Lớp: Lớp 11A SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN 1.0
Học kỳ: Học kỳ 2 03 Môn: Hoá
Năm học: 2010-2011 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK "TB
KTr" TBM
TT Mã HS Họ tên Điểm miệng Điểm 15 phút
1 721 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 8 7.0 7.0 7.0 7.0 3.0 5.5 4 2 6.1 6.0 FALSE
2 731 Trịnh Thế Cường 7 5.0 5.0 6.0 3.0 6.0 8.0 4 2 5.1 5.9
3 740 Lê Thị Bích Dân 7 4.0 7.0 6.0 5.0 6.0 5.5 4 2 5.8 5.7
4 734 Bùi Thị Mỹ Duyên 7 8.0 7.0 8.0 5.0 8.0 7.0 4 2 7.0 7.0
5 715 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 9 7.0 7.0 6.0 5.0 6.0 8.5 4 2 6.4 7.0
6 748 Nguyễn Tấn Đạt 9 10.0 10.0 9.0 9.0 9.0 9.5 4 2 9.3 9.3
7 737 Lê Thị Mỹ Hiền 7 5.0 5.0 4.0 1.0 6.0 5.0 4 2 4.4 4.5
8 725 Huỳnh Thị Hiệp 10 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 7.5 4 2 8.5 8.2
9 724 Nguyễn Thị Hơn 9 7.0 6.0 10.0 8.0 6.0 8.5 4 2 7.5 7.8
10 733 Nguyễn Thị Thanh Hương 9 7.0 9.0 7.0 6.0 7.0 8.5 4 2 7.3 7.6
11 739 Chu Kim Khuê 9 8.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.5 4 2 7.5 7.5
12 743 Trần Anh Kiệt 4 6 5.0 7.0 6.0 4.0 3.0 4.0 5 2 4.7 4.5
13 717 Nguyễn Tuấn Kiệt 9 8.0 9.0 10.0 9.0 9.0 8.5 4 2 9.0 8.9
14 713 Nguyễn Thị Hồng Lan 4 6.0 6.0 7.0 3.0 7.0 7.0 4 2 5.4 5.8
15 719 Nguyễn Thị Châu Loan 7 4.0 4.0 6.0 6.0 5.0 6.0 4 2 5.4 5.5
16 742 Đào Thành Luân 7 5.0 7.0 7.0 4.0 5.0 4.5 4 2 5.5 5.2
17 746 Đặng Ngọc Minh 4 5.0 3.0 4.0 1.0 6.0 6.5 4 2 3.8 4.5
18 714 Trương Thị Ngọc Minh 6 7.0 5.0 9.0 8.0 5.0 6.5 4 2 6.6 6.6
19 741 Trần Lâm Hoàng Mỹ 9 8.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 4 2 5.9 5.6
20 726 Võ Thị Thu Nga 8 7.0 5.0 5.0 5.0 6.0 5.5 4 2 5.9 5.8
21 723 Nguyễn Thị Nhật Nguyên 6 8.0 6.0 7.0 3.0 3.0 5.5 4 2 4.9 5.0
22 749 Nguyễn Hoàng Phúc 9 5.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.5 4 2 7.0 7.1
23 732 Nguyễn Văn Phương 8 5.0 5.0 3.0 4.0 6.0 5.0 4 2 5.1 5.1
24 718 Trần Thị Như Phượng 9 6.0 6.0 7.0 3.0 7.0 6.5 4 2 6.0 6.1
25 738 Nguyễn Tấn Tài 9 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 8.5 4 2 7.8 8.0
26 716 Nguyễn Trần Thị An Tâm 7 5.0 7.0 6.0 6.0 8.0 6.0 4 2 6.6 6.5
27 728 Đoàn Võ Thị Thu Thảo 8 6.0 9.0 7.0 7.0 5.0 8.5 4 2 6.8 7.2
28 744 Nguyễn Quốc Thịnh 7 4.0 7.0 6.0 5.0 5.0 7.0 4 2 5.5 5.9
29 727 Đỗ Thị Thanh Thuý 9 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 8.5 4 2 7.5 7.8
30 730 Phạm Trịnh Thị Hoài Thương 5 7 5.0 4.0 7.0 1.0 9.0 7.5 5 2 5.3 5.9
31 736 Nguyễn Thanh Tiên 0 0
32 747 Nguyễn Long Tĩnh 9 10.0 5.0 7.0 5.0 7.0 7.0 4 2 6.9 6.9
33 720 Nguyễn Thị Thu Trang 0 0
34 745 Nguyễn Văn Tuấn 6 8 7.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.5 5 2 6.3 6.4
35 712 Hồ Như Tuyến 9 9.0 9.0 4.0 8.0 8.0 8.0 4 2 7.9 7.9
36 735 Phạm Thị Mỹ Vân 6 7 5.0 7.0 5.0 3.0 8.0 5.5 5 2 5.8 5.7
37 750 Huỳnh Khoa Vin 9 9.0 8.0 10.0 9.0 9.0 9.5 4 2 9.0 9.1
38 722 Hà Thế Vũ 4 6 3.0 5.0 6.0 5.0 3.0 5.5 5 2 4.4 4.7
39 729 Đào Thị Bích Xuyên 7 5.0 4.0 4.0 2.0 3.0 5.5 4 2 3.8 4.2
40 0 0 0
41 0 0 0
42 0 0 0
43 0 0 0
44 0 0 0
45 0 0 0
46 0 0 0
47 0 0 0
48 0 0 0
49 0 0 0
50 0 0 0
51 0 0 0
52 0 0 0
53 0 0 0
54 0 0 0
55 0 0 0
56 0 0 0
57 0 0 0
58 0 0 0
59 0 0 0
60 0 0 0
61 0 0 0
62 0 0 0
63 0 0 0
64 0 0 0
65 0 0 0
1 1 1 1 1 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 3.0 #DIV/0! 15.7


nguon VI OLET