BẢNG KỶ LỤC ĐIỀN KINH ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO TOÀN QUỐC

 

        (Tính đến Đại hội Thể dục thể thao lần thứ II)

 

NỮ

 

 

 

 

 

 

Nội dung

Thành tích

Họ tên

Đơn vị

Ngày lập

Địa điểm

 

100m

12.03

Trương Hoàng Mỹ Linh

TP.HCM

1990

Hà Nội

 

200m

24.97

Trương Hoàng Mỹ Linh

TP.HCM

1990

Hà Nội

 

400m

58.05

Trần Thị Phương Mai

TP.HCM

1990

Hà Nội

 

800m

2:14.26

Đặng Thị Tèo

Hà Nội

1990

Hà Nội

 

1500m

4:37.97

Đặng Thị Tèo

Hà Nội

1990

Hà Nội

 

3000m

10:20.50

Trịnh Thị Bé

Bộ Nội Vụ

1985

Hà Nội

 

100m rào

15.31

Nguyễn Thu Hằng

Hà Nội

1990

Hà Nội

 

400m rào

64.00

Nguyễn Thị Hoàng Thủy

TP.HCM

1990

Hà Nội

 

4x100m

48.93

ZDao/Mai/Cúc/Thanh

Khánh Hòa

1990

Hà Nội

 

4x400m

4:01.29

Thủy/Hằng/My/Mai

TP.HCM

1990

Hà Nội

 

Nhảy cao

1.67m

Nguyễn Thu Hằng

Hà Nội

1990

Hà Nội

 

Nhảy xa

5.74m

Nguyễn Bích Vân

Hà Nội

1990

Hà Nội

 

Đẩy tạ

12.20m

Võ Thị Yên

Long An

1990

Hà Nội

 

Ném đĩa

30.92m

Võ Thị Yên

Long An

1990

Hà Nội

 

Ném lao

37.32m

Nguyễn Thị Thu Hồng

Long An

1990

Hà Nội

 

3000m ĐB

18:32.85

Nguyễn Thị Vân

Thanh Hóa

1990

Hà Nội

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

        BẢNG KỶ LỤC ĐIỀN KINH ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO TOÀN QUỐC

 

        (Tính đến Đại hội Thể dục thể thao lần thứ II)

 

NAM 

 

 

 

 

 

 

Nội dung

Thành tích

Họ tên

Đơn vị

Ngày lập

Địa điểm

 

100m

10.55

Nguyễn Trung Hoa

Thanh Hóa

1990

Hà Nội

 

200m

21.68

Nguyễn Trung Hoa

Thanh Hóa

1990

Hà Nội

 

400m

49.03

Bùi Văn Trúc

Khánh Hòa

1990

Hà Nội

 

800m

1:55.16

Nguyễn Ngọc Hoàng

Long An

1990

Hà Nội

 

1500m

4:07.83

Nguyễn Văn Thương

TP.HCM

1990

Hà Nội

 

5000m

15.55

Nguyễn Văn Thuyết

Hoàng Liên Sơn

1985

Hà Nội

 

10.000m

32:34.6

Nguyễn Văn Thuyết

Hoàng Liên Sơn

1985

Hà Nội

 

110m rào

14.53

Nguyễn Văn Lợi

Hà Nội

1990

Hà Nội

 

400m rào

54.96

Nguyễn Hữu Thắng

TP.HCM

1990

Hà Nội

 

4x100m

42.70

Khánh/Cường/Khâm/Minh

TP.HCM

1990

Hà Nội

 

4x400m

3:24.20

Nhân/Phát/Đức/Thủy

TP.HCM

1990

Hà Nội

 

Nhảy cao

1.85m

Nguyễn Tự Nguyện

Quân Đội

1985

Hà Nội

 

Nhảy sào

3.60m

Phạm Duy Quang

Đồng Nai

1990

Hà Nội

 

Nhảy xa

7.29m

Dương Đức Thủy

Hà Nội

1985

Hà Nội

 

Nhảy 3 bước

15.01m

Dương Đức Thủy

Hà Nội

1985

Hà Nội

 

Đẩy tạ

13.70m

Trương Ngọc Để

TP.HCM

1985

Hà Nội

 


Ném đĩa

34.85m

Nguyễn Văn Khánh

QN-ĐN

1990

Hà Nội

 

Ném lao

49.82m

Bùi Tiến Hơn

Quân Đội

1985

Hà Nội

 

5000m ĐB

27:09.38

Đặng Thanh Hải

Tiền Giang

1990

Hà Nội

 

 

nguon VI OLET