Thể loại Giáo án bài giảng Hoạt động Ngoài giờ lên lớp
Số trang 1
Ngày tạo 12/11/2017 7:56:59 AM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.11 M
Tên tệp 02c224 danhmucminhchung doc
DANH MỤC MÃ MINH CHỨNG
TT |
Mã minh chứng |
Tên minh chứng |
Số, ngày ban hành, hoặc thời điểm phỏng vấn, quan sát |
Nơi ban hành hoặc người thực hiện |
Ghi chú |
1 |
H1-1-01-01 |
Quyết định thành lập Hội đồng trường |
|
Hồ sơ BGH |
|
2 |
H1-1-01-02 |
Quyết định bổ nhiệm HT, Phó HT |
|
Hồ sơ BGH |
|
3 |
H1-1-01-03 |
QĐ thành lập HĐ Kỷ Luật |
|
Hồ sơ BGH |
|
4 |
H1-1-01-04 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH (Đảng) |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
5 |
H1-1-01-05 |
Hồ sơ quản lý công tác Đảng |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
6 |
H1-1-01-06 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
Hồ sơ Công đoàn |
|
7 |
H1-1-01-07 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
HS công tác Đoàn, Đội |
|
8 |
H1-1-01-08 |
Qđ thành lập các tổ chuyên môn |
|
HS BGH |
|
9 |
H1-1-01-09 |
Hồ sơ quản lý tổ chuyên môn của tổ trưởng |
|
Tổ CM |
|
10 |
H1-1-01-10 |
QĐ thành lập tổ Văn phòng. |
|
BGH, tổ VP |
|
11 |
H1-1-01-11 |
Qđ thành lập tổ chủ nhiệm |
|
BGH, tổ CN |
|
12 |
H1-1-01-12 |
Quy chế trường. |
|
BGH,CĐ |
|
13 |
H1-1-01-13 |
Hình ảnh khuôn viên trước cổng trường |
|
BGH, hồ sơ GVCN |
|
1/DMMC
TT |
Mã minh chứng |
Tên minh chứng |
Số, ngày ban hành, hoặc thời điểm phỏng vấn, quan sát |
Nơi ban hành hoặc người thực hiện |
Ghi chú |
1 |
H1-1-01-01 |
Quyết định thành lập Hội đồng trường |
|
Hồ sơ BGH |
|
2 |
H1-1-01-02 |
Quyết định bổ nhiệm HT, Phó HT |
|
Hồ sơ BGH |
|
3 |
H1-1-01-03 |
QĐ thành lập HĐ Kỷ Luật |
|
Hồ sơ BGH |
|
4 |
H1-1-01-04 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH (Đảng) |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
5 |
H1-1-01-05 |
Hồ sơ quản lý công tác Đảng |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
6 |
H1-1-01-06 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
Hồ sơ Công đoàn |
|
7 |
H1-1-01-07 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
HS công tác Đoàn, Đội |
|
8 |
H1-1-01-08 |
Qđ thành lập các tổ chuyên môn |
|
HS BGH |
|
9 |
H1-1-01-09 |
Hồ sơ quản lý tổ chuyên môn của tổ trưởng |
|
Tổ CM |
|
10 |
H1-1-01-10 |
QĐ thành lập tổ Văn phòng. |
|
BGH, tổ VP |
|
11 |
H1-1-01-11 |
Qđ thành lập tổ chủ nhiệm |
|
BGH, tổ CN |
|
12 |
H1-1-01-12 |
Quy chế trường. |
|
BGH,CĐ |
|
13 |
H1-1-01-13 |
Hình ảnh khuôn viên trước cổng trường |
|
BGH, hồ sơ GVCN |
|
14 |
H1-1-01-14 |
