LỚP 1 - ĐỀ 1:
Bài 1:
Viết số liền sau các số sau:3;24;56 ; 47;80;94.
Viết số liền trước số sau: 10 ; 20 ; 30 ; 40 ; 50.
Bài 2:
Số liền trước
|
3
|
|
|
|
|
56
|
|
|
32
|
Số ở giữa
|
|
21
|
|
18
|
45
|
|
78
|
|
|
Số liền sau
|
|
|
15
|
|
|
|
|
91
|
|
Bài 3:
Trong các số sau khoanh tròn vào số liền sau số tròn chục:
A.19 C.51
B.32 D.73
Bài 4:Hình bên có: A B
......điểm. Đó là:......................
...............................................
.........hình tam giác. Đó là:....
....................................................
C D
ĐÁP ÁN ĐỀ 1 :
Bài 1:
Số liền sau: 4 ; 25 ; 57 ; 48 ; 81 ; 95.
Số liền trước số tròn chục :9;19;29;39;49.
Bài 2:
Số liền trước
|
3
|
20
|
13
|
17
|
44
|
56
|
77
|
89
|
32
|
Số ở giữa
|
4
|
21
|
14
|
18
|
45
|
57
|
78
|
90
|
33
|
Số liền sau
|
5
|
22
|
15
|
19
|
46
|
58
|
79
|
91
|
34
|
Bài 3:
C
Bài 4:
5 điểm đó là: A, B, C, D, E.
6 hình tam giác: ACD, ABD, AED, CED, ACE, EBD