TRƯỜNG TIỂU HỌC TRƯỜNG XUÂN 1 "Xem ""HD.Sử dụng""" Vùng lựa chọn kiểu 1 hoặc kiểu 2 Danh sách xổ xuống 1
THỐNG KÊ ĐỘ TUỔI 2 2
Năm học: 2020 2021

STT STT LỚP Giáo viên chủ nhiệm Nữ SSHS Nữ ĐỘ TUỔI Ngoài địa bàn Khối Họ và tên giáo viên Nữ GVPT Tên Chỉ số cho 1 lớp Tên lớp
6 7 8 9 10 11 12 Ghi chú Cảnh báo phụ trách lớp lớp lớp Kiểu 1 Kiểu 2
1 1 1A1 Nguyễn Thị Trúc Linh x 35 19 35 2 Nguyễn Thị Trúc Linh x 1A1 2 1 1A 1A1
2 2 1A2 Phạm Ngọc Dũng 35 14 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 1 #VALUE! Phạm Ngọc Dũng 1A2 2 1 1B 1A2
3 3 1A3 Nguyễn Thị Kim Thúy x 29 13 29 1 Khối Nguyễn Thị Kim Thúy x 1A3 2 1 1C 1A3
4 4 1A4 Bùi Thị Mỹ Phụng x 25 11 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 1 #VALUE! 1 Bùi Thị Mỹ Phụng x 1A4 2 1 1D 1A4
5 5 1A5 Nguyễn Thị Phi Lan x 32 12 32 1 Nguyễn Thị Phi Lan x 1A5 2 1 1E 1A5
6 6 1A6 Lư Thị Xuân Hương x 28 14 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 2 #VALUE! Lư Thị Xuân Hương x 1A6 2 1 1F 1A6
7 7 2A1 Nguyễn Thị Kim Nga x 32 15 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 1 #VALUE! Nguyễn Thị Kim Nga x 2A1 2 1 2A 2A1
8 8 2A2 Trần Thị Hồng x 30 17 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 1 #VALUE! Trần Thị Hồng x 2A2 2 1 2B 2A2
9 9 2A3 Lê Thị Mới x 28 19 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 1 #VALUE! Khối Lê Thị Mới x 2A3 2 1 2C 2A3
10 10 2A4 Lê Thị Diềm x 27 10 27 1 2 Lê Thị Diềm x 2A4 2 1 2D 2A4
11 11 2A5 Hồ Văn Nuôi 34 18 34 2 Hồ Văn Nuôi 2A5 2 1 2E 2A5
12 12 2A6 Trần Văn Đèo 34 14 34 1 Trần Văn Đèo 2A6 2 1 2F 2A6
13 13 3A1 Đỗ Thị Mai x 30 14 30 1 Đỗ Thị Mai x 3A1 2 1 3A 3A1
14 14 3A2 Nguyễn Thị Nâu x 28 15 28 1 Nguyễn Thị Nâu x 3A2 2 1 3B 3A2
15 15 3A3 Bùi Thiện Kế 28 15 28 1 Khối Bùi Thiện Kế 3A3 2 1 3C 3A3
16 16 3A4 Huỳnh Hữu Thọ 28 12 28 1 3 Huỳnh Hữu Thọ 3A4 2 1 3D 3A4
17 17 3A5 Trần Thị Kim Em x 27 8 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 1 #VALUE! Trần Thị Kim Em x 3A5 2 1 3E 3A5
18 18 3A6 Hồ Văn chọn 29 17 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 1 #VALUE! Hồ Văn chọn 3A6 2 1 3F 3A6
19 19 4A1 Nguyễn Vũ Phương 29 15 29 1 Nguyễn Vũ Phương 4A1 2 1 4A 4A1
20 20 4A2 Nguyễn Văn Mỹ 29 17 29 1 Nguyễn Văn Mỹ 4A2 2 1 4B 4A2
21 21 4A3 Phạm Minh Hữu 33 11 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 1 #VALUE! Khối Phạm Minh Hữu 4A3 2 1 4C 4A3
22 22 4A4 Nguyễn Văn Hùng 34 19 33 1 1 4 Nguyễn Văn Hùng 4A4 2 1 4D 4A4
23 23 4A5 Đoàn Hiếu Huy 34 17 29 5 1 Đoàn Hiếu Huy 4A5 2 1 4E 4A5
24 24 4A6 Nguyễn Thị Do x 34 13 23 11 1 Nguyễn Thị Do x 4A6 2 1 4F 4A6
25 25 5A1 Trần Thị Bích Liên x 31 17 31 1 Trần Thị Bích Liên x 5A1 2 1 5A 5A1
26 26 5A2 Chương Thủy Tiên x 31 17 31 1 Chương Thủy Tiên x 5A2 2 1 5B 5A2
27 27 5A3 Lê Thị Thùy Trang x 31 17 31 1 Khối Lê Thị Thùy Trang x 5A3 2 1 5C 5A3
28 28 5A4 Trần Thị Thu An x 31 17 31 1 5 Trần Thị Thu An x 5A4 2 1 5D 5A4
29 29 5A5 Lê Thị Thanh Loan x 31 17 31 1 Lê Thị Thanh Loan x 5A5 2 1 5E 5A5
30 30 5A6 Nguyễn Phú Nhạc 31 17 31 1 Nguyễn Phú Nhạc 5A6 2 1 5F 5A6
TRƯỜNG 30 lớp 30 GVCN 18 918 451 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 33 #VALUE! 18
"(Khi có báo SAI nên xem lại, sửa sai ở 2 cột ""HỌ VÀ TÊN"" và ""NĂM SINH"" của lớp tương ứng.)"

Khối TSHS Nữ ĐỘ TUỔI Ngoài địa bàn
6 7 8 9 10 11 12 Cảnh báo
1 184 83 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 8 #VALUE!
2 185 93 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 7 #VALUE!
3 170 81 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 6 #VALUE!
4 193 92 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 6 #VALUE!
5 186 102 186 6
TRƯỜNG 918 451 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 33 #VALUE!



nguon VI OLET