BẢNG TÍNH TAN ĐẦY ĐỦ MÀU SẮC CỦA hẦU HẾT AXIT-BAZƠ-MUỐI
Tác giả: Nguyễn Văn Lương Lớp 10A3 nl1
ANION
HIĐRO VÀ CATION
H+
I
K+
I
Na+
I
NH4+
I
Ag+
I
Mg2+
II
Ca2+
II
Sr2+
II
Ba2+
II
Zn2+
II
Hg2+
II
Sn2+
II
Pb2+
II
Cu2+
II
Fe2+
II
Fe3+
III
Al3+
III
Cr3+
III
Mn2+
II
OH –
Nước không màu
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Màu nâu Phân hủy tạo Ag2O màu đen
Kết tủa trắng
Ít tan tạo chất váng màu trắng
Ít tan
Tan tốt
Kết tủa trắng hơi đục
Màu cam Phân hủy tạo Hg2O
Kết tủa
Kết tủa trắng
khan màu trắng khi ngậm nước chuyển màu xanh lơ
Kết tủa trắng xanh
Kết tủa nâu đỏ
Kết tủa trắng keo tan tốt tg NaOH
Kết tủa xanh xám
Kết tủa trắng
CI –
Tan tốt, dễ bay hơi tạo khí mùi xốc,độc
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Kết tủa trắng bị hóa đen trong ánh sáng
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Ít tan tạo chất váng màu trắng
Tan tạo dung dịch xanh lam
Tan tạo dung dich phai màu xanh
Dung dịch màu vàng
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Br-
Tan tốt, dễ bị bay hơi
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Kết tủa vàng nhạt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tạo dung dịch nâu
Tan tạo dung dịch xanh
Tan tốt
Dung dịch màu vàng nâu
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
I –
Tan ít, axit HI mạnh I’ trong halogien
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Kết tủa vàng đậm
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Kết tủa màu đỏ
Tan tốt
Kết tủa vàng đậm
Ko tồn tại hoặc p hủy
Tan tốt
Ko tồn tại hoặc phân hủy
Tan tốt
Tan tốt
Kết tủa
NO3 –
Tan tốt, dễ bị bay hơi,xốc
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan trong suốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Ko tồn tại hoặc p hủy
Tan tốt
Tan tạo dung dịch xanh
Tan tốt
Dung dịch màu vàng
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
CH3COO–
Tan tốt bị bay hơi,vị chua
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan trong suốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Ko tồn tại hoặc p hủy
Tan tốt
Tan tạo dung dịch xanh
Tan tốt
Ko tồn tại hoặc phân hủy
ít tan dạng keo
Ko tồn tại hoặc p hủy
Tan tốt
S 2–
Tan tốt bị bay hơi tạo khí mùi trứng thối,độc
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Kết tủa đen
Ko tồn tại hoặc bị phân hủy
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Kết tủa trắng
Kết tủa đen
Kết tủa nâu
Kết tủa đen
Kết tủa đen
đen, khi ngậm nước phai màu xanh đen
Kết tủa đen
Ko tồn tại hoặc phân hủy
Ko tồn tại hoặc p hủy
Kết tủa hồng
SO3 2–
Phân hủy tao SO2 bay hơi
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Kết tủa trắng
Kết tủa trắng
Kết tủa trắng
Kết tủa
Kết tủa trắng
Kết tủa
Kết tủa
Ko tồn tại hoặc
p hủy
Kết tủa
Kết tủa
Kết tủa
Ko tồn tại hoặc
Phân hủy
Ko tồn tại hoặc phân hủy
Ko tồn tại hoặc p hủy
Kết tủa
SO4 2–
Tan tốt, không bay hơi
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Ít tan màu trắng
Tan trong suốt
Ít tan tạo kết tủa màu trắng
Kết tủa trắng
trắng (không tan trong axit nào)
Tan tốt
Ko tồn tại hoặc bị phân hủy
Tan tốt
Kết tủa trắng
Tan tạo dung dịch xanh
Tan tạo dung dich trong suốt phai màu hơi xanh
Dung dịch màu vàng
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
CO3 2–
Phân hủy tạo CO2 bay hơi
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Kết tủa trắng
Kết tủa trắng
Kết tủa trắng
Kết tủa trắng
Kết tủa trắng
Kết tủa trắng
Ko tồn tại hoặc bị phân hủy
Ko tồn tại hoặc
p hủy
Kết tủa trắng
Kết tủa trắng khi ngậm nước chuyển màu xanh
Kết tủa trắng hơi xanh
Ko tồn tại hoặc phân hủy
Ko tồn tại hoặc bị p hủy
Ko tồn tại hoặc p hủy
Kết tủa
SiO3 2–
Kết tủa, là chất keo hút ẩm mạnh
Tan tốt
Tan tốt
Không
tồn tại hoặc bị p hủy
Ko tồn tại hoặc bị phân hủy
Kết tủa trắng
Kết tủa trắng
Kết tủa
Kết tủa trắng
Kết tủa trắng
Ko tồn tại hoặc bị phân hủy
Ko tồn tại hoặc
p hủy
Kết tủa trắng
Ko tồn tại hoặc bị phân hủy
Kết tủa trắng
Kết tủa vàng nâu
Kết tủa trắng
Ko tồn tại hoặc p hủy
Kết tủa
CrO42–
Có tính oxi hóa mạnh
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Kết tủa đỏ gạch
Tan tốt
Ít tan
Ít tan
Kết tủa vàng tươi
Kết tủa
Kết tủa
Ko tồn tại hoặc
p hủy
Kết tủa vàng
Kết tủa nâu hơi cam
Ko tồn tại hoặc phân hủy
Ko tồn tại hoặc phân hủy
Ko tồn tại hoặc phân hủy
Tan tốt
Kết Tủa
PO4 3–
Tan tốt không bay hơi
Tan tốt
Tan tốt
Tan tốt
Kết tủa vàng
Kết tủa trắng
Kết tủa trắng
Kết tủa
Kết tủa trắng
Kết tủa
Kết tủa
Kết tủa
Kết tủa
Kết tủa
Kết tủa
Kết tủa
đỏ vàng
Kết tủa
Kết tủa CrPO4.6H2O
Màu tím
CrPO4.2H2O
màu lục
Kết tủa
nguon VI OLET