Thể loại Giáo án bài giảng Khác (Hóa học)
Số trang 1
Ngày tạo 10/31/2015 1:06:15 AM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.09 M
Tên tệp bang nguyen to full doc
BẢNG THỐNG KÊ MỘT SỐ KIẾN THỨC HOÁ HỌC
Số proton |
Tên nguyên tố kim loại |
Kí hiệuhoá học |
Nguyên tử khối |
hoá trị |
CTHH củađơn chất |
Tên nhóm, gốc |
Kí hiệu nhóm, gốc |
Hoá trị nhóm, gốc
|
3 |
Li ti |
Li |
7 |
I |
Li |
Hiđroxit |
OH |
I |
4 |
Be ri |
Be |
9 |
II |
Be |
Clorua |
Cl |
I |
11 |
Nat ri |
Na |
23 |
I |
Na |
Nitrat |
NO3 |
I |
12 |
Magiê |
Mg |
24 |
II |
Mg |
Bromua |
Br |
I |
20 |
Can xi |
Ca |
40 |
II |
Ca |
Iodua |
I |
I |
30 |
Kẽm |
Zn |
65 |
II |
Zn |
Sunfua |
S |
II |
56 |
Ba ri |
Ba |
137 |
II |
Ba |
Hiđrosunfua |
HS |
I |
19 |
Kali |
K |
39 |
I |
K |
Sunfat |
SO4 |
II |
13 |
Nhôm |
Al |
27 |
III |
Al |
Hiđrosunfat |
HSO4 |
I |
324 |
Crôm |
Cr |
52 |
II,III,IV |
Cr |
Silicat |
SiO3 |
II |
25 |
Man gan |
Mn |
55 |
II,IV,VII |
Mn |
Cacbonat |
CO3 |
II |
26 |
Sắt |
Fe |
56 |
II,III |
Fe |
Hiđrocacbonat |
HCO3 |
I |
29 |
Đồng |
Cu |
64 |
I,II |
Cu |
Phôt phat |
PO4 |
III |
80 |
Thuỷngân |
Hg |
201 |
I,II |
Hg |
Hiđrôphôtphat |
HPO4 |
II |
82 |
Chì |
Pb |
207 |
II,IV |
Pb |
Đihiđrôphotphat |
H2PO4 |
I |
47 |
Bạc |
Ag |
108 |
I |
Ag |
Aluminat |
AlO2 |
I |
28 |
Ni ken |
Ni |
58,7 |
II |
Ni |
Zincat |
ZnO2 |
II |
46 |
Paliađi |
Pd |
106 |
II |
Pd |
Amoni |
NH4 |
I |
50 |
Thiếc |
Sn |
119 |
II |
Sn |
Axetat |
CH3COO |
I |
48 |
Cadmi |
Cd |
112 |
II |
Cd |
Sunfit |
SO3 |
II |
78 |
Plantin |
Pt |
195 |
|
Pt |
Hiđrosunfit |
HSO3 |
I |
27 |
Coban |
Co |
59 |
II |
Co |
Clorat |
ClO3 |
I |
37 |
Rubiđi |
Rb |
85 |
I |
Rb |
Pemanganat |
MnO4 |
I |
NGUYÊN TỐ PHI KIM
|
CÔNG THỨC CHUNG CỦA 4 LOẠI HỢP CHẤT VÔ CƠ |
|||||||
5 |
Bo |
B |
11 |
III |
B |
O XIT AxOy |
A : Là kim loại hoặc phi kim |
O: Là nguyên tố Oxi |
6 |
Cac bon |
C |
12 |
II,IV |
C |
|||
14 |
Si lic |
Si |
28 |
IV |
Si |
|||
15 |
Phôt pho |
P |
31 |
III,V |
P |
|||
16 |
Lưu huỳnh |
S |
32 |
II,IV,VI |
S |
|||
7 |
Ni tơ |
N |
14 |
II,III,IV,V,I |
N |
A xit HxB |
H :Là nguyên tố hiđro |
B: Là gốc axit |
8 |
O xi |
O |
16 |
II |
O2 |
|||
9 |
Flo |
F |
19 |
I |
F2 |
|||
17 |
Clo |
Cl |
35,5 |
I,VII |
Cl2 |
|||
35 |
Brom |
Br |
80 |
I |
Br2 |
Ba zơ M(OH)n |
M: Là kim loại |
OH: Là nhóm hiđroxit |
53 |
Iot |
I |
127 |
I |
I2 |
|||
1 |
Hiđro |
H |
1 |
I |
H2 |
|||
NGUYÊN TỐ KHÍ HIẾM
|
||||||||
2 |
Heli |
He |
4 |
|
He |
|||
10 |
Neon |
Ne |
20 |
|
Ne |
Muối AxBy |
A: Là kim loại |
B: Là gốc axit |
18 |
Agon |
Ar |
39,9 |
|
Ar |
|||
36 |
Kripton |
Kr |
84 |
|
Kr |
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả