Thể loại Giáo án bài giảng Thể dục
Số trang 1
Ngày tạo 12/31/2012 12:08:45 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.01 M
Tên tệp bang ky luc dien kinh dai hoi the duc the thaotoan quoc vn doc
BẢNG KỶ LỤC ĐIỀN KINH ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO TOÀN QUỐC |
|
|||||
(Tính đến Đại hội Thể dục thể thao lần thứ II) |
|
|||||
NỮ |
|
|
|
|
|
|
Nội dung |
Thành tích |
Họ tên |
Đơn vị |
Ngày lập |
Địa điểm |
|
100m |
12.03 |
Trương Hoàng Mỹ Linh |
TP.HCM |
1990 |
Hà Nội |
|
200m |
24.97 |
Trương Hoàng Mỹ Linh |
TP.HCM |
1990 |
Hà Nội |
|
400m |
58.05 |
Trần Thị Phương Mai |
TP.HCM |
1990 |
Hà Nội |
|
800m |
2:14.26 |
Đặng Thị Tèo |
Hà Nội |
1990 |
Hà Nội |
|
1500m |
4:37.97 |
Đặng Thị Tèo |
Hà Nội |
1990 |
Hà Nội |
|
3000m |
10:20.50 |
Trịnh Thị Bé |
Bộ Nội Vụ |
1985 |
Hà Nội |
|
100m rào |
15.31 |
Nguyễn Thu Hằng |
Hà Nội |
1990 |
Hà Nội |
|
400m rào |
64.00 |
Nguyễn Thị Hoàng Thủy |
TP.HCM |
1990 |
Hà Nội |
|
4x100m |
48.93 |
ZDao/Mai/Cúc/Thanh |
Khánh Hòa |
1990 |
Hà Nội |
|
4x400m |
4:01.29 |
Thủy/Hằng/My/Mai |
TP.HCM |
1990 |
Hà Nội |
|
Nhảy cao |
1.67m |
Nguyễn Thu Hằng |
Hà Nội |
1990 |
Hà Nội |
|
Nhảy xa |
5.74m |
Nguyễn Bích Vân |
Hà Nội |
1990 |
Hà Nội |
|
Đẩy tạ |
12.20m |
Võ Thị Yên |
Long An |
1990 |
Hà Nội |
|
Ném đĩa |
30.92m |
Võ Thị Yên |
Long An |
1990 |
Hà Nội |
|
Ném lao |
37.32m |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
Long An |
1990 |
Hà Nội |
|
3000m ĐB |
18:32.85 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh Hóa |
1990 |
Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG KỶ LỤC ĐIỀN KINH ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO TOÀN QUỐC |
|
|||||
(Tính đến Đại hội Thể dục thể thao lần thứ II) |
|
|||||
NAM |
|
|
|
|
|
|
Nội dung |
Thành tích |
Họ tên |
Đơn vị |
Ngày lập |
Địa điểm |
|
100m |
10.55 |
Nguyễn Trung Hoa |
Thanh Hóa |
1990 |
Hà Nội |
|
200m |
21.68 |
Nguyễn Trung Hoa |
Thanh Hóa |
1990 |
Hà Nội |
|
400m |
49.03 |
Bùi Văn Trúc |
Khánh Hòa |
1990 |
Hà Nội |
|
800m |
1:55.16 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Long An |
1990 |
Hà Nội |
|
1500m |
4:07.83 |
Nguyễn Văn Thương |
TP.HCM |
1990 |
Hà Nội |
|
5000m |
15.55 |
Nguyễn Văn Thuyết |
Hoàng Liên Sơn |
1985 |
Hà Nội |
|
10.000m |
32:34.6 |
Nguyễn Văn Thuyết |
Hoàng Liên Sơn |
1985 |
Hà Nội |
|
110m rào |
14.53 |
Nguyễn Văn Lợi |
Hà Nội |
1990 |
Hà Nội |
|
400m rào |
54.96 |
Nguyễn Hữu Thắng |
TP.HCM |
1990 |
Hà Nội |
|
4x100m |
42.70 |
Khánh/Cường/Khâm/Minh |
TP.HCM |
1990 |
Hà Nội |
|
4x400m |
3:24.20 |
Nhân/Phát/Đức/Thủy |
TP.HCM |
1990 |
Hà Nội |
|
Nhảy cao |
1.85m |
Nguyễn Tự Nguyện |
Quân Đội |
1985 |
Hà Nội |
|
Nhảy sào |
3.60m |
Phạm Duy Quang |
Đồng Nai |
1990 |
Hà Nội |
|
Nhảy xa |
7.29m |
Dương Đức Thủy |
Hà Nội |
1985 |
Hà Nội |
|
Nhảy 3 bước |
15.01m |
Dương Đức Thủy |
Hà Nội |
1985 |
Hà Nội |
|
Đẩy tạ |
13.70m |
Trương Ngọc Để |
TP.HCM |
1985 |
Hà Nội |
|
Ném đĩa |
34.85m |
Nguyễn Văn Khánh |
QN-ĐN |
1990 |
Hà Nội |
|
Ném lao |
49.82m |
Bùi Tiến Hơn |
Quân Đội |
1985 |
Hà Nội |
|
5000m ĐB |
27:09.38 |
Đặng Thanh Hải |
Tiền Giang |
1990 |
Hà Nội |
|
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả