Danh sách LớpP 6A
STT Họ và Tên Năm sinh Dân Tộc "Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú (Thôn, Xã, Huyện)"

Nam Nữ
1 Hoàng Thị Thu Biểu 14/2/1999 Tày Phiêng Phường -Mỹ Phương -BB -BK
2 Thào Thị Chi 12/11/1999 Mông Nà siêng - Cao Thượng -BB- BK
3 Bàn Minh Công 23/1/1999 Dao Nà Săm- Thượng Giáo- BB - BK
4 Hoàng Thị Định 3/3/1999 Tày Nà Khâu- Đồng Phúc -BB- BK
5 Nông Thị Hà 27/1/1999 Tày Na Lẹng -Bộc Bố -PN -BK
6 Sằm Thị Hạnh 18/11/1999 Tày Pác Nghè- Địa Linh -BB- BK
7 Hoàng Văn Hồng 22/7/1998 Mông Đảm Mẩy - Nam Mẫu -BB- BK
8 Hoàng Xuân Hành 5/9/1999 Mông Tân Hợi - An Thắng -PN -BK
9 Sằm Văn Huyên 20/4/1999 Nùng Nà chả- Cao Trĩ- BB - BK
10 Hoàng Thị Hương 19/2/1999 Dao Nà Niềng- Khang Ninh- BB -BK
11 Lý Lưu Luy 1/9/1999 Tày Pù Khoang- Cao Thượng -BB- BK
12 Phùng Thị Lệ 13/12/1999 Nùng Khuổi Slưn- Thượng Giáo- BB - BK
13 Hoàng Mùi Lai 15/7/1999 Dao Bản Váng- Địa Linh -BB- BK
14 Hoàng Thị Lụa 29/2/1998 Dao Bản Luộc -Phúc Lộc - BB -BK
15 Bàn Mùi Mui 7/3/1999 Dao Nà Lộc- Bành Trạch -BB- BK
16 Trịnh Văn Ghến 22/4/1999 Dao Khuổi Khí- Xuân La -PN -BK
17 Ma Thị Phương 22/11/1999 Tày Đụng Nưa-Cao Tân - PN -BK
18 Hoàng Thị Quỳnh 7/10/1999 Tày Bản Hon- Bành Trạch -BB- BK
19 Nông Quang Tiến 8/1/1999 Tày Thiêng Điểm -Phúc Lộc - BB -BK
20 Đàm Văn Tùng 22/7/1999 Tày Pù Lùng -Quảng Khê - BB -BK
21 Đàm Thị Tới 13/6/1999 Tày Bản Duống- Hoàng trĩ -BB- BK
22 Triệu Khải Tuân 3/2/1999 Dao Nà Đông - Chu Hương -BB- BK
23 Hoàng Văn Thoại 27/12/1999 Mông Khuổi Trà-Cổ Linh -PN -BK
24 Hoàng Thị Thiên 8/7/1999 Mông Lủng Mít - BằngThành -PN -BK
25 Lý Thu Thảo 26/3/1999 Tày Cốc Sâu -Mỹ Phương -BB -BK
26 Bàn Thị Thảo 10/11/1999 Dao Kéo Pựt- Cao Trĩ- BB - BK
27 Triệu Quỳnh Thư 23/2/1999 Dao Lủng Mình- Đồng phúc -BB- BK
28 Triệu Thi Thu 13/3/1999 Dao Đông Đăm - Hà Hiệu -BB -BK
29 Dương Thị Xuân 9/5/1999 Mông Khuổi Trà-Cổ Linh -PN -BK
30 Lý Văn Sự 12/8/1998 Mông khuổi chả -Phúc Lộc - BB -BK
31 Nông Thị Vân 30/11/1999 Tày Nà Chảo -Công Bằng -PN -BK
32 Hoàng Văn Tu 28/9/1998 Mông Khuổi Mạn - BằngThành -PN -BK
33 Thào Văn Lự 6/8/1998 Mông Lủng Mít - BằngThành -PN -BK
Tổng: 33


Danh sách lớp 6B
STT Họ Và Tên Năm sinh Dân Tộc "Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú (Thôn, Xã, Huyện)"
Nam Nữ
1 Nông Thị Ảnh 14/5/1999 Tày Nà My -Giáo Hiệu -PN -BK
2 La Thị Bình 27/1/1999 Dao Nặm Cắt - Cao Thượng -BB- BK
3 Triệu Văn Chuyền 23/5/1999 Nùng Pác Châm - Bành Trạch -BB -BK
4 Hoàng Ngọc Diệp 19/7/1999 Tày Chợ Lẹng - Quảng Khê - BB -BK
5 Hoàng Văn Đại 4/1/1998 Mông Lủng Mít - BằngThành -PN -BK
6 Triệu Thi Điểm 8/7/1999 Dao Khuổi Khí- Xuân La -PN -BK
7 Triệu Thị Đường 20/1/1999 Dao Nà Diếu - Hoàng Trĩ - BB - BK
8 Lý Văn Giang 29/7/1999 Mông nặm Dài - Nam Mẫu -BB- BK
9 Hoàng Thi Thu Hà 17/1/1999 Tày Cốc Sâu -Mỹ Phương -BB -BK
10 Sằm Thị Hạnh 16/5/1999 Dao Nặm Cắt - Cao Thượng -BB- BK
11 Hứa Thị Hiện 18/10/1999 Nùng Nà chả- Cao Trĩ- BB - BK
12 Ma A Hành 7/4/1997 Mông Cốc Nọt -Công Bằng -PN -BK
13 Hoàng Thị Hồng Nụ 23/12/1999 Tày Bản Bún -Cao Tân -PN -BK
14 La Thị Liền 4/9/1999 Tày Pác Nghè- Địa Linh -BB- BK
15 Lường Thị Liên 28/1/1999 Tày Bản Nghè- Cổ Linh -PN- BK
16 Triệu Thị Nhật Lệ 9/9/1999 Dao Pác Phai - Thượng Giáo- BB - BK
17 Lầu Thị Mai 19/1/1999 Mông Pù Lườn -Cao Tân -PN -BK
18 Trịnh Thị Nhâm 17/8/1999 Dao Nà Lần -Mỹ Phương -BB -BK
19 Nguyễn Văn Nguyên 14/1/1999 Kinh Bản Lạ- Yến Dương- BB - BK
20 Ma Thi Nguyên 8/1/1999 Tày Cốc Lải -Cao Tân -PN -BK
21 LườngThị Nga 24/8/1999 Tày Nà Lìn -Công Bằng - PN -BK
22 Cà Văn Khởi 14/7/1999 Tày Vi Lạp - Nhạn Môn -PN -BK
23 Lý Thị Phương 10/5/1999 Dao Nà Niềng- Khang Ninh- BB -BK
24 Hoàng Văn Tu 11/5/1998 Mông Khuổi Mạn - BằngThành -PN -BK
25 Long Thị Thắm 1/3/1999 Tày Cốc Lải -Cao Tân -PN -BK
26 Nông Văn Sa 6/2/1999 Tày Nà Khâu- Đồng Phúc -BB- BK
27 Sằm Văn Sinh 5/5/1999 Dao Khuổi Hao- Cao Thượng -BB- BK
28 Triệu Thị Hà Vy 9/9/1999 Dao Nà Vài - Quảng Khê - BB -BK
29 Hoàng Phi Hùng 16/8/1998 Tày khuổi lè -Giáo Hiệu -PN -BK
30 Triệu Thị Sơn 7/7/1998 Dao Nà Pài- Yến Dương- BB - BK
31 Hoàng Văn Nanh 27/3/1996 Mông Nặm Nhả - Xuân La -PN -BK
Tỏng 32



Danh sách lớp 6C
STT Họ Và Tên Năm sinh Dân Tộc "Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú (T
nguon VI OLET