C ĐẠI LƯỢNG VẬT LÝ CẤP THCS CẦN NHỚ

 

TT

Tên đại lượng

Kí hiệu

Đơn vị

Dụng cụ đo

Công thức

1

Độ dài

l

Mét (m)

Các loại thước

 

2

Diện tích

S

Mét vuông      (m2)

 

 

3

Nhiệt độ

t0

Độ C (0C);

độ k (K)

Nhiệt kế

 

4

Thời gian

t

Giây(s);

giờ (h)

Đồng hồ

 

5

Thể tích chất rắn

V

Mét khối (m3)

 

 

6

Thể tích chất lỏng

V

Lít ( l )

Các loại bình chia đ

 

7

Vận tốc (tốc độ)

v

km/h; m/s

Tốc kế

v= s/t

8

Khối lượng

m

Kilôgam (kg)

Các loại cân

 

9

Trọng lượng

P

niutơn

Lực kế

P= 10. m

10

Khối lượng riêng

D

kg/ m3

 

D= m/V

11

Trọng lượng riêng

d

N/m3

 

d= 10. D

12

Lực

F

niutơn (N)

Lực kế

 

13

Công

A

Jun ( J)

 

A= F.s

14

Công suất

P

Oát ( w)

 

P= A/t

15

Nhiệt lượng

Q

Jun (J)

 

Q= mc (t2- t1)

16

17

Cường độ dòng điện

I

Ampe (A); miliampe(mA)

Ampe kế

I= U/R ;

I= q/t

18

Hiệu điện thế

U

Vôn (V); kilôvôn (kV)

Vôn kế

 

19

Điện trở

R

Ôm (   )

Điện trở kế

R= p.l/ S

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mong  các bạn bổ xung thêm!

nguon VI OLET