Thể loại Giáo án bài giảng Giáo dục Hướng nghiệp 8
Số trang 1
Ngày tạo 2/8/2017 5:19:04 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước
Tên tệp bang ghi diem nghe 2015 2016 doc
PHÒNG GD-ĐT QUỲNH PHỤ HỘI ĐỒNG THI VÀ XÉT ĐỖ NGHỀ PT CỤM THCS AN LỄ – AN VŨ
Khóa ngày 7/4/2016 |
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂM NGHỀ: TIN HỌC NĂM HỌC 2015-2016 |
Phòng thi số : 01 Từ SBD 01 đến SBD 20 |
TT |
Số BD |
Chữ ký TS |
Họ và tên Thí sinh dự thi |
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
HS Trường THCS |
Nghề thi |
Điểm bài thi |
Điểm BQ |
Kết Quả |
Xếp Loại |
Người đọc điểm và soát điểm bài thi ( Họ tên, chữ ký)
Người ghi và soát điểm bài thi ( Họ tên và chữ ký)
Chủ tịch hội đồng coi thi, chấm thi, xét đỗ xác nhận
- Có: thí sinh dự thi Nghề PT. - Được công nhận đỗ thi Nghề: Trong đó xếp loại: Giỏi: Khá: … TB: … . - Khi lập bảng có sửa chữa: Phần ghi điểm: . . . chỗ số BD: ................................... Phần xếp loại: . . . chỗ: số BD: ................................... Ngày tháng 4 năm 2016 Chủ tịch
|
|||
L. T |
T.H |
L. T |
T.H |
Đ |
H |
||||||||||||
1 |
T1 |
|
|
Đinh Trí Tuấn Anh |
Nam |
05/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
T2 |
|
|
Phạm Việt Anh |
Nam |
28/9/2002 |
Thái Bình |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
T3 |
|
|
Đinh Tuấn Anh |
Nam |
31/10/2002 |
Bình Dương |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
T4 |
|
|
Đinh Duy Chiến |
Nam |
18/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
T5 |
|
|
Trần Xuân Chiến |
Nam |
22/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
T6 |
|
|
Phạm Xuân Chung |
Nam |
16/4/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
T7 |
|
|
Đinh Duy Cương |
Nam |
28/9/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
T8 |
|
|
Đinh Gia Diễn |
Nam |
03/1/2002 |
Thái Bình |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
T9 |
|
|
Phạm Thị Diễm |
Nữ |
17/02/002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
T10 |
|
|
Đinh Thị Đào |
Nữ |
31/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
T11 |
|
|
Nguyễn Minh Đức |
Nam |
19/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
T12 |
|
|
Phạm Thị Gấm |
Nữ |
8/4/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
T13 |
|
|
Đinh Thị Giang |
Nữ |
9/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
T14 |
|
|
Đinh Trí Hải |
Nam |
21/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
T15 |
|
|
Nguyễn Hữu Hiếu |
Nam |
23/8/2002 |
Thái Bình |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
16 |
T16 |
|
|
Đinh Duy Hiếu |
Nam |
02/9/2001 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
T17 |
|
|
Phạm Văn Hiệp |
Nam |
29/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
18 |
T18 |
|
|
Đinh Văn Hoà |
Nam |
26/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
T19 |
|
|
Đinh Thị Hoan |
Nữ |
4/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
20 |
T20 |
|
|
Đinh Văn Huấn |
Nam |
20/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GD-ĐT QUỲNH PHỤ HỘI ĐỒNG THI VÀ XÉT ĐỖ NGHỀ PT CỤM THCS AN LỄ – AN VŨ
Khóa ngày 7/4/2016 |
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂM NGHỀ: TIN HỌC NĂM HỌC 2015-2016 |
Phòng thi số : 02 Từ SBD 21 đến SBD 40 |
TT |
Số BD |
Chữ ký TS |
Họ và tên Thí sinh dự thi |
Nữ |
Ngày sinh |
NơI sinh |
Lớp |
HSTrường
|
Nghề thi |
Điểm bài thi |
Điểm BQ |
Kết Quả |
Xếp Loại |
Người đọc điểm và soát điểm bài thi ( Họ tên, chữ ký)
Người ghi và soát điểm bài thi ( Họ tên và chữ ký)
Chủ tịch hội đồng coi thi, chấm thi, xét đỗ xác nhận
