Thể loại Giáo án bài giảng Khác (Sinh học)
Số trang 1
Ngày tạo 5/28/2019 9:57:53 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.17 M
Tên tệp sinh hoc thcs 217 doc
TRƯỜNG THCS HÙNG CƯỜNG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
DANH MỤC
Thiết bị dạy học đề nghị mua bổ sung cho phòng bộ môn - môn Sinh học
I. DỤNG CỤ |
Lớp |
Số lượng |
|||
1. Mô hình |
|
|
|
||
5 |
CSSH2070 |
Cá chép |
Bằng nhựa, thạch cao hoặc vật liệu thông dụng |
7 |
1 |
6 |
CSSH2071 |
Ếch |
Bằng nhựa, thạch cao hoặc vật liệu thông dụng |
7 |
1 |
7 |
CSSH2072 |
Châu chấu |
Bằng nhựa, thạch cao hoặc vật liệu thông dụng |
7 |
1 |
8 |
CSSH2073 |
Thằn lằn |
Bằng nhựa, thạch cao hoặc vật liệu thông dụng |
7 |
1 |
9 |
CSSH2074 |
Thỏ nhà |
Bằng nhựa, thạch cao hoặc vật liệu thông dụng |
7 |
1 |
10 |
CSSH2075 |
Chim bồ câu |
Bằng nhựa, thạch cao hoặc vật liệu thông dụng |
7 |
1 |
11 |
CSSH2076 |
Nửa cơ thể người
|
Chiều cao tối thiểu 700mm. Bằng nhựa, tháo lắp dễ dàng, chân đế vững, có đánh số thứ tự và có bản chú thích kèm theo |
8 |
1 |
12 |
CSSH2077 |
Bộ xương người |
Chiều cao tối thiểu 800 mm |
8 |
1 |
13 |
CSSH2078 |
Cấu tạo mắt người |
Bằng nhựa |
8 |
1 |
14 |
CSSH2079 |
Cấu tạo tai người |
Bằng nhựa |
8 |
1 |
15 |
CSSH2080 |
Cấu tạo tuỷ sống |
Bằng nhựa |
8 |
1 |
16 |
CSSH2081 |
Tim |
Bằng nhựa |
8 |
1 |
17 |
CSSH2082 |
Cấu trúc không gian ADN |
Bằng nhựa |
9 |
1 |
18 |
CSSH2083 |
Nhân đôi ADN |
Bằng nhựa |
9 |
1 |
19 |
CSSH2084 |
Tổng hợp Prôtêin |
Bằng nhựa |
9 |
1 |
20 |
CSSH2085 |
Tổng hợp ARN |
Bằng nhựa |
9 |
1 |
21 |
CSSH2086 |
Phân tử ARN |
Bằng nhựa |
9 |
1 |
II.2. Dụng cụ |
|
|
|
||
22 |
CSSH2087 |
Kính hiển vi |
Loại thông dụng, độ phóng đại 900-1500 lần; Chỉ số phóng đại vật kính (10x, 40x, 100x); Chỉ số phóng đại thị kính (10x, 16x); Khoảng điều chỉnh thô 50mm, điều chỉnh tinh từ 1,8mm đến 2,2mm; Có gương tụ sáng đường kính 50mm; Vùng điều chỉnh bàn di mẫu có độ chính xác 0,1mm. |
6,7,8,9 |
6 |
23 |
CSSH2088 |
Bộ đồ mổ (dao mổ, kéo mũi thẳng, kéo mũi cong, panh, kim tròn, kim mũi mác) |
Loại thông dụng |
6,7,8 |
8 |
1
24 |
CSSH2089 |
Kính lúp |
Loại thông dụng (kính lúp cầm tay, kính lúp có giá) |
6,7,8,9 |
12 |
25 |
CSSH2090 |
Khay nhựa đựng vật mổ |
Loại thông dụng |
6,7 |
8 |
26 |
CSSH2091 |
Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ |
Loại thông dụng |
6,7,8 |
8 |
27 |
CSSH2092 |
Lam kính |
Loại thông dụng |
6,7,8 |
1 |
28 |
CSSH2093 |
La men |
Loại thông dụng |
6,7,8 |
1 |
29 |
CSSH2094 |
Cốc thuỷ tinh |
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 250ml: hình trụ Φ72mm, chiều cao 95mm có vạch chia độ. |
6,8 |
6 |
30 |
CSSH2095 |
Đĩa kính đồng hồ |
Loại thông dụng |
6,7,8 |
12 |
31 |
CSSH2096 |
Đĩa lồng (Pêtri) |
Loại thông dụng |
6,7,8 |
6 |
32 |
CSSH2097 |
Chậu lồng thuỷ tinh (Bôcan) |
Thuỷ tinh thường, có kích thước miệng Φ200mm và kích thước đáy Φ100mm, độ dày 2,5mm. |
6,7 |
6 |
33 |
CSSH2098 |
Lọ thuỷ tinh, có ống nhỏ giọt |
Lọ thuỷ tinh trung tính chiều cao 100mm, nút cao su vừa khít miệng có gắn ống thuỷ tinh đường kính 8mm, dài 120mm, vuốt nhọn đầu. |
6 |
6 |
34 |
CSSH2099 |
Phễu thuỷ tinh loại to |
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, kích thước Φ80mm, dài 130mm (trong đó đường kính cuống Φ10, chiều dài 70mm). |
6 7 |
6 |
35 |
CSSH2100 |
Ống nghiệm |
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, Φ16mm, chiều cao 160mm, bo miệng, đảm bảo độ bền cơ học. |
6,7,8 |
24 |
36 |
CSSH2101 |
Ống thí nghiệm sinh học |
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, Φ16mm, chiều cao 160mm, bo miệng, đảm bảo độ bền cơ học. |
6 |
24 |
37 |
CSSH2102 |
Nút cao su |
Cao su chịu hoá chất, có độ đàn hồi cao |
6 |
24 |
38 |
CSSH2103 |
Nút cao su không lỗ |
Cao su chịu hoá chất, có độ đàn hồi cao |
6 |
12 |
39 |
CSSH2104 |
Nút cao su 1 lỗ, 2 lỗ, cắt dọc nửa |
Cao su chịu hoá chất, có độ đàn hồi cao |
6 |
12 |
40 |
CSSH2105 |
Giá thí nghiệm sinh học (Đế, cọc, đòn ngang, kim cân) |
Loại thông dụng |
6 |
6 |
41 |
CSSH2106 |
Chậu trồng cây có đĩa lót |
Loại thông dụng |
6 |
6 |
42 |
CSSH2107 |
Dầm đào đất |
Loại thông dụng |
6 |
6 |
43 |
CSSH2108 |
Kẹp ống nghiệm |
Inox, có chiều dài 250mm, Φ5,5mm |
6,7,8 |
6 |
44 |
CSSH2109 |
Kéo cắt cành |
Loại thông dụng |
6 |
6 |
45 |
CSSH2110 |
Cặp ép thực vật |
Loại thông dụng |
6 |
6 |
46 |
CSSH2111 |
Dao ghép cây |
Loại thông dụng |
6 |
6 |
47 |
CSSH2112 |
Đèn cồn |
Thuỷ tinh không bọt, nắp thuỷ tinh kín, nút bấc bằng sứ. Thân (75mm, cao 84mm, cổ 22mm). |
6,8 |
6 |
48 |
CSSH2113 |
Giá ống nghiệm |
Kích thước (180x110x56)mm, khoan 5 lỗ, Φ19mm và 5 cọc cắm hình côn từ Φ7mm xuống Φ10mm. |
7 |
6 |
1
49 |
CSSH2114 |
Chổi rửa ống nghiệm |
Cán Inox, dài 30 cm, lông chổi dài rửa được các ống nghiệm đường kính từ 16mm - 24mm. |
7 |
6 |
50 |
CSSH2115 |
Ống hút |
Loại thông dụng |
7 |
6 |
51 |
CSSH2116 |
Vợt bắt sâu bọ |
Loại thông dụng |
7 |
6 |
52 |
CSSH2117 |
Vợt bắt động vật thuỷ sinh |
Loại thông dụng (cán dài 2m) |
7 |
6 |
53 |
CSSH2118 |
Vợt bắt động vật nhỏ ở đáy ao, hồ |
Loại thông dụng |
7 |
6 |
54 |
CSSH2119 |
Lọ nhựa có nút kín |
Loại thông dụng |
7 |
6 |
55 |
CSSH2120 |
Hộp nuôi sâu bọ |
Loại thông dụng |
7 |
6 |
56 |
CSSH2121 |
Bể kính |
Loại thông dụng |
7 |
6 |
57 |
CSSH2122 |
Túi đinh ghim |
Loại thông dụng |
7 |
6 |
58 |
CSSH2123 |
Khẩu trang, gang tay |
Loại thông dụng chịu được hoá chất |
7 |
6 |
59 |
CSSH2124 |
Ống đong |
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, có đế thủy tinh, độ chia nhỏ nhất 1ml. Dung tích 100ml. Đảm bảo độ bền cơ học. |
7 |
6 |
60 |
CSSH2125 |
Ống hút có quả bóp cao su |
Quả bóp cao su được lưu hóa tốt, độ đàn hồi cao. Ống thủy tinh Φ8mm, dài 120mm, vuốt nhọn đầu. |
8 |
6 |
61 |
CSSH2126 |
Móc thủy tinh |
Loại thông dụng |
8 |
6 |
62 |
CSSH2127 |
Đũa thủy tinh |
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, hình trị Φ6mm dài 250mm. |
8 |
6 |
63 |
CSSH2128 |
Bộ kích thích (cực kích thích, nguồn điện, ngắt điện) |
Loại thông dụng |
8 |
6 |
64 |
CSSH2129 |
Hệ thống đòn ghi |
Loại thông dụng |
8 |
6 |
65 |
CSSH2130 |
Kẹp tim |
Loại thông dụng |
8 |
6 |
66 |
CSSH2131 |
Máy ghi công cơ |
Loại thông dụng |
|
6 |
67 |
CSSH2132 |
Ống chữ T |
Loại thông dụng |
8 |
6 |
68 |
CSSH2133 |
Ống chữ L (loại lớn, loại nhỏ) |
Loại thông dụng |
8 |
6 |
69 |
CSSH2134 |
Ống cao su |
Kích thước Φ6mm, dài 1000mm, dày 1mm; cao su mềm chịu hoá chất, không bị lão hoá. |
8 |
6 |
70 |
CSSH2135 |
Ống nhựa thẳng |
Loại thông dụng |
8 |
6 |
71 |
CSSH2136 |
Miếng cao su mỏng |
Loại thông dụng |
8 |
6 |
72 |
CSSH2137 |
Nhiệt kế |
Loại thông dụng |
8 |
6 |
73 |
CSSH2138 |
Máy đo huyết áp |
Loại thông dụng |
8 |
1 |
II.3. Hoá chất |
|
|
|
||
74 |
CSSH2139 |
Clorophooc |
Loại thông dụng |
7, 8 |
1 |
75 |
CSSH2140 |
Tananh (tanin) |
Loại thông dụng |
7 |
1 |
76 |
CSSH2141 |
Carmanh (carmin) |
Loại thông dụng |
6,7,8,9 |
1 |
77 |
CSSH2142 |
Xanh metylen |
Loại thông dụng |
6, 7 |
1 |
1
78 |
CSSH2143 |
Phooc môn |
Loại thông dụng |
7 |
1 |
|
79 |
CSSH2144 |
Cồn 90 độ |
Loại thông dụng |
7 |
1 |
|
80 |
CSSH2145 |
I ốt |
Loại thông dụng |
7 |
1 |
|
81 |
CSSH2146 |
Dầu Paraphin hoặc Vazelin |
Loại thông dụng |
7 |
1 |
|
III. BĂNG ĐĨA |
|
|
|
|||
82 |
CSSH3147 |
- Tập tính của sâu bọ. - Đời sống và tập tính của chim (di chuyển, kiếm ăn, sinh sản). - Đời sống và tập tính của thú (Môi trường sống, cách di chuyển, kiếm ăn, sinh sản). |
VCD âm thanh stereo, hình ảnh đẹp, chất lượng tốt, công nghệ dập, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các đoạn Video. |
7 |
1 |
|
83 |
CSSH3148 |
Các thao tác mẫu ở các bài thực hành (tập sơ cứu băng bó cho người gẫy xương, băng bó cầm máu khi chảy máu, hô hấp nhân tạo). |
VCD âm thanh stereo, hình ảnh đẹp, chất lượng tốt, công nghệ dập, in màu trực tiếp trên mặt đĩa, vỏ đựng bằng nhựa cứng, trong. Nhãn bìa mặt trước và mặt sau bằng giấy in màu có ghi danh mục các đoạn Video. |
8 |
1 |
|
|
Người đề nghị Gv bộ môn
Đoàn Trung Đức |
1
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả