TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Môn đào tạo
|
Được phân công dạy môn.. cho các lớp
|
Số tiết
|
Công tác khác
|
Số tiết
|
Tổng số tiết
|
Danh hiệu thi đua
2011-2012
|
Biên chế
hay hợp đồng
|
Điện thoại di động hoặc NR
|
1
|
Phan Thị Thuỷ
|
1966
|
Văn
|
Văn 9/2,9/4,8/2
|
14
|
Chủ nhiệm 9/2, Nhóm trưởng 9
|
4
|
18
|
LĐTT
|
BC
|
0935877116
|
2
|
Đặng Thị Thu
|
1961
|
Văn
|
Văn 6/3,6/1,7/4
|
12
|
Chủ nhiệm 6/3
BD văn6,Nhóm trưởng 6
|
4
|
16
|
LĐTT
|
BC
|
0906289395
|
3
|
Nguyễn Thị Hồng Thi
|
1977
|
Văn
|
Văn 8/6,8/5, 7/8,
|
12
|
Chủ nhiệm 8/6 Nhóm trưởng 8
|
4
|
16
|
LĐTT
|
BC
|
0935790088
|
4
|
Lương Thị Minh Tâm
|
1958
|
Văn
|
Văn 7/1,7/2, 8/1
|
12
|
Chủ nhiệm 8/1,
BD văn 7, Nhóm trưởng 7
|
4
|
16
|
LĐTT
|
BC
|
0905684771
|
5
|
Nguyễn Thị Cúc
|
1960
|
Văn
|
Văn 6/7, 6/8, 7/7
|
12
|
Chủ nhiệm 7/7
|
4
|
16
|
LĐTT
|
BC
|
01682408259
|
6
|
Võ Thị Nga Huyền
|
1965
|
Văn
|
Văn 7/6,7/10, 6/9
|
12
|
Chủ nhiệm 7/6
|
4
|
16
|
LĐTT
|
BC
|
0935939835
|
7
|
Lương Thị Ái
|
1977
|
Văn, Địa
|
Văn 9/5,9/6,7/9
|
14
|
Chủ nhiệm 9/5
|
4
|
18
|
CSTĐ
|
BC
|
01657570875
|
8
|
Lương Thị Hoà
|
1958
|
Văn
|
Văn 6/4,6/2
CD7/1,2,3,4,5
|
13
|
|
|
13
|
LĐTT
|
BC
|
2466409
|
9
|
Lê Thị Nhứt
|
1977
|
Văn, Địa
|
Văn 6/6,6/10, 8/8
|
12
|
Chủ nhiệm 6/6, BD8
|
4
|
16
|
LĐTT
|
BC
|
01238709200
|
10
|
Nguyễn Thị Hiệp
|
1965
|
Văn
|
Văn 9/7,9/8
|
10
|
Tổ trưởng, BD Văn 9
|
3
|
13
|
LĐTT
|
BC
|
0982141329
|
11
|
Lê Thị Ánh Tuyết
|
1976
|
Văn
|
Văn 9/1,9/3, 8/3
|
14
|
Chủ nhiệm 9/1, BD văn 8
|
4
|
18
|
LĐTT
|
BC
|
0935219205
|
12
|
Phan Thị Trí
|
1976
|
Văn
|
Văn 7/3,6/5, CD7/6,7,8
|
11
|
Chủ nhiệm 7/3
|
4
|
15
|
LDTT
|
BC
|
01219421160
|
13
|
Nguyễn Ngân
|
1957
|
Văn
|
Văn 8/4, CD9/1,2,3,4
|
8
|
Chủ nhiệm 8/4
|
4
|
12
|
LĐTT
|
BC
|
0908121042
|
14
|
Nguyễn Minh Hải
|
|
|
CD9/5,6,7,8,8CD8
|
12
|
Con dưới 12 tháng
|
3
|
15
|
|
BC
|
|
15
|
Ngô Thị Ánh Đào
|
1978
|
Văn
|
Văn 7/5, 8/7,CD7/9,10
|
10
|
Chủ nhiệm 7/5
|
4
|
14
|
LĐTT
|
BC
|
0982177467
|