THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC - HỌC KÌ I
Năm học : 2015-2016
Trường : Tiểu học Tân Lập B `
1. Chất lượng giáo dục
Tổng số học sinh Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số
Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật
I. Kết quả học tập
1. Tiếng Việt 275 53 20 66 29 1 1 60 23 1 1 55 24 2 41 21
Hoàn Thành 268 49 18 66 29 1 1 59 23 1 1 54 23 2 40 21
Chưa hoàn thành 7 4 2 1 1 1 1
2.Toán 275 53 20 66 29 1 1 60 23 1 1 55 24 2 41 21
Hoàn Thành 269 52 19 66 29 1 1 60 23 1 1 52 23 2 39 21
Chưa hoàn thành 6 1 1 3 1 2
3. Đạo đức 275 53 20 66 29 1 1 60 23 1 1 55 24 2 41 21
Hoàn Thành 275 53 20 66 29 1 1 60 23 1 1 55 24 2 41 21
Chưa hoàn thành
4. Tự nhiên và Xã hội 179 53 20 66 29 1 1 60 23 1 1
Hoàn Thành 179 53 20 66 29 1 1 60 23 1 1
Chưa hoàn thành
5. Khoa học 96 55 24 2 41 21
Hoàn Thành 95 55 24 2 40 21
Chưa hoàn thành 1 1
6. Lịch sử và Địa lý 96 55 24 2 41 21
Hoàn Thành 94 55 24 2 39 21
Chưa hoàn thành 2 2
7. Âm nhạc 275 53 20 66 29 1 1 60 23 1 1 55 24 2 41 21
Hoàn Thành 275 53 20 66 29 1 1 60 23 1 1 55 24 2 41 21
Chưa hoàn thành
8. Mĩ thuật 275 53 20 66 29 1 1 60 23 1 1 55 24 2 41 21
Hoàn Thành 275 53 20 66 29 1 1 60 23 1 1 55 24 2 41 21
Chưa hoàn thành
"9. Thủ công, Kĩ thuật" 275 53 20 66 29 1 1 60 23 1 1 55 24 2 41 21
Hoàn Thành 275 53 20 66 29 1 1 60 23 1 1 55 24 2 41 21
Chưa hoàn thành
10. Thể dục 275 53 20 66 29 1 1 60 23 1 1 55 24 2 41 21
Hoàn Thành 275 53 20 66 29 1 1 60 23 1 1 55 24 2 41 21
Chưa hoàn thành
11. Ngoại ngữ 155 59 22 1 1 55 24 2 41 21
Hoàn Thành 143 57 21 1 1 45 21 2 41 21
Chưa hoàn thành 12 2 1 10 3
12. Tin học
Hoàn Thành
Chưa hoàn thành
13. Tiếng dân tộc
Hoàn Thành
Chưa hoàn thành
II. Năng lực 275 53 20 66 29 1 1 60 23 1 1 55 24 2 41 21
Đạt 271 52 19 66 29 1 1 60 23 1 1 53 23 2 40 21
nguon VI OLET