi mái  
relaxing adj. /ri'læksiɳ/ làm gim, bt căng thng  
release v., n. /ri'li:s/ làm nh, bt, th, phóng thích, phát hành; sgii thoát, thoát khi, sth, phóng  
thích, sphát hành  
relevant adj. /´reləvənt/ thích hp, có liên quan  
relief n. /ri'li:f/ sgim nh, slàm cho khuây kha; strco; sđền bù  
religion n. /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo  
religious adj. /ri'lidʒəs/ (thuc) tôn giáo  
rely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cy, tin tưởng vào  
remain v. /riˈmein/ còn li, vn còn như cũ  
remaining adj. /ri´meiniη/ còn li  
remains n. /re'meins/ đồ tha, cái còn li  
remark n., v. /ri'mɑ:k/ s nhn xét, phê bình, s để ý, chú ý; nhn xét, phê bình, để ý, chú ý  
remarkable adj. /ri'ma:kəb(ə)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường  
remarkably adv. /ri'ma:kəb(ə)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường  
remember v. /rɪˈmɛmbər/ nh, nh li  
remind v. /riˈmaind/ nhc nh, gi nhớ  
remote adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách  
removal n. /ri'mu:vəl/ viêc di chuyn, vic dn nhà, di đi  
remove v. /ri'mu:v/ di đi, di chuyn  
rent n., v. /rent/ sthuê mướn; cho thuê, thuê  
rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn  
repair v., n. /ri'peə/ sa cha, chnh tu; ssa cha, schnh tu  
repeat v. /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhc li, lp li  
repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhc li, được lp li  
repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lp đi lp li nhiu ln  
replace v. /rɪpleɪs/ thay thế  
reply n., v. /ri'plai/ strli, shi âm; trli, hi âm  
report v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bn báo cáo, bn tường trình  
represent v. /repri'zent/ miêu t, hình dung; đại din, thay mt  
representative n., adj. /,repri'zentətiv/ điu tiêu biu, tượng trưng, mu; miêu t, biu hin, đại din,  
tượng trưng  
reproduce v. /,ri:prə'dju:s/ tái sn xut  
reputation n. /,repju:'teiʃn/ sni tiếng, ni danh  
request n., v. /ri'kwest/ li thnh cu, li đề ngh, yêu cu; thnh cu, đề ngh, yêu cu  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
require v. /ri'kwaiə(r)/ đòi hi, yêu cu, quy định  
requirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cu, s đòi hi; lut l, th tc  
rescue v., n. /´reskju:/ gii thoát, cu nguy; sgii thoát, scu nguy  
research n. /ri'sз:tʃ/ snghiên cu  
reservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ shn chế, điu kin hn chế  
reserve v., n. /ri'zЗ:v/ dtr, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sdtr, sđể dành, sđặt trước,  
sđăng ký trước  
resident n., adj. /'rezidənt/ người sinh sng, trú ng, khách tr; có nhà , cư trú, thường trú  
resist v. /ri'zist/ chng li, phn đổi, kháng cự  
resistance n. /ri´zistəns/ schng li, sphn đối, skháng cự  
resolve v. /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); gii quyết (vn đề, khó khăn..)  
resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế  
resource n. /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thđon  
respect n., v. /riˈspekt/ skính trng, slphép; tôn trng, kính trng, khâm phc  
respond v. /ri'spond/ hưởng ng, phn ng li, trli  
response n. /rɪˈspɒns/ strli, câu trli, shưởng ng, sđáp li  
responsibility n. /ris,ponsз'biliti/ trách nhim, schu trách nhim  
responsible adj. /ri'spɔnsəbl/ chu trách nhim v, chu trách nhim trước ai, gì  
rest n., v. /rest / snghngơi, lúc ngh; ngh, nghngơi  
the rest vt, cái còn li, nhng người, cái khác  
restaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiu ăn  
restore v. /ris´tɔ:/ hoàn li, trli; sa cha li, phc hi li  
restrict v. /ris´trikt/ hn chế, gii hn  
restricted adj. /ris´triktid/ bhn chế, có gii hn; vùng cm  
restriction n. /ri'strikn/ shn chế, sgii hn  
result n., v. /ri'zʌlt/ kết qu; bi, do.. mà ra, kết qulà...  
retain v. /ri'tein/ gili, nhđược  
retire v. /ri´taiə / ri b, rút v; thôi, nghvic, vhưu  
retired adj. /ri´taiəd/ n dt, ho lánh, đã vhưu, đã nghvic  
retirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dt, nơi ho lánh, svhưu, snghvic  
return v., n. /ri'tə:n/ trli, trv; strli, strvề  
reveal v. /riˈvi:l/ bc l, biu l, tiết l; phát hin, khám phá  
reverse v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược li; điu trái ngược, mt trái  
review n., v. /ri´vju:/ sxem li, sxét li; làm li, xem xét li  
revise v. /ri'vaiz/ đọc li, xem li, sa li, ôn li  
revision n. /ri´viʒən/ sxem li, sđọc li, ssa li, sôn li  
revolution n. /,revə'lu:ʃn/ cuc cách mng  
reward n., v. /ri'wɔ:d/ sthưởng, phn thưởng; thưởng, thưởng công  
rhythm n. /'riðm/ nhp điu  
rice n. /raɪs/ go, thóc, cơm; cây lúa  
rich adj. /ritʃ/ giàu, giàu có  
rid v. /rid/ gii thoát (get rid of : tng kh)  
ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (nga); sđi, đường đi  
riding n. /´raidiη/ môn ththao cưỡi nga, sđi xe (bus, đin, xe đạp)  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
rider n. /´raidə/ người cưỡi nga, người đi xe đạp  
ridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ bun cười, lbch, llăng  
right adj., adv., n. /rait/ thng, phi, tt; ngay, đúng; điu thin, điu phi, tt, bên phi  
rightly adv. /´raitli/ đúng, phi, có lý  
ring n., v. /riɳ/ chiếc nhn, đeo nhn cho ai  
rise n., v. /raiz/ slên, stăng lương, thăng cp; dy, đứng lên, mc (mt tri), thành đạt  
risk n., v. /risk/ sliu, mo him; liu  
rival n., adj. /raivl/ đối th, địch th; đối địch, cnh tranh  
river n. /'rivə/ sông  
road n. /roʊd/ con đường, đường phố  
rob v. /rɔb/ cướp, ly trm  
rock n. /rɔk/ đá  
role n. /roul/ vai (din), vai trò  
roll n., v. /'roul/ cun, cun, slăn tròn; lăn, cun, qun, cun  
romantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mn  
roof n. /ru:f/ mái nhà, nóc  
room n. /rum/ phòng, bung  
root n. /ru:t/ gc, rễ  
rope n. /roʊp/ dây cáp, dây thng, xâu, chui  
rough adj. /rf/ ggh, lm chm  
roughly adv. /'rʌfli/ ggh, lm chm  
round adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh  
rounded adj. /´raundid/ blàm thành tròn; phát trin đầy đủ  
route n. /ru:t/ đường đi, ltrình, tuyến đường  
routine n., adj. /ru:'ti:n/ thói thường, lthường, thtc; thường l, thông thường  
row NAmE n. /rou/ hàng, dãy  
royal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuc) vua, nhoàng, hoàng gia  
rub v. /rʌb/ cxát, xoa bóp, nghin, tán  
rubber n. /´rʌbə/ cao su  
rubbish n. (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vt vô giá tr, bđi, rác rưởi  
rude adj. /ru:d/ bt lch s, thô l; thô sơ, đơn gin  
rudely adv. /ru:dli/ bt lch s, thô l; thô sơ, đơn gin  
ruin v., n. /ru:in/ làm hng, làm đổ nát, làm phá sn; shng, sđổ nát, sphá sn  
ruined adj. /ru:ind/ bhng, bđổ nát, bphá sn  
rule n., v. /ru:l/ quy tc, điu l, lut l; cai tr, chhuy, điu khin  
ruler n. /´ru:lə/ người cai tr, người trvì; thước kẻ  
rumour n. /ˈrumər/ tin đồn, li đồn  
run v., n. /rʌn/ chy; schy  
running n. /'rʌniɳ/ schy, cuc chy đua  
runner n. /´rʌnə/ người chy  
rural adj. /´ruərəl/ (thuc) nông thôn, vùng nông thôn  
rush v., n. /rʌ/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sxông lên, slao vào, sđẩy  
sack n., v. /sæk/ bào ti; đóng bao, bvào bao  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
sad adj. /sæd/ bun, bun bã  
sadly adv. /'sædli/ mt cách bun bã, đáng bun là, không may mà  
sadness n. /'sædnis/ sbun ru, sbun bã  
safe adj. /seif/ an toàn, chc chn, đáng tin  
safely adv. /seifli/ an toàn, chc chn, đáng tin  
safety n. /'seifti/ san toàn, schc chăn  
sail v., n. /seil/ đi tàu, thuyn, nhneo; bum, cánh bum, chuyến đi bng thuyn bum  
sailing n. /'seiliɳ/ sđi thuyn  
sailor n. /seilə/ thy thủ  
salad n. /'sæləd/ sa lát (xà lách trng du dm); rau sng  
salary n. /ˈsæləri/ tin lương  
sale n. /seil/ vic bán hàng  
salt n. /sɔ:lt/ mui  
salty adj. /´sɔ:lti/ chvmui, có mui, mn  
same adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điu; cũng như thế, vn cái đó  
sample n. /´sa:mpl/ mu, hàng mu  
sand n. /sænd/ cát  
satisfaction n. /,sætis'fækn/ slàm cho tha mãn, toi nguyn; strn, bi thường  
satisfy v. /'sætisfai/ làm tha mãn, hài lòng; tr(n), chuc ti  
satisfied adj. /'sætisfaid/ cm thy hài lòng, va ý, thomãn  
satisfying adj. /'sætisfaiiη/ đem li stha mãn, làm tha mãn, làm va ý  
Saturday n. (abbr. Sat.) /'sætədi/ th7  
sauce n. /sɔ:s/ nước xt, nước chm  
save v. /seiv/ cu, lưu  
saving n. /´seiviη/ scu, stiết kim  
say v. /sei/ nói  
scale n. /skeɪl/ vy (cá..)  
scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, shãi, da; sshãi, skinh hoàng  
scared adj. /skerd/ bhong s, bshãi  
scene n. /si:n/ cnh, phong cnh  
schedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoch làm vic, bn lit kê; lên thi khóa biu, lên kế hoch  
scheme n. /ski:m/ ssp xếp, sphi hp; kế hoch thc hin; lược đồ, sơ đồ  
school n. /sku:l/ đàn cá, by cá  
science n. /'saiəns/ khoa hc, khoa hc tnhiên  
scientific adj. /,saiən'tifik/ (thuc) khoa hc, có tính khoa hc  
scientist n. /'saiəntist/ nhà khoa hc  
scissors n. /´sizəz/ cái kéo  
score n., v. /skɔ:/ đim s, bn thng, ts; đạt được, thành công, cho đim  
scratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; scào, stry xước da  
scream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to  
screen n. /skrin/ màn che, màn nh, màn hình; phim nh nói chung  
screw n., v. /skru:/ đinh vít, đinh c; bt vít, bt c  
sea n. /si:/ bin  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
seal n., v. /si:l/ hi cu; săn hi cu  
search n., v. /sə:t/ stìm kiếm, sthăm dò, sđiu tra; tìm kiếm, thăm dò, điu tra  
season n. /´si:zən/ mùa  
seat n. /si:t/ ghế, chngi  
second det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thhai, vtrí th2, thnhì; người vnhì  
secondary adj. /´sekəndəri/ trung hc, thyếu  
secret adj., n. /'si:krit/ bí mt; điu bí mt  
secretly adv. /'si:kritli/ bí mt, riêng tư  
secretary n. /'sekrətri/ thư ký  
section n. /'sekʃn/ mc, phn  
sector n. /ˈsɛktər/ khu vc, lĩnh vc  
secure adj., v. /si'kjuə/ chc chn, đảm bo; bo đảm, gian ninh  
security n. /siˈkiuəriti/ san toàn, san ninh  
see v. /si:/ nhìn, nhìn thy, quan sát  
seed n. /sid/ ht, ht ging  
seek v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đui  
seem linking v. /si:m/ có vnhư, dường như  
select v. /si´lekt/ chn la, chn lc  
selection n. /si'lekʃn/ sla chn, schc lc  
self n. /self/ bn thân mình  
self- combining form  
sell v. /sel/ bán  
senate n. /´senit/ thượng nghi vin, ban giám hiu  
senator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghsĩ  
send v. /send/ gi, phái đi  
senior adj., n. /'si:niə/ nhiu tui hơn, dành cho trem trên 11t; người ln tui hơn, sinh viên năm  
cui trường trung hc, cao đẳng  
sense n. /sens/ giác quan, tri giác, cm giác  
sensible adj. /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiu, nhn biết được  
sensitive adj. /'sensitiv/ dbthương, dbhng; dbxúc phm  
sentence n. /'sentəns/ câu  
separate adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng bit; làm ri, tách ra, chia tay  
separated adj. /'seprətid/ ly thân  
separately adv. /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vt riêng  
separation n. /¸sepə´reiʃən/ schia ct, phân ly, schia tay, ly thân  
September n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9  
series n. /ˈsɪəriz/ lot, dãy, chui  
serious adj. /'siəriəs/ đứng đắn, nghiêm trang  
seriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang  
servant n. /'sə:vənt/ người hu, đầy tớ  
serve v. /sɜ:v/ phc v, phng sự  
service n. /'sə:vis/ sphc v, shu hạ  
session n. /'seʃn/ bui hp, phiên hp, bui, phiên  
set n., v. /set/ b, bn, đám, lũ; đặt để, btrí  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
settle v. /ˈsɛtl/ gii quyết, dàn xếp, hòa gii, đặt, btrí  
several det., pron. /'sevrəl/ vài  
severe adj. /səˈvɪər/ kht khe, gay gt (thái độ, cư x); gin d, mc mc (kiu cách, trang phc, dung  
nhan)  
severely adv. /sə´virli/ kht khe, gay gt (thái độ, cư x); gin d, mc mc (kiu cách, trang phc,  
dung nhan)  
sew v. /soʊ/ may, khâu  
sewing n. /´souiη/ skhâu, smay vá  
sex n. /seks/ gii, ging  
sexual adj. /'seksjuəl/ gii tính, các vn đề sinh lý  
sexually adv. /'sekSJli/ gii tính, các vn đề sinh lý  
shade n. /ʃeid/ bóng, bóng ti  
shadow n. /ˈʃædəu/ bóng, bóng ti, bóng râm, bóng mát  
shake v., n. /ʃeik/ rung, lc, giũ; srung, slc, sgiũ  
shall modal v. /ʃæl/ dđoán tương lai: sẽ  
shallow adj. /ʃælou/ nông, cn  
shame n. /ʃeɪm/ sxu h, thn thùng, sngượng  
shape n., v. /ʃeip/ hình, hình dng, hình thù  
shaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chrõ  
share v., n. /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia s; phn đóng góp, phn tham gia, phn chia sẻ  
sharp adj. /ʃɑrp/ sc, nhn, bén  
sharply adv. /ʃɑrpli/ sc, nhn, bén  
shave v. /ʃeiv/ co (râu), bào, đẽo (g)  
she pron. /ʃi:/ nó, bà y, chị ấy, cô y...  
sheep n. /ʃi:p/ con cu  
sheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn tri giường; lá, tm, phiến, tờ  
shelf n. /ʃɛlf/ k, ngăn, giá  
shell n. /ʃɛl/ v, mai; vbngoài  
shelter n., v. /'ʃeltə/ snương ta, sche ch, sự ẩn náu; che ch, bo vệ  
shift v., n. /ʃift/ đổi ch, di ch, chuyn, giao; s thay đổi, s luân phiên  
shine v. /ʃain/ chiếu sáng, ta sáng  
shiny adj. /'aini/ sáng chói, bóng  
ship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thy  
shirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mi  
shock n., v. /Sok/ sđụng chm, va chm, skích động, schoáng; chm mnh, va mnh, gây sc  
shocking adj. /´ʃɔkiη/ gây ra căm phn, ti t, gây kích động  
shocked adj. /Sok/ bkích động, bva chm, bsc  
shoe n. /ʃu:/ giày  
shoot v. /ʃut/ vt qua, chy qua, ném, phóng, bn; đâm ra, tri ra  
shooting n. /'u:tiη/ sbn, sphóng đi  
shop n., v. /ʃɔp/ ca hàng; đi mua hng, đi chợ  
shopping n. /'ʃɔpiɳ/ smua sm  
short adj. /ʃɔ:t/ ngn, ct  
shortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thi gian ngn, sm  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
shot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạn  
should modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên  
shoulder n. /'ʃouldə/ vai  
shout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sla hét, shò reo  
show v., n. /ʃou/ biu din, trưng bày; sbiu din, sbày tỏ  
shower n. /´ʃouə/ vòi hoa sen, stm vòi hoa sen  
shut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín  
shy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thn  
sick adj. /sick/ m, đau, bnh  
be sick (BrE) bị ốm  
feel sick (especially BrE) bun nôn  
side n. /said/ mt, mt phng  
sideways adj., adv. /´saidwə:dz/ ngang, tmt bên; sang bên  
sight n. /sait/ cnh đẹp; snhìn  
sign n., v. /sain/ du, du hiu, kí hiu; đánh du, viết ký hiu  
signal n., v. /'signəl/ du hiu, tín hiu; ra hiu, báo hiu  
signature n. /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chký  
significant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiu ý nghĩa, quan trng  
significantly adv. /sig'nifikəntli/ đáng kể  
silence n. /ˈsaɪləns/ sim lng, syên tĩnh  
silent adj. /ˈsaɪlənt/ im lng, yên tĩnh  
silk n. /silk/ tơ (t.n+n.to), ch, la  
silly adj. /´sili/ ngngn, ngu ngc, khdi  
silver n., adj. /'silvə/ bc, đồng bc; làm bng bc, trng như bc  
similar adj. /´similə/ ging như, tương tnhư  
similarly adv. /´similəli/ tương t, ging nhau  
simple adj. /'simpl/ đơn, đơn gin, ddàng  
simply adv. /´simpli/ mt cách ddàng, gin dị  
since prep., conj., adv. /sins/ t, tkhi; tkhi, tlúc đó; tđó, tlúc y  
sincere adj. /sin´siə/ tht thà, thng thng, chân thành  
sincerely adv. /sin'siəli/ mt cách chân thành  
Yours sincerely (BrE) bn chân thành ca anh, ch.. (viết cui thư)  
sing v. /siɳ/ hát, ca hát  
singing n. /´siηiη/ shát, tiếng hát  
singer n. /´siηə/ ca sĩ  
single adj. /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ  
sink v. /sɪŋk/ chìm, lún, đắm  
sir n. /sə:/ xưng hô lch sNgài, Ông  
sister n. /'sistə/ ch, em gái  
sit v. /sit/ ngi  
sit down ngi xung  
site n. /sait/ ch, vtrí  
situation n. /,situ'ein/ hoàn cnh, địa thế, vtrí  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
size n. /saiz/ cỡ  
sized /saizd/ đã được định cỡ  
-
skilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/ tài gii, khéo tay  
skilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/ tài gii, khéo tay  
skill n. /skil/ knăng, kso  
skilled adj. /skild/ có knăng, có kso, kho tay; có kinh nghim,, lành nghề  
skin n. /skin/ da, vỏ  
skirt n. /skɜːrt/ váy, đầm  
sky n. /skaɪ/ tri, bu tri  
sleep v., n. /sli:p/ ng; gic ngủ  
sleeve n. /sli:v/ tay áo, ng tay  
slice n., v. /slais/ miếng, lát mng; ct ra thành miếng mng, lát mng  
slide v. /slaid/ trượtc, chuyn động nh, lướt qua  
slight adj. /slait/ mng manh, thon, gy  
slightly adv. /'slaitli/ mnh khnh, mng manh, yếu t  
slip v. /slip/ trượt, tut, trôi qua, chy qua  
slope n., v. /sloup/ dc, đường dc, độ dc; nghiêng, dc  
slow adj. /slou/ chm, chm chp  
slowly adv. /'slouli/ mt cách chm chp, chm dn  
small adj. /smɔ:l/ nh, bé  
smart adj. /sma:t/ mnh, ác lit  
smash v., n. /smæʃ/ đập, vtan thành mnh; sđập, vtàn thành mnh  
smell v., n. /smɛl/ ngi; sngi, khu giác  
smile v., n. /smail/ cười, mm cười; ncười, vtươi cười  
smoke n., v. /smouk/ khói, hơi thuc; hút thuc, bc khói, hơi  
smoking n. /smoukiη/ shút thuc  
smooth adj. /smu:ð/ nhn, trơn, mượt mà  
smoothly adv. /smu:ðli/ mt cách êm , trôi chy  
snake n. /sneik/ con rn; người nham him, xo trá  
snow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơi  
so adv., conj. /sou/ như vy, như thế; vì thế, vì vy, vì thế cho nên  
so that để, để cho, để mà  
soap n. /soup/ xà phòng  
social adj. /'soul/ có tính xã hi  
socially adv. /´souʃəli/ có tính xã hi  
society n. /sə'saiəti/ xã hi  
sock n. /sɔk/ tt ngăns, miếng lót giày  
soft adj. /sɔft/ mm, do  
softly adv. /sɔftli/ mt cách mm do  
software n. /'sɔfweз/ phn mm (m.tính)  
soil n. /sɔɪl/ đất trng; vết bn  
soldier n. /'souldʤə/ lính, quân nhân  
solid adj., n. /'sɔlid/ rn; thrn, cht rnh  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
solution n. /sə'lu:ʃn/ sgii quyết, gii pháp  
solve v. /sɔlv/ gii, gii thích, gii quyết  
some det., pron. /sʌm/ or /səm/ mt it, mt vài  
somebody (also someone) pron. /'sʌmbədi/ người nào đó  
somehow adv. /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bng cách này hay cách khác  
something pron. /'sʌmθiɳ/ mt điu gì đó, mt vic gì đó, mt cái gì đó  
sometimes adv. /´sʌm¸taimz/ thnh thong, đôi khi  
somewhat adv. /´sʌm¸wɔt/ đến mc độ nào đó, hơi, mt chút  
somewhere adv. /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó  
son n. /sʌn/ con trai  
song n. /sɔɳ/ bài hát  
soon adv. /su:n/ sm, chng bao lâu na  
as soon as ngay khi  
sore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhc  
sorry adj. /'sɔri/ xin li, ly làm tiếc, ly làm bun  
sort n., v. /sɔ:t/ th, hng loi; la chn, sp xếp, phân loi  
soul n. /soʊl/ tâm hn, tâm trí, linh hn  
sound n., v. /sound/ âm thanh; nghe  
soup n. /su:p/ xúp, canh, cháo  
sour adj. /'sauə/ chua, có vgim  
source n. /sɔ:s/ ngun  
south n., adj., adv. /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; phía Nam; hướng vphía Nam  
southern adj. /´sʌðən/ thuc phương Nam  
space n. /speis/ khong trng, khong cách  
spare adj., n. /speə/ tha thãi, dtr, rng rãi; đồ dtr, đồ dphòng  
speak v. /spi:k/ nói  
spoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó  
speaker n. /ˈspikər/ người nói, người din thuyết  
special adj. /'speʃəl/ đặc bit, riêng bit  
specially adv. /´speʃəli/ đặc bit, riêng bit  
specialist n. /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên  
specific adj. /spi'sifik/ đặc trưng, riêng bit  
specifically adv. /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng bit  
speech n. /spi:tʃ/ s nói, kh năng nói, li nói, cách nói, bài nói  
speed n. /spi:d/ tc độ, vn tc  
spell v., n. /spel/ đánh vn; sthu hút, squyến rũ, say mê  
spelling n. /´speliη/ sviết chính tả  
spend v. /spɛnd/ tiêu, xài  
spice n. /spais/ gia vị  
spicy adj. /´spaisi/ có gia vị  
spider n. /´spaidə/ con nhn  
spin v. /spin/ quay, quay tròn  
spirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh thn, tâm hn, linh hn  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
spiritual adj. /'spiritjuəl/ (thuc) tinh thn, linh hn  
spite n./spait/ s gin, s hn thù; in spite of : mc dù, bt chp  
split v., n. /split/ ch, tách, chia ra; sch, stách, schia ra  
spoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọat  
spoon n. /spu:n/ cái thìa  
sport n. /spɔ:t/ ththao  
spot n. /spɔt/ du, đốm, vết  
spray n., v. /spreɪ/ máy, ng, bình pht, bơm, phun; bơm, phun, xt  
spread v. /spred/ tri, căng ra, bày ra; truyn bá  
spring n. /sprɪŋ/ mùa xuân  
square adj., n. /skweə/ vuông, vuông vn; dng hình vuông, hình vuông  
squeeze v., n. /skwi:z/ ép, vt, xiết; sép, svt, sxiết  
stable adj., n. /steibl/ n định, bình tĩnh, vng vàng; chung ngưa  
staff n. /sta:f / gy  
stage n. /steɪdʒ/ tng, bệ  
stair n. /steə/ bc thang  
stamp n., v. /stæmp/ tem; dán tem  
stand v., n. /stænd/ đứng, sđứng  
stand up đứng đậy  
standard n., adj. /'stændəd/ tiêu chun, chun, mãu; làm tiêu chun, phù hp vi tiêu chun  
star n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh du sao  
stare v., n. /'steə(r)/ nhìm chm chm; snhìn chm chm  
start v., n. /stɑ:t/ bt đầu, khi động; sbt đầu, skhi đầu, khi hành  
state n., adj., v. /steit/ nhà nước, quc gia, chính quyn; (thuc) nhà nước, có liên quan đến nhà  
nước; phát biu, tuyên bố  
statement n. /'steitmənt/ sbày t, sphát biu; stuyên b, strình bày  
station n. /'steiʃn/ trm, đim, đồn  
statue n. /'stætu:/ tượng  
status n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trng  
stay v., n. /stei/ li, lưu li; sự ở li, slưu li  
steady adj. /'stedi/ vng chc, vng vàng, kiến định  
steadily adv. /'stedili/ vng chc, vng vàng, kiên định  
unsteady adj. /ʌn´stedi/ không chc, không n định  
steal v. /sti:l/ ăn cp, ăn trm  
steam n. /stim/ hơi nước  
steel n. /sti:l/ thép, ngành thép  
steep adj. /sti:p/ dc, dc đứng  
steeply adv. /'sti:pli/ dc, cheo leo  
steer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô...)  
step n., v. /step/ bước; bước, bước đi  
stick v., n. /stick/ đâm, thc, chc, cm, dính; cái gy, qua ci, cán  
stick out (for) đòi, đạt được cái gì  
sticky adj. /'stiki/ dính, nht  
stiff adj. /stif/ cng, cng rn, kiên quyết  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
stiffly adv. /'stifli/ cng, cng rn, kiên quyết  
still adv., adj. /stil/ đứng yên; vn, vn còn  
sting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, mui), nc (rn); schâm, chích..  
stir v. /stə:/ khuy, đảo  
stock n. /stə:/ kho str, hàng dtr, vn  
stomach n. /ˈstʌmək/ ddày  
stone n. /stoun/ đá  
stop v., n. /stɔp/ dng, ngng, ngh, thôi; sdng, sngng, sđỗ li  
store n., v. /stɔ:/ ca hàng, kho hàng; tích tr, cho vào kho  
storm n. /stɔ:m/ cơn giông, bão  
story n. /'stɔ:ri/ chuyn, câu chuyn  
stove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởi  
straight adv., adj. /streɪt/ thng, không cong  
strain n. /strein/ scăng thng, scăng  
strange adj. /streindʤ/ xa l, chưa quen  
strangely adv. /streindʤli/ l, xa l, chưa quen  
stranger n. /'streinʤə/ người lạ  
strategy n. /'strætəʤɪ/ chiến lược  
stream n. /stri:m/ dòng sui  
street n. /stri:t/ ph, đườmg phố  
strength n. /'streɳθ/ sc mnh, sc khe  
stress n., v. scăng thng; căng thng, ép, làm căng  
stressed adj. /strest/ bcăng thng, bép, bcăng  
stretch v. /strɛtʃ/ căng ra, dui ra, kéo dài ra  
strict adj. /strikt/ nghiêm khc, cht ch,, kht khe  
strictly adv. /striktli/ mt cách nghiêm khc  
strike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuc bãi công, cuc đình công  
striking adj. /'straikiɳ/ ni bt, gây n tượng  
string n. /strɪŋ/ dây, si dây  
strip v., n. /strip/ ci, lt (qun áo); sci qun áo  
stripe n. /straɪp/ sc, vn, vin  
striped adj. /straipt/ có sc, có vn  
stroke n., v. /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vut ve, s vut ve; vut ve  
strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khe, mnh, bn, vng, chc chn  
strongly adv. /strɔŋli/ khe, chc chn  
structure n. /'strʌkt∫ə/ kết cu, cu trúc  
struggle v., n. /'strʌg(ə)l/ đấu tranh; cuc đấu tranh, cuc chiến đấu  
student n. /'stju:dnt/ sinh viên  
studio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu  
study n., v. /'stʌdi/ shc tp, snghiên cu; hc tp, nghiên cu  
stuff n. /stʌf/ cht liu, cht  
stupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngc, ngu đần, ngngn  
style n. /stail/ phong cách, kiu, mu, loi  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
subject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chđề, đề tài; chngữ  
substance n. /'sʌbstəns/ cht liu; bn cht; ni dung  
substantial adj. /səb´stænʃəl/ thc tế, đáng k, quan trng  
substantially adv. /səb´stænʃəli/ vthc cht, vcăn bn  
substitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vt thay thế; thay thế  
succeed v. /sək'si:d/ ni tiếp, kế tiếp; kế nghip, kế vị  
success n. /sək'si:d/ sthành công,, sthành đạt  
successful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thng li, thành đạt  
successfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thng li, thành đạt  
unsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, tht bi  
such det., pron. /sʌtʃ/ như thế, như vy, như là  
such as đến ni, đến mc  
suck v. /sʌk/ bú, hút; hp th, tiếp thu  
sudden adj. /'sʌdn/ thình lình, đột ngt  
suddenly adv. /'sʌdnli/ thình lình, đột ngt  
suffer v. /'sΛfə(r)/ chu đựng, chu thit hi, đau khổ  
suffering n. /'sΛfəriŋ/ sđau đớn, sđau khổ  
sufficient adj. /sə'fint/ (+ for) đủ, thích đáng  
sufficiently adv. /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng  
sugar n. /'ʃugə/ đường  
suggest v. /sə'dʤest/ đề ngh, đề xut; gi  
suggestion n. /sə'dʤestʃn/ sđề ngh, sđề xut, skhêu gi  
suit n., v. /su:t/ bcom lê, trang phc; thích hp, quen, hp vi  
suited adj. /´su:tid/ hp, phù hp, thích hp vi  
suitable adj. /´su:təbl/ hp, phù hp, thích hp vi  
suitcase n. /´su:t¸keis/ va li  
sum n. /sʌm/ tng, toàn bộ  
summary n. /ˈsʌməri/ bn tóm tt  
summer n. /ˈsʌmər/ mùa hè  
sun n. /sʌn/ mt tri  
Sunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chnht  
superior adj. /su:'piəriə(r)/ cao, cht lượng cao  
supermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị  
supply n., v. /sə'plai/ scung cp, ngun cung cp; cung cp, đáp ng, tiếp tế  
support n., v. /sə´pɔ:t/ schng đỡ, sự ủng h; chng đỡ, ng hộ  
supporter n. /sə´pɔ:tə/ vt chng đỡ; người cvũ, người ng hộ  
suppose v. /sə'pəƱz/ cho rng, tin rng, nghĩ rng  
sure adj., adv. /ʃuə/ chc chn, xác thc  
make sure chc chn, làm cho chc chn  
surely adv. /´ʃuəli/ chc chn  
surface n. /ˈsɜrfɪs/ mt, bmt  
surname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ  
surprise n., v. /sə'praiz/ sngc nhiên, sbt ng; làm ngc nhiên, gây bt ngờ  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
surprising adj. /sə:´praiziη/ làm ngc nhiên, làm bt ngờ  
surprisingly adv. /sə'praiziηli/ làm ngc nhiên, làm bt ngờ  
surprised adj. /sə:´praizd/ ngc nhiên (+ at)  
surround v. /sə'raƱnd/ vây quanh, bao quanh  
surrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ/ svây quanh, sbao quanh  
surroundings n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh  
survey n., v. /'sə:vei/ snhìn chung, skho sát; quan sát, nhìn chung, kho sát, nghiên cu  
survive v. /sə'vaivə/ sng lâu hơn, tiếp tc sng, sng sót  
suspect v., n. /səs´pekt/ nghi ng, hoài nghi; người khnghi, người btình nghi  
suspicion n. /səs'pin/ snghi ng, sngvc  
suspicious adj. /səs´piʃəs/ có snghi ng, tra nghi ng, khnghi  
swallow v. /'swɔlou/ nut, nut chng  
swear v. /sweə/ chi ra, nguyn ra; th, ha  
swearing n. li th, li nguyn ra, li thha  
sweat n., v. /swet/ mhôi; đổ mhôi  
sweater n. /'swetз/ người ra mhôi,, kbóc lt lao động  
sweep v. /swi:p/ quét  
sweet adj., n. /swi:t/ ngt, có vngt; sngt bùi, đồ ngt  
swell v. /swel/ phng, sưng lên  
swelling n. /´sweliη/ ssưng lên, sphng ra  
swollen adj. /´swoulən/ sưng phng, phình căng  
swim v. /swim/ bơi li  
swimming n. /´swimiη/ sbơi li  
swimming pool n. bnước  
swing n., v. /swiŋ/ sđu đưa, lúc lc; đánh đu, đu đưa, lúc lc  
switch n., v. /switʃ/ công tc, roi; tt, bt, đánh bng gy, roi  
switch sth off ngt đin  
switch sth on bt đin  
swollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phng lên, sưng lên  
symbol n. /simbl/ biu tượng, ký hiu  
sympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cm, đáng mến, dthương  
sympathy n. /´simpəθi/ sđồng cm, sđồng ý  
system n. /'sistim/ hthng, chế độ  
table n. /'teibl/ cái bàn  
tablet n. /'tæblit/ tm, bn, thphiến  
tackle v., n. /'tækl/ or /'teikl/ gii quyết, khc phc, bàn tho; đồ dùng, dng cụ  
tail n. /teil/ đuôi, đon cui  
take v. /teik/ scm nm, sly  
take sth off ci, bcái gì, ly đi cái gì  
take (sth) over ch, chuyn cái gì; tiếp qun, kế tc cái gì  
talk v., n. /tɔ:k/ nói chuyn, trò chuyn; cuc trò chuyn, cuc tho lun  
tall adj. /tɔ:l/ cao  
tank n. /tæŋk/ thùng, két, bể  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
tap v., n.. /tæp/ mvòi, đóng vi; vòi, khóa  
tape n. /teip/ băng, băng ghi âm; di, dây  
target n. /'ta:git/ bia, mc tiêu, đích  
task n. /tɑːsk/ nhim v, nghĩa v, bài tp, công tác, công vic  
taste n., v. /teist/ v, vgiác; nếm  
tax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuế  
taxi n. /'tæksi/ xe tc xi  
tea n. /ti:/ cây chè, trà, chè  
teach v. /ti:tʃ/ dy  
teaching n. /'ti:tiŋ/ sdy, công vic dy hc  
teacher n. /'ti:t∫ə/ giáo viên  
team n. /ti:m/ đội, nhóm  
tear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rch; chrách, miếng xe; nước mt  
technical adj. /'teknikl/ (thuc) kthut, chuyên môn  
technique n. /tek'ni:k/ kso, kthut, phương pháp kthut  
technology n. /tek'nɔlədʤi/ kthut hc, công nghhc  
telephone (also phone) n., v. /´telefoun/ máy đin thoi, gi đin thoi  
television (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyn hình  
tell v. /tel/ nói, nói vi  
temperature n. /´tempritʃə/ nhit độ  
temporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tm thi, nht thi  
temporarily adv. /'tempзrзlti/ tm  
tend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, gigìn, hu hạ  
tendency n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiu hướng, khuynh hướng  
tension n. /'tenʃn/ scăng, độ căng, tình trng căng  
tent n. /tent/ lu, rp  
term n. /tɜ:m/ gii hn, khn, khóa, khc  
terrible adj. /'terəbl/ khng khiếp, ghê sợ  
terribly adv. /'terəbli/ ti t, không chu ni  
test n., v. /test/ bài kim tra, sthnghim, xét nghim; kim tra, xét nghim, thnghim  
text n. /tɛkst/ nguyên văn, bn văn, chđề, đề tì  
than prep., conj. /ðæn/ hơn  
thank v. /θæŋk/ cám ơn  
thanks exclamation, n. /'θæŋks/ scm ơn, li cm ơn  
thank you exclamation, n. cm ơn bn (ông bà, anh ch...)  
that det., pron., conj. /ðæt/ người y, đó, vt y, đó; rng, là  
the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, y này....  
theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rp hát, nhà hát  
their det. /ðea(r)/ ca chúng, ca chúng nó, ca họ  
theirs pron. /ðeəz/ ca chúng, ca chúng nó, ca họ  
them pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họ  
theme n. /θi:m/ đề tài, ch đề  
themselves pron. /ðəm'selvz/ tchúng, th, tự  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
then adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó  
theory n. /'θiəri/ lý thuyết, hc thuyết  
there adv. /ðeз/ nơi đó, ti nơi đó  
therefore adv. /'ðeəfɔ:(r)/ bi vy, cho nên, vì thế  
they pron. /ðei/ chúng, chúng nó, h; nhng cái y  
thick adj. /θik/ dày; đậm  
thickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lp dày  
thickness n. /´θiknis/ tính cht dày, độ dày, bdày  
thief n. /θi:f/ ktrm, kcp  
thin adj. /θin/ mng, mnh  
thing n. /θiŋ/ cái, đồ, vt  
think v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ  
thinking n. /'θiŋkiŋ/ ssuy nghĩ, ý nghĩ  
thirsty adj. /´θə:sti/ khát, cm thy khát  
this det., pron. /ðis/ cái này, điu này, vic này  
thorough adj. /'θʌrə/ cn thn, klưỡng  
thoroughly adv. /'θʌrəli/ klưỡng, thu đáo, trit để  
though conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mc dù; mc dù, tuy nhiên, tuy vy  
thought n. /θɔ:t/ ssuy nghĩ, khnăng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy  
thread n. /θred/ ch, si ch, si dây  
threat n. /θrɛt/ sđe da, li đe da  
threaten v. /'θretn/ da, đe da  
threatening adj. /´θretəniη/ sđe da, shăm da  
throat n. /θrout/ c, chng  
through prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua  
throughout prep., adv. /θru:'aut/ khp, sut  
throw v. /θrou/ ném, vt, quăng  
throw sth away ném đi, vt đi, ling đi  
thumb n. /θʌm/ ngón tay cái  
Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ th5  
thus adv. /ðʌs/ như vy, như thế, do đó  
ticket n. /'tikit/ vé  
tidy adj., v. /´taidi/ sch s, ngăn np, gn gàng; làm cho sch s, gn gàng, ngăn np  
untidy adj. /ʌn´taidi/ không gn gàng, không ngăn np, ln xn  
tie v., n. /tai/ buc, ct, trói; dây buc, daay trói, dây giày  
tie sth up có quan hmt thiết, gn cht  
tight adj., adv. /tait/ kín, cht, cht  
tightly adv. /'taitli/ chc ch, sít sao  
till until /til/ cho đến khi, ti lúc mà  
time n. /taim/ thi gian, thì giờ  
timetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoch làm vic, thi gian biu  
tin n. /tɪn/ thiếc  
tiny adj. /'taini/ rt nh, nhxíu  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
tip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bt đầu, lp đầu vào  
tire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mt mi, trnên mt nhc; lp, vxe  
tiring adj. /´taiəriη/ smt mi, smt nhc  
tired adj. /'taɪəd/ mt, mun ng, nhàm chán  
title n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước v, tư cách  
to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, ti  
today adv., n. /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay  
toe n. /tou/ ngón chân (người)  
together adv. /tə'geðə/ cùng nhau, cùng vi  
toilet n. /´tɔilit/ nhà vsinh; strang đim (ra mt, ăn mc, chi tóc...)  
tomato n. /tə´ma:tou/ cà chua  
tomorrow adv., n. /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai  
ton n. /tΔn/ tn  
tone n. /toun/ tiếng, ging  
tongue n. /tʌη/ lưỡi  
tonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào ti nay; đêm nay, ti nay  
tonne n. /tʌn/ tn  
too adv. /tu:/ cũng  
tool n. /tu:l/ dng c, đồ dùng  
tooth n. /tu:θ/ răng  
top n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết  
topic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chđề  
total adj., n. /'toutl/ tng cng, toàn b; tng s, toàn bslượng  
totally adv. /toutli/ hoàn toàn  
touch v., n. /tʌtʃ/ s, mó, tiếp xúc; ss, smó, stiếp xúc  
tough adj. /tʌf/chc, bn, dai  
tour n., v. /tuə/ cuc đo du lch, cuc đi do, chuyến du lch; đi du lch  
tourist n. /'tuərist/ khách du lch  
towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, vhướng  
towel n. /taʊəl/ khăn tm, khăn lau  
tower n. /'tauə/ tháp  
town n. /taun/ thtrn, thxã, thành phnhỏ  
toy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thloi đồ chơi  
trace v., n. /treis/ phát hin, tìm thy, vch, chra, phác ha; du, vết, mt chút  
track n. /træk/ phn ca đĩa; đường mòn, đường đua  
trade n., v. /treid/ thương mi, buôn bán; buôn bán, trao đổi  
trading n. /treidiη/ skinh doanh, vic mua bán  
tradition n. /trə´diʃən/ truyn thng  
traditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyn thng, theo li cổ  
traditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuc) truyn thng, là truyn thng  
traffic n. /'træfik/ sđi li, sgiao thông, schuyn động  
train n., v. /trein/ xe la, tàu ha; dy, rèn luyn, đào to  
training n. /'trainiŋ/ sdy d, shun luyn, sđào to  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
transfer v., n. /'trænsfə:/ di, di chuyn; sdi chuyn, sdi chỗ  
transform v. /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi  
translate v. /træns´leit/ dch, biên dch, phiên dch  
translation n. /træns'leiʃn/ sdch  
transparent adj. /træns´pærənt/ trong sut; dhiu, sáng sa  
transport n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ svn chuyn, svn ti; phương tin đi li  
transport v. (BrE, NAmE) chuyên ch, vn ti  
trap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; by, cm bãy; by, gi, chn li  
travel v., n. /'trævl/ đi li, đi du lch, di chuyn; sđi, nhng chuyến đi  
traveller (BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/ người đi, lkhách  
treat v. /tri:t/ đối x, đối đãi, cư xử  
treatment n. /'tri:tmənt/ sđối x, scư xử  
tree n. /tri:/ cây  
trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiu hướng  
trial n. /'traiəl/ sthnghim, cuc thnghim  
triangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác  
trick n., v. /trik/ mưu mo, thđon, trò la gatj; la, la gt  
trip n., v. /trip/ cuc do chơi, cuc du ngon; đi do, du ngon  
tropical adj. /´trɔpikəl/ nhit đới  
trouble n. /'trʌbl/ điu lo lng, điu mun phin  
trousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ qun  
truck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau qutươi  
true adj. /tru:/ đúng, tht  
truly adv. /'tru:li/ đúng stht, đích thc, thc sự  
Yours Truly (NAmE) li kết thúc thư (bn chân thành ca...)  
trust n., v. /trʌst/ nim tin, sphó thác; tin, tin cy, phó thác  
truth n. /tru:θ/ stht  
try v. /trai/ th, cgng  
tube n. /tju:b/ ng, tuýp  
Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ th3  
tune n., v. /tun , tyun/ điu, giai điu; lên dây, so dây (đàn)  
tunnel n. /'tʌnl/ đường hm, hang  
turn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vn; squay, vòng quay  
TV television vô tuyến truyn hình  
twice adv. /twaɪs/ hai ln  
twin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, to thành cp; cp song sinh  
twist v., n. /twist/ xon, cun, qun; sxon, vòng xon  
twisted adj. /twistid/ được xon, được cun  
type n., v. /taip/ loi, kiu, mu; phân loi, xếp loi  
typical adj. /´tipikəl/ tiêu biu, đin hình, đặc trưng  
typically adv. /´tipikəlli/ đin hình, tiêu biu  
tyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lp, vxe  
ugly adj. /'ʌgli/ xu xí, xu xa  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
ultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cui cùng, sau cùng  
ultimately adv. /´ʌltimətli/ cui cùng, sau cùng  
umbrella n. /ʌm'brelə/ ô, dù  
unable able /ʌn´eibl/ không th, không có khnăng (# có th)  
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thchp nhn  
uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chc chn, khôn biết rõ ràng  
uncle n. /ʌηkl/ chú, bác  
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bt tin, không tin li  
unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bt tnh, ngt đi  
uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bkim chế, không bkim tra  
under prep., adv. /'ʌndə/ dưới, dưới; phía dưới, vphía dưới  
underground adj., adv. /'ʌndəgraund/ dưới mt đất, ngm dưới đất; ngm  
underneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới  
understand v. /ʌndə'stænd/ hiu, nhn thc  
understanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tu, shiu biết  
underwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ dưới mt nước, dưới mt nước  
underwear n. /'ʌndəweə/ qun lót  
undo do /ʌn´du:/ tháo, g, xóa, hy bỏ  
unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, tht nghip  
unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ stht nghip, tình trng tht nghip  
unexpected, unexpectedly expect ʌniks´pektid/ bt ng, đột ngt, gây ngc nhiên  
unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bng, gian ln  
unfortunate adj. /Λnfo:'t∫əneit/ không may, ri ro, bt hnh  
unfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ mt cách đáng tiếc, mt cách không may  
unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thin  
unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sbun, ni bun  
unhappy happy /ʌn´hæpi/ bun ru, khsở  
uniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phc; đều, ging nhau, đồng dng  
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trng  
union n. /'ju:njən/ liên hip, sđoàn kết, ship nht  
unique adj. /ju:´ni:k/ độc nht vô nhị  
unit n. /'ju:nit/ đơn vị  
unite v. /ju:´nait/ liên kết, hp nht, hp li, kết thân  
united adj. /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thng nht  
universe n. /'ju:nivə:s/ vũ trụ  
university n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại hc  
unkind kind /ʌn´kaind/ không ttế, không tt  
unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhn ra  
unless conj. /ʌn´les/ trphi, trkhi, nếu không  
unlike like /ʌn´laik/ không ging, khác  
unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thxy ra, không chc chn; không có thc  
unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ  
unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gp may, không may mn  
unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cn thiết, không mong mun  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dchu, khó chu  
unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá gii hn ca cái hp lý  
unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mc, không vng, không chc  
unsuccessful successful ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt  
untidy tidy /ʌn´taidi/ không gn gàng, không ngăn np, ln xn  
until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi  
unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường  
unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không mun, không có ý định  
up adv., prep. /Λp/ trên, lên trên, lên  
upon prep. /ə´pɔn/ trên, trên  
upper adj. /´ʌpə/ cao hơn  
upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ  
upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ  
upside down adv. /´ʌp¸said/ ln ngược  
upstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/  tên gác, cư ng ở tng gác; tng trên, gác  
upwards (also upward especially in NAmE) adv.  
upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên  
urban adj. /ˈɜrbən/ (thuc) thành ph, khu vc  
urge v., n. /ə:dʒ/ thúc, gic, gic giã; sthúc đẩy, sthôi thúc  
urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gp, khn cp  
us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh  
use v., n. /ju:s/ sdng, dùng; sdùng, ssdng  
used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sdng  
used to sth/to doing sth sdng cái gì, sdng để làm cái gì  
used to modal v. đã quen dùng  
useful adj. /´ju:sful/ hu ích, giúp ích  
useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dng  
user n. /´ju:zə/ người dùng, người sdng  
usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng  
usually adv. /'ju:ʒəli/ thường thường  
unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý  
unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cc k, khác thường  
vacation n. /və'kein/ knghhè, knghl; ngày ngh, ngày lễ  
valid adj. /'vælɪd/ chc chn, hiu qu, hp lý  
valley n. /'væli/ thung lũng  
valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trln, đáng giá  
value n., v. /'vælju:/ giá tr, ước tính, định giá  
van n. /væn/ tin đội, quân tiên phong; xe ti  
variation n. /¸veəri´eiʃən/ sbiến đổi, sthay đổi mc độ, skhác nhau  
variety n. /və'raiəti/ sđa dng, trng thái khác nhau  
various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuc vnhiu loi  
vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi  
varied adj. /'veərid/ thuc nhiu loi khác nhau, nhng vđa dng  
vast adj. /vɑ:st/ rng ln, mênh mông  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thc vt  
vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ  
venture n., v. /'ventʃə/ sán kinh doanh, công vic kinh doanh; liu, mo him, cgan  
version n. /'və:n/ bn dch sang mt ngôn ngkhác  
vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thng đứng, đứng  
very adv. /'veri/ rt, lm  
via prep. /'vaiə/ qua, theo đường  
victim n. /'viktim/ nn nhân  
victory n. /'viktəri/ chiến thng  
video n. /'vidiou/ video  
view n., v. /vju:/ snhìn, tm nhìn; nhìn thy, xem, quan sát  
village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã  
violence n. /ˈvaɪələns/ sác lit, sddi; bo lc  
violent adj. /'vaiələnt/ mãnh lit, mnh m, hung dữ  
violently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh lit, ddi  
virtually adv. /'və:tjuəli/ thc s, hu như, gn như  
virus n. /'vaiərəs/ vi rút  
visible adj. /'vizəbl/ hu hình, thy được  
vision n. /'viʒn/ snhìn, thlc  
visit v., n. /vizun/ đi thăm hi, đến chơi, tham quan; sđi thăm, sthăm viếng  
visitor n. /'vizitə/ khách, du khách  
vital adj. /'vaitl/ (thuc) ssng, cn cho ssng  
vocabulary n. /və´kæbjuləri/ tvng  
voice n. /vɔis/ tiếng, ging nói  
volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyn, tp  
vote n., v. /voʊt/ sbphiếu, sbu c; bphiếu, bu cử  
wage n. /weiʤ/ tin lương, tin công  
waist n. /weist/ eo, chtht lưng  
wait v. /weit/ chđợi  
waiter, waitress n. /'weitə/ người hu bàn, người đợi, người trông chờ  
wake (up) v. /weik/ thc dy, tnh thc  
walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi b; sđi b, sđi do  
walking n. /'wɔ:kiɳ/ sđi, sđi bộ  
wall n. /wɔ:l/ tường, vách  
wallet n. /'wolit/ cái ví  
wander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sđi lang thang  
want v. /wɔnt/ mun  
war n. /wɔ:/ chiến tranh  
warm adj., v. /wɔ:m/ m, m áp; làm cho nóng, hâm nóng  
warmth n. /wɔ:mθ/ trng thái m, sự ấm áp; hơi m  
warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cnh báo  
warning n. /'wɔ:niɳ/ sbáo trước, li cnh báo  
wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ ra, git  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
washing n. /'wɔʃiɳ/ stm ra, sgit  
waste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, ung phí; vùng hoang vu, sa mc; bhoang  
watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; scanh gác, scanh phòng  
water n. /'wɔ:tə/ nước  
wave n., v. /weɪv/ sóng, gn nước; gn sóng, un thành sóng  
way n. /wei/ đường, đường đi  
we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta  
weak adj. /wi:k/ yếu, yếu t  
weakness n. /´wi:knis/ tình trng yếu đui, yếu t  
wealth n. /welθ/ sgiàu có, sgiàu sang  
weapon n. /'wepən/ vũ khí  
wear v. /weə/ mc, mang, đeo  
weather n. /'weθə/ thi tiết  
web n. /wɛb/ mng, lưới  
the Web n.  
website n. không gian liên ti vi Internet  
wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lcưới, hôn lễ  
Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ th4  
week n. /wi:k/ tun, tun lễ  
weekend n. /¸wi:k´end/ cui tun  
weekly adj. /´wi:kli/ mi tun mt ln, hàng tun  
weigh v. /wei/ cân, cân nng  
weight n. /'weit/ trng lượng  
welcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mng, hoan nghênh  
well adv., adj., exclamation /wel/ tt, gii; ôi, may quá!  
as well (as) cũng, cũng như  
well known know  
west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, vhướng tây  
western adj. /'westn/ vphía tây, ca phía tây  
wet adj. /wɛt/ ướt, m ướt  
what pron., det. /wʌt/ gì, thế nào  
whatever det., pron. /wɔt´evə/ bt cthgì, bt kthgì  
wheel n. /wil/ bánh xe  
when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào  
whenever conj. /wen'evə/ bt clúc nào, lúc nào  
where adv., conj. /weər/ đâu, đâu; nơi mà  
whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược li, trong khi  
wherever conj. / weər'evə(r)/ bt cnơi nào, bt cnơi đâu  
whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không  
which pron., det. /witʃ/ nào, bt c.. nào; y, đó  
while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chc, lát  
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi  
whisper v., n. /´wispə/ nói thì thm, xì xào; tiếng nói thì thm, tiếng xì xào  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
whistle n., v. /wisl/ shuýt sáo, sthi còi; huýt sáo, thi còi  
white adj., n. /wai:t/ trng; màu trng  
who pron. /hu:/ ai, người nào, knào, người như thế nào  
whoever pron. /hu:'ev / ai, người nào, bt cai, bt cngười nào, dù ai  
whole adj., n. /həʊl/ bình an vô s, không suy suyn, không hư hng; toàn b, tt c, toàn thể  
whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà  
whose det., pron. /hu:z/ ca ai  
why adv. /wai/ ti sao, vì sao  
wide adj. /waid/ rng, rng ln  
widely adv. /´waidli/ nhiu, xa; rng rãi  
width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính cht rng, brng  
wife n. /waif/ vợ  
wild adj. /waɪld/ di, hoang  
wildly adv. /waɪldli/ di, hoang  
will modal v., n. /wil/ s; ý chí, ý định  
willing adj. /´wiliη/ bng lòng, vui lòng, mun  
willingly adv. /'wiliηli/ sn lòng, tnguyn  
unwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sn lòng, min cưỡng  
unwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sn lòng, min cưỡng  
willingness n. /´wiliηnis/ sbng lòng, svui lòng  
win v. /win/ chiếm, đọat, thu được  
winning adj. /´winiη/ đang dành thng li, thng cuc  
wind v. /wind/ qun li, cun li  
wind sth up lên dây, qun, gii quyết  
wind n. /wind/ gió  
window n. /'windəʊ/ ca sổ  
wine n. /wain/ rượu, đồ ung  
wing n. /wiη/ cánh, sbay, sct cánh  
winner n. /winər/ người thng cuc  
winter n. /ˈwɪntər/ mùa đông  
wire n. /waiə/ dây (kim loi)  
wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng sut, thông thái  
wish v., n. /wi/ ước, mong mun; s mong ước, lòng mong mun  
with prep. /wið/ vi, cùng  
withdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khi, rút lui  
within prep. /wið´in/ trong vong thi gian, trong khong thi gian  
without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có  
witness n., v. /'witnis/ slàm chng, bng chng; chng kiến, làm chng  
woman n. /'wʊmən/ đàn bà, phnữ  
wonder v. /'wʌndə/ ngc nhiên, ly làm l, kinh ngc  
wonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kdiu, tuyt vi  
wood n. /wud/ gỗ  
wooden adj. /´wudən/ làm bng gỗ  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
wool n. /wul/ len  
word n. /wə:d/ từ  
work v., n. /wɜ:k/ làm vic, slàm vic  
working adj. /´wə:kiη/ slàm, slàm vic  
worker n. /'wə:kə/ người lao động  
world n. /wɜ:ld/ thế gii  
worry v., n. /'wʌri/ lo lng, suy nghĩ; s lo lng, suy nghĩ  
worrying adj. /´wʌriiη/ gy lo lng, gây lo nghĩ  
worried adj. /´wʌrid/ bn chn, lo nghĩ, tra lo lng  
worse, worst bad xu  
worship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ stôn th, stôn sùng; th, thphng, tôn thờ  
worth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị  
would modal v. /wud/  
wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bthường, gây thương tích  
wounded adj. /'wu:ndid/ bthương  
wrap v. /ræp/ gói, bc, qun  
wrapping n. /'ræpiɳ/ vt bao bc, vt qun quanh  
wrist n. /rist/ ctay  
write v. /rait/ viết  
writing n. /´raitiη/ sviết  
written adj. /'ritn/ viết ra, được tho ra  
writer n. /'raitə/ người viết  
wrong adj., adv. /rɔɳ/ sai  
go wrong mc li, sai lm  
wrongly adv. /´rɔηgli/ mt cách bt công, không đúng  
yard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bng 0, 914 mét)  
yawn v., n. /jɔ:n/ há ming; cchngáp  
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ  
year n. /jə:/ năm  
yellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàng  
yes exclamation, n. /jes/ vâng, phi, có chứ  
yesterday adv., n. /'jestədei/ hôm qua  
yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cn, còn na; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên  
you pron. /ju:/ anh, ch, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các ch, các ông, các bà, các ngài, các  
người, chúng mày  
young adj. /jʌɳ/ tr, trtui, thanh niên  
your det. /jo:/ ca anh, ca ch, ca ngài, ca mày; ca các anh, ca các ch, ca các ngài, ca chúng  
mày  
yours pron. /jo:z/ cái ca anh, cái ca ch, cái ca ngài, cái ca mày; cái ca các anh, cái ca các ch,  
cái ca các ngài, cái ca chúng mày  
yourself pron. /jɔ:'self/ tanh, tch, chính anh, chính mày, tmày, tmình  
youth n. /ju:θ/ tui tr, tui xuân, tui thanh niên, tui niên thiếu  
zero number /'ziərou/ skhông  
zone n. /zoun/ khu vc, min, vùng  
VnDoc - Ti tài liu, văn bn pháp lut, biu mu min phí  
nguon VI OLET