PHÒNG GDĐT LƯƠNG TÀI PHÒNG GDĐT LƯƠNG TÀI
TRƯỜNG THCS TRUNG KÊNH TRƯỜNG THCS TRUNG KÊNH

KẾT QUẢ HỌC TẬP KẾT QUẢ HỌC TẬP
HỌC KỲ II - 2012 - 2013 HỌC KỲ II - 2012 - 2013

Mã HS: 09THCSTK0111 Lớp: 9D Mã HS : 09THCSTK0112 Lớp: 9D
Họ và tên: Bùi Văn Duy Họ và tên: Trần Văn Duy

TT Môn học Miệng 15` Viết KTHK TBHK TBCN TT Môn học Miệng 15` Viết KTHK TBHK TBCN
1 Toán 9 7.0 6.0 1 Toán 7.0 5.0
2 Vật lí 2 Vật lí
3 Hóa học 6 3 Hóa học 1
4 Sinh học 6 4 Sinh học 2
5 Ngữ Văn 7.0 6.0 5 Ngữ Văn 6.0 5.0
6 Lịch sử 4.0 6 Lịch sử 7.0
7 Địa lí 7 7 Địa lí 7
8 Tiếng Anh 5.0 8 Tiếng Anh 6.0
9 GDCD 9 GDCD
10 Công nghệ 7.0 10 Công nghệ 8.0
11 Thể dục Đ 11 Thể dục Đ
12 Âm nhạc Đ Đ Đ CĐ CĐ 12 Âm nhạc Đ Đ Đ CĐ CĐ
13 Mỹ Thuật Đ Đ Đ CĐ CĐ 13 Mỹ Thuật Đ Đ CĐ CĐ
Kết quả HKII: ĐBQ XH Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Phép K.phép Kết quả HKII: ĐBQ XH Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Phép K.phép

Kết quả CN : Kết quả CN :
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN : Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN :
………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………
"Bắc Ninh, ngày 3 tháng 3 năm 2013" "Bắc Ninh, ngày 3 tháng 3 năm 2013"
Phụ huynh học sinh Giáo viên chủ nhiệm Phụ huynh học sinh Giáo viên chủ nhiệm



Nguyễn Khánh Phương Nguyễn Khánh Phương



PHÒNG GDĐT LƯƠNG TÀI PHÒNG GDĐT LƯƠNG TÀI
TRƯỜNG THCS TRUNG KÊNH TRƯỜNG THCS TRUNG KÊNH

KẾT QUẢ HỌC TẬP KẾT QUẢ HỌC TẬP
HỌC KỲ II - 2012 - 2013 HỌC KỲ II - 2012 - 2013

Mã HS: 09THCSTK0113 Lớp: 9D Mã HS : 09THCSTK0114 Lớp: 9D
Họ và tên: Đoàn Thị Duyên Họ và tên: Trần Văn Đức

TT Môn học Miệng 15` Viết KTHK TBHK TBCN TT Môn học Miệng 15` Viết KTHK TBHK TBCN
1 Toán 10 8.0 6.0 1 Toán 9 9.0 7.0
2 Vật lí 2 Vật lí
3 Hóa học 9 3 Hóa học 9
4 Sinh học 4 Sinh học 2
5 Ngữ Văn 8 8.0 7.0 5 Ngữ Văn 6.0 6.0
6 Lịch sử 9.0 6 Lịch sử 9 8.0
7 Địa lí 10 7 Địa lí
8 Tiếng Anh 8 8.0 8 Tiếng Anh 6.0
9 GDCD 8 9 GDCD
10 Công nghệ 7.0 10 Công nghệ 8.0
11 Thể dục Đ Đ 11 Thể dục Đ
12 Âm nhạc Đ Đ Đ CĐ CĐ 12 Âm nhạc Đ Đ CĐ CĐ
13 Mỹ Thuật Đ Đ Đ CĐ CĐ 13 Mỹ Thuật Đ Đ CĐ CĐ
Kết quả HKII: ĐBQ XH Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Phép K.phép Kết quả HKII: ĐBQ XH Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Phép K.phép
nguon VI OLET