QĐ thành lập HĐSP nhà trường |
01/QĐ-THCS TM, ngày 10/8/2015 |
Hiệu trưởng |
|
15 |
H1-1-01-15 |
QĐ thành lập HĐ khen thưởng |
08/QĐ-THCS TM, ngày 15/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
16 |
H1-1-01-16 |
Quy chế Công Đoàn |
|
BCH CĐ |
|
17 |
H1-1-02-01 |
Danh sách số lượng học sinh lớp học |
|
GVCN |
|
18 |
H1-1-02-03 |
Báo cáo EMIS đầu năm |
Báo cáo tổ CM THCS ngày 12/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
19 |
H1-1-02-04 |
Danh sách đội cờ đỏ |
15/8/2015 |
Hồ sơ công tác Đội |
|
20 |
H1-1-03-01 |
Kế hoạch tuần, tháng năm của BGH |
|
BGH |
|
21 |
H1-1-03-02 |
Hồ sơ công đoàn |
20/8/2015 |
Công đoàn trường |
|
22 |
H1-1-04-01 |
Kế hoạch kiểm tra nội bộ |
|
BGH |
|
23 |
H1-1-04-02 |
KH hoạt động của tổ CM |
|
Các tổ trưởng CM |
|
24 |
H1-1-04-03 |
Nghị quyết sinh hoạt của tổ chuyên môn |
|
Hồ sơ tổ CM |
|
25 |
H1-1-06-01 |
Các BC sơ kết cuối kì, BC chuyên đề . . . |
|
BGH |
|
26 |
H1-1-06-02 |
Quy chế dân chủ Trường |
|
BGH |
|
27 |
H1-1-06-03 |
Hồ sơ của Ban thanh tra nhân dân |
|
TTND |
|
28 |
H1-1-07-01 |
Kế hoạch năm học |
|
BGH |
|
29 |
H1-1-07-02 |
Sổ đăng bộ học sinh |
|
BGH |
|
30 |
H1-1-07-03 |
Kế hoạch HĐ tổ văn phòng |
|
Tổ VP |
|
31 |
H1-1-07-04 |
Sổ cấp phát bằng |
|
BGH |
|
32 |
H1-1-07-05 |
Hồ sơ công tác chủ nhiệm |
|
GVCN |
|
33 |
H1-1-07-06 |
Sổ theo dõi học sinh chuyển đến - đi |
|
BGH |
|
34 |
H1-1-07-07 |
Sổ Nghị quyết trường |
|
BGH |
|
35 |
H1-1-07-08 |
Hồ sơ thi đua |
|
CĐ |
|
36 |
H1-1-07-09 |
Hồ sơ quản lý tài chính |
|
BGH |
|
37 |
H1-1-07-10 |
Kế hoạch sử dụng thiết bị - Sổ quản lý thiết bị & THTN |
|
HS thiết bị |
|
38 |
H1-1-07-11 |
Hồ sơ giáo viên |
|
Tổ CM |
|
39 |
H1-1-07-12 |
Hồ sơ khen thưởng |
|
BGH |
|
40 |
H1-1-07-13 |
Sổ quản lý lưu trữ công văn |
|
Văn thư |
|
41 |
H1-1-07-14 |
Sổ quản lý tài sản |
|
BGH |
|
42 |
H1-1-07-15 |
Hồ sơ học sinh (sổ điểm, học bạ, hồ sơ chuyển trường …) |
|
BGH |
|
43 |
H1-1-07-16 |
Hồ sơ thực hiện phong trào thi đua |
|
CĐ |
|
44 |
H1-1-07-17 |
Bảng PC chuyên môn |
|
BGH |
|
45 |
H1-1-07-18 |
Hồ sơ kiểm định chất lượng |
|
BGH |
|
46 |
H1-1-07-19 |
Phương hướng, nhiệm vụ năm học |
|
BGH |
|
47 |
H1-1-07-20 |
Hồ sơ BGH |
|
BGH |
|
48 |
H1-1-08-01 |
Sổ công tác của Tổ trưởng |
|
TTCM |
|
49 |
H1-1-08-02 |
Sổ dự giờ của lãnh đạo |
|
BGH |
|
50 |
H1-1-08-03 |
Thời khóa biểu |
|
BGH |
|
51 |
H1-1-08-04 |
Sổ theo dõi đăng kí sử dụng thiết bị |
|
HS thiết bị |
|
52 |
H1-1-08-05 |
Sáng kiến kinh nghiệm của các tổ, GV |
|
TTCM |
|
53 |
H1-1-08-06 |
Biên bản đánh giá SKKN |
|
BGH |
|
54 |
H1-1-08-07 |
Hồ sơ thao giảng cấp tổ, trường (lịch, phiếu dự giờ, tổng hợp) |
|
TCM |
|
55 |
H1-1-08-08 |
Hồ sơ GVCN |
|
GVCN |
|
56 |
H1-1-08-09 |
Bản xếp loại hạnh kiểm HS (HK1,HKII, CN) |
|
GVCN |
|
57 |
H1-1-08-10 |
Hồ sơ đánh giá xếp loại GV chuẩn nghề nghiệp |
|
BGH |
|
58 |
H1-1-08-11 |
Danh sách GV& Văn bằng tốt nghiệp của GV |
|
BGH |
|
59 |
H1-1-09-01 |
Báo cáo thu chi quỹ Hội Cha mẹ học sinh |
|
BGH |
|
60 |
H1-1-09-02 |
Quy chế chi tiêu nội bộ |
|
BGH |
|
61 |
H1-1-09-03 |
Dự toán thu chi tài chính |
|
BGH |
|
62 |
H1-1-09-04 |
Báo cáo thu chi tài chính |
|
BGH |
|
63 |
H1-1-10-01 |
Kế hoạch triển khai các hoạt động đảm bảo an toàn về ANTT |
|
Hồ sơ đội |
|
14 |
H1-1-01-14 |
QĐ thành lập HĐSP nhà trường |
01/QĐ-THCS TM, ngày 10/8/2015 |
Hiệu trưởng |
|
15 |
H1-1-01-15 |
QĐ thành lập HĐ khen thưởng |
08/QĐ-THCS TM, ngày 15/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
16 |
H1-1-01-16 |
Quy chế Công Đoàn |
|
BCH CĐ |
|
17 |
H1-1-02-01 |
Danh sách số lượng học sinh lớp học |
|
GVCN |
|
18 |
H1-1-02-03 |
Báo cáo EMIS đầu năm |
Báo cáo tổ CM THCS ngày 12/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
19 |
H1-1-02-04 |
Danh sách đội cờ đỏ |
15/8/2015 |
Hồ sơ công tác Đội |
|
20 |
H1-1-03-01 |
Kế hoạch tuần, tháng năm của BGH |
|
BGH |
|
21 |
H1-1-03-02 |
Hồ sơ công đoàn |
20/8/2015 |
Công đoàn trường |
|
22 |
H1-1-04-01 |
Kế hoạch kiểm tra nội bộ |
|
BGH |
|
23 |
H1-1-04-02 |
KH hoạt động của tổ CM |
|
Các tổ trưởng CM |
|
24 |
H1-1-04-03 |
Nghị quyết sinh hoạt của tổ chuyên môn |
|
Hồ sơ tổ CM |
|
25 |
H1-1-06-01 |
Các BC sơ kết cuối kì, BC chuyên đề . . . |
|
BGH |
|
26 |
H1-1-06-02 |
Quy chế dân chủ Trường |
|
BGH |
|
27 |
H1-1-06-03 |
Hồ sơ của Ban thanh tra nhân dân |
|
TTND |
|
28 |
H1-1-07-01 |
Kế hoạch năm học |
|
BGH |
|
29 |
H1-1-07-02 |
Sổ đăng bộ học sinh |
|
BGH |
|
30 |
H1-1-07-03 |
Kế hoạch HĐ tổ văn phòng |
|
Tổ VP |
|
31 |
H1-1-07-04 |
Sổ cấp phát bằng |
|
BGH |
|
32 |
H1-1-07-05 |
Hồ sơ công tác chủ nhiệm |
|
GVCN |
|
33 |
H1-1-07-06 |
Sổ theo dõi học sinh chuyển đến - đi |
|
BGH |
|
34 |
H1-1-07-07 |
Sổ Nghị quyết trường |
|
BGH |
|
1/DMMC
TT |
Mã minh chứng |
Tên minh chứng |
Số, ngày ban hành, hoặc thời điểm phỏng vấn, quan sát |
Nơi ban hành hoặc người thực hiện |
Ghi chú |
1 |
H1-1-01-01 |
Quyết định thành lập Hội đồng trường |
|
Hồ sơ BGH |
|
2 |
H1-1-01-02 |
Quyết định bổ nhiệm HT, Phó HT |
|
Hồ sơ BGH |
|
3 |
H1-1-01-03 |
QĐ thành lập HĐ Kỷ Luật |
|
Hồ sơ BGH |
|
4 |
H1-1-01-04 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH (Đảng) |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
5 |
H1-1-01-05 |
Hồ sơ quản lý công tác Đảng |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
6 |
H1-1-01-06 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
Hồ sơ Công đoàn |
|
7 |
H1-1-01-07 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
HS công tác Đoàn, Đội |
|
8 |
H1-1-01-08 |
Qđ thành lập các tổ chuyên môn |
|
HS BGH |
|
9 |
H1-1-01-09 |
Hồ sơ quản lý tổ chuyên môn của tổ trưởng |
|
Tổ CM |
|
10 |
H1-1-01-10 |
QĐ thành lập tổ Văn phòng. |
|
BGH, tổ VP |
|
11 |
H1-1-01-11 |
Qđ thành lập tổ chủ nhiệm |
|
BGH, tổ CN |
|
12 |
H1-1-01-12 |
Quy chế trường. |
|
BGH,CĐ |
|
13 |
H1-1-01-13 |
Hình ảnh khuôn viên trước cổng trường |
|
BGH, hồ sơ GVCN |
|
14 |
H1-1-01-14 |
QĐ thành lập HĐSP nhà trường |
01/QĐ-THCS TM, ngày 10/8/2015 |
Hiệu trưởng |
|
15 |
H1-1-01-15 |
QĐ thành lập HĐ khen thưởng |
08/QĐ-THCS TM, ngày 15/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
16 |
H1-1-01-16 |
Quy chế Công Đoàn |
|
BCH CĐ |
|
17 |
H1-1-02-01 |
Danh sách số lượng học sinh lớp học |
|
GVCN |
|
18 |
H1-1-02-03 |
Báo cáo EMIS đầu năm |
Báo cáo tổ CM THCS ngày 12/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
19 |
H1-1-02-04 |
Danh sách đội cờ đỏ |
15/8/2015 |
Hồ sơ công tác Đội |
|
20 |
H1-1-03-01 |
Kế hoạch tuần, tháng năm của BGH |
|
BGH |
|
21 |
H1-1-03-02 |
Hồ sơ công đoàn |
20/8/2015 |
Công đoàn trường |
|
22 |
H1-1-04-01 |
Kế hoạch kiểm tra nội bộ |
|
BGH |
|
23 |
H1-1-04-02 |
KH hoạt động của tổ CM |
|
Các tổ trưởng CM |
|
24 |
H1-1-04-03 |
Nghị quyết sinh hoạt của tổ chuyên môn |
|
Hồ sơ tổ CM |
|
25 |
H1-1-06-01 |
Các BC sơ kết cuối kì, BC chuyên đề . . . |
|
BGH |
|
26 |
H1-1-06-02 |
Quy chế dân chủ Trường |
|
BGH |
|
27 |
H1-1-06-03 |
Hồ sơ của Ban thanh tra nhân dân |
|
TTND |
|
28 |
H1-1-07-01 |
Kế hoạch năm học |
|
BGH |
|
29 |
H1-1-07-02 |
Sổ đăng bộ học sinh |
|
BGH |
|
30 |
H1-1-07-03 |
Kế hoạch HĐ tổ văn phòng |
|
Tổ VP |
|
31 |
H1-1-07-04 |
Sổ cấp phát bằng |
|
BGH |
|
32 |
H1-1-07-05 |
Hồ sơ công tác chủ nhiệm |
|
GVCN |
|
33 |
H1-1-07-06 |
Sổ theo dõi học sinh chuyển đến - đi |
|
BGH |
|
34 |
H1-1-07-07 |
Sổ Nghị quyết trường |
|
BGH |
|
35 |
H1-1-07-08 |
Hồ sơ thi đua |
|
CĐ |
|
36 |
H1-1-07-09 |
Hồ sơ quản lý tài chính |
|
BGH |
|
37 |
H1-1-07-10 |
Kế hoạch sử dụng thiết bị - Sổ quản lý thiết bị & THTN |
|
HS thiết bị |
|
38 |
H1-1-07-11 |
Hồ sơ giáo viên |
|
Tổ CM |
|
39 |
H1-1-07-12 |
Hồ sơ khen thưởng |
|
BGH |
|
40 |
H1-1-07-13 |
Sổ quản lý lưu trữ công văn |
|
Văn thư |
|
41 |
H1-1-07-14 |
Sổ quản lý tài sản |
|
BGH |
|
42 |
H1-1-07-15 |
Hồ sơ học sinh (sổ điểm, học bạ, hồ sơ chuyển trường …) |
|
BGH |
|
43 |
H1-1-07-16 |
Hồ sơ thực hiện phong trào thi đua |
|
CĐ |
|
44 |
H1-1-07-17 |
Bảng PC chuyên môn |
|
BGH |
|
45 |
H1-1-07-18 |
Hồ sơ kiểm định chất lượng |
|
BGH |
|
46 |
H1-1-07-19 |
Phương hướng, nhiệm vụ năm học |
|
BGH |
|
47 |
H1-1-07-20 |
Hồ sơ BGH |
|
BGH |
|
48 |
H1-1-08-01 |
Sổ công tác của Tổ trưởng |
|
TTCM |
|
49 |
H1-1-08-02 |
Sổ dự giờ của lãnh đạo |
|
BGH |
|
50 |
H1-1-08-03 |
Thời khóa biểu |
|
BGH |
|
51 |
H1-1-08-04 |
Sổ theo dõi đăng kí sử dụng thiết bị |
|
HS thiết bị |
|
52 |
H1-1-08-05 |
Sáng kiến kinh nghiệm của các tổ, GV |
|
TTCM |
|
53 |
H1-1-08-06 |
Biên bản đánh giá SKKN |
|
BGH |
|
54 |
H1-1-08-07 |
Hồ sơ thao giảng cấp tổ, trường (lịch, phiếu dự giờ, tổng hợp) |
|
TCM |
|
55 |
H1-1-08-08 |
Hồ sơ GVCN |
|
GVCN |
|
56 |
H1-1-08-09 |
Bản xếp loại hạnh kiểm HS (HK1,HKII, CN) |
|
GVCN |
|
57 |
H1-1-08-10 |
Hồ sơ đánh giá xếp loại GV chuẩn nghề nghiệp |
|
BGH |
|
58 |
H1-1-08-11 |
Danh sách GV& Văn bằng tốt nghiệp của GV |
|
BGH |
|
59 |
H1-1-09-01 |
Báo cáo thu chi quỹ Hội Cha mẹ học sinh |
|
BGH |
|
60 |
H1-1-09-02 |
Quy chế chi tiêu nội bộ |
|
BGH |
|
61 |
H1-1-09-03 |
Dự toán thu chi tài chính |
|
BGH |
|
62 |
H1-1-09-04 |
Báo cáo thu chi tài chính |
|
BGH |
|
63 |
H1-1-10-01 |
Kế hoạch triển khai các hoạt động đảm bảo an toàn về ANTT |
|
Hồ sơ đội |
|
35 |
H1-1-07-08 |
Hồ sơ thi đua |
|
CĐ |
|
36 |
H1-1-07-09 |
Hồ sơ quản lý tài chính |
|
BGH |
|
37 |
H1-1-07-10 |
Kế hoạch sử dụng thiết bị - Sổ quản lý thiết bị & THTN |
|
HS thiết bị |
|
38 |
H1-1-07-11 |
Hồ sơ giáo viên |
|
Tổ CM |
|
39 |
H1-1-07-12 |
Hồ sơ khen thưởng |
|
BGH |
|
40 |
H1-1-07-13 |
Sổ quản lý lưu trữ công văn |
|
Văn thư |
|
41 |
H1-1-07-14 |
Sổ quản lý tài sản |
|
BGH |
|
42 |
H1-1-07-15 |
Hồ sơ học sinh (sổ điểm, học bạ, hồ sơ chuyển trường …) |
|
BGH |
|
43 |
H1-1-07-16 |
Hồ sơ thực hiện phong trào thi đua |
|
CĐ |
|
44 |
H1-1-07-17 |
Bảng PC chuyên môn |
|
BGH |
|
45 |
H1-1-07-18 |
Hồ sơ kiểm định chất lượng |
|
BGH |
|
46 |
H1-1-07-19 |
Phương hướng, nhiệm vụ năm học |
|
BGH |
|
47 |
H1-1-07-20 |
Hồ sơ BGH |
|
BGH |
|
48 |
H1-1-08-01 |
Sổ công tác của Tổ trưởng |
|
TTCM |
|
49 |
H1-1-08-02 |
Sổ dự giờ của lãnh đạo |
|
BGH |
|
50 |
H1-1-08-03 |
Thời khóa biểu |
|
BGH |
|
51 |
H1-1-08-04 |
Sổ theo dõi đăng kí sử dụng thiết bị |
|
HS thiết bị |
|
52 |
H1-1-08-05 |
Sáng kiến kinh nghiệm của các tổ, GV |
|
TTCM |
|
53 |
H1-1-08-06 |
Biên bản đánh giá SKKN |
|
BGH |
|
54 |
H1-1-08-07 |
Hồ sơ thao giảng cấp tổ, trường (lịch, phiếu dự giờ, tổng hợp) |
|
TCM |
|
55 |
H1-1-08-08 |
Hồ sơ GVCN |
|
GVCN |
|
1/DMMC
TT |
Mã minh chứng |
Tên minh chứng |
Số, ngày ban hành, hoặc thời điểm phỏng vấn, quan sát |
Nơi ban hành hoặc người thực hiện |
Ghi chú |
1 |
H1-1-01-01 |
Quyết định thành lập Hội đồng trường |
|
Hồ sơ BGH |
|
2 |
H1-1-01-02 |
Quyết định bổ nhiệm HT, Phó HT |
|
Hồ sơ BGH |
|
3 |
H1-1-01-03 |
QĐ thành lập HĐ Kỷ Luật |
|
Hồ sơ BGH |
|
4 |
H1-1-01-04 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH (Đảng) |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
5 |
H1-1-01-05 |
Hồ sơ quản lý công tác Đảng |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
6 |
H1-1-01-06 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
Hồ sơ Công đoàn |
|
7 |
H1-1-01-07 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
HS công tác Đoàn, Đội |
|
8 |
H1-1-01-08 |
Qđ thành lập các tổ chuyên môn |
|
HS BGH |
|
9 |
H1-1-01-09 |
Hồ sơ quản lý tổ chuyên môn của tổ trưởng |
|
Tổ CM |
|
10 |
H1-1-01-10 |
QĐ thành lập tổ Văn phòng. |
|
BGH, tổ VP |
|
11 |
H1-1-01-11 |
Qđ thành lập tổ chủ nhiệm |
|
BGH, tổ CN |
|
12 |
H1-1-01-12 |
Quy chế trường. |
|
BGH,CĐ |
|
13 |
H1-1-01-13 |
Hình ảnh khuôn viên trước cổng trường |
|
BGH, hồ sơ GVCN |
|
14 |
H1-1-01-14 |
QĐ thành lập HĐSP nhà trường |
01/QĐ-THCS TM, ngày 10/8/2015 |
Hiệu trưởng |
|
15 |
H1-1-01-15 |
QĐ thành lập HĐ khen thưởng |
08/QĐ-THCS TM, ngày 15/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
16 |
H1-1-01-16 |
Quy chế Công Đoàn |
|
BCH CĐ |
|
17 |
H1-1-02-01 |
Danh sách số lượng học sinh lớp học |
|
GVCN |
|
18 |
H1-1-02-03 |
Báo cáo EMIS đầu năm |
Báo cáo tổ CM THCS ngày 12/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
19 |
H1-1-02-04 |
Danh sách đội cờ đỏ |
15/8/2015 |
Hồ sơ công tác Đội |
|
20 |
H1-1-03-01 |
Kế hoạch tuần, tháng năm của BGH |
|
BGH |
|
21 |
H1-1-03-02 |
Hồ sơ công đoàn |
20/8/2015 |
Công đoàn trường |
|
22 |
H1-1-04-01 |
Kế hoạch kiểm tra nội bộ |
|
BGH |
|
23 |
H1-1-04-02 |
KH hoạt động của tổ CM |
|
Các tổ trưởng CM |
|
24 |
H1-1-04-03 |
Nghị quyết sinh hoạt của tổ chuyên môn |
|
Hồ sơ tổ CM |
|
25 |
H1-1-06-01 |
Các BC sơ kết cuối kì, BC chuyên đề . . . |
|
BGH |
|
26 |
H1-1-06-02 |
Quy chế dân chủ Trường |
|
BGH |
|
27 |
H1-1-06-03 |
Hồ sơ của Ban thanh tra nhân dân |
|
TTND |
|
28 |
H1-1-07-01 |
Kế hoạch năm học |
|
BGH |
|
29 |
H1-1-07-02 |
Sổ đăng bộ học sinh |
|
BGH |
|
30 |
H1-1-07-03 |
Kế hoạch HĐ tổ văn phòng |
|
Tổ VP |
|
31 |
H1-1-07-04 |
Sổ cấp phát bằng |
|
BGH |
|
32 |
H1-1-07-05 |
Hồ sơ công tác chủ nhiệm |
|
GVCN |
|
33 |
H1-1-07-06 |
Sổ theo dõi học sinh chuyển đến - đi |
|
BGH |
|
34 |
H1-1-07-07 |
Sổ Nghị quyết trường |
|
BGH |
|
35 |
H1-1-07-08 |
Hồ sơ thi đua |
|
CĐ |
|
36 |
H1-1-07-09 |
Hồ sơ quản lý tài chính |
|
BGH |
|
37 |
H1-1-07-10 |
Kế hoạch sử dụng thiết bị - Sổ quản lý thiết bị & THTN |
|
HS thiết bị |
|
38 |
H1-1-07-11 |
Hồ sơ giáo viên |
|
Tổ CM |
|
39 |
H1-1-07-12 |
Hồ sơ khen thưởng |
|
BGH |
|
40 |
H1-1-07-13 |
Sổ quản lý lưu trữ công văn |
|
Văn thư |
|
41 |
H1-1-07-14 |
Sổ quản lý tài sản |
|
BGH |
|
42 |
H1-1-07-15 |
Hồ sơ học sinh (sổ điểm, học bạ, hồ sơ chuyển trường …) |
|
BGH |
|
43 |
H1-1-07-16 |
Hồ sơ thực hiện phong trào thi đua |
|
CĐ |
|
44 |
H1-1-07-17 |
Bảng PC chuyên môn |
|
BGH |
|
45 |
H1-1-07-18 |
Hồ sơ kiểm định chất lượng |
|
BGH |
|
46 |
H1-1-07-19 |
Phương hướng, nhiệm vụ năm học |
|
BGH |
|
47 |
H1-1-07-20 |
Hồ sơ BGH |
|
BGH |
|
48 |
H1-1-08-01 |
Sổ công tác của Tổ trưởng |
|
TTCM |
|
49 |
H1-1-08-02 |
Sổ dự giờ của lãnh đạo |
|
BGH |
|
50 |
H1-1-08-03 |
Thời khóa biểu |
|
BGH |
|
51 |
H1-1-08-04 |
Sổ theo dõi đăng kí sử dụng thiết bị |
|
HS thiết bị |
|
52 |
H1-1-08-05 |
Sáng kiến kinh nghiệm của các tổ, GV |
|
TTCM |
|
53 |
H1-1-08-06 |
Biên bản đánh giá SKKN |
|
BGH |
|
54 |
H1-1-08-07 |
Hồ sơ thao giảng cấp tổ, trường (lịch, phiếu dự giờ, tổng hợp) |
|
TCM |
|
55 |
H1-1-08-08 |
Hồ sơ GVCN |
|
GVCN |
|
56 |
H1-1-08-09 |
Bản xếp loại hạnh kiểm HS (HK1,HKII, CN) |
|
GVCN |
|
57 |
H1-1-08-10 |
Hồ sơ đánh giá xếp loại GV chuẩn nghề nghiệp |
|
BGH |
|
58 |
H1-1-08-11 |
Danh sách GV& Văn bằng tốt nghiệp của GV |
|
BGH |
|
59 |
H1-1-09-01 |
Báo cáo thu chi quỹ Hội Cha mẹ học sinh |
|
BGH |
|
60 |
H1-1-09-02 |
Quy chế chi tiêu nội bộ |
|
BGH |
|
61 |
H1-1-09-03 |
Dự toán thu chi tài chính |
|
BGH |
|
62 |
H1-1-09-04 |
Báo cáo thu chi tài chính |
|
BGH |
|
63 |
H1-1-10-01 |
Kế hoạch triển khai các hoạt động đảm bảo an toàn về ANTT |
|
Hồ sơ đội |
|
56 |
H1-1-08-09 |
Bản xếp loại hạnh kiểm HS (HK1,HKII, CN) |
|
GVCN |
|
57 |
H1-1-08-10 |
Hồ sơ đánh giá xếp loại GV chuẩn nghề nghiệp |
|
BGH |
|
58 |
H1-1-08-11 |
Danh sách GV& Văn bằng tốt nghiệp của GV |
|
BGH |
|
59 |
H1-1-09-01 |
Báo cáo thu chi quỹ Hội Cha mẹ học sinh |
|
BGH |
|
60 |
H1-1-09-02 |
Quy chế chi tiêu nội bộ |
|
BGH |
|
61 |
H1-1-09-03 |
Dự toán thu chi tài chính |
|
BGH |
|
62 |
H1-1-09-04 |
Báo cáo thu chi tài chính |
|
BGH |
|
63 |
H1-1-10-01 |
Kế hoạch triển khai các hoạt động đảm bảo an toàn về ANTT |
|
Hồ sơ đội |
|
1/DMMC
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả