BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

                         

DANH MỤC

Thiết bị dạy học tối thiểu cấp Trung học cơ sở  - môn Vật lí

 

(Kèm theo Thông tư  số         /2009/TT-BGDĐT ngày       /8/2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

 

S

TT

Mã thiết bị

Tên thiết bị

Mô tả chi tiết

Dùng cho lớp

Ghi chú

I. TRANH ẢNH

 

 

 

1

CSVL1001

Sai số trong phép đo chiều dài

Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2,  cán láng OPP mờ.

6

 

2

CSVL1002

Sai số trong phép đo thể tích

Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2,  cán láng OPP mờ.

6

 

3

CSVL1003

Ứng dụng sự co giãn nhiệt

Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2,  cán láng OPP mờ.

6

 

4

CSVL1004

Máy ép dùng chất lng

Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2,  cán láng OPP mờ.

8

 

5

CSVL1005

Đinamô xe đạp

Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2,  cán láng OPP mờ.

9

 

6

CSVL1006

Con mắt bổ dọc

Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2,  cán láng OPP mờ.

9

 

II. DỤNG CỤ

 

 

 

II.1. Thiết bị dùng chung cho các khối lớp

 

 

 

7

CSVL2007

Chân đế

Bằng kim loại, sơn tĩnh điện màu tối, khối lượng khoảng 2,5 kg, bền chắc, ổn định, đường kính lỗ 10mm và vít M6 thẳng góc với lỗ để giữ trục đường kính 10mm, có hệ vít chỉnh cân bằng.

6,7,8,9

 

8

CSVL2008

Kẹp đa năng

Làm bằng hợp kim nhôm nhẹ, cán bằng nhựa; cứng, có đệm mút.

6,7,8,9

 

9

CSVL2009

Thanh trụ 1

Bằng Inox;

- Loại dài 500mm; 10mm;

- Loại dài 360mm, 10mm một đầu vê tròn, đầu kia có ren M5 dài 15mm, có êcu hãm.

6,7,8,9

 

10

CSVL2010

Thanh trụ 2

Bằng Inox;

6,7,8,9

 

1

 


S

TT

Mã thiết bị

Tên thiết bị

Mô tả chi tiết

Dùng cho lớp

Ghi chú

 

 

 

- Loại dài 250mm; 10mm

- Loại dài 200mm; 10mm, 2 đầu vê tròn

 

 

11

CSVL2011

Khớp nối chữ thập

Kích thước (43x20x18)mm bằng nhôm đúc áp lực, có vít hãm, tay quay bằng thép.

6,7,8,9

 

12

CSVL2012

Bình tràn

Bằng nhựa trong. Dung tích 650ml; dùng kèm cốc nhựa dung tích 200ml.

6,7,8

 

13

CSVL2013

Bình chia độ

Hình trụ 30mm; cao 180mm; có đế; GHĐ 250ml; ĐCNN 2ml; làm bằng thủy tinh trung tính.

6,8

 

14

CSVL2014

Tấm lưới

Bằng sắt hoặc đồng, chịu nhiệt. Kích thước 100mm ; có giá đỡ bằng thép uốn thành hình tròn 70mm có thanh để kẹp vào giá.

6,8

 

15

CSVL2015

Bộ lực kế

Bộ gồm:

- Loại (2,5-5)N và (0,3-1)N;

- Loại 2,5N bảng dẹt chưa chia vạch

- Loại 2N độ chính xác 0,02, loại 5N độ chính xác 0,05 ; hiệu chỉnh được hai chiều khi treo hoặc kéo.

6,8

 

16

CSVL2016

Cốc đốt

Thuỷ tinh trong suốt, chịu nhiệt, dung tích 500ml; kèm giá đỡ cốc

6,8

 

17

CSVL2017

Đèn cồn

Thuỷ tinh không bọt, nắp thuỷ tinh kín, nút bấc bằng sứ. Thân (75mm, cao 84mm, cổ 22mm).

6,8

 

18

CSVL2018

Ống thủy tinh chữ L hở 2 đầu

Hình chữ L, hở 2 đầu, trong 2mm, cạnh dài ống: 150mm, cạnh ngắn ống: 50mm

6,8

 

19

CSVL2019

Bộ thanh  nam châm

Kích thước (7x15x 120) mm; kích thước (10x20x170) mm; bằng thép hợp kim, màu sơn 2 cực khác nhau.

7,9

 

20

CSVL2020

Biến trở con chạy

Loại 20W-2A; Dây điện trở 0,5mm quấn trên lõi tròn; Con chạy có tiếp điểm trượt tiếp xúc tốt; Gắn trên đế cách điện kích thước (162x56x13)mm dày 3mm để cắm lên bảng điện; có 3 lỗ giắc cắm bằng đồng Φ4mm

7,9

 

21

CSVL2021

Ampe kế một chiều

Thang 1A nội trở 0,17/V; thang 3A nội trở 0,05/V; độ chia nhỏ nhất 0,1A; Đầu ra dạng ổ cắm bằng đồng Φ4mm. Độ chính xác 2,5. Ghi đầy đủ các kí hiệu theo quy định, có tên hãng sản xuất

7,9

 

22

CSVL2022

Biến thế nguồn

Sử dụng nguồn điện xoay chiều 220V– 50Hz, điện áp ra:

-         Điện áp xoay chiều (5A): 3V; 6V; 9V; 12V.

-         Điện áp 1 chiều (3A): 3V; 6V; 9V; 12V.

-         Cầu chì 5A.

      -     Công tắc đóng/ngắt.

7, 9

 

23

CSVL2023

Bảng lắp ráp mạch điện

Kích thước (240x360x20)mm bằng nhựa màu trắng sứ trên mặt có khoan thủng 96 lỗ cách đều nhau 30mm (thành 12 hàng, 8 cột) để gắn các linh kiện (yêu cầu bảng phải phẳng, không cong vênh).

7,9

 

1

 


S

TT

Mã thiết bị

Tên thiết bị

Mô tả chi tiết

Dùng cho lớp

Ghi chú

24

CSVL2024

Vôn kế một chiều

Thang đo 6V và 12V; nội trở >1000/V. Độ chia nhỏ nhất 0,1V; độ chính xác 2,5; Đầu ra dạng ổ cắm bằng đồng 4mm. Ghi đầy đủ các kí hiệu theo quy định.

7,9

 

25

CSVL2025

Bộ dây dẫn

Bộ gồm 20 dây nối có tiết diện 0,75mm2, có phích cắm đàn hồi ở đầu, cắm vừa lỗ có đường kính 4mm, dài tối thiểu 500mm.

7,9

 

26

CSVL2026

Đinh ghim

Một vỉ (24 cái). Mạ Inox, mũ nhựa tròn to.

7,9

 

27

CSVL2027

Nguồn sáng dùng pin

Tạo được chùm tia song song, hội tụ, phân kỳ; bên trong có pin.

7,9

 

28

CSVL2028

Pin

Nguồn điện 1,5 V

7,9

 

29

CSVL2029

Đèn pin

Có pha Parabol, bóng đèn dây tóc nhỏ, có thể điều chỉnh khoảng các từ đèn đến pha

7,9

 

30

CSVL2030

Bút thử điện thông mạch

Loại thông dụng

7,9

 

31

CSVL2031

Nhiệt kế rượu

Có độ chia từ 00C đến 1000C; độ chia nhỏ nhất 10C.

8,9

 

32

CSVL2032

Mảnh phim nhựa

Gồm kích thước (130x180)mm và kích thước (30x40)mm.

7

 

II.2. Cơ học

 

 

 

33

CSVL2033

Bình cầu

Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích tối thiểu 250ml, đường kính bình cầu Φ84mm, chiều cao bình 130mm (trong đó cổ bình dài 65mm, kích thước Φ65mm, có nút đậy khít).

6

 

34

CSVL2034

Bình tam giác

Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích tối thiểu 250ml, đường kính đáy Φ86mm, chiều cao bình 140mm (trong đó cổ bình dài 32mm, kích th­ước Φ28mm).

6

 

35

CSVL2035

Cân Rôbecvan

Loại 200g; kèm hộp quả cân; dung sai 1g

6

 

36

CSVL2036

Bộ gia trọng

Gồm

- 6 quả hình trụ, mạ inox, trọng lượng 50g/quả.

- 1 quả hình trụ, mạ inox, trọng lượng 200g.

6

 

37

CSVL2037

Mặt phẳng nghiêng

Dài 500mm; giá đỡ có thể thay đổi được độ cao, trên có vạch chia.

6

 

38

CSVL2038

Thước cuộn

Dây không dãn, có độ dài tối thiểu 1500mm

6

 

39

CSVL2039

Xe lăn

Bằng nhôm, có 4 bánh, kích thước (120x60x40)mm; có móc để buộc dây.

6

 

40

CSVL2040

Lò xo lá uốn tròn

Làm bằng lá thép đàn hồi tốt, rộng 20mm; 80mm.

6

 

41

CSVL2041

Lò xo xoắn

Loại 2,5N – 5N

6

 

42

CSVL2042

Khối gỗ

Kích thước (40x60x120)mm trên có khoét 3 lỗ để quả nặng 50g, đầu có chỗ buộc dây.

6

 

43

CSVL2043

Thước thẳng

Giới hạn đo 300mm; có giá đỡ để gắn vào chân đế.

6

 

1

 


S

TT

Mã thiết bị

Tên thiết bị

Mô tả chi tiết

Dùng cho lớp

Ghi chú

44

CSVL2044

Đòn bẩy + Trục

Thanh nhựa cứng, có lỗ móc lực kế cách đều nhau, dài tối thiểu 300mm móc trên giá có điểm tựa trục quay.

6

 

45

CSVL2045

Ròng rọc cố định

40mm; có móc treo, dây không giãn

6

 

46

CSVL2046

Bộ thí nghiệm về áp lực

Gồm

- 2 khối thép kích thước (20 40 80)mm;

- Khay nhựa kích thước (15010015)mm chứa đầy bột không ẩm.

8

 

47

CSVL2047

Máng nghiêng 2 đoạn

Dài 500mm (có thể nghiêng) và  600 mm bằng kim loại

8

 

48

CSVL2048

Bánh xe Mác-xoen

Đường kính () 100mm, trục cônic

8

 

49

CSVL2049

Máy A-tút

Cao 1000mm, có điều chỉnh phương thẳng đứng, thước gắn vào trụ, ròng rọc ...

8

 

50

CSVL2050

Khối nhôm

Hình trụ 40mm, cao 40mm, có móc treo

8

 

51

CSVL2051

Máy gõ nhịp

Loại thông dụng.

8

 

52

CSVL2052

Khối ma sát

Bằng gỗ, có một mặt ráp.

8

 

53

CSVL2053

Bộ dụng cụ về áp suất chất lỏng

Nhựa trong trong 38mm; ngoài 45mm, cao 300mm.

8

 

54

CSVL2054

Ống nhựa cứng

Thẳng, cứng, trong suốt, kích thước: 6mm, dài 20mm, hở hai đầu (bình thông nhau).

8

 

55

CSVL2055

Ống nhựa mềm

Mềm, trong suốt, lắp khít đầu ống thủy tinh, để nối bình thông nhau.

8

 

56

CSVL2056

Giá nhựa

Giá đỡ bình thông nhau

8

 

57

CSVL2057

Ống thủy tinh

Thẳng hở 2 đầu, dài 20mm, trong 20mm,

8

 

58

CSVL2058

Tấm nhựa cứng

60mm, dày 1mm, có móc ở tâm

8

 

59

CSVL2059

Ròng rọc động

40mm, có móc treo

8

 

60

CSVL2060

Thước + Giá đỡ

Dài 500mm, đánh số dọc thước.

8

 

61

CSVL2061

Bi sắt

15mm, có móc treo kèm cuộn dây treo không giãn.

8

 

62

CSVL2062

Bộ lò xo lá tròn + đế

Lá thép đàn hồi tốt, rộng 20mm, 80mm

8

 

II.3. Nhiệt học

 

 

 

63

CSVL2063

Nhiệt kế dầu

Có độ chia từ -100C đến +1100C; độ chia nhỏ nhất 10C; đường kính thân nhiệt kế 5,5mm, có vỏ đựng.

6

 

64

CSVL2064

Đồng hồ bấm giây

Loại thông dụng, theo tiêu chuẩn của Tổng cục TDTT.

6

 

65

CSVL2065

Bộ thí nghiệm nở khối vì nhiệt của chất rắn.

Gồm:

- 1quả cầu thép đồng chất 30mm.

- 1 trụ thép 10mm; dài 150mm có tay cầm bằng gỗ;

- 1 vòng kim loại để lọt quả cầu, có tay cầm bằng gỗ.

6

 

66

CSVL2066

Bộ thí nghiệm lực xuất hiện trong sự nở dài vì nhiệt của chất rắn

Thanh thép dài hoảng 200mm; một đầu chốt chặt trên giá đỡ bằng ốc vít, đầu kia cài chốt bằng lẫy dễ gãy. Giá đỡ chắc chắn, chịu nhiệt có sự nở vì nhiệt không đáng kể.

6

 

1

 


S

TT

Mã thiết bị

Tên thiết bị

Mô tả chi tiết

Dùng cho lớp

Ghi chú

67

CSVL2067

Ống thủy tinh thành dày

Ống thẳng, dài 200mm, hở 2 đầu trong 1mm

6

 

68

CSVL2068

Chậu

Hình trụ 200mm; làm bằng thủy tinh hoặc nhựa

6

 

69

CSVL2069

Phễu

Đường kính miệng 60mm bằng nhựa

6

 

70

CSVL2070

Băng kép

Lá kim loại bằng đồng gắn chặt chồng khít với lá kim loại bằng thép. Gắn được trên giá đỡ.

6

 

71

CSVL2071

Nhiệt kế y tế

Loại thông thường

6

 

72

CSVL2072

Đĩa nhôm phẳng có gờ

75mm

6

 

73

CSVL2073

Bộ thí nghiệm dẫn nhiệt

Gồm 3 thanh đồng, sắt, nhôm có vạch vị trí cách đều nhau để gắn sáp; các đinh gắn.

8

 

74

CSVL2074

Ống nghiệm + Nút cao su

Thuỷ tinh chịu nhiệt, 20mm, dài 200mm

8

 

75

CSVL2075

Bình trụ

Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, kích thước Φ18mm, cao 180mm.

8

 

76

CSVL2076

Bình cầu

Thuỷ tinh chịu nhiệt, phủ muội, đế bằng, dung tích 300ml, nút cao su, có lỗ.

8

 

77

CSVL2077

Bộ nút cao su

- Loại nút để đậy ống nghiệm,

- Loại nút để đậy bình cầu, có lỗ cắm ống thuỷ tinh

8

 

II.4. Quang học

 

 

 

78

CSVL2078

Giá đỡ gương thẳng đứng với mặt bàn

Bằng nhựa hoặc kim loại

7

 

79

CSVL2079

Màn ảnh

Mặt Formica trắng, kích thước (150x200)mm có gắn trụ để lắp vào giá quang học.

7

 

80

CSVL2080

Hộp kín bên trong có bóng đèn và pin

Có công tắc tắt, mở bóng đèn, có lỗ quan sát

7

 

81

CSVL2081

Ống nhựa cong

trong 3mm; dài 200mm

7

 

82

CSVL2082

Ống nhựa thẳng

trong 3mm; dài 200mm

7

 

83

CSVL2083

Gương phẳng

Kích thước (150x200x3)mm, mài cạnh

7

 

84

CSVL2084

Thước chia độ đo góc

Trắng, mỏng

7

 

85

CSVL2085

Tấm kính không màu

Kích thước (150x200x3)mm, mài cạnh

7

 

86

CSVL2086

Gương tròn phẳng

80 – 100mm, khung bằng nhựa

7

 

87

CSVL2087

Gương cầu lồi

80 – 100mm, khung bằng nhựa

7

 

88

CSVL2088

Gương cầu lõm

80 – 100mm, khung bằng nhựa

7

 

1

 


S

TT

Mã thiết bị

Tên thiết bị

Mô tả chi tiết

Dùng cho lớp

Ghi chú

89

CSVL2089

Tấm nhựa kẻ ô vuông

Kích thước (220 x 300 x 1)mm

7

 

90

CSVL2090

Bình nhựa trong suốt

Kích thư­ớc (120x100x40)mm.

9

 

91

CSVL2091

Bảng

Có chỗ gắn giá đèn Laser; sơn màu đen; kích th­ước (200x235)mm, độ dày của vật liệu là 0,8mm; hai chân dễ tháo lắp. Đảm bảo chắc chắn.

9

 

92

CSVL2092

Đũa nhựa

Dài 200mm; 3mm

9

 

93

CSVL2093

Bộ đèn Laser và giá lắp đèn Laser

Kích th­ước (38x74x140)mm. Vỏ nhôm sơn tĩnh điện màu xám mờ, 2 mặt nắp nhựa HI màu xám. Gồm 4 đèn LASER. Tạo sẵn chùm tia (3 tia) song song và đồng phẳng, mỗi tia cách nhau 10mm; một tia có thể thay đổi độ nghiêng những vẫn đồng phẳng với 3 tia kia Điện áp hoạt động từ 5-12V một chiều; kích thư­ớc điểm sáng từ 1,2mm đến 1,5mm; có bộ đặt chế độ làm việc và bảo vệ cho laser; Công tắc tắt mở cho từng đèn laser. Đèn đảm bảo an toàn với thời gian thực hành.

9

 

94

CSVL2094

Tấm nhựa chia độ

Kích th­ước (140x115x3,5)mm nhựa HI bóng mờ in vòng tròn chia độ Ф105mm, độ chia nhỏ nhất 100 có gắn 2 nam châm Ф8mm.

9

 

95

CSVL2095

Vòng tròn chia độ

Kích th­ước Ф125mm, gồm 2 tấm ép sát: 1 tấm cao su dày 7mm trên mặt có chia độ (chia độ nhỏ nhất =5o), tấm dư­ới nhựa HI dày 2mm.

9

 

96

CSVL2096

Tấm bán nguyệt

Bằng thuỷ tinh quang học, đư­ờng kính 80mm, dày 15mm

9

 

97

CSVL2097

Thấu kính hội tụ

Làm bằng thuỷ tinh quang học, gồm 2 loại có tiêu cự f = 50mm và f = 100mm, có giá viền nhựa màu trắng sứ khoan giữa đáy để gắn trục inox Ф6mm, dài 80mm.

9

 

98

CSVL2098

Thấu kính phân kì

Bằng thuỷ tinh quang học f = -100mm. Giá viền nhựa, khoan giữa để gắn trục  inox Ф6mm, dài 80mm.

9

 

99

CSVL2099

Tấm kính phẳng

Bằng thuỷ tinh quang học, là hình tròn có đư­ờng kính bằng đường kính của thấu kính hội tụ dày 7mm có giá viền nhựa màu trắng sứ khoan giữa đáy để gắn trục inox Ф6mm, dài 80mm.

9

 

100

CSVL2100

Giá quang học

Kích th­ước (32x26x600)mm bằng nhôm định hình dày 1,2mm; Chân chữ A kích  thư­ớc (170x80x15)mm bằng nhựa ABS màu đen có vít điều chỉnh cân bằng; 04 con trư­ợt bằng nhôm đúc kích thư­ớc (20x20x42)mm, có thể di chuyển dọc trên trục quang học có vít hãm bằng đồng.
01 đế nguồn sáng bằng tôn kích th­ước (70x80x1,5)mm   đư­ợc uốn thành hĩnh chữ U gắn trên trục Inox Ф6mm dài 80mm.

9

 

101

CSVL2101

Khe sáng chữ F

Nhôm dày 1mm, kích thư­ớc (70x90)mm. Chữ F kích thước (10x15)mm nét chữ 0,9-1mm (tấm nhôm sơn tĩnh điện màu đen).

9

 

102

CSVL2102

Mô hình máy ảnh loại nhỏ

Kích thư­ớc (105x65x45)mm bằng nhựa HI, trong hộp nhựa tối có màn ảnh. Vật kính Ф10mm bằng thủy tinh trong suốt không vân, không bọt n=1,52; f=50mm;  Kính mờ bằng nhựa trong nhám một mặt.

9

 

1

 


S

TT

Mã thiết bị

Tên thiết bị

Mô tả chi tiết

Dùng cho lớp

Ghi chú

103

CSVL2103

Bộ kính lúp

G=1,5x, 3x, 5x đ­ược in nổi các kí hiệu vào thân.

9

 

104

CSVL2104

Bộ thí nghiệm phân tích ánh sáng trắng bằng lăng kính.

Gồm: Một nguồn sáng kích thư­ớc (38x38x150)mm bằng nhôm sơn tĩnh điện màu da cam; bóng đèn 12V-21W, gắn thấu kính hội tụ f=50mm có khe cài và tấm lọc màu bằng thuỷ tinh hữu cơ (nửa xanh, nửa đỏ). Một lăng kính tam giác đều cạnh 25mm, cao 70mm trên gá đỡ và trục quay có vít hãm. Một đế kích thư­ớc (100x250x30)mm bằng nhôm sơn tĩnh điện màu da cam có gắn miếng sắt kích thư­ớc (30x60)mm dày 2mm để đặt nguồn sáng; Trên đế có gắn màn hứng ảnh bằng nhựa màu trắng mờ kích thước (80x120) mm có giá quay (cán quay dài 150mm).

9

 

105

CSVL2105

Đĩa CD

Đĩa trắng

9

 

106

CSVL2106

Bộ đèn trộn màu của ánh sáng

Gồm: Một hộp nhôm kích thư­ớc (60x60x130)mm, hai cửa số ở hai bên cánh có bản lề để quay theo các góc độ khác nhau, trụ đỡ Ф6mm dài 80mm, có hệ thống làm mát bằng quạt 12V xoay chiều gắn ở đáy hộp; Một bóng đèn Halogen 12V-35W; Ba tấm lọc màu mỗi tấm kích thư­ớc (34x54x3)mm làm bằng thuỷ tinh quang học màu (đỏ, lục, lam).

9

 

107

CSVL2107

Hộp nghiên cứu sự tán xạ ánh sáng màu của các vật

Gồm: Một hộp nhôm hình hộp kích th­ước (76x76x230)mm mặt trong hộp sơn đen; đáy hộp (bên trong) có vẽ 3 vòng tròn và 3 chữ cái A-B-C màu (đỏ, lục, đen) trên giấy trắng; hai đầu có nắp nhựa HI màu đen. Ba loại đèn LED (đỏ, lục) và đèn sợi tóc loại 3V; có giá đỡ pin và 2 pin tiểu 1,5V, có 3 nút ấn cho 3 loại đèn màu riêng biệt.

9

 

108

CSVL2108

Bộ thí nghiệm tác dụng nhiệt của ánh sáng

Gồm: 1 bóng đèn 12V-21W có đui và dây nối, đầu dây có lỗ cắm giắc Ф4mm; Hai hộp làm bằng hợp kim nhôm kích thư­ớc (25x76x100)mm dày 0,9mm, hai hộp đ­ược sơn tĩnh điện (một hộp màu đen, một hộp màu trắng) trên mỗi hộp đều có ống cắm nhiệt kế, có vít hãm tai hồng M4, có thể tháo lắp thay đổi vị trí của hai hộp nhôm. Hai nhiệt kế bách phân loại Ф5,5mm. Tất cả đ­ược lắp trên đế bằng nhôm hợp kim kích thư­ớc (25x76x170)mm sơn tĩnh điện màu trắng có nắp bịt hai đầu; 4 chân nhựa cao 10mm.

9

 

II.5. Âm học

 

 

 

109

CSVL2109

Trống, dùi

Trống có đường kính 180mm, chiều cao 200mm. Dùi gõ thích hợp với trống.

7

 

110

CSVL2110

Quả cầu nhựa có dây treo

Quả bóng bàn loại thông dụng.

7

 

1

 


S

TT

Mã thiết bị

Tên thiết bị

Mô tả chi tiết

Dùng cho lớp

Ghi chú

111

CSVL2111

Âm thoa, búa cao su

Âm thoa chuẩn dài cỡ 200mm, búa gõ thích hợp bằng cao su.

7

 

112

CSVL2112

Bi thép

20mm, có dây treo.

7

 

113

CSVL2113

Thép lá

Kích thước (0,7 x 15 x 300)mm.

7

 

114

CSVL2114

Đĩa phát âm

200mm, 3 hàng lỗ cách đều tâm đĩa.

7

 

115

CSVL2115

Mô tơ 1 chiều

3V – 6V gắn được vào đĩa phát âm.

7

 

116

CSVL2116

Ống nhựa

Gồm 1 ống dài 600mm, đường kính trong 3mm và 1 ống dài 600mm, đường kính trong 10mm.

7

 

117

CSVL2117

Nguồn phát âm dùng vi mạch kèm pin

Cả bộ đựng trong hộp, trong suốt không thấm nước, có công tắc tắt, mở.

7

 

II.6. Điện - Điện từ

 

 

 

118

CSVL2118

Thước nhựa dẹt

Dài 300mm, đơn vị đo 1mm

7

 

119

CSVL2119

Mảnh nhôm mỏng

Kích thước (80x 80)mm.

7

 

120

CSVL2120

Đũa nhựa có lỗ giữa

10mm; dài 200mm, có trục nhọn có đế để đặt đũa nhựa.

7

 

121

CSVL2121

Thanh thủy tinh hữu cơ

Kích thước (5x10 x 200)mm.

7

 

122

CSVL2122

Giá lắp pin có đầu nối ở giữa

Bằng nhựa, lắp pin loại AA

7

 

123

CSVL2123

Công tắc

- Kiểu cầu dao có đế nhựa, kích thước (65x35x13)mm có 2 chân để gắn vào bảng điện, hai đầu có lỗ cắm giắc bằng đồng Φ4mm.

- Má cầu dao làm bằng đồng đàn hồi bản rộng 8mm dày 0,8mm mạ Crôm-Niken. Thân cầu dao làm bằng đồng thau kích thước bản rộng 8mm dày 1mm mạ Crôm-Niken

7

 

124

CSVL2124

Chốt

4mm dài 40mm

7

 

125

CSVL2125

Dây điện tr

0,3mm, dài 150-200mm

7

 

126

CSVL2126

Điôt quang (LED)

Loại thông dụng, có giá đỡ.

7

 

127

CSVL2127

Bóng đèn kèm đui

Loại 2,5 V bóng đèn nhỏ, đui xoáy

7

 

128

CSVL2128

Bóng điện

Đèn điện loại 220V x 60W (1 bóng đui ngạnh và 1 bóng đui xoáy).

7

 

129

CSVL2129

Bộ cầu chì ống

Các loại 0,5A-1A-2A-5A-10A; ống bằng thuỷ tinh hoặc sứ

7

 

130

CSVL2130

Cầu chì dây

Cầu chì có dây chì loại 0,5 A

7

 

131

CSVL2131

Nam châm điện

Dùng pin, hiệu điện thế 3 6 V

7

 

132

CSVL2132

Ampe kế chứng minh

Kích thước tối thiểu (300x280x110) mm, có các thang đo sau:

- Dòng điện một chiều: Giới hạn đo 2,5A, có thang đo mA và A. 

- Điện áp một chiều: Giới hạn đo 5V có thang đo V.

7

 

1

 


S

TT

Mã thiết bị

Tên thiết bị

Mô tả chi tiết

Dùng cho lớp

Ghi chú

133

CSVL2133

Kim nam châm

Màu sơn 2 cực khác nhau, có giá đỡ

7

 

134

CSVL2134

Chuông điện

6 V, điện một chiều

7

 

135

CSVL2135

Bình điện phân

Bình nhỏ 200ml có nắp đỡ 2 điện cực bằng than

7

 

136

CSVL2136

Vôn kế  3 V – 15 V

Loại 3V-15V một chiều, nội trở 100 /V

7

 

137

CSVL2137

Bộ bảng có đục lỗ

3 tấm, kích th­ước (15x10x1)mm, lỗ đục tại tâm Ф2mm.

7

 

138

CSVL2138

Giá lắp pin

Kích thư­ớc (137x104x33)mm lắp 4 pin R30mm có 3 lỗ cắm bằng đồng 4mm để lấy điện ra (0-3V-6V); có công tắc tắt mở nguồn, có đèn LED báo nguồn (lẫy nắp pin bằng đồng đàn hồi dày 0,7mm).

9

 

139

CSVL2139

Ống dây

Gồm 300 vòng dây đồng 0,3mm cuốn trên vòng xuyến bằng nhựa PS-HI đư­ờng kính trong 300mm dày 18mm (kể cả đai chặn dây), hai đầu dây ra có giắc để cắm lên giá treo (bằng nhựa PS-HI kích thư­ớc (52x20x22)mm có 2 cặp lỗ cắm giắc 4mm có thanh trụ nhựa 10mm dài 100mm).

9

 

140

CSVL2140

Thanh sắt non

Kích th­ước 10mm x 20mm x 170mm; gắn đứng trên đế tròn 35mm dày 4mm, có móc treo bằng đồng.

9

 

141

CSVL2141

Bộ bóng đèn

Gồm đui, dây, phích cắm; 2 đèn loại 220V-100W và 220V-25W, cùng gắn trên 01 bảng điện.

9

 

142

CSVL2142

Động cơ điện – Máy phát điện

Gồm: 2 thanh nam châm vĩnh cửu kích   thư­ớc (32x27x20) mm. Rôto bằng thép 70x42mm gắn trên trục quay 0,8mm bằng thép, một đầu trục gắn puli bằng nhôm có ngoài=24mm, đầu kia gắn cổ góp để lấy điện ra 1 chiều và xoay chiều, hai thanh quét bằng đồng đàn hồi kích thước (6x4,5)mm. Vô lăng (có trục quay, tay quay và giá trục quay) bằng nhựa PS-HI đ­ường kính 170mm, dày 13mm, phẳng, không vênh. Đế gỗ MDF sơn PU bóng màu đen kích th­ước (300x200x15)mm có 4 chân cao 10mm bằng cao su; trên mặt có: 2 cọc đấu dây có lỗ cắm giắc bằng đồng 4mm (để cấp và lấy điện ra), gắn (đui + đèn) loại 6,3V. 2 đèn LED mắc song song ngư­ợc chiều trên tấm mạch in kích th­ước (30x70)mm có thể cài để lấy điện trên 2 cọc đấu dây ở mặt đế.

9

 

143

CSVL2143

Điện trở mẫu

Một bộ gồm 04 cái 6; 10; 15; 16 quấn trên lõi Bakelit hình trụ 15,9x56mm (kể cả ốp nhựa chặn dây). Lõi có gờ để quấn dây, hai đầu có ốp nhựa chặn; có chân đế nhựa PS-HI màu da cam kích thư­ớc (90x45x13)mm dày 3mm có 2 chân để gắn vào bảng điện, hai đầu có lỗ cắm giắc bằng đồng 4mm.

9

 

144

CSVL2144

Thanh đồng + Đế

Thanh đồng 4mm dài 40mm. Đế kích thư­ớc (168x110x26)mm trên có 2 thanh đồng 7mm dài 130mm có giá đỡ, hai đầu nối với ổ cắm 4mm.

9

 

1

 


S

TT

Mã thiết bị

Tên thiết bị

Mô tả chi tiết

Dùng cho lớp

Ghi chú

145

CSVL2145

Bộ dây cônstăngtan loại nhỏ

Loại L=900mm: Dây 0,3mm quấn trên lõi nhựa Bakelit hình trụ có kích thước 16mm, dài 34mm, có rãnh. Loại L=1800mm: Dây 0,3mm qun trên lõi nhựa Bakelit hình trụ 15,9x56mm có rãnh. Loại L=2700mm: Dây 0,3mm quấn trên lõi nhựa Bakelit hình trụ 15,9x79mm có rãnh. Mỗi loại đều đ­ược gắn trên đế nhựa PS-HI màu da cam kích thước (90x45x13)mm dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện. Trên đế nhựa có 2 lỗ cắm bằng đồng 4mm

9

 

146

CSVL2146

Dây cônstăngtan loại lớn

Dây 0,6mm dài 1800mm, quấn trên lõi nhựa Bakelit hình trụ có kích thước 16mm, dài 34mm, có rãnh, gắn trên đế nhựa PS-HI màu da cam kích th­ước (90x45x13)mm dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện. Hai đầu đế nhựa có 2 lỗ cắm bằng đồng 4mm.

9

 

147

CSVL2147

Dây Nicrôm

Dây 0,3mm dài 1800mm, quấn trên lõi nhựa Bakelit hình trụ có kích thước 16mm, dài 34mm, có rẵnh gắn trên đế nhựa PS-HI màu da cam kích thư­ớc (90x45x13)mm dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện. Hai đầu đế nhựa có 2 lỗ cắm giắc bằng đồng 4mm.

9

 

148

CSVL2148

Dây thép

Hình trụ 1,6mm dài 80mm.

9

 

149

CSVL2149

Biến trở than

Loại biến trở có tay vặn 1Ω; trị số biến trở 2KΩ; Lắp trên đế nhựa PS-HI màu da cam kích th­ước (90x45x13)mm dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện.

9

 

150

CSVL2150

Điện trở ghi số

Điện trở mẫu 100Ω; 2KΩ; 1MΩ gắn trên cùng một đế nhựa PS-HI màu da cam kích th­ước (90x45x13)mm dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện.

9

 

151

CSVL2151

Điện trở có vòng màu

Điện trở mẫu 47Ω; 560Ω; 200KΩ gắn trên cùng một đế nhựa PS-HI màu da cam kích thư­ớc (90x45x13)mm dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện.

9

 

152

CSVL2152

Bình nhiệt lượng kế, dây đốt, que khuấy

Vỏ Inox hình trụ Ф98mm, cao 102mm; Ruột trong Inox Ф69mm, cao 70mm; Nắp nhựa PVC dày 7mm trên có 2 lỗ Ф4mm để cắm giắc nối; Thanh đồng Ф4mm, dây điện trở Nicrom 0,4mm điện trở 6,5Ω. Que khuấy bằng nhôm có lá khuấy mảnh có núm nhựa HI, Bình nhiệt lư­ợng kế đ­ược gắn trên giá đỡ 3 chân.

9

 

153

CSVL2153

Nam châm chữ U

Bằng thép hợp kim kích thư­ớc (8x20x80)mm, khẩu độ 60mm; màu sơn 2 cực khác nhau.

9

 

154

CSVL2154

La bàn loại to

Kim dài 45mm, vỏ nhựa trong.

9

 

155

CSVL2155

La bàn loại nhỏ

Có đ­ường kính 20mm.

9

 

156

CSVL2156

Bộ thí nghiệm Ơ-xtet

Dây đồng Ф1,2mm uốn hình chữ U kích thước (10x140x10)mm cắm trên 2 trụ bằng đồng Ф7x25mm gắn trên đề nhựa PS-HI màu da cam kích th­ước (50x162x13)mm dày 3mm trên đế có hai lỗ cắm điện bằng đồng Ф4mm.

9

 

157

CSVL2157

Bộ thí nghiệm từ phổ - đường sức

Hộp có kích th­ước (220x150x7)mm, mặt mica trong, đáy nhựa HI màu trắng sứ, trong có dầu nến và mạt sắt, đảm bảo không chảy dầu.

9

 

1

 


S

TT

Mã thiết bị

Tên thiết bị

Mô tả chi tiết

Dùng cho lớp

Ghi chú

158

CSVL2158

Bộ thí nghiệm từ phổ trong ống dây

Gồm 2 tấm kích thư­ớc (220x150x7)mm, một tấm bằng mica trong, một tấm bằng nhựa HI màu trắng sứ, trong có một lớp dầu nến và mạt sắt, có ống dây Ф40 gồm 5 cuộn nối tiếp, khoảng cách giữa tâm hai cuộn dây là 12,5mm (bản cuộn dây là 10mm). Trên mặt 2 tấm nhựa và mica có 2  lỗ cắm giắc bằng đồng Ф4mm.

9

 

159

CSVL2159

Bộ thí nghiệm chế tạo nam châm vĩnh cửu

- Ống dây A: Gồm 1450 vòng dây đồng Ф0,3mm quấn trên ống nhựa dài 74mm (cả 2 vai chắn dây) đ­ường kính (trong 7mm, ngoài 15mm) gắn trên đế nhựa PS-HI màu da cam kích thư­ớc (90x45x13)mm.

- Ống dây B: Gồm 1600 vòng dây đồng Ф0,3mm quấn trên ống nhựa trong suốt dài 95mm, đư­ờng kính (trong 42mm, ngoài 47mm) có hai vai chặn dây  và làm chân đỡ bằng nhựa ABS (trên vai chặn có 2 lỗ giắc cắm bằng đồng Ф4mm.

9

 

160

CSVL2160

Bộ dụng cụ phát hiện dòng điện trong khung dây và mô hình khung dây dẫn quay trong từ trường.

Gồm:

- Cuộn dây 8000vòng bằng đồng Ф0,16mm quấn trên lõi nhựa cách điện có 2 lỗ cắm bằng đồng Ф4mm được gắn trên giá đỡ kích thư­ớc (25x60x10)mm có trục quay.

- Hai đèn LED mắc song song ng­ược chiều, trên tấm mạch in có hai giắc cắm Ф4mm.

- Đế bằng nhôm hợp kim sơn tĩnh điện kích thư­ớc (100x300x20)mm, hai đầu có ke nhôm kích thư­ớc (20x30x100)mm; có 1 ổ bi lỗ Ф4-5mm để lắp các trục quay

- Hai giá kẹp thanh nam châm có trục quay bằng thép đàn hồi kích th­ước (51x25x25)mm.

- Một lõi chữ I bằng tôn silic kích thư­ớc (20x20x70) mm có díp đàn hồi.

9

 

161

CSVL2161

Quạt điện

Loại động cơ điện một chiều nhỏ; Điện áp hoạt động từ 2,5V đến 6V; cánh nhựa (3 cánh) đ­ược gắn trên đế nhựa PS-HI kích thư­íc (90x45x13)mm dày 3mm 2 chân để cắm lên bảng điện; hai đầu lỗ cắm bằng đồng Ф4mm.

9

 

162

CSVL2162

Biến thế thực hành

Gồm: 2 cuộn dây đồng một cuộn dây Ф0,5mm quấn thành 200vòng+200vòng; một cuộn dây Ф0,5mm quấn thành 400vòng+200vòng (cả hai quấn trên cốt bằng nhựa HI có 4 lỗ ra dây bằng đồng Ф4mm). Lõi thép chữ U và chữ I bằng tôn Silic tiết diện ngang (20x20)mm đ­ược ép sát bằng gông thép và đinh tán; lõi U-I đ­ược ghép kín mạch từ bằng 2 vít hãm M6 có thể tháo lắp đ­ược rời nhau. Tấm đế bằng nhựa HI màu đen kích thước (104x74x19)mm, dày 2,5mm.

9

 

163

CSVL2163

Ampe kế xoay chiều

Thang đo 1A, nội trở 0,4Ω/V; thang 5A nội trở 0,08Ω/V. ĐCNN 0,1A, đầu ra dạng ổ cắm bằng đồng

9

 

 

1

 

nguon VI OLET