Thể loại Giáo án bài giảng Hoạt động Ngoài giờ lên lớp
Số trang 1
Ngày tạo 12/11/2017 8:03:21 AM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.20 M
Tên tệp danhmucminhchung doc
DANH MỤC MÃ MINH CHỨNG
TT |
Mã minh chứng |
Tên minh chứng |
Số, ngày ban hành, hoặc thời điểm phỏng vấn, quan sát |
Nơi ban hành hoặc người thực hiện |
Ghi chú |
1 |
H1-1-01-01 |
Quyết định thành lập Hội đồng trường |
|
Hồ sơ BGH |
|
2 |
H1-1-01-02 |
Quyết định bổ nhiệm HT, Phó HT |
|
Hồ sơ BGH |
|
3 |
H1-1-01-03 |
QĐ thành lập HĐ Kỷ Luật |
|
Hồ sơ BGH |
|
4 |
H1-1-01-04 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH (Đảng ) |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
5 |
H1-1-01-05 |
Hồ sơ quản lý công tác Đảng |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
6 |
H1-1-01-06 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
Hồ sơ Công đoàn |
|
7 |
H1-1-01-07 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
HS công tác Đoàn, Đội |
|
8 |
H1-1-01-08 |
Qđ thành lập các tổ chuyên môn |
|
HS BGH |
|
9 |
H1-1-01-09 |
Hồ sơ quản lý tổ chuyên môn của tổ trưởng |
|
Tổ CM |
|
10 |
H1-1-01-10 |
QĐ thành lập tổ Văn phòng. |
|
BGH, tổ VP |
|
11 |
H1-1-01-11 |
Qđ thành lập tổ chủ nhiệm |
|
BGH, tổ CN |
|
12 |
H1-1-01-12 |
Quy chế trường. |
|
BGH,CĐ |
|
13 |
H1-1-01-13 |
Hình ảnh khuôn viên trước cổng trường |
|
BGH, hồ sơ GVCN |
|
1/DMMC
TT |
Mã minh chứng |
Tên minh chứng |
Số, ngày ban hành, hoặc thời điểm phỏng vấn, quan sát |
Nơi ban hành hoặc người thực hiện |
Ghi chú |
1 |
H1-1-01-01 |
Quyết định thành lập Hội đồng trường |
|
Hồ sơ BGH |
|
2 |
H1-1-01-02 |
Quyết định bổ nhiệm HT, Phó HT |
|
Hồ sơ BGH |
|
3 |
H1-1-01-03 |
QĐ thành lập HĐ Kỷ Luật |
|
Hồ sơ BGH |
|
4 |
H1-1-01-04 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH (Đảng ) |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
5 |
H1-1-01-05 |
Hồ sơ quản lý công tác Đảng |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
6 |
H1-1-01-06 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
Hồ sơ Công đoàn |
|
7 |
H1-1-01-07 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
HS công tác Đoàn, Đội |
|
8 |
H1-1-01-08 |
Qđ thành lập các tổ chuyên môn |
|
HS BGH |
|
9 |
H1-1-01-09 |
Hồ sơ quản lý tổ chuyên môn của tổ trưởng |
|
Tổ CM |
|
10 |
H1-1-01-10 |
QĐ thành lập tổ Văn phòng. |
|
BGH, tổ VP |
|
11 |
H1-1-01-11 |
Qđ thành lập tổ chủ nhiệm |
|
BGH, tổ CN |
|
12 |
H1-1-01-12 |
Quy chế trường. |
|
BGH,CĐ |
|
13 |
H1-1-01-13 |
Hình ảnh khuôn viên trước cổng trường |
|
BGH, hồ sơ GVCN |
|
14 |
H1-1-01-14 |
QĐ thành lập HĐSP nhà trường |
01/QĐ-THCS TM, ngày 10/8/2015 |
Hiệu trưởng |
|
15 |
H1-1-01-15 |
QĐ thành lập HĐ khen thưởng |
08/QĐ-THCS TM, ngày 15/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
16 |
H1-1-01-16 |
Quy chế Công Đoàn |
|
BCH CĐ |
|
17 |
H1-1-02-01 |
Danh sách số lượng học sinh lớp học |
|
GVCN |
|
18 |
H1-1-02-03 |
Báo cáo EMIS đầu năm |
Báo cáo tổ CM THCS ngày 12/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
19 |
H1-1-02-04 |
Danh sách đội cờ đỏ |
15/8/2015 |
Hồ sơ công tác Đội |
|
20 |
H1-1-03-01 |
Kế hoạch tuần, tháng năm của BGH |
|
BGH |
|
21 |
H1-1-03-02 |
Hồ sơ công đoàn |
20/8/2015 |
Công đoàn trường |
|
22 |
H1-1-04-01 |
Kế hoạch kiểm tra nội bộ |
|
BGH |
|
23 |
H1-1-04-02 |
KH hoạt động của tổ CM |
|
Các tổ trưởng CM |
|
24 |
H1-1-04-03 |
Nghị quyết sinh hoạt của tổ chuyên môn |
|
Hồ sơ tổ CM |
|
25 |
H1-1-06-01 |
Các BC sơ kết cuối kì, BC chuyên đề . . . |
|
BGH |
|
26 |
H1-1-06-02 |
Quy chế dân chủ Trường |
|
BGH |
|
27 |
H1-1-06-03 |
Hồ sơ của Ban thanh tra nhân dân |
|
TTND |
|
28 |
H1-1-07-01 |
Kế hoạch năm học |
|
BGH |
|
29 |
H1-1-07-02 |
Sổ đăng bộ học sinh |
|
BGH |
|
30 |
H1-1-07-03 |
Kế hoạch HĐ tổ văn phòng |
|
Tổ VP |
|
31 |
H1-1-07-04 |
Sổ cấp phát bằng |
|
BGH |
|
32 |
H1-1-07-05 |
Hồ sơ công tác chủ nhiệm |
|
GVCN |
|
33 |
H1-1-07-06 |
Sổ theo dõi học sinh chuyển đến - đi |
|
BGH |
|
34 |
H1-1-07-07 |
Sổ Nghị quyết trường |
|
BGH |
|
35 |
H1-1-07-08 |
Hồ sơ thi đua |
|
CĐ |
|
36 |
H1-1-07-09 |
Hồ sơ quản lý tài chính |
|
BGH |
|
37 |
H1-1-07-10 |
Kế hoạch sử dụng thiết bị - Sổ quản lý thiết bị & THTN |
|
HS thiết bị |
|
38 |
H1-1-07-11 |
Hồ sơ giáo viên |
|
Tổ CM |
|
39 |
H1-1-07-12 |
Hồ sơ khen thưởng |
|
BGH |
|
40 |
H1-1-07-13 |
Sổ quản lý lưu trữ công văn |
|
Văn thư |
|
41 |
H1-1-07-14 |
Sổ quản lý tài sản |
|
BGH |
|
42 |
H1-1-07-15 |
Hồ sơ học sinh (sổ điểm, học bạ, hồ sơ chuyển trường …) |
|
BGH |
|
43 |
H1-1-07-16 |
Hồ sơ thực hiện phong trào thi đua |
|
CĐ |
|
44 |
H1-1-07-17 |
Bảng PC chuyên môn |
|
BGH |
|
45 |
H1-1-07-18 |
Hồ sơ kiểm định chất lượng |
|
BGH |
|
46 |
H1-1-07-19 |
Phương hướng, nhiệm vụ năm học |
|
BGH |
|
47 |
H1-1-07-20 |
Hồ sơ BGH |
|
BGH |
|
48 |
H1-1-08-01 |
Sổ công tác của Tổ trưởng |
|
TTCM |
|
49 |
H1-1-08-02 |
Sổ dự giờ của lãnh đạo |
|
BGH |
|
50 |
H1-1-08-03 |
Thời khóa biểu |
|
BGH |
|
51 |
H1-1-08-04 |
Sổ theo dõi đăng kí sử dụng thiết bị |
|
HS thiết bị |
|
52 |
H1-1-08-05 |
Sáng kiến kinh nghiệm của các tổ, GV |
|
TTCM |
|
53 |
H1-1-08-06 |
Biên bản đánh giá SKKN |
|
BGH |
|
54 |
H1-1-08-07 |
Hồ sơ thao giảng cấp tổ, trường (lịch, phiếu dự giờ, tổng hợp) |
|
TCM |
|
55 |
H1-1-08-08 |
Hồ sơ GVCN |
|
GVCN |
|
56 |
H1-1-08-09 |
Bản xếp loại hạnh kiểm HS (HK1,HKII, CN) |
|
GVCN |
|
57 |
H1-1-08-10 |
Hồ sơ đánh giá xếp loại GV chuẩn nghề nghiệp |
|
BGH |
|
58 |
H1-1-08-11 |
Danh sách GV& Văn bằng tốt nghiệp của GV |
|
BGH |
|
59 |
H1-1-09-01 |
Báo cáo thu chi quỹ Hội Cha mẹ học sinh |
|
BGH |
|
60 |
H1-1-09-02 |
Quy chế chi tiêu nội bộ |
|
BGH |
|
61 |
H1-1-09-03 |
Dự toán thu chi tài chính |
|
BGH |
|
62 |
H1-1-09-04 |
Báo cáo thu chi tài chính |
|
BGH |
|
63 |
H1-1-10-01 |
Kế hoạch triển khai các hoạt động đảm bảo an toàn về ANTT |
|
Hồ sơ đội |
|
64 |
H2-2-01-01 |
Văn bằng, chứng chỉ BD nghiệp vụ quản lý |
|
BGH |
|
65 |
H2-2-02-01 |
Danh sách CBGV nhà trường |
|
BGH |
|
66 |
H2-2-02-02 |
Tiêu chí xếp loại thi đua GV, lớp tiên tiến |
|
BGH |
|
67 |
H2-2-03-01 |
Xếp loại thi đua Gv của Tổ CM, Công đoàn |
|
BGH |
|
68 |
H2-2-03-02 |
QĐ, Danh sách & giấy chứng nhận GV Giỏi các cấp |
|
BGH |
|
69 |
H2-2-03-03 |
BC tổng kết cuối năm-Tờ trình đế xuất khen thưởng |
|
BGH |
|
70 |
H2-2-04-01 |
Bảng lương, hồ sơ về thực hiện các chế độ đối với GV, NV |
|
KT |
|
71 |
H2-2-04-02 |
Danh sách nhân viên nhà trường |
|
HS BGH |
|
72 |
H2-2-05-01 |
Tiêu chuẩn thi đua HS. |
|
GVCN |
|
73 |
H2-2-05-02 |
Hồ sơ khen thưởng học sinh |
|
BGH |
|
74 |
H2-2-05-03 |
Nội quy học sinh |
|
GVCN |
|
75 |
H2-2-05-04 |
Hồ sơ tuyển sinh, danh sách học sinh |
|
|
|
76 |
H3-3-01-01 |
Hồ sơ giao nhận tài sản và CSVC |
|
BGH |
|
77 |
H3-3-01-02 |
Ảnh chụp cổng trường, hàng rào bao bọc xung quanh trường |
|
BGH |
|
78 |
H3-3-01-03 |
Ảnh chụp phòng bộ môn |
|
TCM |
|
79 |
H3-3-01-04 |
Hồ sơ Xây dựng trường |
|
BGH |
|
80 |
H3-3-02-01 |
Biên bản bàn giao CSVC |
|
BGH |
|
81 |
H3-3-03-01 |
Kế hoạch công tác y tế, Hợp đồng khám sức khoẻ HS |
|
HSYT |
|
82 |
H3-3-03-02 |
Hình ảnh minh chứng phòng y tế có trang bị đầy đủ tủ thuốc và các loại thuốc thông dụng |
|
Phòng YT |
|
83 |
H3-3-03-03 |
Các bức ảnh minh họa sân chơi, bãi tập, khu nhà xe khu vệ sinh |
|
BGH |
|
84 |
H3-3-03-04 |
Danh mục thuốc |
|
HSYT |
|
85 |
H3-3-03-05 |
Trang thiết bị y tế |
|
Phòng Y tế |
|
86 |
H3-3-03-06 |
Báo cáo CSVC |
|
BGH |
|
87 |
H3-3-04-01 |
Hình ảnh khu vệ sinh của GV, HS |
|
HSTV |
|
88 |
H3-3-04-02 |
Hình ảnh nhà để xe CBGV, NV, HS |
|
BGH |
|
89 |
H3-3-04-03 |
Hình ảnh công trình nước sạch |
|
BGH |
|
90 |
H3-3-05-01 |
Kế hoạch bảo quản sách |
|
HSTV |
|
91 |
H3-3-05-02 |
Danh mục bổ sung sách báo tư liệu |
|
HSTV |
|
92 |
H3-3-05-03 |
Các báo cáo thư viện |
|
HSTV |
|
93 |
H3-3-06-01 |
Kế hoạch sử dụng ĐDDH + Thiết bị |
|
HS TBDH |
|
94 |
H3-3-06-02 |
Danh mục thiết bị phục vụ học tập, TDTT |
|
HSTBDH |
|
95 |
H3-3-06-03 |
Báo cáo sử dụng thiết bị |
|
HSTBDH |
|
96 |
H4-4-03-01 |
Hồ sơ Hội cha mẹ HS |
|
HSCMHS |
|
97 |
H5-5-01-01 |
Kế hoạch tổ chuyên môn |
|
HSCM |
|
98 |
H5-5-01-02 |
Bảng PCCM (có điều chỉnh) |
|
BGH |
|
99 |
H5-5-01-03 |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
TCM |
|
100 |
H5-5-01-04 |
Phân phối CT |
|
BGH |
|
101 |
H5-5-01-05 |
Phiếu báo giảng |
|
GVBM |
|
102 |
H5-5-01-06 |
Sổ đầu bài các lớp, hướng dẫn chấm điểm giờ học trên lớp |
|
GVCN |
|
103 |
H5-5-01-07 |
Các biên bản kiểm tra hồ sơ GV của BGH |
|
BGH |
|
104 |
H5-5-01-08 |
Bảng xếp loại thi đua lớp tuần, tháng, kì, năm. |
|
BGH |
|
105 |
H5-5-01-09 |
Biên bản kiểm tra hồ sơ giáo viên |
|
BGH |
|
106 |
H5-5-01-10 |
Giáo án Hội giảng, dạy thể nghiệm, dạy chuyên đề của giáo viên |