- Có: thí sinh dự thi Nghề PT. - Được công nhận đỗ thi Nghề: Trong đó xếp loại: Giỏi: Khá: … TB: … . - Khi lập bảng có sửa chữa: Phần ghi điểm: . . . chỗ số BD: ................................... Phần xếp loại: . . . chỗ: số BD: ................................... Ngày tháng 4 năm 2016 Chủ tịch
|
|||
L. T |
T.H |
L. T |
T.H |
Đ |
H |
||||||||||||
1 |
T21 |
|
|
Đinh Đỗ Mai Hương |
Nữ |
12/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
T22 |
|
|
Đinh Thị Kim Hồng |
Nữ |
23/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
T23 |
|
|
Đinh Thị Thu Huyền |
Nữ |
06/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
T24 |
|
|
Đinh Thị Thu Huyền |
Nữ |
04/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
T25 |
|
|
Đinh Văn Kiên |
Nam |
25/01/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
T26 |
|
|
Phạm Thị Linh |
Nữ |
10/9/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
T27 |
|
|
Phạm Thị Linh |
Nữ |
25/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
T28 |
|
|
Đinh Gia Lực |
Nam |
21/10/2002 |
Thái Bình |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
T29 |
|
|
Đinh Văn Long |
Nam |
30/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
T30 |
|
|
Phạm Hồng Minh |
Nữ |
15/4/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
T31 |
|
|
Đinh Đăng Nam |
Nam |
08/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
T32 |
|
|
Đinh Thị Nhài |
Nữ |
16/9/2001 |
Hải Dương |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
T33 |
|
|
Đinh Văn Nghĩa |
Nam |
02/9/2002 |
TP.Hồ Chí Minh |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
T34 |
|
|
Vũ Minh Nguyệt |
Nữ |
30/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
T35 |
|
|
Đinh Thị Nhuần |
Nữ |
12/6/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
16 |
T36 |
|
|
Nguyễn Như Phan |
Nam |
12/2/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
T37 |
|
|
Đinh Đông Phú |
Nam |
21/7/2002 |
Đắc lắc |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
18 |
T38 |
|
|
Hoàng Minh Phượng |
Nam |
25/6/2002 |
Thái Bình |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
T39 |
|
|
Trần Thị Thu Phương |
Nữ |
26/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|
20 |
T40 |
|
|
Đinh Văn Quang |
Nam |
20/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GD-ĐT QUỲNH PHỤ HỘI ĐỒNG THI VÀ XÉT ĐỖ NGHỀ PT CỤM THCS AN LỄ – AN VŨ
Khóa ngày 7/4/2016 |
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂM NGHỀ: TIN HỌC NĂM HỌC 2015-2016 |
Phòng thi số : 03 Từ SBD 41 đến SBD 62 |
TT |
Số BD |
Chữ ký TS |
Họ và tên Thí sinh dự thi |
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
HSTrường
|
Nghề thi |
Điểm bài thi |
Điểm BQ |
Kết Quả |
Xếp Loại |
Người đọc điểm và soát điểm bài thi ( Họ tên, chữ ký)
Người ghi và soát điểm bài thi ( Họ tên và chữ ký)
Chủ tịch hội đồng coi thi, chấm thi, xét đỗ xác nhận
- Có: thí sinh dự thi Nghề PT. - Được công nhận đỗ thi Nghề: Trong đó xếp loại: Giỏi: Khá: … TB: … . - Khi lập bảng có sửa chữa: Phần ghi điểm: . . . chỗ số BD: ................................... Phần xếp loại: . . . chỗ: số BD: ................................... Ngày tháng 4 năm 2016 Chủ tịch
|
|||||
L. T |
T.H |
L. T |
T.H |
Đ |
H |
||||||||||||||
1 |
T41 |
|
|
Đinh Thị Như Quỳnh |
Nữ |
06/4/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
2 |
T42 |
|
|
Bùi Đức Sáng |
Nam |
16/4/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
3 |
T43 |
|
|
Đinh Thị Tâm |
Nữ |
29/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
T44 |
|
|
Đinh Thị Tâm |
Nữ |
17/9/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
T45 |
|
|
Đinh Văn Thắng |
Nam |
18/4/2002 |
Thái Bình |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
T46 |
|
|
Phạm Văn Thắng |
Nam |
16/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
T47 |
|
|
Đinh Thị Thảo |
Nữ |
12/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
T48 |
|
|
Trần Thị Thơ |
Nữ |
20/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
T49 |
|
|
Nguyễn Văn Thọ |
Nam |
24/6/2002 |
Thái Bình |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
T50 |
|
|
Trần Thị Thơm |
Nữ |
23/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
T51 |
|
|
Đinh Thị Thư |
Nữ |
30/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
12 |
T52 |
|
|
Trần Thị Trang |
Nữ |
20/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
13 |
T53 |
|
|
Phạm Thị Trang |
Nữ |
20/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
14 |
T54 |
|
|
Hoàng Đức Trường |
Nam |
11/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
15 |
T55 |
|
|
Trần Vũ Toàn |
Nam |
4/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
16 |
T56 |
|
|
Đinh Gia Mạnh Tú |
Nam |
18/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
17 |
T57 |
|
|
Đinh Trí Tùng |
Nam |
15/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
18 |
T58 |
|
|
Vũ Khắc Vương |
Nam |
13/02/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
19 |
T59 |
|
|
Trần Đức Vương |
Nam |
21/7/2001 |
Quỳnh Phụ |
8B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
20 |
T60 |
|
|
Đinh Trí Vượng |
Nam |
02/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
21 |
T61 |
|
|
Trần Thị Hoàng Yến |
Nữ |
15/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
22 |
T62 |
|
|
Phạm Kính Tâm |
Nam |
17/3/2001 |
Quảng Ninh |
9B |
THCS An Lễ |
Tin |
|
|
|
|
|
|
|||
PHÒNG GD-ĐT QUỲNH PHỤ HỘI ĐỒNG THI VÀ XÉT ĐỖ NGHỀ PT CỤM THCS AN LỄ – AN VŨ
Khóa ngày 7/4/2016 |
|
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂM NGHỀ: ĐIỆN DÂN DỤNG NĂM HỌC 2015-2016 |
Phòng thi số : 04 Từ SBD 1 đến SBD 20 |
||||||||||||||||
TT |
Số BD |
Chữ ký TS |
Họ và tên Thí sinh dự thi |
Nữ |
Ngày sinh |
NơI sinh |
Lớp |
HSTrường
|
Học nghề |
Điểm bài thi |
Điểm BQ |
Kết Quả |
Xếp Loại |
Người đọc điểm và soát điểm bài thi ( Họ tên, chữ ký)
Người ghi và soát điểm bài thi ( Họ tên và chữ ký)
Chủ tịch hội đồng coi thi, chấm thi, xét đỗ xác nhận
- Có: thí sinh dự thi Nghề PT. - Được công nhận đỗ thi Nghề: Trong đó xếp loại: Giỏi: Khá: … TB: … . - Khi lập bảng có sửa chữa: Phần ghi điểm: . . . chỗ số BD: ................................... Phần xếp loại: . . . chỗ: số BD: ................................... Ngày tháng 4 năm 2016 Chủ tịch
|
|||
L. T |
T.H |
L. T |
T.H |
Đ |
H |
||||||||||||
1 |
D1 |
|
|
Nguyễn Thiết An |
Nam |
08/02/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
D2 |
|
|
Mai Tuấn Anh |
Nam |
07/11/2002 |
Thái Bình |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
D3 |
|
|
Mai Thị Vân anh |
Nữ |
07/11/2002 |
Thái Bình |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
D4 |
|
|
Nguyễn Thi Ngọc Ánh |
Nữ |
20/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
D5 |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Nữ |
29/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
D6 |
|
|
Đinh Thị Phương Dung |
Nữ |
23/9/2002 |
TP.HCM |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
D7 |
|
|
Nguyễn Đức Đạo |
Nam |
02/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
D8 |
|
|
Nguyễn Văn Hoàng |
Nam |
14/6/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
D9 |
|
|
Đinh Ngọc Phương Linh |
Nữ |
17/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
D10 |
|
|
Đinh Thuỳ Linh |
Nữ |
11/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
D11 |
|
|
Trịnh Diệu Linh |
Nữ |
06/01/2002 |
Hưng yên |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
D12 |
|
|
Đinh Thị Loan |
Nữ |
31/01/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
D13 |
|
|
Đinh Thị Lương |
Nữ |
15/02/202 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
D14 |
|
|
Phạm Thị Hương Ly |
Nữ |
10/9/2002 |
Hòa Lộc |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
D15 |
|
|
Đinh Thị Tuyết Mai |
Nữ |
08/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
16 |
D16 |
|
|
Phạm Thị Trang Mai |
Nữ |
17/6/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
D17 |
|
|
Đinh Duy Minh |
Nam |
10/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
18 |
D18 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Minh |
Nữ |
22/12/2001 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
D19 |
|
|
Phạm Thị Mỹ |
Nữ |
18/01/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
|
20 |
D20 |
|
|
Đinh Thị Nga |
Nữ |
20/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
Điện |
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GD-ĐT QUỲNH PHỤ HỘI ĐỒNG THI VÀ XÉT ĐỖ NGHỀ PT CỤM THCS AN LỄ – AN VŨ
Khóa ngày 7/4/2016 |
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂM NGHỀ: ĐIỆN DÂN DỤNG NĂM HỌC 2015-2016 |
Phòng thi số : 05 Từ SBD 21 đến SBD 36 |
TT |
Số BD |
Chữ ký TS |
Họ và tên Thí sinh dự thi |
Nữ |
Ngày sinh |
NơI sinh |
Lớp |
HSTrường
|
Điểm bài thi |
Điểm BQ |
Kết Quả |
Xếp Loại |
Người đọc điểm và soát điểm bài thi ( Họ tên, chữ ký)
Người ghi và soát điểm bài thi ( Họ tên và chữ ký)
Chủ tịch hội đồng coi thi, chấm thi, xét đỗ xác nhận
- Có: thí sinh dự thi Nghề PT. - Được công nhận đỗ thi Nghề: Trong đó xếp loại: Giỏi: Khá: … TB: … . - Khi lập bảng có sửa chữa: Phần ghi điểm: . . . chỗ số BD: ................................... Phần xếp loại: . . . chỗ: số BD: ................................... Ngày tháng 4 năm 2016 Chủ tịch
|
|||
L. T |
T.H |
L. T |
T.H |
Đ |
H |
|||||||||||
1 |
D21 |
|
|
Phạm Thị Nga |
Nữ |
23/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
D22 |
|
|
Bùi Thị Anh Ngọc |
Nữ |
31/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
D23 |
|
|
Trần Văn Nguyên |
Nam |
21/4/2001 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
D24 |
|
|
Đinh Phị Phúc |
Nữ |
02/1/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
D25 |
|
|
Đinh Thị Phương |
Nữ |
28/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
D26 |
|
|
Nguyễn Thị Thu Phương |
Nữ |
05/6/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
D27 |
|
|
Đinh Thị Quỳnh |
Nữ |
06/1/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
D28 |
|
|
Đinh Duy Sáng |
Nam |
18/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
D29 |
|
|
Đinh Văn Thanh |
Nam |
28/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
D30 |
|
|
Phạm Thị Phương Thanh |
Nữ |
11/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
D31 |
|
|
Phạm Thị Phương Thảo |
Nữ |
15/9/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
D32 |
|
|
Phạm Thị Thơ |
Nữ |
28/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
D33 |
|
|
Phạm Thị Thơm |
Nữ |
24/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
D34 |
|
|
Trần Thị Thu |
Nữ |
29/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
D35 |
|
|
Đinh Thị Thương |
Nữ |
20/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
|
|
|
|
|
|
|
16 |
D36 |
|
|
Đinh Thị Thu Thuỷ |
Nữ |
06/2/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
THCS An Lễ |
|
|
|
|
|
|
Ngày tháng 4 năm 2016
Chủ tịch
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả