Thể loại Giáo án bài giảng Khác (Giáo dục Hướng nghiệp)
Số trang 1
Ngày tạo 5/28/2019 9:55:12 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.38 M
Tên tệp vat li thcs 217 doc
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
DANH MỤC
Thiết bị dạy học tối thiểu cấp Trung học cơ sở - môn Vật lí
(Kèm theo Thông tư số /2009/TT-BGDĐT ngày /8/2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Số TT |
Mã thiết bị |
Tên thiết bị |
Mô tả chi tiết |
Dùng cho lớp |
Ghi chú |
I. TRANH ẢNH |
|
|
|
||
1 |
CSVL1001 |
Sai số trong phép đo chiều dài |
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. |
6 |
|
2 |
CSVL1002 |
Sai số trong phép đo thể tích |
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. |
6 |
|
3 |
CSVL1003 |
Ứng dụng sự co giãn nhiệt |
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. |
6 |
|
4 |
CSVL1004 |
Máy ép dùng chất lỏng |
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. |
8 |
|
5 |
CSVL1005 |
Đinamô xe đạp |
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. |
9 |
|
6 |
CSVL1006 |
Con mắt bổ dọc |
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. |
9 |
|
II. DỤNG CỤ |
|
|
|
||
II.1. Thiết bị dùng chung cho các khối lớp |
|
|
|
||
7 |
CSVL2007 |
Chân đế |
Bằng kim loại, sơn tĩnh điện màu tối, khối lượng khoảng 2,5 kg, bền chắc, ổn định, đường kính lỗ 10mm và vít M6 thẳng góc với lỗ để giữ trục đường kính 10mm, có hệ vít chỉnh cân bằng. |
6,7,8,9 |
|
8 |
CSVL2008 |
Kẹp đa năng |
Làm bằng hợp kim nhôm nhẹ, cán bằng nhựa; cứng, có đệm mút. |
6,7,8,9 |
|
9 |
CSVL2009 |
Thanh trụ 1 |
Bằng Inox; - Loại dài 500mm; 10mm; - Loại dài 360mm, 10mm một đầu vê tròn, đầu kia có ren M5 dài 15mm, có êcu hãm. |
6,7,8,9 |
|
10 |
CSVL2010 |
Thanh trụ 2 |
Bằng Inox; |
6,7,8,9 |
|
1
Số TT |
Mã thiết bị |
Tên thiết bị |
Mô tả chi tiết |
Dùng cho lớp |
Ghi chú |
|
|
|
- Loại dài 250mm; 10mm - Loại dài 200mm; 10mm, 2 đầu vê tròn |
|
|
11 |
CSVL2011 |
Khớp nối chữ thập |
Kích thước (43x20x18)mm bằng nhôm đúc áp lực, có vít hãm, tay quay bằng thép. |
6,7,8,9 |
|
12 |
CSVL2012 |
Bình tràn |
Bằng nhựa trong. Dung tích 650ml; dùng kèm cốc nhựa dung tích 200ml. |
6,7,8 |
|
13 |
CSVL2013 |
Bình chia độ |
Hình trụ 30mm; cao 180mm; có đế; GHĐ 250ml; ĐCNN 2ml; làm bằng thủy tinh trung tính. |
6,8 |
|
14 |
CSVL2014 |
Tấm lưới |
Bằng sắt hoặc đồng, chịu nhiệt. Kích thước 100mm ; có giá đỡ bằng thép uốn thành hình tròn 70mm có thanh để kẹp vào giá. |
6,8 |
|
15 |
CSVL2015 |
Bộ lực kế |
Bộ gồm: - Loại (2,5-5)N và (0,3-1)N; - Loại 2,5N bảng dẹt chưa chia vạch - Loại 2N độ chính xác 0,02, loại 5N độ chính xác 0,05 ; hiệu chỉnh được hai chiều khi treo hoặc kéo. |
6,8 |
|
16 |
CSVL2016 |
Cốc đốt |
Thuỷ tinh trong suốt, chịu nhiệt, dung tích 500ml; kèm giá đỡ cốc |
6,8 |
|
17 |
CSVL2017 |
Đèn cồn |
Thuỷ tinh không bọt, nắp thuỷ tinh kín, nút bấc bằng sứ. Thân (75mm, cao 84mm, cổ 22mm). |
6,8 |
|
18 |
CSVL2018 |
Ống thủy tinh chữ L hở 2 đầu |
Hình chữ L, hở 2 đầu, trong 2mm, cạnh dài ống: 150mm, cạnh ngắn ống: 50mm |
6,8 |
|
19 |
CSVL2019 |
Bộ thanh nam châm |
Kích thước (7x15x 120) mm; kích thước (10x20x170) mm; bằng thép hợp kim, màu sơn 2 cực khác nhau. |
7,9 |
|
20 |
CSVL2020 |
Biến trở con chạy |