|
TTCM |
|
107 |
H5-5-01-11 |
Các c.đề ứng dụng trong HĐ dạy học |
|
TCM |
|
108 |
H5-5-01-12 |
Sổ dự giờ của GV |
|
HSGV |
|
109 |
H5-5-02-01 |
QĐ + DS khen thưởng học sinh |
|
BGH |
|
110 |
H5-5-02-02 |
Tổng hợp DS tập thể lớp GV được khen thưởng |
|
HS Đội, BGH |
|
111 |
H5-5-03-01 |
Hồ sơ PCGD |
|
BGH |
|
112 |
H5-5-04-01 |
Hồ sơ, Kế hoạch BD học sinh giỏi, học sinh yếu kém |
|
BGH |
|
113 |
H5-5-05-01 |
Kế hoạch thực hiện nội dung giáo dục địa phương |
|
BGH |
|
114 |
H5-5-06-01 |
Hồ sơ thực hiện các hoạt động phong trào VH, VN, TD, TT |
|
HS Đội |
|
115 |
H5-5-06-02 |
Hình ảnh minh chứng các hoạt động VH-VN |
|
Hồ sơ Đội |
|
116 |
H5-5-06-03 |
Hình ảnh minh chứng hoạt động TDTT |
|
HS Đội |
|
117 |
H5-5-07-01 |
Hình ảnh minh chứng các hoạt động giáo dục kỹ năng sống |
|
BGH, GVCN |
|
118 |
H5-5-08-01 |
Hình ảnh minh chứng lao động, vệ sinh của trường |
|
HS Đội |
|
119 |
H5-5-09-01 |
Tổng hơp 2 mặt HK - HL |
|
BGH |
|
120 |
H5-5-10-01 |
Tổng hơp 2 mặt HK - HL, |
|
BGH |
|
121 |
H5-5-10-03 |
Danh sách HS được hưởng ưu tiên khuyến khích. |
|
BGH |
|
122 |
H5-5-11-01 |
Hồ sơ dự thi tốt nghiệp, kết quả tốt nghiệp |
|
BGH |
|
123 |
H5-5-11-02 |
Sổ điểm cá nhân của GV- Bài kiểm tra Học kỳ của HS |
|
BGH |
|
124 |
H5-5-12-01 |
Hồ sơ TN THCS |
|
BGH |
|
125 |
H5-5-12-02 |
Các QĐ HSG cấp tỉnh. |
|
BGH |
|
14 |
H1-1-01-14 |
QĐ thành lập HĐSP nhà trường |
01/QĐ-THCS TM, ngày 10/8/2015 |
Hiệu trưởng |
|
15 |
H1-1-01-15 |
QĐ thành lập HĐ khen thưởng |
08/QĐ-THCS TM, ngày 15/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
16 |
H1-1-01-16 |
Quy chế Công Đoàn |
|
BCH CĐ |
|
17 |
H1-1-02-01 |
Danh sách số lượng học sinh lớp học |
|
GVCN |
|
18 |
H1-1-02-03 |
Báo cáo EMIS đầu năm |
Báo cáo tổ CM THCS ngày 12/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
19 |
H1-1-02-04 |
Danh sách đội cờ đỏ |
15/8/2015 |
Hồ sơ công tác Đội |
|
20 |
H1-1-03-01 |
Kế hoạch tuần, tháng năm của BGH |
|
BGH |
|
21 |
H1-1-03-02 |
Hồ sơ công đoàn |
20/8/2015 |
Công đoàn trường |
|
22 |
H1-1-04-01 |
Kế hoạch kiểm tra nội bộ |
|
BGH |
|
23 |
H1-1-04-02 |
KH hoạt động của tổ CM |
|
Các tổ trưởng CM |
|
24 |
H1-1-04-03 |
Nghị quyết sinh hoạt của tổ chuyên môn |
|
Hồ sơ tổ CM |
|
25 |
H1-1-06-01 |
Các BC sơ kết cuối kì, BC chuyên đề . . . |
|
BGH |
|
26 |
H1-1-06-02 |
Quy chế dân chủ Trường |
|
BGH |
|
27 |
H1-1-06-03 |
Hồ sơ của Ban thanh tra nhân dân |
|
TTND |
|
28 |
H1-1-07-01 |
Kế hoạch năm học |
|
BGH |
|
29 |
H1-1-07-02 |
Sổ đăng bộ học sinh |
|
BGH |
|
30 |
H1-1-07-03 |
Kế hoạch HĐ tổ văn phòng |
|
Tổ VP |
|
31 |
H1-1-07-04 |
Sổ cấp phát bằng |
|
BGH |
|
32 |
H1-1-07-05 |
Hồ sơ công tác chủ nhiệm |
|
GVCN |
|
33 |
H1-1-07-06 |
Sổ theo dõi học sinh chuyển đến - đi |
|
BGH |
|
34 |
H1-1-07-07 |
Sổ Nghị quyết trường |
|
BGH |
|
1/DMMC
TT |
Mã minh chứng |
Tên minh chứng |
Số, ngày ban hành, hoặc thời điểm phỏng vấn, quan sát |
Nơi ban hành hoặc người thực hiện |
Ghi chú |
1 |
H1-1-01-01 |
Quyết định thành lập Hội đồng trường |
|
Hồ sơ BGH |
|
2 |
H1-1-01-02 |
Quyết định bổ nhiệm HT, Phó HT |
|
Hồ sơ BGH |
|
3 |
H1-1-01-03 |
QĐ thành lập HĐ Kỷ Luật |
|
Hồ sơ BGH |
|
4 |
H1-1-01-04 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH (Đảng ) |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
5 |
H1-1-01-05 |
Hồ sơ quản lý công tác Đảng |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
6 |
H1-1-01-06 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
Hồ sơ Công đoàn |
|
7 |
H1-1-01-07 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
HS công tác Đoàn, Đội |
|
8 |
H1-1-01-08 |
Qđ thành lập các tổ chuyên môn |
|
HS BGH |
|
9 |
H1-1-01-09 |
Hồ sơ quản lý tổ chuyên môn của tổ trưởng |
|
Tổ CM |
|
10 |
H1-1-01-10 |
QĐ thành lập tổ Văn phòng. |
|
BGH, tổ VP |
|
11 |
H1-1-01-11 |
Qđ thành lập tổ chủ nhiệm |
|
BGH, tổ CN |
|
12 |
H1-1-01-12 |
Quy chế trường. |
|
BGH,CĐ |
|
13 |
H1-1-01-13 |
Hình ảnh khuôn viên trước cổng trường |
|
BGH, hồ sơ GVCN |
|
14 |
H1-1-01-14 |
QĐ thành lập HĐSP nhà trường |
01/QĐ-THCS TM, ngày 10/8/2015 |
Hiệu trưởng |
|
15 |
H1-1-01-15 |
QĐ thành lập HĐ khen thưởng |
08/QĐ-THCS TM, ngày 15/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
16 |
H1-1-01-16 |
Quy chế Công Đoàn |
|
BCH CĐ |
|
17 |
H1-1-02-01 |
Danh sách số lượng học sinh lớp học |
|
GVCN |
|
18 |
H1-1-02-03 |
Báo cáo EMIS đầu năm |
Báo cáo tổ CM THCS ngày 12/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
19 |
H1-1-02-04 |
Danh sách đội cờ đỏ |
15/8/2015 |
Hồ sơ công tác Đội |
|
20 |
H1-1-03-01 |
Kế hoạch tuần, tháng năm của BGH |
|
BGH |
|
21 |
H1-1-03-02 |
Hồ sơ công đoàn |
20/8/2015 |
Công đoàn trường |
|
22 |
H1-1-04-01 |
Kế hoạch kiểm tra nội bộ |
|
BGH |
|
23 |
H1-1-04-02 |
KH hoạt động của tổ CM |
|
Các tổ trưởng CM |
|
24 |
H1-1-04-03 |
Nghị quyết sinh hoạt của tổ chuyên môn |
|
Hồ sơ tổ CM |
|
25 |
H1-1-06-01 |
Các BC sơ kết cuối kì, BC chuyên đề . . . |
|
BGH |
|
26 |
H1-1-06-02 |
Quy chế dân chủ Trường |
|
BGH |
|
27 |
H1-1-06-03 |
Hồ sơ của Ban thanh tra nhân dân |
|
TTND |
|
28 |
H1-1-07-01 |
Kế hoạch năm học |
|
BGH |
|
29 |
H1-1-07-02 |
Sổ đăng bộ học sinh |
|
BGH |
|
30 |
H1-1-07-03 |
Kế hoạch HĐ tổ văn phòng |
|
Tổ VP |
|
31 |
H1-1-07-04 |
Sổ cấp phát bằng |
|
BGH |
|
32 |
H1-1-07-05 |
Hồ sơ công tác chủ nhiệm |
|
GVCN |
|
33 |
H1-1-07-06 |
Sổ theo dõi học sinh chuyển đến - đi |
|
BGH |
|
34 |
H1-1-07-07 |
Sổ Nghị quyết trường |
|
BGH |
|
35 |
H1-1-07-08 |
Hồ sơ thi đua |
|
CĐ |
|
36 |
H1-1-07-09 |
Hồ sơ quản lý tài chính |
|
BGH |
|
37 |
H1-1-07-10 |
Kế hoạch sử dụng thiết bị - Sổ quản lý thiết bị & THTN |
|
HS thiết bị |
|
38 |
H1-1-07-11 |
Hồ sơ giáo viên |
|
Tổ CM |
|
39 |
H1-1-07-12 |
Hồ sơ khen thưởng |
|
BGH |
|
40 |
H1-1-07-13 |
Sổ quản lý lưu trữ công văn |
|
Văn thư |
|
41 |
H1-1-07-14 |
Sổ quản lý tài sản |
|
BGH |
|
42 |
H1-1-07-15 |
Hồ sơ học sinh (sổ điểm, học bạ, hồ sơ chuyển trường …) |
|
BGH |
|
43 |
H1-1-07-16 |
Hồ sơ thực hiện phong trào thi đua |
|
CĐ |
|
44 |
H1-1-07-17 |
Bảng PC chuyên môn |
|
BGH |
|
45 |
H1-1-07-18 |
Hồ sơ kiểm định chất lượng |
|
BGH |
|
46 |
H1-1-07-19 |
Phương hướng, nhiệm vụ năm học |
|
BGH |
|
47 |
H1-1-07-20 |
Hồ sơ BGH |
|
BGH |
|
48 |
H1-1-08-01 |
Sổ công tác của Tổ trưởng |
|
TTCM |
|
49 |
H1-1-08-02 |
Sổ dự giờ của lãnh đạo |
|
BGH |
|
50 |
H1-1-08-03 |
Thời khóa biểu |
|
BGH |
|
51 |
H1-1-08-04 |
Sổ theo dõi đăng kí sử dụng thiết bị |
|
HS thiết bị |
|
52 |
H1-1-08-05 |
Sáng kiến kinh nghiệm của các tổ, GV |
|
TTCM |
|
53 |
H1-1-08-06 |
Biên bản đánh giá SKKN |
|
BGH |
|
54 |
H1-1-08-07 |
Hồ sơ thao giảng cấp tổ, trường (lịch, phiếu dự giờ, tổng hợp) |
|
TCM |
|
55 |
H1-1-08-08 |
Hồ sơ GVCN |
|
GVCN |
|
56 |
H1-1-08-09 |
Bản xếp loại hạnh kiểm HS (HK1,HKII, CN) |
|
GVCN |
|
57 |
H1-1-08-10 |
Hồ sơ đánh giá xếp loại GV chuẩn nghề nghiệp |
|
BGH |
|
58 |
H1-1-08-11 |
Danh sách GV& Văn bằng tốt nghiệp của GV |
|
BGH |
|
59 |
H1-1-09-01 |
Báo cáo thu chi quỹ Hội Cha mẹ học sinh |
|
BGH |
|
60 |
H1-1-09-02 |
Quy chế chi tiêu nội bộ |
|
BGH |
|
61 |
H1-1-09-03 |
Dự toán thu chi tài chính |
|
BGH |
|
62 |
H1-1-09-04 |
Báo cáo thu chi tài chính |
|
BGH |
|
63 |
H1-1-10-01 |
Kế hoạch triển khai các hoạt động đảm bảo an toàn về ANTT |
|
Hồ sơ đội |
|
64 |
H2-2-01-01 |
Văn bằng, chứng chỉ BD nghiệp vụ quản lý |
|
BGH |
|
65 |
H2-2-02-01 |
Danh sách CBGV nhà trường |
|
BGH |
|
66 |
H2-2-02-02 |
Tiêu chí xếp loại thi đua GV, lớp tiên tiến |
|
BGH |
|
67 |
H2-2-03-01 |
Xếp loại thi đua Gv của Tổ CM, Công đoàn |
|
BGH |
|
68 |
H2-2-03-02 |
QĐ, Danh sách & giấy chứng nhận GV Giỏi các cấp |
|
BGH |
|
69 |
H2-2-03-03 |
BC tổng kết cuối năm-Tờ trình đế xuất khen thưởng |
|
BGH |
|
70 |
H2-2-04-01 |
Bảng lương, hồ sơ về thực hiện các chế độ đối với GV, NV |
|
KT |
|
71 |
H2-2-04-02 |
Danh sách nhân viên nhà trường |
|
HS BGH |
|
72 |
H2-2-05-01 |
Tiêu chuẩn thi đua HS. |
|
GVCN |
|
73 |
H2-2-05-02 |
Hồ sơ khen thưởng học sinh |
|
BGH |
|
74 |
H2-2-05-03 |
Nội quy học sinh |
|
GVCN |
|
75 |
H2-2-05-04 |
Hồ sơ tuyển sinh, danh sách học sinh |
|
|
|
76 |
H3-3-01-01 |
Hồ sơ giao nhận tài sản và CSVC |
|
BGH |
|
77 |
H3-3-01-02 |
Ảnh chụp cổng trường, hàng rào bao bọc xung quanh trường |
|
BGH |
|
78 |
H3-3-01-03 |
Ảnh chụp phòng bộ môn |
|
TCM |
|
79 |
H3-3-01-04 |
Hồ sơ Xây dựng trường |
|
BGH |
|
80 |
H3-3-02-01 |
Biên bản bàn giao CSVC |
|
BGH |
|
81 |
H3-3-03-01 |
Kế hoạch công tác y tế, Hợp đồng khám sức khoẻ HS |
|
HSYT |
|
82 |
H3-3-03-02 |
Hình ảnh minh chứng phòng y tế có trang bị đầy đủ tủ thuốc và các loại thuốc thông dụng |
|
Phòng YT |
|
83 |
H3-3-03-03 |
Các bức ảnh minh họa sân chơi, bãi tập, khu nhà xe khu vệ sinh |
|
BGH |
|
84 |
H3-3-03-04 |
Danh mục thuốc |
|
HSYT |
|
85 |
H3-3-03-05 |
Trang thiết bị y tế |
|
Phòng Y tế |
|
86 |
H3-3-03-06 |
Báo cáo CSVC |
|
BGH |
|
87 |
H3-3-04-01 |
Hình ảnh khu vệ sinh của GV, HS |
|
HSTV |
|
88 |
H3-3-04-02 |
Hình ảnh nhà để xe CBGV, NV, HS |
|
BGH |
|
89 |
H3-3-04-03 |
Hình ảnh công trình nước sạch |
|
BGH |
|
90 |
H3-3-05-01 |
Kế hoạch bảo quản sách |
|
HSTV |
|
91 |
H3-3-05-02 |
Danh mục bổ sung sách báo tư liệu |
|
HSTV |
|
92 |
H3-3-05-03 |
Các báo cáo thư viện |
|
HSTV |
|
93 |
H3-3-06-01 |
Kế hoạch sử dụng ĐDDH + Thiết bị |
|
HS TBDH |
|
94 |
H3-3-06-02 |
Danh mục thiết bị phục vụ học tập, TDTT |
|
HSTBDH |
|
95 |
H3-3-06-03 |
Báo cáo sử dụng thiết bị |
|
HSTBDH |
|
96 |
H4-4-03-01 |
Hồ sơ Hội cha mẹ HS |
|
HSCMHS |
|
97 |
H5-5-01-01 |
Kế hoạch tổ chuyên môn |
|
HSCM |
|
98 |
H5-5-01-02 |
Bảng PCCM (có điều chỉnh) |
|
BGH |
|
99 |
H5-5-01-03 |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
TCM |
|
100 |
H5-5-01-04 |
Phân phối CT |
|
BGH |
|
101 |
H5-5-01-05 |
Phiếu báo giảng |
|
GVBM |
|
102 |
H5-5-01-06 |
Sổ đầu bài các lớp, hướng dẫn chấm điểm giờ học trên lớp |
|
GVCN |
|
103 |
H5-5-01-07 |
Các biên bản kiểm tra hồ sơ GV của BGH |
|
BGH |
|
104 |
H5-5-01-08 |
Bảng xếp loại thi đua lớp tuần, tháng, kì, năm. |
|
BGH |
|
105 |
H5-5-01-09 |
Biên bản kiểm tra hồ sơ giáo viên |
|
BGH |
|
106 |
H5-5-01-10 |
Giáo án Hội giảng, dạy thể nghiệm, dạy chuyên đề của giáo viên |
|
TTCM |
|
107 |
H5-5-01-11 |
Các c.đề ứng dụng trong HĐ dạy học |
|
TCM |
|
108 |
H5-5-01-12 |
Sổ dự giờ của GV |
|
HSGV |
|
109 |
H5-5-02-01 |
QĐ + DS khen thưởng học sinh |
|
BGH |
|
110 |
H5-5-02-02 |
Tổng hợp DS tập thể lớp GV được khen thưởng |
|
HS Đội, BGH |
|
111 |
H5-5-03-01 |
Hồ sơ PCGD |
|
BGH |
|
112 |
H5-5-04-01 |
Hồ sơ, Kế hoạch BD học sinh giỏi, học sinh yếu kém |
|
BGH |
|
113 |
H5-5-05-01 |
Kế hoạch thực hiện nội dung giáo dục địa phương |
|
BGH |
|
114 |
H5-5-06-01 |
Hồ sơ thực hiện các hoạt động phong trào VH, VN, TD, TT |
|
HS Đội |
|
115 |
H5-5-06-02 |
Hình ảnh minh chứng các hoạt động VH-VN |
|
Hồ sơ Đội |
|
116 |
H5-5-06-03 |
Hình ảnh minh chứng hoạt động TDTT |
|
HS Đội |
|
117 |
H5-5-07-01 |
Hình ảnh minh chứng các hoạt động giáo dục kỹ năng sống |
|
BGH, GVCN |
|
118 |
H5-5-08-01 |
Hình ảnh minh chứng lao động, vệ sinh của trường |
|
HS Đội |
|
119 |
H5-5-09-01 |
Tổng hơp 2 mặt HK - HL |
|
BGH |
|
120 |
H5-5-10-01 |
Tổng hơp 2 mặt HK - HL, |
|
BGH |
|
121 |
H5-5-10-03 |
Danh sách HS được hưởng ưu tiên khuyến khích. |
|
BGH |
|
122 |
H5-5-11-01 |
Hồ sơ dự thi tốt nghiệp, kết quả tốt nghiệp |
|
BGH |
|
123 |
H5-5-11-02 |
Sổ điểm cá nhân của GV- Bài kiểm tra Học kỳ của HS |
|
BGH |
|
124 |
H5-5-12-01 |
Hồ sơ TN THCS |
|
BGH |
|
125 |
H5-5-12-02 |
Các QĐ HSG cấp tỉnh. |
|
BGH |
|
35 |
H1-1-07-08 |
Hồ sơ thi đua |
|
CĐ |
|
36 |
H1-1-07-09 |
Hồ sơ quản lý tài chính |
|
BGH |
|
37 |
H1-1-07-10 |
Kế hoạch sử dụng thiết bị - Sổ quản lý thiết bị & THTN |
|
HS thiết bị |
|
38 |
H1-1-07-11 |
Hồ sơ giáo viên |
|
Tổ CM |
|
39 |
H1-1-07-12 |
Hồ sơ khen thưởng |
|
BGH |
|
40 |
H1-1-07-13 |
Sổ quản lý lưu trữ công văn |
|
Văn thư |
|
41 |
H1-1-07-14 |
Sổ quản lý tài sản |
|
BGH |
|
42 |
H1-1-07-15 |
Hồ sơ học sinh (sổ điểm, học bạ, hồ sơ chuyển trường …) |
|
BGH |
|
43 |
H1-1-07-16 |
Hồ sơ thực hiện phong trào thi đua |
|
CĐ |
|
44 |
H1-1-07-17 |
Bảng PC chuyên môn |
|
BGH |
|
45 |
H1-1-07-18 |
Hồ sơ kiểm định chất lượng |
|
BGH |
|
46 |
H1-1-07-19 |
Phương hướng, nhiệm vụ năm học |
|
BGH |
|
47 |
H1-1-07-20 |
Hồ sơ BGH |
|
BGH |
|
48 |
H1-1-08-01 |
Sổ công tác của Tổ trưởng |
|
TTCM |
|
49 |
H1-1-08-02 |
Sổ dự giờ của lãnh đạo |
|
BGH |
|
50 |
H1-1-08-03 |
Thời khóa biểu |
|
BGH |
|
51 |
H1-1-08-04 |
Sổ theo dõi đăng kí sử dụng thiết bị |
|
HS thiết bị |
|
52 |
H1-1-08-05 |
Sáng kiến kinh nghiệm của các tổ, GV |
|
TTCM |
|
53 |
H1-1-08-06 |
Biên bản đánh giá SKKN |
|
BGH |
|
54 |
H1-1-08-07 |
Hồ sơ thao giảng cấp tổ, trường (lịch, phiếu dự giờ, tổng hợp) |
|
TCM |
|
55 |
H1-1-08-08 |
Hồ sơ GVCN |
|
GVCN |
|
1/DMMC
TT |
Mã minh chứng |
Tên minh chứng |
Số, ngày ban hành, hoặc thời điểm phỏng vấn, quan sát |
Nơi ban hành hoặc người thực hiện |
Ghi chú |
1 |
H1-1-01-01 |
Quyết định thành lập Hội đồng trường |
|
Hồ sơ BGH |
|
2 |
H1-1-01-02 |
Quyết định bổ nhiệm HT, Phó HT |
|
Hồ sơ BGH |
|
3 |
H1-1-01-03 |
QĐ thành lập HĐ Kỷ Luật |
|
Hồ sơ BGH |
|
4 |
H1-1-01-04 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH (Đảng ) |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
5 |
H1-1-01-05 |
Hồ sơ quản lý công tác Đảng |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
6 |
H1-1-01-06 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
Hồ sơ Công đoàn |
|
7 |
H1-1-01-07 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
HS công tác Đoàn, Đội |
|
8 |
H1-1-01-08 |
Qđ thành lập các tổ chuyên môn |
|
HS BGH |
|
9 |
H1-1-01-09 |
Hồ sơ quản lý tổ chuyên môn của tổ trưởng |
|
Tổ CM |
|
10 |
H1-1-01-10 |
QĐ thành lập tổ Văn phòng. |
|
BGH, tổ VP |
|
11 |
H1-1-01-11 |
Qđ thành lập tổ chủ nhiệm |
|
BGH, tổ CN |
|
12 |
H1-1-01-12 |
Quy chế trường. |
|
BGH,CĐ |
|
13 |
H1-1-01-13 |
Hình ảnh khuôn viên trước cổng trường |
|
BGH, hồ sơ GVCN |
|
14 |
H1-1-01-14 |
QĐ thành lập HĐSP nhà trường |
01/QĐ-THCS TM, ngày 10/8/2015 |
Hiệu trưởng |
|
15 |
H1-1-01-15 |
QĐ thành lập HĐ khen thưởng |
08/QĐ-THCS TM, ngày 15/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
16 |
H1-1-01-16 |
Quy chế Công Đoàn |
|
BCH CĐ |
|
17 |
H1-1-02-01 |
Danh sách số lượng học sinh lớp học |
|
GVCN |
|
18 |
H1-1-02-03 |
Báo cáo EMIS đầu năm |
Báo cáo tổ CM THCS ngày 12/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
19 |
H1-1-02-04 |
Danh sách đội cờ đỏ |
15/8/2015 |
Hồ sơ công tác Đội |
|
20 |
H1-1-03-01 |
Kế hoạch tuần, tháng năm của BGH |
|
BGH |
|
21 |
H1-1-03-02 |
Hồ sơ công đoàn |
20/8/2015 |
Công đoàn trường |
|
22 |
H1-1-04-01 |
Kế hoạch kiểm tra nội bộ |
|
BGH |
|
23 |
H1-1-04-02 |
KH hoạt động của tổ CM |
|
Các tổ trưởng CM |
|
24 |
H1-1-04-03 |
Nghị quyết sinh hoạt của tổ chuyên môn |
|
Hồ sơ tổ CM |
|
25 |
H1-1-06-01 |
Các BC sơ kết cuối kì, BC chuyên đề . . . |
|
BGH |
|
26 |
H1-1-06-02 |
Quy chế dân chủ Trường |
|
BGH |
|
27 |
H1-1-06-03 |
Hồ sơ của Ban thanh tra nhân dân |
|
TTND |
|
28 |
H1-1-07-01 |
Kế hoạch năm học |
|
BGH |
|
29 |
H1-1-07-02 |
Sổ đăng bộ học sinh |
|
BGH |
|
30 |
H1-1-07-03 |
Kế hoạch HĐ tổ văn phòng |
|
Tổ VP |
|
31 |
H1-1-07-04 |
Sổ cấp phát bằng |
|
BGH |
|
32 |
H1-1-07-05 |
Hồ sơ công tác chủ nhiệm |
|
GVCN |
|
33 |
H1-1-07-06 |
Sổ theo dõi học sinh chuyển đến - đi |
|
BGH |
|
34 |
H1-1-07-07 |
Sổ Nghị quyết trường |
|
BGH |
|
35 |
H1-1-07-08 |
Hồ sơ thi đua |
|
CĐ |
|
36 |
H1-1-07-09 |
Hồ sơ quản lý tài chính |
|
BGH |
|
37 |
H1-1-07-10 |
Kế hoạch sử dụng thiết bị - Sổ quản lý thiết bị & THTN |
|
HS thiết bị |
|
38 |
H1-1-07-11 |
Hồ sơ giáo viên |
|
Tổ CM |
|
39 |
H1-1-07-12 |
Hồ sơ khen thưởng |
|
BGH |
|
40 |
H1-1-07-13 |
Sổ quản lý lưu trữ công văn |
|
Văn thư |
|
41 |
H1-1-07-14 |
Sổ quản lý tài sản |
|
BGH |
|
42 |
H1-1-07-15 |
Hồ sơ học sinh (sổ điểm, học bạ, hồ sơ chuyển trường …) |
|
BGH |
|
43 |
H1-1-07-16 |
Hồ sơ thực hiện phong trào thi đua |
|
CĐ |
|
44 |
H1-1-07-17 |
Bảng PC chuyên môn |
|
BGH |
|
45 |
H1-1-07-18 |
Hồ sơ kiểm định chất lượng |
|
BGH |
|
46 |
H1-1-07-19 |
Phương hướng, nhiệm vụ năm học |
|
BGH |
|
47 |
H1-1-07-20 |
Hồ sơ BGH |
|
BGH |
|
48 |
H1-1-08-01 |
Sổ công tác của Tổ trưởng |
|
TTCM |
|
49 |
H1-1-08-02 |
Sổ dự giờ của lãnh đạo |
|
BGH |
|
50 |
H1-1-08-03 |
Thời khóa biểu |
|
BGH |
|
51 |
H1-1-08-04 |
Sổ theo dõi đăng kí sử dụng thiết bị |
|
HS thiết bị |
|
52 |
H1-1-08-05 |
Sáng kiến kinh nghiệm của các tổ, GV |
|
TTCM |
|
53 |
H1-1-08-06 |
Biên bản đánh giá SKKN |
|
BGH |
|
54 |
H1-1-08-07 |
Hồ sơ thao giảng cấp tổ, trường (lịch, phiếu dự giờ, tổng hợp) |
|
TCM |
|
55 |
H1-1-08-08 |
Hồ sơ GVCN |
|
GVCN |
|
56 |
H1-1-08-09 |
Bản xếp loại hạnh kiểm HS (HK1,HKII, CN) |
|
GVCN |
|
57 |
H1-1-08-10 |
Hồ sơ đánh giá xếp loại GV chuẩn nghề nghiệp |
|
BGH |
|
58 |
H1-1-08-11 |
Danh sách GV& Văn bằng tốt nghiệp của GV |
|
BGH |
|
59 |
H1-1-09-01 |
Báo cáo thu chi quỹ Hội Cha mẹ học sinh |
|
BGH |
|
60 |
H1-1-09-02 |
Quy chế chi tiêu nội bộ |
|
BGH |
|
61 |
H1-1-09-03 |
Dự toán thu chi tài chính |
|
BGH |
|
62 |
H1-1-09-04 |
Báo cáo thu chi tài chính |
|
BGH |
|
63 |
H1-1-10-01 |
Kế hoạch triển khai các hoạt động đảm bảo an toàn về ANTT |
|
Hồ sơ đội |
|
64 |
H2-2-01-01 |
Văn bằng, chứng chỉ BD nghiệp vụ quản lý |
|
BGH |
|
65 |
H2-2-02-01 |
Danh sách CBGV nhà trường |
|
BGH |
|
66 |
H2-2-02-02 |
Tiêu chí xếp loại thi đua GV, lớp tiên tiến |
|
BGH |
|
67 |
H2-2-03-01 |
Xếp loại thi đua Gv của Tổ CM, Công đoàn |
|
BGH |
|
68 |
H2-2-03-02 |
QĐ, Danh sách & giấy chứng nhận GV Giỏi các cấp |
|
BGH |
|
69 |
H2-2-03-03 |
BC tổng kết cuối năm-Tờ trình đế xuất khen thưởng |
|
BGH |
|
70 |
H2-2-04-01 |
Bảng lương, hồ sơ về thực hiện các chế độ đối với GV, NV |
|
KT |
|
71 |
H2-2-04-02 |
Danh sách nhân viên nhà trường |
|
HS BGH |
|
72 |
H2-2-05-01 |
Tiêu chuẩn thi đua HS. |
|
GVCN |
|
73 |
H2-2-05-02 |
Hồ sơ khen thưởng học sinh |
|
BGH |
|
74 |
H2-2-05-03 |
Nội quy học sinh |
|
GVCN |
|
75 |
H2-2-05-04 |
Hồ sơ tuyển sinh, danh sách học sinh |
|
|
|
76 |
H3-3-01-01 |
Hồ sơ giao nhận tài sản và CSVC |
|
BGH |
|
77 |
H3-3-01-02 |
Ảnh chụp cổng trường, hàng rào bao bọc xung quanh trường |
|
BGH |
|
78 |
H3-3-01-03 |
Ảnh chụp phòng bộ môn |
|
TCM |
|
79 |
H3-3-01-04 |
Hồ sơ Xây dựng trường |
|
BGH |
|
80 |
H3-3-02-01 |
Biên bản bàn giao CSVC |
|
BGH |
|
81 |
H3-3-03-01 |
Kế hoạch công tác y tế, Hợp đồng khám sức khoẻ HS |
|
HSYT |
|
82 |
H3-3-03-02 |
Hình ảnh minh chứng phòng y tế có trang bị đầy đủ tủ thuốc và các loại thuốc thông dụng |
|
Phòng YT |
|
83 |
H3-3-03-03 |
Các bức ảnh minh họa sân chơi, bãi tập, khu nhà xe khu vệ sinh |
|
BGH |
|
84 |
H3-3-03-04 |
Danh mục thuốc |
|
HSYT |
|
85 |
H3-3-03-05 |
Trang thiết bị y tế |
|
Phòng Y tế |
|
86 |
H3-3-03-06 |
Báo cáo CSVC |
|
BGH |
|
87 |
H3-3-04-01 |
Hình ảnh khu vệ sinh của GV, HS |
|
HSTV |
|
88 |
H3-3-04-02 |
Hình ảnh nhà để xe CBGV, NV, HS |
|
BGH |
|
89 |
H3-3-04-03 |
Hình ảnh công trình nước sạch |
|
BGH |
|
90 |
H3-3-05-01 |
Kế hoạch bảo quản sách |
|
HSTV |
|
91 |
H3-3-05-02 |
Danh mục bổ sung sách báo tư liệu |
|
HSTV |
|
92 |
H3-3-05-03 |
Các báo cáo thư viện |
|
HSTV |
|
93 |
H3-3-06-01 |
Kế hoạch sử dụng ĐDDH + Thiết bị |
|
HS TBDH |
|
94 |
H3-3-06-02 |
Danh mục thiết bị phục vụ học tập, TDTT |
|
HSTBDH |
|
95 |
H3-3-06-03 |
Báo cáo sử dụng thiết bị |
|
HSTBDH |
|
96 |
H4-4-03-01 |
Hồ sơ Hội cha mẹ HS |
|
HSCMHS |
|
97 |
H5-5-01-01 |
Kế hoạch tổ chuyên môn |
|
HSCM |
|
98 |
H5-5-01-02 |
Bảng PCCM (có điều chỉnh) |
|
BGH |
|
99 |
H5-5-01-03 |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
TCM |
|
100 |
H5-5-01-04 |
Phân phối CT |
|
BGH |
|
101 |
H5-5-01-05 |
Phiếu báo giảng |
|
GVBM |
|
102 |
H5-5-01-06 |
Sổ đầu bài các lớp, hướng dẫn chấm điểm giờ học trên lớp |
|
GVCN |
|
103 |
H5-5-01-07 |
Các biên bản kiểm tra hồ sơ GV của BGH |
|
BGH |
|
104 |
H5-5-01-08 |
Bảng xếp loại thi đua lớp tuần, tháng, kì, năm. |
|
BGH |
|
105 |
H5-5-01-09 |
Biên bản kiểm tra hồ sơ giáo viên |
|
BGH |
|
106 |
H5-5-01-10 |
Giáo án Hội giảng, dạy thể nghiệm, dạy chuyên đề của giáo viên |
|
TTCM |
|
107 |
H5-5-01-11 |
Các c.đề ứng dụng trong HĐ dạy học |
|
TCM |
|
108 |
H5-5-01-12 |
Sổ dự giờ của GV |
|
HSGV |
|
109 |
H5-5-02-01 |
QĐ + DS khen thưởng học sinh |
|
BGH |
|
110 |
H5-5-02-02 |
Tổng hợp DS tập thể lớp GV được khen thưởng |
|
HS Đội, BGH |
|
111 |
H5-5-03-01 |
Hồ sơ PCGD |
|
BGH |
|
112 |
H5-5-04-01 |
Hồ sơ, Kế hoạch BD học sinh giỏi, học sinh yếu kém |
|
BGH |
|
113 |
H5-5-05-01 |
Kế hoạch thực hiện nội dung giáo dục địa phương |
|
BGH |
|
114 |
H5-5-06-01 |
Hồ sơ thực hiện các hoạt động phong trào VH, VN, TD, TT |
|
HS Đội |
|
115 |
H5-5-06-02 |
Hình ảnh minh chứng các hoạt động VH-VN |
|
Hồ sơ Đội |
|
116 |
H5-5-06-03 |
Hình ảnh minh chứng hoạt động TDTT |
|
HS Đội |
|
117 |
H5-5-07-01 |
Hình ảnh minh chứng các hoạt động giáo dục kỹ năng sống |
|
BGH, GVCN |
|
118 |
H5-5-08-01 |
Hình ảnh minh chứng lao động, vệ sinh của trường |
|
HS Đội |
|
119 |
H5-5-09-01 |
Tổng hơp 2 mặt HK - HL |
|
BGH |
|
120 |
H5-5-10-01 |
Tổng hơp 2 mặt HK - HL, |
|
BGH |
|
121 |
H5-5-10-03 |
Danh sách HS được hưởng ưu tiên khuyến khích. |
|
BGH |
|
122 |
H5-5-11-01 |
Hồ sơ dự thi tốt nghiệp, kết quả tốt nghiệp |
|
BGH |
|
123 |
H5-5-11-02 |
Sổ điểm cá nhân của GV- Bài kiểm tra Học kỳ của HS |
|
BGH |
|
124 |
H5-5-12-01 |
Hồ sơ TN THCS |
|
BGH |
|
125 |
H5-5-12-02 |
Các QĐ HSG cấp tỉnh. |
|
BGH |
|
56 |
H1-1-08-09 |
Bản xếp loại hạnh kiểm HS (HK1,HKII, CN) |
|
GVCN |
|
57 |
H1-1-08-10 |
Hồ sơ đánh giá xếp loại GV chuẩn nghề nghiệp |
|
BGH |
|
58 |
H1-1-08-11 |
Danh sách GV& Văn bằng tốt nghiệp của GV |
|
BGH |
|
59 |
H1-1-09-01 |
Báo cáo thu chi quỹ Hội Cha mẹ học sinh |
|
BGH |
|
60 |
H1-1-09-02 |
Quy chế chi tiêu nội bộ |
|
BGH |
|
61 |
H1-1-09-03 |
Dự toán thu chi tài chính |
|
BGH |
|
62 |
H1-1-09-04 |
Báo cáo thu chi tài chính |
|
BGH |
|
63 |
H1-1-10-01 |
Kế hoạch triển khai các hoạt động đảm bảo an toàn về ANTT |
|
Hồ sơ đội |
|
64 |
H2-2-01-01 |
Văn bằng, chứng chỉ BD nghiệp vụ quản lý |
|
BGH |
|
65 |
H2-2-02-01 |
Danh sách CBGV nhà trường |
|
BGH |
|
66 |
H2-2-02-02 |
Tiêu chí xếp loại thi đua GV, lớp tiên tiến |
|
BGH |
|
67 |
H2-2-03-01 |
Xếp loại thi đua Gv của Tổ CM, Công đoàn |
|
BGH |
|
68 |
H2-2-03-02 |
QĐ, Danh sách & giấy chứng nhận GV Giỏi các cấp |
|
BGH |
|
69 |
H2-2-03-03 |
BC tổng kết cuối năm-Tờ trình đế xuất khen thưởng |
|
BGH |
|
70 |
H2-2-04-01 |
Bảng lương, hồ sơ về thực hiện các chế độ đối với GV, NV |
|
KT |
|
1/DMMC
TT |
Mã minh chứng |
Tên minh chứng |
Số, ngày ban hành, hoặc thời điểm phỏng vấn, quan sát |
Nơi ban hành hoặc người thực hiện |
Ghi chú |
1 |
H1-1-01-01 |
Quyết định thành lập Hội đồng trường |
|
Hồ sơ BGH |
|
2 |
H1-1-01-02 |
Quyết định bổ nhiệm HT, Phó HT |
|
Hồ sơ BGH |
|
3 |
H1-1-01-03 |
QĐ thành lập HĐ Kỷ Luật |
|
Hồ sơ BGH |
|
4 |
H1-1-01-04 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH (Đảng ) |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
5 |
H1-1-01-05 |
Hồ sơ quản lý công tác Đảng |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
6 |
H1-1-01-06 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
Hồ sơ Công đoàn |
|
7 |
H1-1-01-07 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
HS công tác Đoàn, Đội |
|
8 |
H1-1-01-08 |
Qđ thành lập các tổ chuyên môn |
|
HS BGH |
|
9 |
H1-1-01-09 |
Hồ sơ quản lý tổ chuyên môn của tổ trưởng |
|
Tổ CM |
|
10 |
H1-1-01-10 |
QĐ thành lập tổ Văn phòng. |
|
BGH, tổ VP |
|
11 |
H1-1-01-11 |
Qđ thành lập tổ chủ nhiệm |
|
BGH, tổ CN |
|
12 |
H1-1-01-12 |
Quy chế trường. |
|
BGH,CĐ |
|
13 |
H1-1-01-13 |
Hình ảnh khuôn viên trước cổng trường |
|
BGH, hồ sơ GVCN |
|
14 |
H1-1-01-14 |
QĐ thành lập HĐSP nhà trường |
01/QĐ-THCS TM, ngày 10/8/2015 |
Hiệu trưởng |
|
15 |
H1-1-01-15 |
QĐ thành lập HĐ khen thưởng |
08/QĐ-THCS TM, ngày 15/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
16 |
H1-1-01-16 |
Quy chế Công Đoàn |
|
BCH CĐ |
|
17 |
H1-1-02-01 |
Danh sách số lượng học sinh lớp học |
|
GVCN |
|
18 |
H1-1-02-03 |
Báo cáo EMIS đầu năm |
Báo cáo tổ CM THCS ngày 12/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
19 |
H1-1-02-04 |
Danh sách đội cờ đỏ |
15/8/2015 |
Hồ sơ công tác Đội |
|
20 |
H1-1-03-01 |
Kế hoạch tuần, tháng năm của BGH |
|
BGH |
|
21 |
H1-1-03-02 |
Hồ sơ công đoàn |
20/8/2015 |
Công đoàn trường |
|
22 |
H1-1-04-01 |
Kế hoạch kiểm tra nội bộ |
|
BGH |
|
23 |
H1-1-04-02 |
KH hoạt động của tổ CM |
|
Các tổ trưởng CM |
|
24 |
H1-1-04-03 |
Nghị quyết sinh hoạt của tổ chuyên môn |
|
Hồ sơ tổ CM |
|
25 |
H1-1-06-01 |
Các BC sơ kết cuối kì, BC chuyên đề . . . |
|
BGH |
|
26 |
H1-1-06-02 |
Quy chế dân chủ Trường |
|
BGH |
|
27 |
H1-1-06-03 |
Hồ sơ của Ban thanh tra nhân dân |
|
TTND |
|
28 |
H1-1-07-01 |
Kế hoạch năm học |
|
BGH |
|
29 |
H1-1-07-02 |
Sổ đăng bộ học sinh |
|
BGH |
|
30 |
H1-1-07-03 |
Kế hoạch HĐ tổ văn phòng |
|
Tổ VP |
|
31 |
H1-1-07-04 |
Sổ cấp phát bằng |
|
BGH |
|
32 |
H1-1-07-05 |
Hồ sơ công tác chủ nhiệm |
|
GVCN |
|
33 |
H1-1-07-06 |
Sổ theo dõi học sinh chuyển đến - đi |
|
BGH |
|
34 |
H1-1-07-07 |
Sổ Nghị quyết trường |
|
BGH |
|
35 |
H1-1-07-08 |
Hồ sơ thi đua |
|
CĐ |
|
36 |
H1-1-07-09 |
Hồ sơ quản lý tài chính |
|
BGH |
|
37 |
H1-1-07-10 |
Kế hoạch sử dụng thiết bị - Sổ quản lý thiết bị & THTN |
|
HS thiết bị |
|
38 |
H1-1-07-11 |
Hồ sơ giáo viên |
|
Tổ CM |
|
39 |
H1-1-07-12 |
Hồ sơ khen thưởng |
|
BGH |
|
40 |
H1-1-07-13 |
Sổ quản lý lưu trữ công văn |
|
Văn thư |
|
41 |
H1-1-07-14 |
Sổ quản lý tài sản |
|
BGH |
|
42 |
H1-1-07-15 |
Hồ sơ học sinh (sổ điểm, học bạ, hồ sơ chuyển trường …) |
|
BGH |
|
43 |
H1-1-07-16 |
Hồ sơ thực hiện phong trào thi đua |
|
CĐ |
|
44 |
H1-1-07-17 |
Bảng PC chuyên môn |
|
BGH |
|
45 |
H1-1-07-18 |
Hồ sơ kiểm định chất lượng |
|
BGH |
|
46 |
H1-1-07-19 |
Phương hướng, nhiệm vụ năm học |
|
BGH |
|
47 |
H1-1-07-20 |
Hồ sơ BGH |
|
BGH |
|
48 |
H1-1-08-01 |
Sổ công tác của Tổ trưởng |
|
TTCM |
|
49 |
H1-1-08-02 |
Sổ dự giờ của lãnh đạo |
|
BGH |
|
50 |
H1-1-08-03 |
Thời khóa biểu |
|
BGH |
|
51 |
H1-1-08-04 |
Sổ theo dõi đăng kí sử dụng thiết bị |
|
HS thiết bị |
|
52 |
H1-1-08-05 |
Sáng kiến kinh nghiệm của các tổ, GV |
|
TTCM |
|
53 |
H1-1-08-06 |
Biên bản đánh giá SKKN |
|
BGH |
|
54 |
H1-1-08-07 |
Hồ sơ thao giảng cấp tổ, trường (lịch, phiếu dự giờ, tổng hợp) |
|
TCM |
|
55 |
H1-1-08-08 |
Hồ sơ GVCN |
|
GVCN |
|
56 |
H1-1-08-09 |
Bản xếp loại hạnh kiểm HS (HK1,HKII, CN) |
|
GVCN |
|
57 |
H1-1-08-10 |
Hồ sơ đánh giá xếp loại GV chuẩn nghề nghiệp |
|
BGH |
|
58 |
H1-1-08-11 |
Danh sách GV& Văn bằng tốt nghiệp của GV |
|
BGH |
|
59 |
H1-1-09-01 |
Báo cáo thu chi quỹ Hội Cha mẹ học sinh |
|
BGH |
|
60 |
H1-1-09-02 |
Quy chế chi tiêu nội bộ |
|
BGH |
|
61 |
H1-1-09-03 |
Dự toán thu chi tài chính |
|
BGH |
|
62 |
H1-1-09-04 |
Báo cáo thu chi tài chính |
|
BGH |
|
63 |
H1-1-10-01 |
Kế hoạch triển khai các hoạt động đảm bảo an toàn về ANTT |
|
Hồ sơ đội |
|
64 |
H2-2-01-01 |
Văn bằng, chứng chỉ BD nghiệp vụ quản lý |
|
BGH |
|
65 |
H2-2-02-01 |
Danh sách CBGV nhà trường |
|
BGH |
|
66 |
H2-2-02-02 |
Tiêu chí xếp loại thi đua GV, lớp tiên tiến |
|
BGH |
|
67 |
H2-2-03-01 |
Xếp loại thi đua Gv của Tổ CM, Công đoàn |
|
BGH |
|
68 |
H2-2-03-02 |
QĐ, Danh sách & giấy chứng nhận GV Giỏi các cấp |
|
BGH |
|
69 |
H2-2-03-03 |
BC tổng kết cuối năm-Tờ trình đế xuất khen thưởng |
|
BGH |
|
70 |
H2-2-04-01 |
Bảng lương, hồ sơ về thực hiện các chế độ đối với GV, NV |
|
KT |
|
71 |
H2-2-04-02 |
Danh sách nhân viên nhà trường |
|
HS BGH |
|
72 |
H2-2-05-01 |
Tiêu chuẩn thi đua HS. |
|
GVCN |
|
73 |
H2-2-05-02 |
Hồ sơ khen thưởng học sinh |
|
BGH |
|
74 |
H2-2-05-03 |
Nội quy học sinh |
|
GVCN |
|
75 |
H2-2-05-04 |
Hồ sơ tuyển sinh, danh sách học sinh |
|
|
|
76 |
H3-3-01-01 |
Hồ sơ giao nhận tài sản và CSVC |
|
BGH |
|
77 |
H3-3-01-02 |
Ảnh chụp cổng trường, hàng rào bao bọc xung quanh trường |
|
BGH |
|
78 |
H3-3-01-03 |
Ảnh chụp phòng bộ môn |
|
TCM |
|
79 |
H3-3-01-04 |
Hồ sơ Xây dựng trường |
|
BGH |
|
80 |
H3-3-02-01 |
Biên bản bàn giao CSVC |
|
BGH |
|
81 |
H3-3-03-01 |
Kế hoạch công tác y tế, Hợp đồng khám sức khoẻ HS |
|
HSYT |
|
82 |
H3-3-03-02 |
Hình ảnh minh chứng phòng y tế có trang bị đầy đủ tủ thuốc và các loại thuốc thông dụng |
|
Phòng YT |
|
83 |
H3-3-03-03 |
Các bức ảnh minh họa sân chơi, bãi tập, khu nhà xe khu vệ sinh |
|
BGH |
|
84 |
H3-3-03-04 |
Danh mục thuốc |
|
HSYT |
|
85 |
H3-3-03-05 |
Trang thiết bị y tế |
|
Phòng Y tế |
|
86 |
H3-3-03-06 |
Báo cáo CSVC |
|
BGH |
|
87 |
H3-3-04-01 |
Hình ảnh khu vệ sinh của GV, HS |
|
HSTV |
|
88 |
H3-3-04-02 |
Hình ảnh nhà để xe CBGV, NV, HS |
|
BGH |
|
89 |
H3-3-04-03 |
Hình ảnh công trình nước sạch |
|
BGH |
|
90 |
H3-3-05-01 |
Kế hoạch bảo quản sách |
|
HSTV |
|
91 |
H3-3-05-02 |
Danh mục bổ sung sách báo tư liệu |
|
HSTV |
|
92 |
H3-3-05-03 |
Các báo cáo thư viện |
|
HSTV |
|
93 |
H3-3-06-01 |
Kế hoạch sử dụng ĐDDH + Thiết bị |
|
HS TBDH |
|
94 |
H3-3-06-02 |
Danh mục thiết bị phục vụ học tập, TDTT |
|
HSTBDH |
|
95 |
H3-3-06-03 |
Báo cáo sử dụng thiết bị |
|
HSTBDH |
|
96 |
H4-4-03-01 |
Hồ sơ Hội cha mẹ HS |
|
HSCMHS |
|
97 |
H5-5-01-01 |
Kế hoạch tổ chuyên môn |
|
HSCM |
|
98 |
H5-5-01-02 |
Bảng PCCM (có điều chỉnh) |
|
BGH |
|
99 |
H5-5-01-03 |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
TCM |
|
100 |
H5-5-01-04 |
Phân phối CT |
|
BGH |
|
101 |
H5-5-01-05 |
Phiếu báo giảng |
|
GVBM |
|
102 |
H5-5-01-06 |
Sổ đầu bài các lớp, hướng dẫn chấm điểm giờ học trên lớp |
|
GVCN |
|
103 |
H5-5-01-07 |
Các biên bản kiểm tra hồ sơ GV của BGH |
|
BGH |
|
104 |
H5-5-01-08 |
Bảng xếp loại thi đua lớp tuần, tháng, kì, năm. |
|
BGH |
|
105 |
H5-5-01-09 |
Biên bản kiểm tra hồ sơ giáo viên |
|
BGH |
|
106 |
H5-5-01-10 |
Giáo án Hội giảng, dạy thể nghiệm, dạy chuyên đề của giáo viên |
|
TTCM |
|
107 |
H5-5-01-11 |
Các c.đề ứng dụng trong HĐ dạy học |
|
TCM |
|
108 |
H5-5-01-12 |
Sổ dự giờ của GV |
|
HSGV |
|
109 |
H5-5-02-01 |
QĐ + DS khen thưởng học sinh |
|
BGH |
|
110 |
H5-5-02-02 |
Tổng hợp DS tập thể lớp GV được khen thưởng |
|
HS Đội, BGH |
|
111 |
H5-5-03-01 |
Hồ sơ PCGD |
|
BGH |
|
112 |
H5-5-04-01 |
Hồ sơ, Kế hoạch BD học sinh giỏi, học sinh yếu kém |
|
BGH |
|
113 |
H5-5-05-01 |
Kế hoạch thực hiện nội dung giáo dục địa phương |
|
BGH |
|
114 |
H5-5-06-01 |
Hồ sơ thực hiện các hoạt động phong trào VH, VN, TD, TT |
|
HS Đội |
|
115 |
H5-5-06-02 |
Hình ảnh minh chứng các hoạt động VH-VN |
|
Hồ sơ Đội |
|
116 |
H5-5-06-03 |
Hình ảnh minh chứng hoạt động TDTT |
|
HS Đội |
|
117 |
H5-5-07-01 |
Hình ảnh minh chứng các hoạt động giáo dục kỹ năng sống |
|
BGH, GVCN |
|
118 |
H5-5-08-01 |
Hình ảnh minh chứng lao động, vệ sinh của trường |
|
HS Đội |
|
119 |
H5-5-09-01 |
Tổng hơp 2 mặt HK - HL |
|
BGH |
|
120 |
H5-5-10-01 |
Tổng hơp 2 mặt HK - HL, |
|
BGH |
|
121 |
H5-5-10-03 |
Danh sách HS được hưởng ưu tiên khuyến khích. |
|
BGH |
|
122 |
H5-5-11-01 |
Hồ sơ dự thi tốt nghiệp, kết quả tốt nghiệp |
|
BGH |
|
123 |
H5-5-11-02 |
Sổ điểm cá nhân của GV- Bài kiểm tra Học kỳ của HS |
|
BGH |
|
124 |
H5-5-12-01 |
Hồ sơ TN THCS |
|
BGH |
|
125 |
H5-5-12-02 |
Các QĐ HSG cấp tỉnh. |
|
BGH |
|
71 |
H2-2-04-02 |
Danh sách nhân viên nhà trường |
|
HS BGH |
|
72 |
H2-2-05-01 |
Tiêu chuẩn thi đua HS. |
|
GVCN |
|
73 |
H2-2-05-02 |
Hồ sơ khen thưởng học sinh |
|
BGH |
|
74 |
H2-2-05-03 |
Nội quy học sinh |
|
GVCN |
|
75 |
H2-2-05-04 |
Hồ sơ tuyển sinh, danh sách học sinh |
|
|
|
76 |
H3-3-01-01 |
Hồ sơ giao nhận tài sản và CSVC |
|
BGH |
|
77 |
H3-3-01-02 |
Ảnh chụp cổng trường, hàng rào bao bọc xung quanh trường |
|
BGH |
|
78 |
H3-3-01-03 |
Ảnh chụp phòng bộ môn |
|
TCM |
|
79 |
H3-3-01-04 |
Hồ sơ Xây dựng trường |
|
BGH |
|
80 |
H3-3-02-01 |
Biên bản bàn giao CSVC |
|
BGH |
|
81 |
H3-3-03-01 |
Kế hoạch công tác y tế, Hợp đồng khám sức khoẻ HS |
|
HSYT |
|
82 |
H3-3-03-02 |
Hình ảnh minh chứng phòng y tế có trang bị đầy đủ tủ thuốc và các loại thuốc thông dụng |
|
Phòng YT |
|
83 |
H3-3-03-03 |
Các bức ảnh minh họa sân chơi, bãi tập, khu nhà xe khu vệ sinh |
|
BGH |
|
84 |
H3-3-03-04 |
Danh mục thuốc |
|
HSYT |
|
85 |
H3-3-03-05 |
Trang thiết bị y tế |
|
Phòng Y tế |
|
86 |
H3-3-03-06 |
Báo cáo CSVC |
|
BGH |
|
87 |
H3-3-04-01 |
Hình ảnh khu vệ sinh của GV, HS |
|
HSTV |
|
88 |
H3-3-04-02 |
Hình ảnh nhà để xe CBGV, NV, HS |
|
BGH |
|
1/DMMC
TT |
Mã minh chứng |
Tên minh chứng |
Số, ngày ban hành, hoặc thời điểm phỏng vấn, quan sát |
Nơi ban hành hoặc người thực hiện |
Ghi chú |
1 |
H1-1-01-01 |
Quyết định thành lập Hội đồng trường |
|
Hồ sơ BGH |
|
2 |
H1-1-01-02 |
Quyết định bổ nhiệm HT, Phó HT |
|
Hồ sơ BGH |
|
3 |
H1-1-01-03 |
QĐ thành lập HĐ Kỷ Luật |
|
Hồ sơ BGH |
|
4 |
H1-1-01-04 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH (Đảng ) |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
5 |
H1-1-01-05 |
Hồ sơ quản lý công tác Đảng |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
6 |
H1-1-01-06 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
Hồ sơ Công đoàn |
|
7 |
H1-1-01-07 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
HS công tác Đoàn, Đội |
|
8 |
H1-1-01-08 |
Qđ thành lập các tổ chuyên môn |
|
HS BGH |
|
9 |
H1-1-01-09 |
Hồ sơ quản lý tổ chuyên môn của tổ trưởng |
|
Tổ CM |
|
10 |
H1-1-01-10 |
QĐ thành lập tổ Văn phòng. |
|
BGH, tổ VP |
|
11 |
H1-1-01-11 |
Qđ thành lập tổ chủ nhiệm |
|
BGH, tổ CN |
|
12 |
H1-1-01-12 |
Quy chế trường. |
|
BGH,CĐ |
|
13 |
H1-1-01-13 |
Hình ảnh khuôn viên trước cổng trường |
|
BGH, hồ sơ GVCN |
|
14 |
H1-1-01-14 |
QĐ thành lập HĐSP nhà trường |
01/QĐ-THCS TM, ngày 10/8/2015 |
Hiệu trưởng |
|
15 |
H1-1-01-15 |
QĐ thành lập HĐ khen thưởng |
08/QĐ-THCS TM, ngày 15/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
16 |
H1-1-01-16 |
Quy chế Công Đoàn |
|
BCH CĐ |
|
17 |
H1-1-02-01 |
Danh sách số lượng học sinh lớp học |
|
GVCN |
|
18 |
H1-1-02-03 |
Báo cáo EMIS đầu năm |
Báo cáo tổ CM THCS ngày 12/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
19 |
H1-1-02-04 |
Danh sách đội cờ đỏ |
15/8/2015 |
Hồ sơ công tác Đội |
|
20 |
H1-1-03-01 |
Kế hoạch tuần, tháng năm của BGH |
|
BGH |
|
21 |
H1-1-03-02 |
Hồ sơ công đoàn |
20/8/2015 |
Công đoàn trường |
|
22 |
H1-1-04-01 |
Kế hoạch kiểm tra nội bộ |
|
BGH |
|
23 |
H1-1-04-02 |
KH hoạt động của tổ CM |
|
Các tổ trưởng CM |
|
24 |
H1-1-04-03 |
Nghị quyết sinh hoạt của tổ chuyên môn |
|
Hồ sơ tổ CM |
|
25 |
H1-1-06-01 |
Các BC sơ kết cuối kì, BC chuyên đề . . . |
|
BGH |
|
26 |
H1-1-06-02 |
Quy chế dân chủ Trường |
|
BGH |
|
27 |
H1-1-06-03 |
Hồ sơ của Ban thanh tra nhân dân |
|
TTND |
|
28 |
H1-1-07-01 |
Kế hoạch năm học |
|
BGH |
|
29 |
H1-1-07-02 |
Sổ đăng bộ học sinh |
|
BGH |
|
30 |
H1-1-07-03 |
Kế hoạch HĐ tổ văn phòng |
|
Tổ VP |
|
31 |
H1-1-07-04 |
Sổ cấp phát bằng |
|
BGH |
|
32 |
H1-1-07-05 |
Hồ sơ công tác chủ nhiệm |
|
GVCN |
|
33 |
H1-1-07-06 |
Sổ theo dõi học sinh chuyển đến - đi |
|
BGH |
|
34 |
H1-1-07-07 |
Sổ Nghị quyết trường |
|
BGH |
|
35 |
H1-1-07-08 |
Hồ sơ thi đua |
|
CĐ |
|
36 |
H1-1-07-09 |
Hồ sơ quản lý tài chính |
|
BGH |
|
37 |
H1-1-07-10 |
Kế hoạch sử dụng thiết bị - Sổ quản lý thiết bị & THTN |
|
HS thiết bị |
|
38 |
H1-1-07-11 |
Hồ sơ giáo viên |
|
Tổ CM |
|
39 |
H1-1-07-12 |
Hồ sơ khen thưởng |
|
BGH |
|
40 |
H1-1-07-13 |
Sổ quản lý lưu trữ công văn |
|
Văn thư |
|
41 |
H1-1-07-14 |
Sổ quản lý tài sản |
|
BGH |
|
42 |
H1-1-07-15 |
Hồ sơ học sinh (sổ điểm, học bạ, hồ sơ chuyển trường …) |
|
BGH |
|
43 |
H1-1-07-16 |
Hồ sơ thực hiện phong trào thi đua |
|
CĐ |
|
44 |
H1-1-07-17 |
Bảng PC chuyên môn |
|
BGH |
|
45 |
H1-1-07-18 |
Hồ sơ kiểm định chất lượng |
|
BGH |
|
46 |
H1-1-07-19 |
Phương hướng, nhiệm vụ năm học |
|
BGH |
|
47 |
H1-1-07-20 |
Hồ sơ BGH |
|
BGH |
|
48 |
H1-1-08-01 |
Sổ công tác của Tổ trưởng |
|
TTCM |
|
49 |
H1-1-08-02 |
Sổ dự giờ của lãnh đạo |
|
BGH |
|
50 |
H1-1-08-03 |
Thời khóa biểu |
|
BGH |
|
51 |
H1-1-08-04 |
Sổ theo dõi đăng kí sử dụng thiết bị |
|
HS thiết bị |
|
52 |
H1-1-08-05 |
Sáng kiến kinh nghiệm của các tổ, GV |
|
TTCM |
|
53 |
H1-1-08-06 |
Biên bản đánh giá SKKN |
|
BGH |
|
54 |
H1-1-08-07 |
Hồ sơ thao giảng cấp tổ, trường (lịch, phiếu dự giờ, tổng hợp) |
|
TCM |
|
55 |
H1-1-08-08 |
Hồ sơ GVCN |
|
GVCN |
|
56 |
H1-1-08-09 |
Bản xếp loại hạnh kiểm HS (HK1,HKII, CN) |
|
GVCN |
|
57 |
H1-1-08-10 |
Hồ sơ đánh giá xếp loại GV chuẩn nghề nghiệp |
|
BGH |
|
58 |
H1-1-08-11 |
Danh sách GV& Văn bằng tốt nghiệp của GV |
|
BGH |
|
59 |
H1-1-09-01 |
Báo cáo thu chi quỹ Hội Cha mẹ học sinh |
|
BGH |
|
60 |
H1-1-09-02 |
Quy chế chi tiêu nội bộ |
|
BGH |
|
61 |
H1-1-09-03 |
Dự toán thu chi tài chính |
|
BGH |
|
62 |
H1-1-09-04 |
Báo cáo thu chi tài chính |
|
BGH |
|
63 |
H1-1-10-01 |
Kế hoạch triển khai các hoạt động đảm bảo an toàn về ANTT |
|
Hồ sơ đội |
|
64 |
H2-2-01-01 |
Văn bằng, chứng chỉ BD nghiệp vụ quản lý |
|
BGH |
|
65 |
H2-2-02-01 |
Danh sách CBGV nhà trường |
|
BGH |
|
66 |
H2-2-02-02 |
Tiêu chí xếp loại thi đua GV, lớp tiên tiến |
|
BGH |
|
67 |
H2-2-03-01 |
Xếp loại thi đua Gv của Tổ CM, Công đoàn |
|
BGH |
|
68 |
H2-2-03-02 |
QĐ, Danh sách & giấy chứng nhận GV Giỏi các cấp |
|
BGH |
|
69 |
H2-2-03-03 |
BC tổng kết cuối năm-Tờ trình đế xuất khen thưởng |
|
BGH |
|
70 |
H2-2-04-01 |
Bảng lương, hồ sơ về thực hiện các chế độ đối với GV, NV |
|
KT |
|
71 |
H2-2-04-02 |
Danh sách nhân viên nhà trường |
|
HS BGH |
|
72 |
H2-2-05-01 |
Tiêu chuẩn thi đua HS. |
|
GVCN |
|
73 |
H2-2-05-02 |
Hồ sơ khen thưởng học sinh |
|
BGH |
|
74 |
H2-2-05-03 |
Nội quy học sinh |
|
GVCN |
|
75 |
H2-2-05-04 |
Hồ sơ tuyển sinh, danh sách học sinh |
|
|
|
76 |
H3-3-01-01 |
Hồ sơ giao nhận tài sản và CSVC |
|
BGH |
|
77 |
H3-3-01-02 |
Ảnh chụp cổng trường, hàng rào bao bọc xung quanh trường |
|
BGH |
|
78 |
H3-3-01-03 |
Ảnh chụp phòng bộ môn |
|
TCM |
|
79 |
H3-3-01-04 |
Hồ sơ Xây dựng trường |
|
BGH |
|
80 |
H3-3-02-01 |
Biên bản bàn giao CSVC |
|
BGH |
|
81 |
H3-3-03-01 |
Kế hoạch công tác y tế, Hợp đồng khám sức khoẻ HS |
|
HSYT |
|
82 |
H3-3-03-02 |
Hình ảnh minh chứng phòng y tế có trang bị đầy đủ tủ thuốc và các loại thuốc thông dụng |
|
Phòng YT |
|
83 |
H3-3-03-03 |
Các bức ảnh minh họa sân chơi, bãi tập, khu nhà xe khu vệ sinh |
|
BGH |
|
84 |
H3-3-03-04 |
Danh mục thuốc |
|
HSYT |
|
85 |
H3-3-03-05 |
Trang thiết bị y tế |
|
Phòng Y tế |
|
86 |
H3-3-03-06 |
Báo cáo CSVC |
|
BGH |
|
87 |
H3-3-04-01 |
Hình ảnh khu vệ sinh của GV, HS |
|
HSTV |
|
88 |
H3-3-04-02 |
Hình ảnh nhà để xe CBGV, NV, HS |
|
BGH |
|
89 |
H3-3-04-03 |
Hình ảnh công trình nước sạch |
|
BGH |
|
90 |
H3-3-05-01 |
Kế hoạch bảo quản sách |
|
HSTV |
|
91 |
H3-3-05-02 |
Danh mục bổ sung sách báo tư liệu |
|
HSTV |
|
92 |
H3-3-05-03 |
Các báo cáo thư viện |
|
HSTV |
|
93 |
H3-3-06-01 |
Kế hoạch sử dụng ĐDDH + Thiết bị |
|
HS TBDH |
|
94 |
H3-3-06-02 |
Danh mục thiết bị phục vụ học tập, TDTT |
|
HSTBDH |
|
95 |
H3-3-06-03 |
Báo cáo sử dụng thiết bị |
|
HSTBDH |
|
96 |
H4-4-03-01 |
Hồ sơ Hội cha mẹ HS |
|
HSCMHS |
|
97 |
H5-5-01-01 |
Kế hoạch tổ chuyên môn |
|
HSCM |
|
98 |
H5-5-01-02 |
Bảng PCCM (có điều chỉnh) |
|
BGH |
|
99 |
H5-5-01-03 |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
TCM |
|
100 |
H5-5-01-04 |
Phân phối CT |
|
BGH |
|
101 |
H5-5-01-05 |
Phiếu báo giảng |
|
GVBM |
|
102 |
H5-5-01-06 |
Sổ đầu bài các lớp, hướng dẫn chấm điểm giờ học trên lớp |
|
GVCN |
|
103 |
H5-5-01-07 |
Các biên bản kiểm tra hồ sơ GV của BGH |
|
BGH |
|
104 |
H5-5-01-08 |
Bảng xếp loại thi đua lớp tuần, tháng, kì, năm. |
|
BGH |
|
105 |
H5-5-01-09 |
Biên bản kiểm tra hồ sơ giáo viên |
|
BGH |
|
106 |
H5-5-01-10 |
Giáo án Hội giảng, dạy thể nghiệm, dạy chuyên đề của giáo viên |
|
TTCM |
|
107 |
H5-5-01-11 |
Các c.đề ứng dụng trong HĐ dạy học |
|
TCM |
|
108 |
H5-5-01-12 |
Sổ dự giờ của GV |
|
HSGV |
|
109 |
H5-5-02-01 |
QĐ + DS khen thưởng học sinh |
|
BGH |
|
110 |
H5-5-02-02 |
Tổng hợp DS tập thể lớp GV được khen thưởng |
|
HS Đội, BGH |
|
111 |
H5-5-03-01 |
Hồ sơ PCGD |
|
BGH |
|
112 |
H5-5-04-01 |
Hồ sơ, Kế hoạch BD học sinh giỏi, học sinh yếu kém |
|
BGH |
|
113 |
H5-5-05-01 |
Kế hoạch thực hiện nội dung giáo dục địa phương |
|
BGH |
|
114 |
H5-5-06-01 |
Hồ sơ thực hiện các hoạt động phong trào VH, VN, TD, TT |
|
HS Đội |
|
115 |
H5-5-06-02 |
Hình ảnh minh chứng các hoạt động VH-VN |
|
Hồ sơ Đội |
|
116 |
H5-5-06-03 |
Hình ảnh minh chứng hoạt động TDTT |
|
HS Đội |
|
117 |
H5-5-07-01 |
Hình ảnh minh chứng các hoạt động giáo dục kỹ năng sống |
|
BGH, GVCN |
|
118 |
H5-5-08-01 |
Hình ảnh minh chứng lao động, vệ sinh của trường |
|
HS Đội |
|
119 |
H5-5-09-01 |
Tổng hơp 2 mặt HK - HL |
|
BGH |
|
120 |
H5-5-10-01 |
Tổng hơp 2 mặt HK - HL, |
|
BGH |
|
121 |
H5-5-10-03 |
Danh sách HS được hưởng ưu tiên khuyến khích. |
|
BGH |
|
122 |
H5-5-11-01 |
Hồ sơ dự thi tốt nghiệp, kết quả tốt nghiệp |
|
BGH |
|
123 |
H5-5-11-02 |
Sổ điểm cá nhân của GV- Bài kiểm tra Học kỳ của HS |
|
BGH |
|
124 |
H5-5-12-01 |
Hồ sơ TN THCS |
|
BGH |
|
125 |
H5-5-12-02 |
Các QĐ HSG cấp tỉnh. |
|
BGH |
|
89 |
H3-3-04-03 |
Hình ảnh công trình nước sạch |
|
BGH |
|
90 |
H3-3-05-01 |
Kế hoạch bảo quản sách |
|
HSTV |
|
91 |
H3-3-05-02 |
Danh mục bổ sung sách báo tư liệu |
|
HSTV |
|
92 |
H3-3-05-03 |
Các báo cáo thư viện |
|
HSTV |
|
93 |
H3-3-06-01 |
Kế hoạch sử dụng ĐDDH + Thiết bị |
|
HS TBDH |
|
94 |
H3-3-06-02 |
Danh mục thiết bị phục vụ học tập, TDTT |
|
HSTBDH |
|
95 |
H3-3-06-03 |
Báo cáo sử dụng thiết bị |
|
HSTBDH |
|
96 |
H4-4-03-01 |
Hồ sơ Hội cha mẹ HS |
|
HSCMHS |
|
97 |
H5-5-01-01 |
Kế hoạch tổ chuyên môn |
|
HSCM |
|
98 |
H5-5-01-02 |
Bảng PCCM (có điều chỉnh) |
|
BGH |
|
99 |
H5-5-01-03 |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
TCM |
|
100 |
H5-5-01-04 |
Phân phối CT |
|
BGH |
|
101 |
H5-5-01-05 |
Phiếu báo giảng |
|
GVBM |
|
102 |
H5-5-01-06 |
Sổ đầu bài các lớp, hướng dẫn chấm điểm giờ học trên lớp |
|
GVCN |
|
103 |
H5-5-01-07 |
Các biên bản kiểm tra hồ sơ GV của BGH |
|
BGH |
|
104 |
H5-5-01-08 |
Bảng xếp loại thi đua lớp tuần, tháng, kì, năm. |
|
BGH |
|
105 |
H5-5-01-09 |
Biên bản kiểm tra hồ sơ giáo viên |
|
BGH |
|
106 |
H5-5-01-10 |
Giáo án Hội giảng, dạy thể nghiệm, dạy chuyên đề của giáo viên |
|
TTCM |
|
107 |
H5-5-01-11 |
Các c.đề ứng dụng trong HĐ dạy học |
|
TCM |
|
108 |
H5-5-01-12 |
Sổ dự giờ của GV |
|
HSGV |
|
109 |
H5-5-02-01 |
QĐ + DS khen thưởng học sinh |
|
BGH |
|
1/DMMC
TT |
Mã minh chứng |
Tên minh chứng |
Số, ngày ban hành, hoặc thời điểm phỏng vấn, quan sát |
Nơi ban hành hoặc người thực hiện |
Ghi chú |
1 |
H1-1-01-01 |
Quyết định thành lập Hội đồng trường |
|
Hồ sơ BGH |
|
2 |
H1-1-01-02 |
Quyết định bổ nhiệm HT, Phó HT |
|
Hồ sơ BGH |
|
3 |
H1-1-01-03 |
QĐ thành lập HĐ Kỷ Luật |
|
Hồ sơ BGH |
|
4 |
H1-1-01-04 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH (Đảng ) |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
5 |
H1-1-01-05 |
Hồ sơ quản lý công tác Đảng |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
6 |
H1-1-01-06 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
Hồ sơ Công đoàn |
|
7 |
H1-1-01-07 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
HS công tác Đoàn, Đội |
|
8 |
H1-1-01-08 |
Qđ thành lập các tổ chuyên môn |
|
HS BGH |
|
9 |
H1-1-01-09 |
Hồ sơ quản lý tổ chuyên môn của tổ trưởng |
|
Tổ CM |
|
10 |
H1-1-01-10 |
QĐ thành lập tổ Văn phòng. |
|
BGH, tổ VP |
|
11 |
H1-1-01-11 |
Qđ thành lập tổ chủ nhiệm |
|
BGH, tổ CN |
|
12 |
H1-1-01-12 |
Quy chế trường. |
|
BGH,CĐ |
|
13 |
H1-1-01-13 |
Hình ảnh khuôn viên trước cổng trường |
|
BGH, hồ sơ GVCN |
|
14 |
H1-1-01-14 |
QĐ thành lập HĐSP nhà trường |
01/QĐ-THCS TM, ngày 10/8/2015 |
Hiệu trưởng |
|
15 |
H1-1-01-15 |
QĐ thành lập HĐ khen thưởng |
08/QĐ-THCS TM, ngày 15/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
16 |
H1-1-01-16 |
Quy chế Công Đoàn |
|
BCH CĐ |
|
17 |
H1-1-02-01 |
Danh sách số lượng học sinh lớp học |
|
GVCN |
|
18 |
H1-1-02-03 |
Báo cáo EMIS đầu năm |
Báo cáo tổ CM THCS ngày 12/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
19 |
H1-1-02-04 |
Danh sách đội cờ đỏ |
15/8/2015 |
Hồ sơ công tác Đội |
|
20 |
H1-1-03-01 |
Kế hoạch tuần, tháng năm của BGH |
|
BGH |
|
21 |
H1-1-03-02 |
Hồ sơ công đoàn |
20/8/2015 |
Công đoàn trường |
|
22 |
H1-1-04-01 |
Kế hoạch kiểm tra nội bộ |
|
BGH |
|
23 |
H1-1-04-02 |
KH hoạt động của tổ CM |
|
Các tổ trưởng CM |
|
24 |
H1-1-04-03 |
Nghị quyết sinh hoạt của tổ chuyên môn |
|
Hồ sơ tổ CM |
|
25 |
H1-1-06-01 |
Các BC sơ kết cuối kì, BC chuyên đề . . . |
|
BGH |
|
26 |
H1-1-06-02 |
Quy chế dân chủ Trường |
|
BGH |
|
27 |
H1-1-06-03 |
Hồ sơ của Ban thanh tra nhân dân |
|
TTND |
|
28 |
H1-1-07-01 |
Kế hoạch năm học |
|
BGH |
|
29 |
H1-1-07-02 |
Sổ đăng bộ học sinh |
|
BGH |
|
30 |
H1-1-07-03 |
Kế hoạch HĐ tổ văn phòng |
|
Tổ VP |
|
31 |
H1-1-07-04 |
Sổ cấp phát bằng |
|
BGH |
|
32 |
H1-1-07-05 |
Hồ sơ công tác chủ nhiệm |
|
GVCN |
|
33 |
H1-1-07-06 |
Sổ theo dõi học sinh chuyển đến - đi |
|
BGH |
|
34 |
H1-1-07-07 |
Sổ Nghị quyết trường |
|
BGH |
|
35 |
H1-1-07-08 |
Hồ sơ thi đua |
|
CĐ |
|
36 |
H1-1-07-09 |
Hồ sơ quản lý tài chính |
|
BGH |
|
37 |
H1-1-07-10 |
Kế hoạch sử dụng thiết bị - Sổ quản lý thiết bị & THTN |
|
HS thiết bị |
|
38 |
H1-1-07-11 |
Hồ sơ giáo viên |
|
Tổ CM |
|
39 |
H1-1-07-12 |
Hồ sơ khen thưởng |
|
BGH |
|
40 |
H1-1-07-13 |
Sổ quản lý lưu trữ công văn |
|
Văn thư |
|
41 |
H1-1-07-14 |
Sổ quản lý tài sản |
|
BGH |
|
42 |
H1-1-07-15 |
Hồ sơ học sinh (sổ điểm, học bạ, hồ sơ chuyển trường …) |
|
BGH |
|
43 |
H1-1-07-16 |
Hồ sơ thực hiện phong trào thi đua |
|
CĐ |
|
44 |
H1-1-07-17 |
Bảng PC chuyên môn |
|
BGH |
|
45 |
H1-1-07-18 |
Hồ sơ kiểm định chất lượng |
|
BGH |
|
46 |
H1-1-07-19 |
Phương hướng, nhiệm vụ năm học |
|
BGH |
|
47 |
H1-1-07-20 |
Hồ sơ BGH |
|
BGH |
|
48 |
H1-1-08-01 |
Sổ công tác của Tổ trưởng |
|
TTCM |
|
49 |
H1-1-08-02 |
Sổ dự giờ của lãnh đạo |
|
BGH |
|
50 |
H1-1-08-03 |
Thời khóa biểu |
|
BGH |
|
51 |
H1-1-08-04 |
Sổ theo dõi đăng kí sử dụng thiết bị |
|
HS thiết bị |
|
52 |
H1-1-08-05 |
Sáng kiến kinh nghiệm của các tổ, GV |
|
TTCM |
|
53 |
H1-1-08-06 |
Biên bản đánh giá SKKN |
|
BGH |
|
54 |
H1-1-08-07 |
Hồ sơ thao giảng cấp tổ, trường (lịch, phiếu dự giờ, tổng hợp) |
|
TCM |
|
55 |
H1-1-08-08 |
Hồ sơ GVCN |
|
GVCN |
|
56 |
H1-1-08-09 |
Bản xếp loại hạnh kiểm HS (HK1,HKII, CN) |
|
GVCN |
|
57 |
H1-1-08-10 |
Hồ sơ đánh giá xếp loại GV chuẩn nghề nghiệp |
|
BGH |
|
58 |
H1-1-08-11 |
Danh sách GV& Văn bằng tốt nghiệp của GV |
|
BGH |
|
59 |
H1-1-09-01 |
Báo cáo thu chi quỹ Hội Cha mẹ học sinh |
|
BGH |
|
60 |
H1-1-09-02 |
Quy chế chi tiêu nội bộ |
|
BGH |
|
61 |
H1-1-09-03 |
Dự toán thu chi tài chính |
|
BGH |
|
62 |
H1-1-09-04 |
Báo cáo thu chi tài chính |
|
BGH |
|
63 |
H1-1-10-01 |
Kế hoạch triển khai các hoạt động đảm bảo an toàn về ANTT |
|
Hồ sơ đội |
|
64 |
H2-2-01-01 |
Văn bằng, chứng chỉ BD nghiệp vụ quản lý |
|
BGH |
|
65 |
H2-2-02-01 |
Danh sách CBGV nhà trường |
|
BGH |
|
66 |
H2-2-02-02 |
Tiêu chí xếp loại thi đua GV, lớp tiên tiến |
|
BGH |
|
67 |
H2-2-03-01 |
Xếp loại thi đua Gv của Tổ CM, Công đoàn |
|
BGH |
|
68 |
H2-2-03-02 |
QĐ, Danh sách & giấy chứng nhận GV Giỏi các cấp |
|
BGH |
|
69 |
H2-2-03-03 |
BC tổng kết cuối năm-Tờ trình đế xuất khen thưởng |
|
BGH |
|
70 |
H2-2-04-01 |
Bảng lương, hồ sơ về thực hiện các chế độ đối với GV, NV |
|
KT |
|
71 |
H2-2-04-02 |
Danh sách nhân viên nhà trường |
|
HS BGH |
|
72 |
H2-2-05-01 |
Tiêu chuẩn thi đua HS. |
|
GVCN |
|
73 |
H2-2-05-02 |
Hồ sơ khen thưởng học sinh |
|
BGH |
|
74 |
H2-2-05-03 |
Nội quy học sinh |
|
GVCN |
|
75 |
H2-2-05-04 |
Hồ sơ tuyển sinh, danh sách học sinh |
|
|
|
76 |
H3-3-01-01 |
Hồ sơ giao nhận tài sản và CSVC |
|
BGH |
|
77 |
H3-3-01-02 |
Ảnh chụp cổng trường, hàng rào bao bọc xung quanh trường |
|
BGH |
|
78 |
H3-3-01-03 |
Ảnh chụp phòng bộ môn |
|
TCM |
|
79 |
H3-3-01-04 |
Hồ sơ Xây dựng trường |
|
BGH |
|
80 |
H3-3-02-01 |
Biên bản bàn giao CSVC |
|
BGH |
|
81 |
H3-3-03-01 |
Kế hoạch công tác y tế, Hợp đồng khám sức khoẻ HS |
|
HSYT |
|
82 |
H3-3-03-02 |
Hình ảnh minh chứng phòng y tế có trang bị đầy đủ tủ thuốc và các loại thuốc thông dụng |
|
Phòng YT |
|
83 |
H3-3-03-03 |
Các bức ảnh minh họa sân chơi, bãi tập, khu nhà xe khu vệ sinh |
|
BGH |
|
84 |
H3-3-03-04 |
Danh mục thuốc |
|
HSYT |
|
85 |
H3-3-03-05 |
Trang thiết bị y tế |
|
Phòng Y tế |
|
86 |
H3-3-03-06 |
Báo cáo CSVC |
|
BGH |
|
87 |
H3-3-04-01 |
Hình ảnh khu vệ sinh của GV, HS |
|
HSTV |
|
88 |
H3-3-04-02 |
Hình ảnh nhà để xe CBGV, NV, HS |
|
BGH |
|
89 |
H3-3-04-03 |
Hình ảnh công trình nước sạch |
|
BGH |
|
90 |
H3-3-05-01 |
Kế hoạch bảo quản sách |
|
HSTV |
|
91 |
H3-3-05-02 |
Danh mục bổ sung sách báo tư liệu |
|
HSTV |
|
92 |
H3-3-05-03 |
Các báo cáo thư viện |
|
HSTV |
|
93 |
H3-3-06-01 |
Kế hoạch sử dụng ĐDDH + Thiết bị |
|
HS TBDH |
|
94 |
H3-3-06-02 |
Danh mục thiết bị phục vụ học tập, TDTT |
|
HSTBDH |
|
95 |
H3-3-06-03 |
Báo cáo sử dụng thiết bị |
|
HSTBDH |
|
96 |
H4-4-03-01 |
Hồ sơ Hội cha mẹ HS |
|
HSCMHS |
|
97 |
H5-5-01-01 |
Kế hoạch tổ chuyên môn |
|
HSCM |
|
98 |
H5-5-01-02 |
Bảng PCCM (có điều chỉnh) |
|
BGH |
|
99 |
H5-5-01-03 |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
TCM |
|
100 |
H5-5-01-04 |
Phân phối CT |
|
BGH |
|
101 |
H5-5-01-05 |
Phiếu báo giảng |
|
GVBM |
|
102 |
H5-5-01-06 |
Sổ đầu bài các lớp, hướng dẫn chấm điểm giờ học trên lớp |
|
GVCN |
|
103 |
H5-5-01-07 |
Các biên bản kiểm tra hồ sơ GV của BGH |
|
BGH |
|
104 |
H5-5-01-08 |
Bảng xếp loại thi đua lớp tuần, tháng, kì, năm. |
|
BGH |
|
105 |
H5-5-01-09 |
Biên bản kiểm tra hồ sơ giáo viên |
|
BGH |
|
106 |
H5-5-01-10 |
Giáo án Hội giảng, dạy thể nghiệm, dạy chuyên đề của giáo viên |
|
TTCM |
|
107 |
H5-5-01-11 |
Các c.đề ứng dụng trong HĐ dạy học |
|
TCM |
|
108 |
H5-5-01-12 |
Sổ dự giờ của GV |
|
HSGV |
|
109 |
H5-5-02-01 |
QĐ + DS khen thưởng học sinh |
|
BGH |
|
110 |
H5-5-02-02 |
Tổng hợp DS tập thể lớp GV được khen thưởng |
|
HS Đội, BGH |
|
111 |
H5-5-03-01 |
Hồ sơ PCGD |
|
BGH |
|
112 |
H5-5-04-01 |
Hồ sơ, Kế hoạch BD học sinh giỏi, học sinh yếu kém |
|
BGH |
|
113 |
H5-5-05-01 |
Kế hoạch thực hiện nội dung giáo dục địa phương |
|
BGH |
|
114 |
H5-5-06-01 |
Hồ sơ thực hiện các hoạt động phong trào VH, VN, TD, TT |
|
HS Đội |
|
115 |
H5-5-06-02 |
Hình ảnh minh chứng các hoạt động VH-VN |
|
Hồ sơ Đội |
|
116 |
H5-5-06-03 |
Hình ảnh minh chứng hoạt động TDTT |
|
HS Đội |
|
117 |
H5-5-07-01 |
Hình ảnh minh chứng các hoạt động giáo dục kỹ năng sống |
|
BGH, GVCN |
|
118 |
H5-5-08-01 |
Hình ảnh minh chứng lao động, vệ sinh của trường |
|
HS Đội |
|
119 |
H5-5-09-01 |
Tổng hơp 2 mặt HK - HL |
|
BGH |
|
120 |
H5-5-10-01 |
Tổng hơp 2 mặt HK - HL, |
|
BGH |
|
121 |
H5-5-10-03 |
Danh sách HS được hưởng ưu tiên khuyến khích. |
|
BGH |
|
122 |
H5-5-11-01 |
Hồ sơ dự thi tốt nghiệp, kết quả tốt nghiệp |
|
BGH |
|
123 |
H5-5-11-02 |
Sổ điểm cá nhân của GV- Bài kiểm tra Học kỳ của HS |
|
BGH |
|
124 |
H5-5-12-01 |
Hồ sơ TN THCS |
|
BGH |
|
125 |
H5-5-12-02 |
Các QĐ HSG cấp tỉnh. |
|
BGH |
|
110 |
H5-5-02-02 |
Tổng hợp DS tập thể lớp GV được khen thưởng |
|
HS Đội, BGH |
|
111 |
H5-5-03-01 |
Hồ sơ PCGD |
|
BGH |
|
112 |
H5-5-04-01 |
Hồ sơ, Kế hoạch BD học sinh giỏi, học sinh yếu kém |
|
BGH |
|
113 |
H5-5-05-01 |
Kế hoạch thực hiện nội dung giáo dục địa phương |
|
BGH |
|
114 |
H5-5-06-01 |
Hồ sơ thực hiện các hoạt động phong trào VH, VN, TD, TT |
|
HS Đội |
|
115 |
H5-5-06-02 |
Hình ảnh minh chứng các hoạt động VH-VN |
|
Hồ sơ Đội |
|
116 |
H5-5-06-03 |
Hình ảnh minh chứng hoạt động TDTT |
|
HS Đội |
|
117 |
H5-5-07-01 |
Hình ảnh minh chứng các hoạt động giáo dục kỹ năng sống |
|
BGH, GVCN |
|
118 |
H5-5-08-01 |
Hình ảnh minh chứng lao động, vệ sinh của trường |
|
HS Đội |
|
119 |
H5-5-09-01 |
Tổng hơp 2 mặt HK - HL |
|
BGH |
|
120 |
H5-5-10-01 |
Tổng hơp 2 mặt HK - HL, |
|
BGH |
|
121 |
H5-5-10-03 |
Danh sách HS được hưởng ưu tiên khuyến khích. |
|
BGH |
|
122 |
H5-5-11-01 |
Hồ sơ dự thi tốt nghiệp, kết quả tốt nghiệp |
|
BGH |
|
123 |
H5-5-11-02 |
Sổ điểm cá nhân của GV- Bài kiểm tra Học kỳ của HS |
|
BGH |
|
124 |
H5-5-12-01 |
Hồ sơ TN THCS |
|
BGH |
|
1/DMMC
TT |
Mã minh chứng |
Tên minh chứng |
Số, ngày ban hành, hoặc thời điểm phỏng vấn, quan sát |
Nơi ban hành hoặc người thực hiện |
Ghi chú |
1 |
H1-1-01-01 |
Quyết định thành lập Hội đồng trường |
|
Hồ sơ BGH |
|
2 |
H1-1-01-02 |
Quyết định bổ nhiệm HT, Phó HT |
|
Hồ sơ BGH |
|
3 |
H1-1-01-03 |
QĐ thành lập HĐ Kỷ Luật |
|
Hồ sơ BGH |
|
4 |
H1-1-01-04 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH (Đảng ) |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
5 |
H1-1-01-05 |
Hồ sơ quản lý công tác Đảng |
|
Hồ sơ Chi bộ Đảng |
|
6 |
H1-1-01-06 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
Hồ sơ Công đoàn |
|
7 |
H1-1-01-07 |
Quyết định công nhận các tổ chức CT-XH |
|
HS công tác Đoàn, Đội |
|
8 |
H1-1-01-08 |
Qđ thành lập các tổ chuyên môn |
|
HS BGH |
|
9 |
H1-1-01-09 |
Hồ sơ quản lý tổ chuyên môn của tổ trưởng |
|
Tổ CM |
|
10 |
H1-1-01-10 |
QĐ thành lập tổ Văn phòng. |
|
BGH, tổ VP |
|
11 |
H1-1-01-11 |
Qđ thành lập tổ chủ nhiệm |
|
BGH, tổ CN |
|
12 |
H1-1-01-12 |
Quy chế trường. |
|
BGH,CĐ |
|
13 |
H1-1-01-13 |
Hình ảnh khuôn viên trước cổng trường |
|
BGH, hồ sơ GVCN |
|
14 |
H1-1-01-14 |
QĐ thành lập HĐSP nhà trường |
01/QĐ-THCS TM, ngày 10/8/2015 |
Hiệu trưởng |
|
15 |
H1-1-01-15 |
QĐ thành lập HĐ khen thưởng |
08/QĐ-THCS TM, ngày 15/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
16 |
H1-1-01-16 |
Quy chế Công Đoàn |
|
BCH CĐ |
|
17 |
H1-1-02-01 |
Danh sách số lượng học sinh lớp học |
|
GVCN |
|
18 |
H1-1-02-03 |
Báo cáo EMIS đầu năm |
Báo cáo tổ CM THCS ngày 12/9/2015 |
Hiệu trưởng |
|
19 |
H1-1-02-04 |
Danh sách đội cờ đỏ |
15/8/2015 |
Hồ sơ công tác Đội |
|
20 |
H1-1-03-01 |
Kế hoạch tuần, tháng năm của BGH |
|
BGH |
|
21 |
H1-1-03-02 |
Hồ sơ công đoàn |
20/8/2015 |
Công đoàn trường |
|
22 |
H1-1-04-01 |
Kế hoạch kiểm tra nội bộ |
|
BGH |
|
23 |
H1-1-04-02 |
KH hoạt động của tổ CM |
|
Các tổ trưởng CM |
|
24 |
H1-1-04-03 |
Nghị quyết sinh hoạt của tổ chuyên môn |
|
Hồ sơ tổ CM |
|
25 |
H1-1-06-01 |
Các BC sơ kết cuối kì, BC chuyên đề . . . |
|
BGH |
|
26 |
H1-1-06-02 |
Quy chế dân chủ Trường |
|
BGH |
|
27 |
H1-1-06-03 |
Hồ sơ của Ban thanh tra nhân dân |
|
TTND |
|
28 |
H1-1-07-01 |
Kế hoạch năm học |
|
BGH |
|
29 |
H1-1-07-02 |
Sổ đăng bộ học sinh |
|
BGH |
|
30 |
H1-1-07-03 |
Kế hoạch HĐ tổ văn phòng |
|
Tổ VP |
|
31 |
H1-1-07-04 |
Sổ cấp phát bằng |
|
BGH |
|
32 |
H1-1-07-05 |
Hồ sơ công tác chủ nhiệm |
|
GVCN |
|
33 |
H1-1-07-06 |
Sổ theo dõi học sinh chuyển đến - đi |
|
BGH |
|
34 |
H1-1-07-07 |
Sổ Nghị quyết trường |
|
BGH |
|
35 |
H1-1-07-08 |
Hồ sơ thi đua |
|
CĐ |
|
36 |
H1-1-07-09 |
Hồ sơ quản lý tài chính |
|
BGH |
|
37 |
H1-1-07-10 |
Kế hoạch sử dụng thiết bị - Sổ quản lý thiết bị & THTN |
|
HS thiết bị |
|
38 |
H1-1-07-11 |
Hồ sơ giáo viên |
|
Tổ CM |
|
39 |
H1-1-07-12 |
Hồ sơ khen thưởng |
|
BGH |
|
40 |
H1-1-07-13 |
Sổ quản lý lưu trữ công văn |
|
Văn thư |
|
41 |
H1-1-07-14 |
Sổ quản lý tài sản |
|
BGH |
|
42 |
H1-1-07-15 |
Hồ sơ học sinh (sổ điểm, học bạ, hồ sơ chuyển trường …) |
|
BGH |
|
43 |
H1-1-07-16 |
Hồ sơ thực hiện phong trào thi đua |
|
CĐ |
|
44 |
H1-1-07-17 |
Bảng PC chuyên môn |
|
BGH |
|
45 |
H1-1-07-18 |
Hồ sơ kiểm định chất lượng |
|
BGH |
|
46 |
H1-1-07-19 |
Phương hướng, nhiệm vụ năm học |
|
BGH |
|
47 |
H1-1-07-20 |
Hồ sơ BGH |
|
BGH |
|
48 |
H1-1-08-01 |
Sổ công tác của Tổ trưởng |
|
TTCM |
|
49 |
H1-1-08-02 |
Sổ dự giờ của lãnh đạo |
|
BGH |
|
50 |
H1-1-08-03 |
Thời khóa biểu |
|
BGH |
|
51 |
H1-1-08-04 |
Sổ theo dõi đăng kí sử dụng thiết bị |
|
HS thiết bị |
|
52 |
H1-1-08-05 |
Sáng kiến kinh nghiệm của các tổ, GV |
|
TTCM |
|
53 |
H1-1-08-06 |
Biên bản đánh giá SKKN |
|
BGH |
|
54 |
H1-1-08-07 |
Hồ sơ thao giảng cấp tổ, trường (lịch, phiếu dự giờ, tổng hợp) |
|
TCM |
|
55 |
H1-1-08-08 |
Hồ sơ GVCN |
|
GVCN |
|
56 |
H1-1-08-09 |
Bản xếp loại hạnh kiểm HS (HK1,HKII, CN) |
|
GVCN |
|
57 |
H1-1-08-10 |
Hồ sơ đánh giá xếp loại GV chuẩn nghề nghiệp |
|
BGH |
|
58 |
H1-1-08-11 |
Danh sách GV& Văn bằng tốt nghiệp của GV |
|
BGH |
|
59 |
H1-1-09-01 |
Báo cáo thu chi quỹ Hội Cha mẹ học sinh |
|
BGH |
|
60 |
H1-1-09-02 |
Quy chế chi tiêu nội bộ |
|
BGH |
|
61 |
H1-1-09-03 |
Dự toán thu chi tài chính |
|
BGH |
|
62 |
H1-1-09-04 |
Báo cáo thu chi tài chính |
|
BGH |
|
63 |
H1-1-10-01 |
Kế hoạch triển khai các hoạt động đảm bảo an toàn về ANTT |
|
Hồ sơ đội |
|
64 |
H2-2-01-01 |
Văn bằng, chứng chỉ BD nghiệp vụ quản lý |
|
BGH |
|
65 |
H2-2-02-01 |
Danh sách CBGV nhà trường |
|
BGH |
|
66 |
H2-2-02-02 |
Tiêu chí xếp loại thi đua GV, lớp tiên tiến |
|
BGH |
|
67 |
H2-2-03-01 |
Xếp loại thi đua Gv của Tổ CM, Công đoàn |
|
BGH |
|
68 |
H2-2-03-02 |
QĐ, Danh sách & giấy chứng nhận GV Giỏi các cấp |
|
BGH |
|
69 |
H2-2-03-03 |
BC tổng kết cuối năm-Tờ trình đế xuất khen thưởng |
|
BGH |
|
70 |
H2-2-04-01 |
Bảng lương, hồ sơ về thực hiện các chế độ đối với GV, NV |
|
KT |
|
71 |
H2-2-04-02 |
Danh sách nhân viên nhà trường |
|
HS BGH |
|
72 |
H2-2-05-01 |
Tiêu chuẩn thi đua HS. |
|
GVCN |
|
73 |
H2-2-05-02 |
Hồ sơ khen thưởng học sinh |
|
BGH |
|
74 |
H2-2-05-03 |
Nội quy học sinh |
|
GVCN |
|
75 |
H2-2-05-04 |
Hồ sơ tuyển sinh, danh sách học sinh |
|
|
|
76 |
H3-3-01-01 |
Hồ sơ giao nhận tài sản và CSVC |
|
BGH |
|
77 |
H3-3-01-02 |
Ảnh chụp cổng trường, hàng rào bao bọc xung quanh trường |
|
BGH |
|
78 |
H3-3-01-03 |
Ảnh chụp phòng bộ môn |
|
TCM |
|
79 |
H3-3-01-04 |
Hồ sơ Xây dựng trường |
|
BGH |
|
80 |
H3-3-02-01 |
Biên bản bàn giao CSVC |
|
BGH |
|
81 |
H3-3-03-01 |
Kế hoạch công tác y tế, Hợp đồng khám sức khoẻ HS |
|
HSYT |
|
82 |
H3-3-03-02 |
Hình ảnh minh chứng phòng y tế có trang bị đầy đủ tủ thuốc và các loại thuốc thông dụng |
|
Phòng YT |
|
83 |
H3-3-03-03 |
Các bức ảnh minh họa sân chơi, bãi tập, khu nhà xe khu vệ sinh |
|
BGH |
|
84 |
H3-3-03-04 |
Danh mục thuốc |
|
HSYT |
|
85 |
H3-3-03-05 |
Trang thiết bị y tế |
|
Phòng Y tế |
|
86 |
H3-3-03-06 |
Báo cáo CSVC |
|
BGH |
|
87 |
H3-3-04-01 |
Hình ảnh khu vệ sinh của GV, HS |
|
HSTV |
|
88 |
H3-3-04-02 |
Hình ảnh nhà để xe CBGV, NV, HS |
|
BGH |
|
89 |
H3-3-04-03 |
Hình ảnh công trình nước sạch |
|
BGH |
|
90 |
H3-3-05-01 |
Kế hoạch bảo quản sách |
|
HSTV |
|
91 |
H3-3-05-02 |
Danh mục bổ sung sách báo tư liệu |
|
HSTV |
|
92 |
H3-3-05-03 |
Các báo cáo thư viện |
|
HSTV |
|
93 |
H3-3-06-01 |
Kế hoạch sử dụng ĐDDH + Thiết bị |
|
HS TBDH |
|
94 |
H3-3-06-02 |
Danh mục thiết bị phục vụ học tập, TDTT |
|
HSTBDH |
|
95 |
H3-3-06-03 |
Báo cáo sử dụng thiết bị |
|
HSTBDH |
|
96 |
H4-4-03-01 |
Hồ sơ Hội cha mẹ HS |
|
HSCMHS |
|
97 |
H5-5-01-01 |
Kế hoạch tổ chuyên môn |
|
HSCM |
|
98 |
H5-5-01-02 |
Bảng PCCM (có điều chỉnh) |
|
BGH |
|
99 |
H5-5-01-03 |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
TCM |
|
100 |
H5-5-01-04 |
Phân phối CT |
|
BGH |
|
101 |
H5-5-01-05 |
Phiếu báo giảng |
|
GVBM |
|
102 |
H5-5-01-06 |
Sổ đầu bài các lớp, hướng dẫn chấm điểm giờ học trên lớp |
|
GVCN |
|
103 |
H5-5-01-07 |
Các biên bản kiểm tra hồ sơ GV của BGH |
|
BGH |
|
104 |
H5-5-01-08 |
Bảng xếp loại thi đua lớp tuần, tháng, kì, năm. |
|
BGH |
|
105 |
H5-5-01-09 |
Biên bản kiểm tra hồ sơ giáo viên |
|
BGH |
|
106 |
H5-5-01-10 |
Giáo án Hội giảng, dạy thể nghiệm, dạy chuyên đề của giáo viên |
|
TTCM |
|
107 |
H5-5-01-11 |
Các c.đề ứng dụng trong HĐ dạy học |
|
TCM |
|
108 |
H5-5-01-12 |
Sổ dự giờ của GV |
|
HSGV |
|
109 |
H5-5-02-01 |
QĐ + DS khen thưởng học sinh |
|
BGH |
|
110 |
H5-5-02-02 |
Tổng hợp DS tập thể lớp GV được khen thưởng |
|
HS Đội, BGH |
|
111 |
H5-5-03-01 |
Hồ sơ PCGD |
|
BGH |
|
112 |
H5-5-04-01 |
Hồ sơ, Kế hoạch BD học sinh giỏi, học sinh yếu kém |
|
BGH |
|
113 |
H5-5-05-01 |
Kế hoạch thực hiện nội dung giáo dục địa phương |
|
BGH |
|
114 |
H5-5-06-01 |
Hồ sơ thực hiện các hoạt động phong trào VH, VN, TD, TT |
|
HS Đội |
|
115 |
H5-5-06-02 |
Hình ảnh minh chứng các hoạt động VH-VN |
|
Hồ sơ Đội |
|
116 |
H5-5-06-03 |
Hình ảnh minh chứng hoạt động TDTT |
|
HS Đội |
|
117 |
H5-5-07-01 |
Hình ảnh minh chứng các hoạt động giáo dục kỹ năng sống |
|
BGH, GVCN |
|
118 |
H5-5-08-01 |
Hình ảnh minh chứng lao động, vệ sinh của trường |
|
HS Đội |
|
119 |
H5-5-09-01 |
Tổng hơp 2 mặt HK - HL |
|
BGH |
|
120 |
H5-5-10-01 |
Tổng hơp 2 mặt HK - HL, |
|
BGH |
|
121 |
H5-5-10-03 |
Danh sách HS được hưởng ưu tiên khuyến khích. |
|
BGH |
|
122 |
H5-5-11-01 |
Hồ sơ dự thi tốt nghiệp, kết quả tốt nghiệp |
|
BGH |
|
123 |
H5-5-11-02 |
Sổ điểm cá nhân của GV- Bài kiểm tra Học kỳ của HS |
|
BGH |
|
124 |
H5-5-12-01 |
Hồ sơ TN THCS |
|
BGH |
|
125 |
H5-5-12-02 |
Các QĐ HSG cấp tỉnh. |
|
BGH |
|
125 |
H5-5-12-02 |
Các QĐ HSG cấp tỉnh. |
|
BGH |
|
1/DMMC
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả