TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Môn đào tạo
|
Được phân công dạy môn…cho các lớp
|
Số tiết
|
Công tác khác
|
Số tiết
|
Tổng số tiết
|
Danh hiệu thi đua
2011-2012
|
Biên chế
hay hợp đồng
|
Điện thoại
|
-
|
Nguyễn Thị Xinh
|
1987
|
Sử
|
Sử 6/1, 6/2, 7/1, 7/2, 7/3, 8/1, 8/2, 8/3, 8/4
Sử 7/9, 7/10, 8/7
|
16
6
|
BDHSG 8
NTsử 8
Dạy thay cô Thúy
|
6
|
22
|
LĐTT
|
HĐ
|
0962908799
|
-
|
Nguyễn Thị Tâm
|
1987
|
Sử
|
Sử 6/3, 6/4, 6/5, 6/9, 6/10, 7/4, 7/5, 7/6, 7/7, 7/8, 8/8
Sử 8/5, 8/6
|
17
4
|
NTsử 6, 7
Dạy thay cô Thúy
|
4
|
21
|
|
HĐ
|
01674629764
|
-
|
Hồ Đình Luân
|
1958
|
Sử -Địa
|
Địa 9/1, 9/2, 9/3, 9/4
Sử 9/1, 9/2, 9/3, 9/4,
Sử 9/5, 9/6, 9/7, 9/8
|
12
4
|
BDHSGSử9,Tổ trưởng
NT Sử 9
Dạy thay cô Thúy
|
3
4
|
19
|
LĐTT
|
BC
|
0905428382
|
-
|
Võ Thị Lệ Trang
|
1970
|
Địa
|
Địa 7/6, 7/7, 7/8, 7/9, 7/10
Sử 6/6, 6/7, 6/8
Địa 6/6, 6/10
|
15
|
NT Địa 7
|
|
15
|
LĐTT
|
BC
|
0905020434
|
-
|
Nguyễn Thị Bích Yến
|
1963
|
Địa
|
Địa 9/5, 9/6, 9/7, 9/8
Địa 8/5, 8/6, 8/7, 8/8
Địa 6/7, 6/8, 6/9
|
15
|
Bồi dưỡng HSG Địa9
NT Địa 9
|
|
15
|
LĐTT
|
BC
|
3650716
|
-
|
Phan Thị Thu Hiền
|
1987
|
Địa
|
Địa 6/1, 6/2, 6/3,
Địa 7/1, 7/2, 7/3, 7/4, 7/5
Địa 8/1, 8/2, 8/3, 8/4
Địa 6/4, 6/5
|
17
2
|
NT Địa 6,8
Dạy thay cô Thúy
|
2
|
19
|
|
HĐ
|
0917232202
|