Loại 20W-2A; Dây điện trở 0,5mm quấn trên lõi tròn; Con chạy có tiếp điểm trượt tiếp xúc tốt; Gắn trên đế cách điện kích thước (162x56x13)mm dày 3mm để cắm lên bảng điện; có 3 lỗ giắc cắm bằng đồng Φ4mm |
7,9 |
|
21 |
CSVL2021 |
Ampe kế một chiều |
Thang 1A nội trở 0,17/V; thang 3A nội trở 0,05/V; độ chia nhỏ nhất 0,1A; Đầu ra dạng ổ cắm bằng đồng Φ4mm. Độ chính xác 2,5. Ghi đầy đủ các kí hiệu theo quy định, có tên hãng sản xuất |
7,9 |
|
22 |
CSVL2022 |
Biến thế nguồn |
Sử dụng nguồn điện xoay chiều 220V– 50Hz, điện áp ra: - Điện áp xoay chiều (5A): 3V; 6V; 9V; 12V. - Điện áp 1 chiều (3A): 3V; 6V; 9V; 12V. - Cầu chì 5A. - Công tắc đóng/ngắt. |
7, 9 |
|
23 |
CSVL2023 |
Bảng lắp ráp mạch điện |
Kích thước (240x360x20)mm bằng nhựa màu trắng sứ trên mặt có khoan thủng 96 lỗ cách đều nhau 30mm (thành 12 hàng, 8 cột) để gắn các linh kiện (yêu cầu bảng phải phẳng, không cong vênh). |
7,9 |
|
1
Số TT |
Mã thiết bị |
Tên thiết bị |
Mô tả chi tiết |
Dùng cho lớp |
Ghi chú |
24 |
CSVL2024 |
Vôn kế một chiều |
Thang đo 6V và 12V; nội trở >1000/V. Độ chia nhỏ nhất 0,1V; độ chính xác 2,5; Đầu ra dạng ổ cắm bằng đồng 4mm. Ghi đầy đủ các kí hiệu theo quy định. |
7,9 |
|
25 |
CSVL2025 |
Bộ dây dẫn |
Bộ gồm 20 dây nối có tiết diện 0,75mm2, có phích cắm đàn hồi ở đầu, cắm vừa lỗ có đường kính 4mm, dài tối thiểu 500mm. |
7,9 |
|
26 |
CSVL2026 |
Đinh ghim |
Một vỉ (24 cái). Mạ Inox, mũ nhựa tròn to. |
7,9 |
|
27 |
CSVL2027 |
Nguồn sáng dùng pin |
Tạo được chùm tia song song, hội tụ, phân kỳ; bên trong có pin. |
7,9 |
|
28 |
CSVL2028 |
Pin |
Nguồn điện 1,5 V |
7,9 |
|
29 |
CSVL2029 |
Đèn pin |
Có pha Parabol, bóng đèn dây tóc nhỏ, có thể điều chỉnh khoảng các từ đèn đến pha |
7,9 |
|
30 |
CSVL2030 |
Bút thử điện thông mạch |
Loại thông dụng |
7,9 |
|
31 |
CSVL2031 |
Nhiệt kế rượu |
Có độ chia từ 00C đến 1000C; độ chia nhỏ nhất 10C. |
8,9 |
|
32 |
CSVL2032 |
Mảnh phim nhựa |
Gồm kích thước (130x180)mm và kích thước (30x40)mm. |
7 |
|
II.2. Cơ học |
|
|
|
||
33 |
CSVL2033 |
Bình cầu |
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích tối thiểu 250ml, đường kính bình cầu Φ84mm, chiều cao bình 130mm (trong đó cổ bình dài 65mm, kích thước Φ65mm, có nút đậy khít). |
6 |
|
34 |
CSVL2034 |
Bình tam giác |
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích tối thiểu 250ml, đường kính đáy Φ86mm, chiều cao bình 140mm (trong đó cổ bình dài 32mm, kích thước Φ28mm). |
6 |
|
35 |
CSVL2035 |
Cân Rôbecvan |
Loại 200g; kèm hộp quả cân; dung sai 1g |
6 |
|
36 |
CSVL2036 |
Bộ gia trọng |
Gồm - 6 quả hình trụ, mạ inox, trọng lượng 50g/quả. - 1 quả hình trụ, mạ inox, trọng lượng 200g. |
6 |
|
37 |
CSVL2037 |
Mặt phẳng nghiêng |
Dài 500mm; giá đỡ có thể thay đổi được độ cao, trên có vạch chia. |
6 |
|
38 |
CSVL2038 |
Thước cuộn |
Dây không dãn, có độ dài tối thiểu 1500mm |
6 |
|
39 |
CSVL2039 |
Xe lăn |
Bằng nhôm, có 4 bánh, kích thước (120x60x40)mm; có móc để buộc dây. |
6 |
|
40 |
CSVL2040 |
Lò xo lá uốn tròn |
Làm bằng lá thép đàn hồi tốt, rộng 20mm; 80mm. |
6 |
|
41 |
CSVL2041 |
Lò xo xoắn |
Loại 2,5N – 5N |
6 |
|
42 |
CSVL2042 |
Khối gỗ |
Kích thước (40x60x120)mm trên có khoét 3 lỗ để quả nặng 50g, đầu có chỗ buộc dây. |
6 |
|
43 |
CSVL2043 |
Thước thẳng |
Giới hạn đo 300mm; có giá đỡ để gắn vào chân đế. |
6 |
|
1
Số TT |
Mã thiết bị |
Tên thiết bị |
Mô tả chi tiết |
Dùng cho lớp |
Ghi chú |
44 |
CSVL2044 |
Đòn bẩy + Trục |
Thanh nhựa cứng, có lỗ móc lực kế cách đều nhau, dài tối thiểu 300mm móc trên giá có điểm tựa trục quay. |
6 |
|
45 |
CSVL2045 |
Ròng rọc cố định |
40mm; có móc treo, dây không giãn |
6 |
|
46 |
CSVL2046 |
Bộ thí nghiệm về áp lực |
Gồm - 2 khối thép kích thước (20 40 80)mm; - Khay nhựa kích thước (15010015)mm chứa đầy bột không ẩm. |
8 |
|
47 |
CSVL2047 |
Máng nghiêng 2 đoạn |
Dài 500mm (có thể nghiêng) và 600 mm bằng kim loại |
8 |
|
48 |
CSVL2048 |
Bánh xe Mác-xoen |
Đường kính () 100mm, trục cônic |
8 |
|
49 |
CSVL2049 |
Máy A-tút |
Cao 1000mm, có điều chỉnh phương thẳng đứng, thước gắn vào trụ, ròng rọc ... |
8 |
|
50 |
CSVL2050 |
Khối nhôm |
Hình trụ 40mm, cao 40mm, có móc treo |
8 |
|
51 |
CSVL2051 |
Máy gõ nhịp |
Loại thông dụng. |
8 |
|
52 |
CSVL2052 |
Khối ma sát |
Bằng gỗ, có một mặt ráp. |
8 |
|
53 |
CSVL2053 |
Bộ dụng cụ về áp suất chất lỏng |
Nhựa trong trong 38mm; ngoài 45mm, cao 300mm. |
8 |
|
54 |
CSVL2054 |
Ống nhựa cứng |
Thẳng, cứng, trong suốt, kích thước: 6mm, dài 20mm, hở hai đầu (bình thông nhau). |
8 |
|
55 |
CSVL2055 |
Ống nhựa mềm |
Mềm, trong suốt, lắp khít đầu ống thủy tinh, để nối bình thông nhau. |
8 |
|
56 |
CSVL2056 |
Giá nhựa |
Giá đỡ bình thông nhau |
8 |
|
57 |
CSVL2057 |
Ống thủy tinh |
Thẳng hở 2 đầu, dài 20mm, trong 20mm, |
8 |
|
58 |
CSVL2058 |
Tấm nhựa cứng |
60mm, dày 1mm, có móc ở tâm |
8 |
|
59 |
CSVL2059 |
Ròng rọc động |
40mm, có móc treo |
8 |
|
60 |
CSVL2060 |
Thước + Giá đỡ |
Dài 500mm, đánh số dọc thước. |
8 |
|
61 |
CSVL2061 |
Bi sắt |
15mm, có móc treo kèm cuộn dây treo không giãn. |
8 |
|
62 |
CSVL2062 |
Bộ lò xo lá tròn + đế |
Lá thép đàn hồi tốt, rộng 20mm, 80mm |
8 |
|
II.3. Nhiệt học |
|
|
|
||
63 |
CSVL2063 |
Nhiệt kế dầu |
Có độ chia từ -100C đến +1100C; độ chia nhỏ nhất 10C; đường kính thân nhiệt kế 5,5mm, có vỏ đựng. |
6 |
|
64 |
CSVL2064 |
Đồng hồ bấm giây |
Loại thông dụng, theo tiêu chuẩn của Tổng cục TDTT. |
6 |
|
65 |
CSVL2065 |
Bộ thí nghiệm nở khối vì nhiệt của chất rắn. |
Gồm: - 1quả cầu thép đồng chất 30mm. - 1 trụ thép 10mm; dài 150mm có tay cầm bằng gỗ; - 1 vòng kim loại để lọt quả cầu, có tay cầm bằng gỗ. |
6 |
|
66 |
CSVL2066 |
Bộ thí nghiệm lực xuất hiện trong sự nở dài vì nhiệt của chất rắn |
Thanh thép dài hoảng 200mm; một đầu chốt chặt trên giá đỡ bằng ốc vít, đầu kia cài chốt bằng lẫy dễ gãy. Giá đỡ chắc chắn, chịu nhiệt có sự nở vì nhiệt không đáng kể. |
6 |
|
1
Số TT |
Mã thiết bị |
Tên thiết bị |
Mô tả chi tiết |
Dùng cho lớp |
Ghi chú |
67 |
CSVL2067 |
Ống thủy tinh thành dày |
Ống thẳng, dài 200mm, hở 2 đầu trong 1mm |
6 |
|
68 |
CSVL2068 |
Chậu |
Hình trụ 200mm; làm bằng thủy tinh hoặc nhựa |
6 |
|
69 |
CSVL2069 |
Phễu |
Đường kính miệng 60mm bằng nhựa |
6 |
|
70 |
CSVL2070 |
Băng kép |
Lá kim loại bằng đồng gắn chặt chồng khít với lá kim loại bằng thép. Gắn được trên giá đỡ. |
6 |
|
71 |
CSVL2071 |
Nhiệt kế y tế |
Loại thông thường |
6 |
|
72 |
CSVL2072 |
Đĩa nhôm phẳng có gờ |
75mm |
6 |
|
73 |
CSVL2073 |
Bộ thí nghiệm dẫn nhiệt |
Gồm 3 thanh đồng, sắt, nhôm có vạch vị trí cách đều nhau để gắn sáp; các đinh gắn. |
8 |
|
74 |
CSVL2074 |
Ống nghiệm + Nút cao su |
Thuỷ tinh chịu nhiệt, 20mm, dài 200mm |
8 |
|
75 |
CSVL2075 |
Bình trụ |
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, kích thước Φ18mm, cao 180mm. |
8 |
|
76 |
CSVL2076 |
Bình cầu |
Thuỷ tinh chịu nhiệt, phủ muội, đế bằng, dung tích 300ml, nút cao su, có lỗ. |
8 |
|
77 |
CSVL2077 |
Bộ nút cao su |
- Loại nút để đậy ống nghiệm, - Loại nút để đậy bình cầu, có lỗ cắm ống thuỷ tinh |
8 |
|
II.4. Quang học |
|
|
|
||
78 |
CSVL2078 |
Giá đỡ gương thẳng đứng với mặt bàn |
Bằng nhựa hoặc kim loại |
7 |
|
79 |
CSVL2079 |
Màn ảnh |
Mặt Formica trắng, kích thước (150x200)mm có gắn trụ để lắp vào giá quang học. |
7 |
|
80 |
CSVL2080 |
Hộp kín bên trong có bóng đèn và pin |
Có công tắc tắt, mở bóng đèn, có lỗ quan sát |
7 |
|
81 |
CSVL2081 |
Ống nhựa cong |
trong 3mm; dài 200mm |
7 |
|
82 |
CSVL2082 |
Ống nhựa thẳng |
trong 3mm; dài 200mm |
7 |
|
83 |
CSVL2083 |
Gương phẳng |
Kích thước (150x200x3)mm, mài cạnh |
7 |
|
84 |
CSVL2084 |
Thước chia độ đo góc |
Trắng, mỏng |
7 |
|
85 |
CSVL2085 |
Tấm kính không màu |
Kích thước (150x200x3)mm, mài cạnh |
7 |
|
86 |
CSVL2086 |
Gương tròn phẳng |
80 – 100mm, khung bằng nhựa |
7 |
|
87 |
CSVL2087 |
Gương cầu lồi |
80 – 100mm, khung bằng nhựa |
7 |
|
88 |
CSVL2088 |
Gương cầu lõm |
80 – 100mm, khung bằng nhựa |
7 |
|
1
Số TT |
Mã thiết bị |
Tên thiết bị |
Mô tả chi tiết |
Dùng cho lớp |
Ghi chú |
89 |
CSVL2089 |
Tấm nhựa kẻ ô vuông |
Kích thước (220 x 300 x 1)mm |
7 |
|
90 |
CSVL2090 |
Bình nhựa trong suốt |
Kích thước (120x100x40)mm. |
9 |
|
91 |
CSVL2091 |
Bảng |
Có chỗ gắn giá đèn Laser; sơn màu đen; kích thước (200x235)mm, độ dày của vật liệu là 0,8mm; hai chân dễ tháo lắp. Đảm bảo chắc chắn. |
9 |
|
92 |
CSVL2092 |
Đũa nhựa |
Dài 200mm; 3mm |
9 |
|
93 |
CSVL2093 |
Bộ đèn Laser và giá lắp đèn Laser |
Kích thước (38x74x140)mm. Vỏ nhôm sơn tĩnh điện màu xám mờ, 2 mặt nắp nhựa HI màu xám. Gồm 4 đèn LASER. Tạo sẵn chùm tia (3 tia) song song và đồng phẳng, mỗi tia cách nhau 10mm; một tia có thể thay đổi độ nghiêng những vẫn đồng phẳng với 3 tia kia Điện áp hoạt động từ 5-12V một chiều; kích thước điểm sáng từ 1,2mm đến 1,5mm; có bộ đặt chế độ làm việc và bảo vệ cho laser; Công tắc tắt mở cho từng đèn laser. Đèn đảm bảo an toàn với thời gian thực hành. |
9 |
|
94 |
CSVL2094 |
Tấm nhựa chia độ |
Kích thước (140x115x3,5)mm nhựa HI bóng mờ in vòng tròn chia độ Ф105mm, độ chia nhỏ nhất 100 có gắn 2 nam châm Ф8mm. |
9 |
|
95 |
CSVL2095 |
Vòng tròn chia độ |
Kích thước Ф125mm, gồm 2 tấm ép sát: 1 tấm cao su dày 7mm trên mặt có chia độ (chia độ nhỏ nhất =5o), tấm dưới nhựa HI dày 2mm. |
9 |
|
96 |
CSVL2096 |
Tấm bán nguyệt |
Bằng thuỷ tinh quang học, đường kính 80mm, dày 15mm |
9 |
|
97 |
CSVL2097 |
Thấu kính hội tụ |
Làm bằng thuỷ tinh quang học, gồm 2 loại có tiêu cự f = 50mm và f = 100mm, có giá viền nhựa màu trắng sứ khoan giữa đáy để gắn trục inox Ф6mm, dài 80mm. |
9 |
|
98 |
CSVL2098 |
Thấu kính phân kì |
Bằng thuỷ tinh quang học f = -100mm. Giá viền nhựa, khoan giữa để gắn trục inox Ф6mm, dài 80mm. |
9 |
|
99 |
CSVL2099 |
Tấm kính phẳng |
Bằng thuỷ tinh quang học, là hình tròn có đường kính bằng đường kính của thấu kính hội tụ dày 7mm có giá viền nhựa màu trắng sứ khoan giữa đáy để gắn trục inox Ф6mm, dài 80mm. |
9 |
|
100 |
CSVL2100 |
Giá quang học |
Kích thước (32x26x600)mm bằng nhôm định hình dày 1,2mm; Chân chữ A kích thước (170x80x15)mm bằng nhựa ABS màu đen có vít điều chỉnh cân bằng; 04 con trượt bằng nhôm đúc kích thước (20x20x42)mm, có thể di chuyển dọc trên trục quang học có vít hãm bằng đồng. |
9 |
|
101 |
CSVL2101 |
Khe sáng chữ F |
Nhôm dày 1mm, kích thước (70x90)mm. Chữ F kích thước (10x15)mm nét chữ 0,9-1mm (tấm nhôm sơn tĩnh điện màu đen). |
9 |
|
102 |
CSVL2102 |
Mô hình máy ảnh loại nhỏ |
Kích thước (105x65x45)mm bằng nhựa HI, trong hộp nhựa tối có màn ảnh. Vật kính Ф10mm bằng thủy tinh trong suốt không vân, không bọt n=1,52; f=50mm; Kính mờ bằng nhựa trong nhám một mặt. |
9 |
|
1
Số TT |
Mã thiết bị |
Tên thiết bị |
Mô tả chi tiết |
Dùng cho lớp |
Ghi chú |
103 |
CSVL2103 |
Bộ kính lúp |
G=1,5x, 3x, 5x được in nổi các kí hiệu vào thân. |
9 |
|
104 |
CSVL2104 |
Bộ thí nghiệm phân tích ánh sáng trắng bằng lăng kính. |
Gồm: Một nguồn sáng kích thước (38x38x150)mm bằng nhôm sơn tĩnh điện màu da cam; bóng đèn 12V-21W, gắn thấu kính hội tụ f=50mm có khe cài và tấm lọc màu bằng thuỷ tinh hữu cơ (nửa xanh, nửa đỏ). Một lăng kính tam giác đều cạnh 25mm, cao 70mm trên gá đỡ và trục quay có vít hãm. Một đế kích thước (100x250x30)mm bằng nhôm sơn tĩnh điện màu da cam có gắn miếng sắt kích thước (30x60)mm dày 2mm để đặt nguồn sáng; Trên đế có gắn màn hứng ảnh bằng nhựa màu trắng mờ kích thước (80x120) mm có giá quay (cán quay dài 150mm). |
9 |
|
105 |
CSVL2105 |
Đĩa CD |
Đĩa trắng |
9 |
|
106 |
CSVL2106 |
Bộ đèn trộn màu của ánh sáng |
Gồm: Một hộp nhôm kích thước (60x60x130)mm, hai cửa số ở hai bên cánh có bản lề để quay theo các góc độ khác nhau, trụ đỡ Ф6mm dài 80mm, có hệ thống làm mát bằng quạt 12V xoay chiều gắn ở đáy hộp; Một bóng đèn Halogen 12V-35W; Ba tấm lọc màu mỗi tấm kích thước (34x54x3)mm làm bằng thuỷ tinh quang học màu (đỏ, lục, lam). |
9 |
|
107 |
CSVL2107 |
Hộp nghiên cứu sự tán xạ ánh sáng màu của các vật |
Gồm: Một hộp nhôm hình hộp kích thước (76x76x230)mm mặt trong hộp sơn đen; đáy hộp (bên trong) có vẽ 3 vòng tròn và 3 chữ cái A-B-C màu (đỏ, lục, đen) trên giấy trắng; hai đầu có nắp nhựa HI màu đen. Ba loại đèn LED (đỏ, lục) và đèn sợi tóc loại 3V; có giá đỡ pin và 2 pin tiểu 1,5V, có 3 nút ấn cho 3 loại đèn màu riêng biệt. |
9 |
|
108 |
CSVL2108 |
Bộ thí nghiệm tác dụng nhiệt của ánh sáng |
Gồm: 1 bóng đèn 12V-21W có đui và dây nối, đầu dây có lỗ cắm giắc Ф4mm; Hai hộp làm bằng hợp kim nhôm kích thước (25x76x100)mm dày 0,9mm, hai hộp được sơn tĩnh điện (một hộp màu đen, một hộp màu trắng) trên mỗi hộp đều có ống cắm nhiệt kế, có vít hãm tai hồng M4, có thể tháo lắp thay đổi vị trí của hai hộp nhôm. Hai nhiệt kế bách phân loại Ф5,5mm. Tất cả được lắp trên đế bằng nhôm hợp kim kích thước (25x76x170)mm sơn tĩnh điện màu trắng có nắp bịt hai đầu; 4 chân nhựa cao 10mm. |
9 |
|
II.5. Âm học |
|
|
|
||
109 |
CSVL2109 |
Trống, dùi |
Trống có đường kính 180mm, chiều cao 200mm. Dùi gõ thích hợp với trống. |
7 |
|
110 |
CSVL2110 |
Quả cầu nhựa có dây treo |
Quả bóng bàn loại thông dụng. |
7 |
|
1
Số TT |
Mã thiết bị |
Tên thiết bị |
Mô tả chi tiết |
Dùng cho lớp |
Ghi chú |
111 |
CSVL2111 |
Âm thoa, búa cao su |
Âm thoa chuẩn dài cỡ 200mm, búa gõ thích hợp bằng cao su. |
7 |
|
112 |
CSVL2112 |
Bi thép |
20mm, có dây treo. |
7 |
|
113 |
CSVL2113 |
Thép lá |
Kích thước (0,7 x 15 x 300)mm. |
7 |
|
114 |
CSVL2114 |
Đĩa phát âm |
200mm, 3 hàng lỗ cách đều tâm đĩa. |
7 |
|
115 |
CSVL2115 |
Mô tơ 1 chiều |
3V – 6V gắn được vào đĩa phát âm. |
7 |
|
116 |
CSVL2116 |
Ống nhựa |
Gồm 1 ống dài 600mm, đường kính trong 3mm và 1 ống dài 600mm, đường kính trong 10mm. |
7 |
|
117 |
CSVL2117 |
Nguồn phát âm dùng vi mạch kèm pin |
Cả bộ đựng trong hộp, trong suốt không thấm nước, có công tắc tắt, mở. |
7 |
|
II.6. Điện - Điện từ |
|
|
|
||
118 |
CSVL2118 |
Thước nhựa dẹt |
Dài 300mm, đơn vị đo 1mm |
7 |
|
119 |
CSVL2119 |
Mảnh nhôm mỏng |
Kích thước (80x 80)mm. |
7 |
|
120 |
CSVL2120 |
Đũa nhựa có lỗ giữa |
10mm; dài 200mm, có trục nhọn có đế để đặt đũa nhựa. |
7 |
|
121 |
CSVL2121 |
Thanh thủy tinh hữu cơ |
Kích thước (5x10 x 200)mm. |
7 |
|
122 |
CSVL2122 |
Giá lắp pin có đầu nối ở giữa |
Bằng nhựa, lắp pin loại AA |
7 |
|
123 |
CSVL2123 |
Công tắc |
- Kiểu cầu dao có đế nhựa, kích thước (65x35x13)mm có 2 chân để gắn vào bảng điện, hai đầu có lỗ cắm giắc bằng đồng Φ4mm. - Má cầu dao làm bằng đồng đàn hồi bản rộng 8mm dày 0,8mm mạ Crôm-Niken. Thân cầu dao làm bằng đồng thau kích thước bản rộng 8mm dày 1mm mạ Crôm-Niken |
7 |
|
124 |
CSVL2124 |
Chốt |
4mm dài 40mm |
7 |
|
125 |
CSVL2125 |
Dây điện trở |
0,3mm, dài 150-200mm |
7 |
|
126 |
CSVL2126 |
Điôt quang (LED) |
Loại thông dụng, có giá đỡ. |
7 |
|
127 |
CSVL2127 |
Bóng đèn kèm đui |
Loại 2,5 V bóng đèn nhỏ, đui xoáy |
7 |
|
128 |
CSVL2128 |
Bóng điện |
Đèn điện loại 220V x 60W (1 bóng đui ngạnh và 1 bóng đui xoáy). |
7 |
|
129 |
CSVL2129 |
Bộ cầu chì ống |
Các loại 0,5A-1A-2A-5A-10A; ống bằng thuỷ tinh hoặc sứ |
7 |
|
130 |
CSVL2130 |
Cầu chì dây |
Cầu chì có dây chì loại 0,5 A |
7 |
|
131 |
CSVL2131 |
Nam châm điện |
Dùng pin, hiệu điện thế 3 6 V |
7 |
|
132 |
CSVL2132 |
Ampe kế chứng minh |
Kích thước tối thiểu (300x280x110) mm, có các thang đo sau: - Dòng điện một chiều: Giới hạn đo 2,5A, có thang đo mA và A. - Điện áp một chiều: Giới hạn đo 5V có thang đo V. |
7 |
|
1
Số TT |
Mã thiết bị |
Tên thiết bị |
Mô tả chi tiết |
Dùng cho lớp |
Ghi chú |
133 |
CSVL2133 |
Kim nam châm |
Màu sơn 2 cực khác nhau, có giá đỡ |
7 |
|
134 |
CSVL2134 |
Chuông điện |
6 V, điện một chiều |
7 |
|
135 |
CSVL2135 |
Bình điện phân |
Bình nhỏ 200ml có nắp đỡ 2 điện cực bằng than |
7 |
|
136 |
CSVL2136 |
Vôn kế 3 V – 15 V |
Loại 3V-15V một chiều, nội trở 100 /V |
7 |
|
137 |
CSVL2137 |
Bộ bảng có đục lỗ |
3 tấm, kích thước (15x10x1)mm, lỗ đục tại tâm Ф2mm. |
7 |
|
138 |
CSVL2138 |
Giá lắp pin |
Kích thước (137x104x33)mm lắp 4 pin R30mm có 3 lỗ cắm bằng đồng 4mm để lấy điện ra (0-3V-6V); có công tắc tắt mở nguồn, có đèn LED báo nguồn (lẫy nắp pin bằng đồng đàn hồi dày 0,7mm). |
9 |
|
139 |
CSVL2139 |
Ống dây |
Gồm 300 vòng dây đồng 0,3mm cuốn trên vòng xuyến bằng nhựa PS-HI đường kính trong 300mm dày 18mm (kể cả đai chặn dây), hai đầu dây ra có giắc để cắm lên giá treo (bằng nhựa PS-HI kích thước (52x20x22)mm có 2 cặp lỗ cắm giắc 4mm có thanh trụ nhựa 10mm dài 100mm). |
9 |
|
140 |
CSVL2140 |
Thanh sắt non |
Kích thước 10mm x 20mm x 170mm; gắn đứng trên đế tròn 35mm dày 4mm, có móc treo bằng đồng. |
9 |
|
141 |
CSVL2141 |
Bộ bóng đèn |
Gồm đui, dây, phích cắm; 2 đèn loại 220V-100W và 220V-25W, cùng gắn trên 01 bảng điện. |
9 |
|
142 |
CSVL2142 |
Động cơ điện – Máy phát điện |
Gồm: 2 thanh nam châm vĩnh cửu kích thước (32x27x20) mm. Rôto bằng thép 70x42mm gắn trên trục quay 0,8mm bằng thép, một đầu trục gắn puli bằng nhôm có ngoài=24mm, đầu kia gắn cổ góp để lấy điện ra 1 chiều và xoay chiều, hai thanh quét bằng đồng đàn hồi kích thước (6x4,5)mm. Vô lăng (có trục quay, tay quay và giá trục quay) bằng nhựa PS-HI đường kính 170mm, dày 13mm, phẳng, không vênh. Đế gỗ MDF sơn PU bóng màu đen kích thước (300x200x15)mm có 4 chân cao 10mm bằng cao su; trên mặt có: 2 cọc đấu dây có lỗ cắm giắc bằng đồng 4mm (để cấp và lấy điện ra), gắn (đui + đèn) loại 6,3V. 2 đèn LED mắc song song ngược chiều trên tấm mạch in kích thước (30x70)mm có thể cài để lấy điện trên 2 cọc đấu dây ở mặt đế. |
9 |
|
143 |
CSVL2143 |
Điện trở mẫu |
Một bộ gồm 04 cái 6; 10; 15; 16 quấn trên lõi Bakelit hình trụ 15,9x56mm (kể cả ốp nhựa chặn dây). Lõi có gờ để quấn dây, hai đầu có ốp nhựa chặn; có chân đế nhựa PS-HI màu da cam kích thước (90x45x13)mm dày 3mm có 2 chân để gắn vào bảng điện, hai đầu có lỗ cắm giắc bằng đồng 4mm. |
9 |
|
144 |
CSVL2144 |
Thanh đồng + Đế |
Thanh đồng 4mm dài 40mm. Đế kích thước (168x110x26)mm trên có 2 thanh đồng 7mm dài 130mm có giá đỡ, hai đầu nối với ổ cắm 4mm. |
9 |
|
1
Số TT |
Mã thiết bị |
Tên thiết bị |
Mô tả chi tiết |
Dùng cho lớp |
Ghi chú |
145 |
CSVL2145 |
Bộ dây cônstăngtan loại nhỏ |
Loại L=900mm: Dây 0,3mm quấn trên lõi nhựa Bakelit hình trụ có kích thước 16mm, dài 34mm, có rãnh. Loại L=1800mm: Dây 0,3mm quấn trên lõi nhựa Bakelit hình trụ 15,9x56mm có rãnh. Loại L=2700mm: Dây 0,3mm quấn trên lõi nhựa Bakelit hình trụ 15,9x79mm có rãnh. Mỗi loại đều được gắn trên đế nhựa PS-HI màu da cam kích thước (90x45x13)mm dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện. Trên đế nhựa có 2 lỗ cắm bằng đồng 4mm |
9 |
|
146 |
CSVL2146 |
Dây cônstăngtan loại lớn |
Dây 0,6mm dài 1800mm, quấn trên lõi nhựa Bakelit hình trụ có kích thước 16mm, dài 34mm, có rãnh, gắn trên đế nhựa PS-HI màu da cam kích thước (90x45x13)mm dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện. Hai đầu đế nhựa có 2 lỗ cắm bằng đồng 4mm. |
9 |
|
147 |
CSVL2147 |
Dây Nicrôm |
Dây 0,3mm dài 1800mm, quấn trên lõi nhựa Bakelit hình trụ có kích thước 16mm, dài 34mm, có rẵnh gắn trên đế nhựa PS-HI màu da cam kích thước (90x45x13)mm dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện. Hai đầu đế nhựa có 2 lỗ cắm giắc bằng đồng 4mm. |
9 |
|
148 |
CSVL2148 |
Dây thép |
Hình trụ 1,6mm dài 80mm. |
9 |
|
149 |
CSVL2149 |
Biến trở than |
Loại biến trở có tay vặn 1Ω; trị số biến trở 2KΩ; Lắp trên đế nhựa PS-HI màu da cam kích thước (90x45x13)mm dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện. |
9 |
|
150 |
CSVL2150 |
Điện trở ghi số |
Điện trở mẫu 100Ω; 2KΩ; 1MΩ gắn trên cùng một đế nhựa PS-HI màu da cam kích thước (90x45x13)mm dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện. |
9 |
|
151 |
CSVL2151 |
Điện trở có vòng màu |
Điện trở mẫu 47Ω; 560Ω; 200KΩ gắn trên cùng một đế nhựa PS-HI màu da cam kích thước (90x45x13)mm dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện. |
9 |
|
152 |
CSVL2152 |
Bình nhiệt lượng kế, dây đốt, que khuấy |
Vỏ Inox hình trụ Ф98mm, cao 102mm; Ruột trong Inox Ф69mm, cao 70mm; Nắp nhựa PVC dày 7mm trên có 2 lỗ Ф4mm để cắm giắc nối; Thanh đồng Ф4mm, dây điện trở Nicrom 0,4mm điện trở 6,5Ω. Que khuấy bằng nhôm có lá khuấy mảnh có núm nhựa HI, Bình nhiệt lượng kế được gắn trên giá đỡ 3 chân. |
9 |
|
153 |
CSVL2153 |
Nam châm chữ U |
Bằng thép hợp kim kích thước (8x20x80)mm, khẩu độ 60mm; màu sơn 2 cực khác nhau. |
9 |
|
154 |
CSVL2154 |
La bàn loại to |
Kim dài 45mm, vỏ nhựa trong. |
9 |
|
155 |
CSVL2155 |
La bàn loại nhỏ |
Có đường kính 20mm. |
9 |
|
156 |
CSVL2156 |
Bộ thí nghiệm Ơ-xtet |
Dây đồng Ф1,2mm uốn hình chữ U kích thước (10x140x10)mm cắm trên 2 trụ bằng đồng Ф7x25mm gắn trên đề nhựa PS-HI màu da cam kích thước (50x162x13)mm dày 3mm trên đế có hai lỗ cắm điện bằng đồng Ф4mm. |
9 |
|
157 |
CSVL2157 |
Bộ thí nghiệm từ phổ - đường sức |
Hộp có kích thước (220x150x7)mm, mặt mica trong, đáy nhựa HI màu trắng sứ, trong có dầu nến và mạt sắt, đảm bảo không chảy dầu. |
9 |
|
1
Số TT |
Mã thiết bị |
Tên thiết bị |
Mô tả chi tiết |
Dùng cho lớp |
Ghi chú |
158 |
CSVL2158 |
Bộ thí nghiệm từ phổ trong ống dây |
Gồm 2 tấm kích thước (220x150x7)mm, một tấm bằng mica trong, một tấm bằng nhựa HI màu trắng sứ, trong có một lớp dầu nến và mạt sắt, có ống dây Ф40 gồm 5 cuộn nối tiếp, khoảng cách giữa tâm hai cuộn dây là 12,5mm (bản cuộn dây là 10mm). Trên mặt 2 tấm nhựa và mica có 2 lỗ cắm giắc bằng đồng Ф4mm. |
9 |
|
159 |
CSVL2159 |
Bộ thí nghiệm chế tạo nam châm vĩnh cửu |
- Ống dây A: Gồm 1450 vòng dây đồng Ф0,3mm quấn trên ống nhựa dài 74mm (cả 2 vai chắn dây) đường kính (trong 7mm, ngoài 15mm) gắn trên đế nhựa PS-HI màu da cam kích thước (90x45x13)mm. - Ống dây B: Gồm 1600 vòng dây đồng Ф0,3mm quấn trên ống nhựa trong suốt dài 95mm, đường kính (trong 42mm, ngoài 47mm) có hai vai chặn dây và làm chân đỡ bằng nhựa ABS (trên vai chặn có 2 lỗ giắc cắm bằng đồng Ф4mm. |
9 |
|
160 |
CSVL2160 |
Bộ dụng cụ phát hiện dòng điện trong khung dây và mô hình khung dây dẫn quay trong từ trường. |
Gồm: - Cuộn dây 8000vòng bằng đồng Ф0,16mm quấn trên lõi nhựa cách điện có 2 lỗ cắm bằng đồng Ф4mm được gắn trên giá đỡ kích thước (25x60x10)mm có trục quay. - Hai đèn LED mắc song song ngược chiều, trên tấm mạch in có hai giắc cắm Ф4mm. - Đế bằng nhôm hợp kim sơn tĩnh điện kích thước (100x300x20)mm, hai đầu có ke nhôm kích thước (20x30x100)mm; có 1 ổ bi lỗ Ф4-5mm để lắp các trục quay - Hai giá kẹp thanh nam châm có trục quay bằng thép đàn hồi kích thước (51x25x25)mm. - Một lõi chữ I bằng tôn silic kích thước (20x20x70) mm có díp đàn hồi. |
9 |
|
161 |
CSVL2161 |
Quạt điện |
Loại động cơ điện một chiều nhỏ; Điện áp hoạt động từ 2,5V đến 6V; cánh nhựa (3 cánh) được gắn trên đế nhựa PS-HI kích thưíc (90x45x13)mm dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện; hai đầu có lỗ cắm bằng đồng Ф4mm. |
9 |
|
162 |
CSVL2162 |
Biến thế thực hành |
Gồm: 2 cuộn dây đồng một cuộn dây Ф0,5mm quấn thành 200vòng+200vòng; một cuộn dây Ф0,5mm quấn thành 400vòng+200vòng (cả hai quấn trên cốt bằng nhựa HI có 4 lỗ ra dây bằng đồng Ф4mm). Lõi thép chữ U và chữ I bằng tôn Silic tiết diện ngang (20x20)mm được ép sát bằng gông thép và đinh tán; lõi U-I được ghép kín mạch từ bằng 2 vít hãm M6 có thể tháo lắp được rời nhau. Tấm đế bằng nhựa HI màu đen kích thước (104x74x19)mm, dày 2,5mm. |
9 |
|
163 |
CSVL2163 |
Ampe kế xoay chiều |
Thang đo 1A, nội trở 0,4Ω/V; thang 5A nội trở 0,08Ω/V. ĐCNN 0,1A, đầu ra dạng ổ cắm bằng đồng |
9 |
|
1
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả