STT Họ và tên Đơn vị Điểm Môn
1 Lê Hoàng Giang THCS Thạnh Mỹ "12,25" Toán
2 Kiều Đình Lực THCS Thạnh Mỹ "12,25" Toán
3 Võ Thị Thu Hiền THCS Thạnh Mỹ "11,0" Toán
4 Đỗ Minh Tâm THCS Thạnh Mỹ "10,5" Toán
5 Nguyễn Hạnh Phương Trâm THCS Thạnh Mỹ "10,25" Văn
6 Võ Thị Hiếu Ngân THCS Thạnh Mỹ "10,25" Văn
7 Nguyễn Hoàng Hải Lam THCS Thạnh Mỹ "15,80" Anh văn
8 Lê Thị Thu Hiền THCS Thạnh Mỹ "13,40" Anh văn
9 Võ Phan Trọng Nhân THCS Thạnh Mỹ "12,15" Anh văn
10 Nguyễn Minh Quân THCS Thạnh Mỹ "12,15" Anh văn
11 Nguyễn Quốc Trung THCS Thạnh Mỹ "11,75" Anh văn
12 Hoàng Thị Việt Hà THCS Thạnh Mỹ "15,875" Hóa học
13 Lê Minh Huy THCS Thạnh Mỹ "14,45" Hóa học
14 Trần Ngọc Hoàng Thành THCS Thạnh Mỹ "13,825" Hóa học
15 Phạm Khánh Linh THCS Thạnh Mỹ "12,45" Hóa học
16 Nguyễn Thị Xuân Mai THCS Thạnh Mỹ "12,325" Hóa học
17 Phạm Vũ THCS Thạnh Mỹ "12,125" Hóa học
18 Nguyễn Thị Thu Huyền THCS Thạnh Mỹ "19,75" Vật lý
19 Dư Thanh Tuyền THCS Thạnh Mỹ "19,75" Vật lý
20 Nguyễn Danh Trung THCS Thạnh Mỹ "19,5" Vật lý
21 Đặng Thị Huyền Trang THCS Thạnh Mỹ "17,0" Vật lý
22 Phan Nguyễn Hùng Anh THCS Thạnh Mỹ "16,25" Vật lý
23 Nguyễn Đăng Khoa THCS Thạnh Mỹ "15,5" Vật lý
24 Phan Thị Thu Hương THCS Thạnh Mỹ "14,5" Vật lý
25 Phạm Nguyễn Minh Thư THCS Thạnh Mỹ "14,5" Vật lý
26 Phan Nguyễn Cẩm Hồng THCS Thạnh Mỹ "13,5" Sinh học
27 Lương Thị Mỹ Duyên THCS Thạnh Mỹ "11,25" Sinh học
28 Nguyễn Minh Chiến THCS Thạnh Mỹ "7,5" Sinh học
29 Nguyễn Thị Nhung THCS Thạnh Mỹ "9,75" Địa lý
30 Lê Vũ Thủy Tiên THCS Thạnh Mỹ "8,75" Địa lý
31 Nguyễn Phương Ngân THCS Thạnh Mỹ "8,65" Địa lý
32 Đặng Hoàn Vương Anh THCS Thạnh Mỹ "8,55" Địa lý
33 Ngô Công Linh THCS Thạnh Mỹ "8,5" Địa lý
34 Pơ jum Nai Thảo THCS Thạnh Mỹ "8,0" Địa lý
35 Lê Phong Công Thành THCS Thạnh Mỹ "7,75" Địa lý
36 Quang Đức Tú THCS Thạnh Mỹ "13,25" Lịch sử
37 Phan Nguyễn Lâm An THCS Thạnh Mỹ "7,5" Tin học
38 Lu Huỳnh Ngân THCS Thạnh Mỹ "6,0" Tin học
39 Nguyễn Hoàng Giao THCS Thạnh Mỹ "5,0" Tin học
40 Nguyễn Anh Tuấn THCS Thạnh Mỹ "5,0" Tin học
nguon VI OLET