DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: ………. NĂM HỌC: 2015 - 2016
TRƯỜNG TIỂU HỌC THANH MAI

STT Họ và tên Nữ Ngày Họ tên cha(hoặc mẹ) Nơi ở Điểm Điểm Năng Phẩm Khen "K. tật," KT Lưu Số HS
tháng năm (Ghi đội) Toán T.V lực chất thưởng H nghèo bổ sung ban điện thoại chuyển
sinh (ghi rõ) môn đến(đi)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

STT Họ và tên Nữ Ngày Họ tên cha(hoặc mẹ) Nơi ở Điểm Điểm Năng Phẩm Khen "K. tật," KT Lưu Số Ghi
tháng năm (Ghi xóm) Toán T.V lực chất thưởng H nghèo bổ sung ban điện thoại chú
sinh (ghi rõ) môn
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35





Cộng

TỔNG HỢP: "Thanh Mai, ngày 5 tháng 9 năm 2015"
Tổng số học sinh:…...em ( nữ: ……) Xếp loại giáo dục: GVCN
Sinh năm:……..: ………..em (nữ: …) Lên lớp thẳng: ……..em = ……..% ( nữ: …..em)
Sinh năm:……..: ………..em (nữ: ….) Kiểm tra bổ sung: …..em = ……..% ( nữ: …..em)
Sinh năm:……..: ………..em (nữ: …) Lưu ban: …………....em = ……..% ( nữ: …..em)
Học sinh hộ nghèo:………em (nữ:….) Năng lực: ………… em = ……….% (nữ: ….. em)
Học sinh khuyết tật:……..em (nữ:….) Phẩm chất: …………em = ……….% (nữ: …… em)
Học sinh dân tộc: ........... em (nữ: .....) Khen thưởng:
Toàn diện: …………..em = ………..% (nữ: ……em)
Từng mặt: …………..em = ………… % (nữ: ….. em)

nguon VI OLET