PHÒNG GDĐT LƯƠNG TÀI PHÒNG GDĐT LƯƠNG TÀI
TRƯỜNG THCS TRUNG KÊNH TRƯỜNG THCS TRUNG KÊNH

KẾT QUẢ HỌC TẬP KẾT QUẢ HỌC TẬP
HỌC KỲ II - 2012 - 2013 HỌC KỲ II - 2012 - 2013

Mã HS: 10THCSTK0094 Lớp: 8D Mã HS : 10THCSTK0095 Lớp: 8D
Họ và tên: Vũ Viết An Họ và tên: Lê Thị Vân Anh

TT Môn học Miệng 15` Viết KTHK TBHK TBCN TT Môn học Miệng 15` Viết KTHK TBHK TBCN
1 Toán 7.0 1 Toán 8.0
2 Vật lí 7.0 2 Vật lí 7.0
3 Hóa học 3 Hóa học 8
4 Sinh học 2.0 4 Sinh học 7.0
5 Ngữ Văn 0.0 5 Ngữ Văn 6 8.0
6 Lịch sử 6 Lịch sử
7 Địa lí 4.0 7 Địa lí 6 8.0
8 Tiếng Anh 6 6.0 8 Tiếng Anh 7 7.0
9 GDCD 9 GDCD
10 Công nghệ 7.0 10 Công nghệ 8.0
11 Thể dục Đ 11 Thể dục Đ
12 Âm nhạc Đ 12 Âm nhạc Đ
13 Mỹ Thuật Đ Đ CĐ CĐ 13 Mỹ Thuật Đ CĐ CĐ
Kết quả HKII: ĐBQ XH Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Phép K.phép Kết quả HKII: ĐBQ XH Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Phép K.phép

Kết quả CN : Kết quả CN :
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN : Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN :
………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………
"Bắc Ninh, ngày 3 tháng 3 năm 2013" "Bắc Ninh, ngày 3 tháng 3 năm 2013"
Phụ huynh học sinh Giáo viên chủ nhiệm Phụ huynh học sinh Giáo viên chủ nhiệm



Nguyễn Hữu Bắc Nguyễn Hữu Bắc



PHÒNG GDĐT LƯƠNG TÀI PHÒNG GDĐT LƯƠNG TÀI
TRƯỜNG THCS TRUNG KÊNH TRƯỜNG THCS TRUNG KÊNH

KẾT QUẢ HỌC TẬP KẾT QUẢ HỌC TẬP
HỌC KỲ II - 2012 - 2013 HỌC KỲ II - 2012 - 2013

Mã HS: 10THCSTK0096 Lớp: 8D Mã HS : 10THCSTK0097 Lớp: 8D
Họ và tên: Phạm Tuấn Anh Họ và tên: Bùi Văn Chương

TT Môn học Miệng 15` Viết KTHK TBHK TBCN TT Môn học Miệng 15` Viết KTHK TBHK TBCN
1 Toán 6.0 1 Toán 4.0
2 Vật lí 7.0 2 Vật lí 8.0
3 Hóa học 3 Hóa học 5
4 Sinh học 6.0 4 Sinh học 4.0
5 Ngữ Văn 8 6.0 5 Ngữ Văn 8 4.0
6 Lịch sử 6 Lịch sử
7 Địa lí 5.0 7 Địa lí 5.0
8 Tiếng Anh 7 7.0 8 Tiếng Anh 5 6.0
9 GDCD 9 GDCD 8
10 Công nghệ 7.0 10 Công nghệ 7.0
11 Thể dục Đ 11 Thể dục Đ
12 Âm nhạc Đ Đ 12 Âm nhạc Đ
13 Mỹ Thuật Đ CĐ CĐ 13 Mỹ Thuật Đ Đ CĐ CĐ
Kết quả HKII: ĐBQ XH Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Phép K.phép Kết quả HKII: ĐBQ XH Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Phép K.phép

Kết quả CN : Kết quả CN :
nguon VI OLET