PHÒNG GD & ĐT QUỲNH LƯU "BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2014 - 2015"
TRƯỜNG THCS QUỲNH THẠCH Khối 8 - Lớp 8B - Học kỳ 1



STT Họ và tên Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD Nhạc M.thuật Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Buổi nghỉ Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)
1 Nguyễn Văn Đoàn 5.6 6.6 4.0 4.3 4.2 5.9 6.6 6.2 6.3 6.0 Đ Đ Đ 5.6 T.bình Tốt 3 1 4 19
2 Nguyễn Văn Đoàn 4.2 4.9 4.4 4.4 4.2 4.3 6.4 6.0 5.3 5.6 Đ Đ Đ 5.0 Yếu Khá 2 2 4 23
3 Phan Thị Hằng 5.8 6.5 5.4 5.6 5.6 6.0 7.6 6.3 7.3 5.8 Đ Đ Đ 6.2 T.bình Tốt 1 0 1 10
4 Nguyễn Văn Huỳnh 5.8 6.3 6.1 4.3 5.2 5.9 6.6 6.1 6.6 4.8 Đ Đ Đ 5.8 T.bình Khá 0 0 0 15
5 Phạm Tiến Lộc 5.7 6.3 5.3 5.3 5.9 7.3 5.4 5.8 6.7 7.0 Đ Đ Đ 6.1 T.bình Khá 0 0 0 12
6 Hồ Văn Nam 5.5 6.7 5.3 5.9 5.2 6.6 6.4 5.0 6.7 6.9 Đ Đ Đ 6.0 T.bình Tốt 0 0 0 13
7 Nguyễn Văn Phi 5.7 6.0 5.5 7.0 6.9 7.1 7.0 5.0 7.6 6.6 Đ Đ Đ 6.4 T.bình Tốt 1 0 1 7
8 Hồ Hoàng Quỳnh 6.3 6.6 6.2 5.8 6.9 6.8 7.1 4.7 8.0 7.6 Đ Đ Đ 6.6 T.bình Tốt 1 0 1 5
9 Trương Thị Thanh 4.9 5.7 4.5 4.3 5.3 5.9 5.7 4.1 6.9 6.7 Đ Đ Đ 5.4 T.bình Tốt 1 0 1 20
10 Nguyễn Khắc Thạch 4.8 4.2 3.8 3.7 4.3 4.3 4.4 4.5 6.1 4.6 Đ Đ Đ 4.5 Yếu Khá 1 1 2 26
11 Nguyễn Đức Thắng 6.2 5.6 7.6 7.6 5.8 6.2 6.7 5.2 6.5 8.1 Đ Đ Đ 6.6 T.bình Tốt 1 0 1 5
12 Nguyễn Đức Thìn 5.4 5.6 4.9 6.3 5.3 6.3 6.0 5.5 5.6 6.4 Đ Đ Đ 5.7 T.bình Tốt 0 0 0 16
13 Văn Thị Thơm 6.4 6.3 7.1 7.2 6.6 8.1 6.7 5.8 8.3 6.8 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 3
14 Nguyễn Đình Tiến 4.5 4.4 5.1 3.6 4.4 5.4 4.9 5.2 5.6 5.3 Đ Đ Đ 4.8 Yếu Khá 0 0 0 24
15 Hồ Thị Trang 6.6 6.3 6.1 7.2 4.6 7.6 5.9 5.6 6.1 6.8 Đ Đ Đ 6.3 T.bình Tốt 0 0 0 9
16 Hồ Thị Trang 7.2 7.5 6.9 6.9 7.4 8.4 7.6 7.9 7.6 8.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 1
17 Hồ Thị Huyền Trang 4.8 5.7 4.5 5.5 5.1 6.3 6.1 4.5 7.6 7.1 Đ Đ Đ 5.7 T.bình Tốt 3 0 3 16
18 Nguyễn Thị Trang 5.9 6.7 6.7 7.4 6.3 7.3 7.9 5.5 7.6 9.0 Đ Đ Đ 7.0 T.bình Tốt 0 0 0 4
19 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 5.7 6.4 5.6 7.0 6.1 6.8 6.4 4.6 7.9 7.4 Đ Đ Đ 6.4 T.bình Tốt 0 0 0 7
20 Trương Văn Trình 5.1 4.8 4.6 4.6 5.1 6.3 6.5 5.1 5.9 5.3 Đ Đ Đ 5.3 T.bình Khá 1 2 3 21
21 Nguyễn Đình Trung 5.8 5.4 5.8 6.5 5.2 7.5 6.4 5.4 6.3 6.0 Đ Đ Đ 6.0 T.bình Tốt 1 0 1 13
22 Nguyễn Ngọc Trung 5.3 5.9 6.0 6.4 5.2 7.3 7.3 5.8 7.0 5.9 Đ Đ Đ 6.2 T.bình Tốt 0 0 0 10
23 Nguyễn Trọng Tuấn 3.8 3.8 3.5 4.7 4.8 5.6 3.9 4.3 5.9 4.9 Đ Đ Đ 4.5 Yếu T.bình 0 1 1 26
24 Văn Đình Tuyển 5.0 5.2 5.3 6.2 5.3 5.4 7.3 4.9 6.1 5.9 Đ Đ Đ 5.7 T.bình Tốt 1 0 1 16
25 Nguyễn Xuân Việt 4.5 4.0 3.5 4.8 4.0 6.9 5.4 4.1 6.0 5.0 Đ Đ Đ 4.8 Yếu T.bình 0 0 0 24
26 Nguyễn Bá Thành Vinh 7.3 6.3 8.0 7.4 7.2 8.6 7.7 7.3 7.8 6.5 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 2
27 Hồ Văn Vũ 5.1 5.2 4.3 4.5 4.2 5.5 6.1 4.8 4.5 5.4 Đ Đ Đ 5.0 T.bình Khá 1 0 1 22
"Danh sách này có: 27 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)"
Thống kê

"Quỳnh Lưu, ngày 26 tháng 01 năm 2015" DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Xếp loại Học lực Hạnh kiểm
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Giỏi-Tốt: 0 0.00% 18 66.67%
Khá: 3 11.11% 7 25.93%
T.bình: 19 70.37% 2 7.41%
Yếu: 5 18.52% 0 0.00%
Kém: 0 0.00%
Cộng 27 100.00% 27 100.00%
Danh hiệu học sinh Giỏi 0 0.00%
Nguyễn Thị Hồng Danh hiệu học sinh Tiên tiến 3 11.11%

















nguon VI OLET