Số
TT
|
Mã thiết bị
|
Tên thiết bị
|
Mô tả chi tiết
|
Dùng cho lớp
|
Ghi chú
|
I. TRANH ẢNH
|
|
|
|
1
|
CSTH1001
|
Cấu trúc bên trong của máy tính
|
Kích thước (1090x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
6
|
|
2
|
CSTH1002
|
Bàn phím có phân chia màu sắc theo ngón tay
|
Kích thước (1090x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
6
|
|
3
|
CSTH1003
|
Mô hình tổ chức cây thư mục và biểu diễn tương ứng trong hệ điều hành
|
Kích thước (1090x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
6
|
|
4
|
CSTH1004
|
Minh họa về biến nhớ
|
Kích thước (1090x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
8
|
|
5
|
CSTH1005
|
Lưu đồ câu lệnh điều kiện, vòng lặp có số lần biết trước, vòng lặp có số lần chưa biết trước
|
Kích thước (1090x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
8
|
|
II. DỤNG CỤ
|
|
|
|
8
|
CSTH2006
|
Máy vi tính
|
Cấu hình đảm bảo chạy được các phần mềm phục vụ dạy học theo chương trình GDPT môn Tin học cấp THCS
|
6,7,8,9
|
|
9
|
CSTH2007
|
Các phần mềm phục vụ dạy học theo chương trình GDPT môn tin học cấp THCS
|
Đáp ứng yêu cầu cơ bản trong Chương trình GDPT môn Tin học cấp THCS.
|
6,7,8,9
|
|