Thể loại Giáo án bài giảng Giáo dục Hướng nghiệp 8
Số trang 1
Ngày tạo 2/8/2017 5:24:37 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước
Tên tệp ds thi nghe 1516 doc
PHÒNG GD-ĐT QUỲNH PHỤ HỘI ĐỒNG THI VÀ XÉT ĐỖ NGHỀ PT CỤM THCS AN LỄ – AN VŨ
Khóa ngày 7/4/2015 |
DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI NGHỀ: TIN HỌC NĂM HỌC 2015-2016 |
Phòng thi số: 01 Số TS ĐK dự thi: 20 |
TT |
SBD |
Họ tên |
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
HS Trường THCS |
Nghề thi |
Ghi chú |
1 |
T1 |
Đinh Trí Tuấn Anh |
|
05/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
2 |
T2 |
Phạm Việt Anh |
|
28/9/2002 |
Thái Bình |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
3 |
T3 |
Đinh Tuấn Anh |
|
31/10/2002 |
Bình Dương |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
4 |
T4 |
Đinh Duy Chiến |
|
18/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
5 |
T5 |
Trần Xuân Chiến |
|
22/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
6 |
T6 |
Phạm Xuân Chung |
|
16/4/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
7 |
T7 |
Đinh Duy Cương |
|
28/9/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
8 |
T8 |
Đinh Gia Diễn |
|
03/1/2002 |
Thái Bình |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
9 |
T9 |
Phạm Thị Diễm |
x |
17/02/002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
10 |
T10 |
Đinh Thị Đào |
x |
31/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
11 |
T11 |
Nguyễn Minh Đức |
|
19/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
12 |
T12 |
Phạm Thị Gấm |
x |
8/4/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
13 |
T13 |
Đinh Thị Giang |
x |
9/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
14 |
T14 |
Đinh Trí Hải |
|
21/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
15 |
T15 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
|
23/8/2002 |
Thái Bình |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
16 |
T16 |
Đinh Duy Hiếu |
|
02/9/2001 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
17 |
T17 |
Phạm Văn Hiệp |
|
29/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
18 |
T18 |
Đinh Văn Hoà |
|
26/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
19 |
T19 |
Đinh Thị Hoan |
x |
4/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
20 |
T20 |
Đinh Văn Huấn |
|
20/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
CỤM TRƯỞNG ĐIỂM THI (Ký tên, đóng dấu) |
PHÒNG GD-ĐT QUỲNH PHỤ HỘI ĐỒNG THI VÀ XÉT ĐỖ NGHỀ PT CỤM THCS AN LỄ – AN VŨ
Khóa ngày 7/4/2015 |
DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI NGHỀ: TIN HỌC NĂM HỌC 2015-2016 |
Phòng thi số: 02 Số TS ĐK dự thi: 20 |
TT |
SBD |
Họ tên |
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
HS Trường THCS |
Nghề thi |
Ghi chú |
1 |
T21 |
Đinh Đỗ Mai Hương |
x |
12/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
2 |
T22 |
Đinh Thị Kim Hồng |
x |
23/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
3 |
T23 |
Đinh Thị Thu Huyền |
x |
06/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
4 |
T24 |
Đinh Thị Thu Huyền |
x |
04/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
5 |
T25 |
Đinh Văn Kiên |
|
25/01/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
6 |
T26 |
Phạm Thị Linh |
x |
10/9/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
7 |
T27 |
Phạm Thị Linh |
x |
25/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
8 |
T28 |
Đinh Gia Lực |
|
21/10/2002 |
Thái Bình |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
9 |
T29 |
Đinh Văn Long |
|
30/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
10 |
T30 |
Phạm Hồng Minh |
x |
15/4/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
11 |
T31 |
Đinh Đăng Nam |
|
08/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
12 |
T32 |
Đinh Thị Nhài |
x |
16/9/2001 |
Hải Dương |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
13 |
T33 |
Đinh Văn Nghĩa |
|
02/9/2002 |
TP.HCM |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
14 |
T34 |
Vũ Minh Nguyệt |
x |
30/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
15 |
T35 |
Đinh Thị Nhuần |
x |
12/6/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
16 |
T36 |
Nguyễn Như Phan |
|
12/2/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
17 |
T37 |
Đinh Đông Phú |
|
21/7/2002 |
Đắc lắc |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
18 |
T38 |
Hoàng Minh Phượng |
|
25/6/2002 |
Thái Bình |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
19 |
T39 |
Trần Thị Thu Phương |
x |
26/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
20 |
T40 |
Đinh Văn Quang |
|
20/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
CỤM TRƯỞNG ĐIỂM THI (Ký tên, đóng dấu) |
PHÒNG GD-ĐT QUỲNH PHỤ HỘI ĐỒNG THI VÀ XÉT ĐỖ NGHỀ PT CỤM THCS AN LỄ – AN VŨ
Khóa ngày 7/4/2015 |
DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI NGHỀ: TIN HỌC NĂM HỌC 2015-2016 |
Phòng thi số: 03 Số TS ĐK dự thi: 22 |
TT |
SBD |
Họ tên |
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
HS Trường THCS |
Nghề thi |
Ghi chú |
1 |
T41 |
Đinh Thị. Như Quỳnh |
x |
06/4/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
2 |
T42 |
Bùi Đức Sáng |
|
16/4/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
3 |
T43 |
Đinh Thị Tâm |
x |
29/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
4 |
T44 |
Đinh Thị Tâm |
x |
17/9/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
5 |
T45 |
Đinh Văn Thắng |
|
18/4/2002 |
Thái Bình |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
6 |
T46 |
Phạm Văn Thắng |
|
16/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
7 |
T47 |
Đinh Thị Thảo |
x |
12/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
8 |
T48 |
Trần Thị Thơ |
x |
20/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
9 |
T49 |
Nguyễn Văn Thọ |
|
24/6/2002 |
Thái Bình |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
10 |
T50 |
Trần Thị Thơm |
x |
23/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
11 |
T51 |
Đinh Thị Thư |
x |
30/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
12 |
T52 |
Trần Thị Trang |
x |
20/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
13 |
T53 |
Phạm Thị Trang |
x |
20/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
14 |
T54 |
Hoàng Đức Trường |
|
11/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
15 |
T55 |
Trần Vũ Toàn |
|
4/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
16 |
T56 |
Đinh Gia Mạnh Tú |
|
18/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
17 |
T57 |
Đinh Trí Tùng |
|
15/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
18 |
T58 |
Vũ Khắc Vương |
|
13/02/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
19 |
T59 |
Trần Đức Vương |
|
21/7/2001 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
20 |
T60 |
Đinh Trí Vượng |
|
02/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
21 |
T61 |
Trần Thị Hoàng Yến |
x |
15/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
22 |
T62 |
Phạm Kính Tâm |
|
17/3/2001 |
Quảng Ninh |
9B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
CỤM TRƯỞNG ĐIỂM THI (Ký tên, đóng dấu) |
PHÒNG GD-ĐT QUỲNH PHỤ HỘI ĐỒNG THI VÀ XÉT ĐỖ NGHỀ PT CỤM THCS AN LỄ – AN VŨ
Khóa ngày 7/4/2015 |
DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI NGHỀ: ĐIỆN DÂN DỤNG NĂM HỌC 2015-2016 |
Phòng thi số: 04 Số TS ĐK dự thi: 20 |
TT |
SBD |
Họ tên |
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
HS Trường THCS |
Nghề thi |
Ghi chú |
1 |
D1 |
Nguyễn Thiết An |
|
08/02/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
2 |
D2 |
Mai Tuấn Anh |
|
07/11/2002 |
Thái Bình |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
3 |
D3 |
Mai Thị Vân anh |
x |
07/11/2002 |
Thái Bình |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
4 |
D4 |
Nguyễn.T.Ngọc Ánh |
x |
20/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
5 |
D5 |
Nguyễn.T.Ngọc Bích |
x |
29/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
6 |
D6 |
Đinh.T.Phương Dung |
x |
23/9/2002 |
TP.HCM |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
7 |
D7 |
Nguyễn Đức Đạo |
|
02/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
8 |
D8 |
Nguyễn Văn Hoàng |
|
14/6/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
9 |
D9 |
Đinh Ngọc Phương Linh |
x |
17/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
10 |
D10 |
Đinh Thuỳ Linh |
X |
11/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
11 |
D11 |
Trịnh Diệu Linh |
x |
06/01/2002 |
Hưng yên |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
12 |
D12 |
Đinh Thị Loan |
x |
31/01/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
13 |
D13 |
Đinh Thị Lương |
x |
15/02/202 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
14 |
D14 |
PhạmThị Hương Ly |
x |
10/9/2002 |
Hòa Lộc |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
15 |
D15 |
Đinh Thị Tuyết Mai |
x |
08/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
16 |
D16 |
Phạm Thị Trang Mai |
x |
17/6/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
17 |
D17 |
Đinh Duy Minh |
|
10/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
18 |
D18 |
Nguyễn.T.Hồng Minh |
x |
22/12/2001 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
19 |
D19 |
Phạm Thị Mỹ |
x |
18/01/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
20 |
D20 |
Đinh Thị Nga |
x |
20/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
CỤM TRƯỞNG ĐIỂM THI (Ký tên, đóng dấu) |
PHÒNG GD-ĐT QUỲNH PHỤ HỘI ĐỒNG THI VÀ XÉT ĐỖ NGHỀ PT CỤM THCS AN LỄ – AN VŨ
Khóa ngày 7/4/2015 |
DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI NGHỀ: ĐIỆN DÂN DỤNG NĂM HỌC 2015-2016 |
Phòng thi số: 05 Số TS ĐK dự thi: 16 |
TT |
SBD |
Họ tên |
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
Trường THCS |
Học nghề |
Ghi chú |
1 |
D21 |
Phạm Thị Nga |
x |
23/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
2 |
D22 |
Bùi Thị Anh Ngọc |
x |
31/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
3 |
D23 |
Trần Văn Nguyên |
|
21/4/2001 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
4 |
D24 |
Đinh Phị Phúc |
x |
02/1/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
5 |
D25 |
Đinh Thị Phương |
x |
28/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
6 |
D26 |
Nguyễn.T.Thu Phương |
x |
05/6/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
7 |
D27 |
Đinh Thị Quỳnh |
x |
06/1/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
8 |
D28 |
Đinh Duy Sáng |
|
18/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
9 |
D29 |
Đinh Văn Thanh |
|
28/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
10 |
D30 |
Phạm.T.Phương Thanh |
x |
11/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
11 |
D31 |
Phạm.T.Phương Thảo |
x |
15/9/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
12 |
D32 |
Phạm Thị Thơ |
x |
28/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
13 |
D33 |
Phạm Thị Thơm |
x |
24/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
14 |
D34 |
Trần Thị Thu |
x |
29/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
15 |
D35 |
Đinh Thị Thương |
x |
20/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
16 |
D36 |
Đinh Thị Thu Thuỷ |
x |
06/2/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CỤM TRƯỞNG ĐIỂM THI (Ký tên, đóng dấu) |
|
|
|
TT |
SBD |
Họ tên |
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
HS Trường THCS |
Nghề thi |
Số tờ |
Kí tên |
1 |
T1 |
Đinh Trí Tuấn Anh |
|
05/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
2 |
T2 |
Phạm Việt Anh |
|
28/9/2002 |
Thái Bình |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
3 |
T3 |
Đinh Tuấn Anh |
|
31/10/2002 |
Bình Dương |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
4 |
T4 |
Đinh Duy Chiến |
|
18/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
5 |
T5 |
Trần Xuân Chiến |
|
22/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
6 |
T6 |
Phạm Xuân Chung |
|
16/4/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
7 |
T7 |
Đinh Duy Cương |
|
28/9/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
8 |
T8 |
Đinh Gia Diễn |
|
03/1/2002 |
Thái Bình |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
9 |
T9 |
Phạm Thị Diễm |
x |
17/02/002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
10 |
T10 |
Đinh Thị Đào |
x |
31/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
11 |
T11 |
Nguyễn Minh Đức |
|
19/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
12 |
T12 |
Phạm Thị Gấm |
x |
8/4/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
13 |
T13 |
Đinh Thị Giang |
x |
9/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
14 |
T14 |
Đinh Trí Hải |
|
21/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
15 |
T15 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
|
23/8/2002 |
Thái Bình |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
16 |
T16 |
Đinh Duy Hiếu |
|
02/9/2001 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
17 |
T17 |
Phạm Văn Hiệp |
|
29/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
18 |
T18 |
Đinh Văn Hoà |
|
26/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
19 |
T19 |
Đinh Thị Hoan |
x |
4/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
20 |
T20 |
Đinh Văn Huấn |
|
20/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
- Tổng số bài thi: ................... - Tổng số tờ: ............................ - Số TS vắng .......... .................. Thuộc các SBD ....................
|
GIÁM THỊ SỐ 1 (Họ tên, chữ ký)
|
GIÁM THỊ SỐ 2 (Họ tên, chữ ký)
|
|
|
|
TT |
SBD |
Họ tên |
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
HS Trường THCS |
Nghề thi |
Số tờ |
Kí tên |
1 |
T21 |
Đinh Đỗ Mai Hương |
x |
12/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
2 |
T22 |
Đinh Thị Kim Hồng |
x |
23/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
3 |
T23 |
Đinh Thị Thu Huyền |
x |
06/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
4 |
T24 |
Đinh Thị Thu Huyền |
x |
04/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
5 |
T25 |
Đinh Văn Kiên |
|
25/01/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
6 |
T26 |
Phạm Thị Linh |
x |
10/9/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
7 |
T27 |
Phạm Thị Linh |
x |
25/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
8 |
T28 |
Đinh Gia Lực |
|
21/10/2002 |
Thái Bình |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
9 |
T29 |
Đinh Văn Long |
|
30/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
10 |
T30 |
Phạm Hồng Minh |
x |
15/4/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
11 |
T31 |
Đinh Đăng Nam |
|
08/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
12 |
T32 |
Đinh Thị Nhài |
x |
16/9/2001 |
Hải Dương |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
13 |
T33 |
Đinh Văn Nghĩa |
|
02/9/2002 |
TP.HCM |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
14 |
T34 |
Vũ Minh Nguyệt |
x |
30/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
15 |
T35 |
Đinh Thị Nhuần |
x |
12/6/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
16 |
T36 |
Nguyễn Như Phan |
|
12/2/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
17 |
T37 |
Đinh Đông Phú |
|
21/7/2002 |
Đắc lắc |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
18 |
T38 |
Hoàng Minh Phượng |
|
25/6/2002 |
Thái Bình |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
19 |
T39 |
Trần Thị Thu Phương |
x |
26/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
20 |
T40 |
Đinh Văn Quang |
|
20/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
- Tổng số bài thi: ................... - Tổng số tờ: ............................ - Số TS vắng .......... .................. Thuộc các SBD ....................
|
GIÁM THỊ SỐ 1 (Họ tên, chữ ký)
|
GIÁM THỊ SỐ 2 (Họ tên, chữ ký)
|
|
|
|
TT |
SBD |
Họ tên |
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
HS Trường THCS |
Nghề thi |
Số tờ |
Kí tên |
1 |
T41 |
Đinh Thị. Như Quỳnh |
x |
06/4/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
2 |
T42 |
Bùi Đức Sáng |
|
16/4/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
3 |
T43 |
Đinh Thị Tâm |
x |
29/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
4 |
T44 |
Đinh Thị Tâm |
x |
17/9/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
5 |
T45 |
Đinh Văn Thắng |
|
18/4/2002 |
Thái Bình |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
6 |
T46 |
Phạm Văn Thắng |
|
16/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
7 |
T47 |
Đinh Thị Thảo |
x |
12/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
8 |
T48 |
Trần Thị Thơ |
x |
20/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
9 |
T49 |
Nguyễn Văn Thọ |
|
24/6/2002 |
Thái Bình |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
10 |
T50 |
Trần Thị Thơm |
x |
23/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
11 |
T51 |
Đinh Thị Thư |
x |
30/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
12 |
T52 |
Trần Thị Trang |
x |
20/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
13 |
T53 |
Phạm Thị Trang |
x |
20/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
14 |
T54 |
Hoàng Đức Trường |
|
11/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
15 |
T55 |
Trần Vũ Toàn |
|
4/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
16 |
T56 |
Đinh Gia Mạnh Tú |
|
18/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
17 |
T57 |
Đinh Trí Tùng |
|
15/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
18 |
T58 |
Vũ Khắc Vương |
|
13/02/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
19 |
T59 |
Trần Đức Vương |
|
21/7/2001 |
Quỳnh Phụ |
8B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
20 |
T60 |
Đinh Trí Vượng |
|
02/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
21 |
T61 |
Trần Thị Hoàng Yến |
x |
15/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8A |
An Lễ |
Tin học |
|
|
22 |
T62 |
Phạm Kính Tâm |
|
17/3/2001 |
Quảng Ninh |
9B |
An Lễ |
Tin học |
|
|
- Tổng số bài thi: ................... - Tổng số tờ: ............................ - Số TS vắng .......... .................. Thuộc các SBD .................. |
GIÁM THỊ SỐ 1 (Họ tên, chữ ký)
|
GIÁM THỊ SỐ 2 (Họ tên, chữ ký)
|
|
|
|
TT |
SBD |
Họ tên |
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
HS Trường THCS |
Nghề thi |
Số tờ |
Kí tên |
1 |
D1 |
Nguyễn Thiết An |
|
08/02/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
2 |
D2 |
Mai Tuấn Anh |
|
07/11/2002 |
Thái Bình |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
3 |
D3 |
Mai Thị Vân anh |
x |
07/11/2002 |
Thái Bình |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
4 |
D4 |
Nguyễn.T.Ngọc Ánh |
x |
20/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
5 |
D5 |
Nguyễn.T.Ngọc Bích |
x |
29/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
6 |
D6 |
Đinh.T.Phương Dung |
x |
23/9/2002 |
TP.HCM |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
7 |
D7 |
Nguyễn Đức Đạo |
|
02/5/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
8 |
D8 |
Nguyễn Văn Hoàng |
|
14/6/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
9 |
D9 |
Đinh Ngọc Phương Linh |
x |
17/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
10 |
D10 |
Đinh Thuỳ Linh |
X |
11/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
11 |
D11 |
Trịnh Diệu Linh |
x |
06/01/2002 |
Hưng yên |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
12 |
D12 |
Đinh Thị Loan |
x |
31/01/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
13 |
D13 |
Đinh Thị Lương |
x |
15/02/202 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
14 |
D14 |
PhạmThị Hương Ly |
x |
10/9/2002 |
Hòa Lộc |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
15 |
D15 |
Đinh Thị Tuyết Mai |
x |
08/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
16 |
D16 |
Phạm Thị Trang Mai |
x |
17/6/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
17 |
D17 |
Đinh Duy Minh |
|
10/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
18 |
D18 |
Nguyễn.T.Hồng Minh |
x |
22/12/2001 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
19 |
D19 |
Phạm Thị Mỹ |
x |
18/01/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
20 |
D20 |
Đinh Thị Nga |
x |
20/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
- Tổng số bài thi: ................... - Tổng số tờ: ............................ - Số TS vắng .......... .................. Thuộc các SBD ....................
|
GIÁM THỊ SỐ 1 (Họ tên, chữ ký)
|
GIÁM THỊ SỐ 2 (Họ tên, chữ ký)
|
|
|
|
TT |
SBD |
Họ tên |
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
HS Trường THCS |
Nghề thi |
Số tờ |
Kí tên |
1 |
D21 |
Phạm Thị Nga |
x |
23/8/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
2 |
D22 |
Bùi Thị Anh Ngọc |
x |
31/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
3 |
D23 |
Trần Văn Nguyên |
|
21/4/2001 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
4 |
D24 |
Đinh Phị Phúc |
x |
02/1/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
5 |
D25 |
Đinh Thị Phương |
x |
28/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
6 |
D26 |
Nguyễn.T.Thu Phương |
x |
05/6/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
7 |
D27 |
Đinh Thị Quỳnh |
x |
06/1/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
8 |
D28 |
Đinh Duy Sáng |
|
18/12/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
9 |
D29 |
Đinh Văn Thanh |
|
28/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
10 |
D30 |
Phạm.T.Phương Thanh |
x |
11/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
11 |
D31 |
Phạm.T.Phương Thảo |
x |
15/9/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
12 |
D32 |
Phạm Thị Thơ |
x |
28/7/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
13 |
D33 |
Phạm Thị Thơm |
x |
24/11/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
14 |
D34 |
Trần Thị Thu |
x |
29/10/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
15 |
D35 |
Đinh Thị Thương |
x |
20/3/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
16 |
D36 |
Đinh Thị Thu Thuỷ |
x |
06/2/2002 |
Quỳnh Phụ |
8C |
An Lễ |
Điện DD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng số bài thi: ................... - Tổng số tờ: ............................ - Số TS vắng .......... .................. Thuộc các SBD ....................
|
GIÁM THỊ SỐ 1 (Họ tên, chữ ký) 798 |
GIÁM THỊ SỐ 2 (Họ tên, chữ ký)
|
PHÒNG GD - ĐT QUỲNH PHỤ CỤM THCS AN LỄ
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
An Lễ, ngày 02 tháng 03 năm 2016 |
DANH SÁCH HỘI ĐỒNG THI NGHỀ PHỔ THÔNG
Gồm lãnh đạo hội đồng, danh sách điều động giám thị, giám khảo
coi và chấm thi Nghề PT năm học 2014-2015
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Đơn vị (THCS) |
Ghi chú |
1 |
MAI THỊ BÍCH NGUYỆN |
Hiệu trưởng |
An Vũ |
Cụm trưởng |
2 |
|
|
|
Thư ký |
3 |
UÔNG MINH THÀNH |
P. Hiệu trưởng |
An Lễ |
Thư ký |
TT |
GK chấm lí thuyết |
Chức vụ |
Đơn vị |
Châm môn |
1 |
NGUYỄN THỊ THÁI |
Giáo viên |
An Lễ |
Điện dân dụng |
2 |
NGUYỄN VĂN PHƯỚC |
Giáo viên |
An Lễ |
Tin học |
3 |
NGUYỄN KHẮC LỆ |
Giáo viên |
An Vũ |
Tin học |
4 |
PHẠM THỊ NGỌC |
Giáo viên |
An Vũ |
Tin học |
TT |
GK chấm thực hành |
Chức vụ |
Đơn vị |
Châm môn |
1 |
NGUYỄN THỊ THÁI |
Giáo viên |
An Lễ |
Điện dân dụng |
2 |
NGUYỄN VĂN PHƯỚC |
Giáo viên |
An Lễ |
Tin học |
3 |
NGUYỄN KHẮC LỆ |
Giáo viên |
An Vũ |
Tin học |
TT |
Giám thị |
Chức vụ |
Đơn vị |
Ghi chú |
1 |
|
Giáo viên |
An Vũ |
|
2 |
|
Giáo viên |
An Vũ |
|
3 |
|
Giáo viên |
An Vũ |
|
4 |
|
Giáo viên |
An Vũ |
|
5 |
|
Giáo viên |
An Vũ |
|
6 |
|
Giáo viên |
An Vũ |
|
7 |
|
Giáo viên |
An Vũ |
|
8 |
|
Giáo viên |
An Vũ |
|
9 |
|
Giáo viên |
An Vũ |
|
10 |
TRỊNH THỊ HOÀN |
Giáo viên |
An Lễ |
|
11 |
ĐINH DUY ĐÌNH |
Giáo viên |
An Lễ |
|
12 |
ĐOÀN THỊ HIỀN |
Giáo viên |
An Lễ |
|
13 |
PHẠM THỊ HÀ |
Giáo viên |
An Lễ |
|
14 |
VŨ THANH THỦY |
Giáo viên |
An Lễ |
|
15 |
PHẠM ĐÌNH DOANH |
Giáo viên |
An Lễ |
|
16 |
NGUYỄN THỊ HOÀI |
Giáo viên |
An Lễ |
|
17 |
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
Giáo viên |
An Lễ |
|
18 |
TRẦN THỊ HẰNG |
Giáo viên |
An Lễ |
|
19 |
NGUYỄN THỊ THỜI |
Giáo viên |
An Lễ |
|
20 |
ĐINH THỊ THANH |
Giáo viên |
An Lễ |
|
TT |
Bảo vệ, phục vụ |
Chức vụ |
Đơn vị |
Làm nhiệm vụ |
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
CỤM TRƯỞNG
PHÒNG GD - ĐT QUỲNH PHỤ TRƯỜNG THCS AN LỄ
Số: /BB-TrTHCS |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
An Lễ, ngày 06 tháng 03 năm 2016 |
BÁO CÁO
Số lượng học sinh tham gia thi Nghề phổ thông năm học 2015-2016
TT |
Tên nghề |
SốHS ĐKDT
|
Số phòng thi |
Số Giám thị |
Ghi chú |
||
Lí thuyết |
Thực hành |
Lí thuyết |
Thực hành |
||||
1 |
Tin học |
62 |
3 |
1 |
7 |
1 |
|
2 |
Điện dân dụng |
36 |
2 |
1 |
4 |
1 |
|
TỔNG |
98 |
5 |
2 |
11 |
2 |
|
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Thu Trung
HỘI ĐỒNG THI NGHỀ PHỔ THÔNG ĐIỂM THI TRƯỜNG THCS AN LỄ
Số : /BB – HĐTNPT |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
An Lễ, ngày 10 tháng 4 năm 2015 |
BIÊN BẢN
Về việc tổ chức thi lý thuyết Nghề Phổ Thông
Năm học 2014-2015
Thực hiện theo quyết định số 76/QĐ/SGDĐT-KT&QLCLGD của Sở GD-ĐT Thái Bình về việc tổ chức kỳ thi nghề phổ thông . Hôm nay ngày 10/4/2015, Hội đồng thi Nghề Phổ Thông tiến hành tổ chức thi lí thuyết tại điểm thi Trường THCS An Lễ.
I. THÀNH PHẦN:
1. Trưởng điểm thi (TĐT): bà Nguyễn Thị Thu Trung – Hiệu trưởng Trường THCS An Lễ
2. Thư ký điểm thi (TKĐT): ông Uông Minh Thành (Phó hiệu trưởng Trường THCS An Lễ) và ông Phạm Quang Bình (Phó hiệu trưởng Trường THCS An Vũ)
3. Các giám thị: (theo quyết định)
4. Nhân viên của Trường THCS An Vũ tham gia phục vụ kỳ thi: (02 người)
bà : Lại Thị Hiên (phục vụ), ông Trương Công Ngự (bảo vệ)
II. ĐIỀU KIỆN CSVC PHỤC VỤ CHO KỲ THI:
Đầy đủ theo quy định, đảm bảo tốt để tiến hành kỳ thi
Số học sinh tham gia thi: Nghề Tin: 131/132 (vắng 1 HS của trường THCS An Vũ)
Nghề Điện dân dụng: 30/30
Số phòng thi: 9
III. THỜI GIAN VÀ DIỄN BIẾN CÔNG VIỆC
1. 6h45: Khai mạc điểm thi: (các thành viên đến làm việc đúng giờ, trường THCS An Vũ có 6 giám thị thay thế bổ xung) bà TĐT điều hành:
+ Đọc QĐ về việc thành lập hội đồng thi nghề phổ thông, báo cáo kết quả chuẩn bị cơ sở vật chất cho kỳ thi (đầy đủ, đảm bảo tốt để tiến hành kỳ thi)
+ Hướng dẫn quy chế thi, công bố thời gian, quy trình làm việc của hội đồng
+ 02 em học sinh đại diện cho các thí sinh kiểm tra bì đựng đề thi và công nhận bì thi còn nguyên niêm phong, đảm bảo tính bảo mật.
2. + Phân công giám thị:
Phòng |
P1 Tin |
P2 Tin |
P3 Tin |
P4 Tin |
P5 Tin |
P6 Tin |
P7 Tin |
P8 (Điện) |
P9 (Điện) |
GT 1 |
Thảo |
Mừng |
Son |
Thu |
Ngọc |
Thắm |
Nam |
Trang |
Hương |
GT 2 |
Tươi |
Dịu |
Tỉnh |
Hằng |
Hằng |
Vân |
Hồng |
Luân |
Doanh |
GT 3 |
Hà |
|
+ Các giám thị số 2 và số 3 lên làm việc tại các phòng thi
3. 7h15: Bóc bì đựng đề thi (các giám thị 1 kiểm tra bì đựng đề thi và cùng kết luận còn nguyên niêm phong, bảo mật), các giám thị số 1 nhận đề thi, các đề thừa được niêm phong ngay.
4. 7h40: Các giám thị giao đề cho thí sinh
5. 7h45: Tính giờ làm bài
6. 8h30: Thu bài thi, tổng số bài Nghề Tin: 131; Nghề Điện dân dụng: 30
IV. NHẬN XÉT BUỔI THI:
1. Cơ sở vật chất và các điều kiện khác phục vụ kỳ thi: Đúng, đủ theo quy định, đảm bảo tốt cho kỳ thi
2. Việc thực hiện quy chế của các thành viên trong hội đồng: Đúng quy chế
3. Việc tham gia kỳ thi của thí sinh: Làm bài nghiêm túc, đúng quy chế
4. Đề thi: Đủ số lượng, rõ nét
5. Kiến nghị: Không có
6. Kết luận: Kỳ thi đảm bảo tính nghiêm túc, đúng quy chế, an toàn.
Biên bản được thông qua hội đồng, buổi thi kết thúc vào lúc 9h cùng ngày.
THƯ KÝ ĐIỂM THI TRƯỞNG ĐIỂM THI
Uông Minh Thành
Phạm Quang Bình
CÁC GIÁM THỊ
(họ tên, chữ ký)
HỘI ĐỒNG THI NGHỀ PHỔ THÔNG ĐIỂM THI TRƯỜNG THCS AN LỄ
Số : /BB – HĐTNPT |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
An Lễ, ngày 10 tháng 4 năm 2015 |
BIÊN BẢN
Về việc tổ chức thi và chấm thực hành Nghề Phổ Thông
Năm học 2014-2015
Thực hiện theo quyết định số 76/QĐ/SGDĐT-KT&QLCLGD của Sở GD-ĐT Thái Bình về việc tổ chức kỳ thi nghề phổ thông . Hôm nay ngày 10/4/2015, Hội đồng thi Nghề Phổ Thông tiến hành tổ chức thi thực hành tại điểm thi Trường THCS An Lễ.
I. THÀNH PHẦN:
1. Cụm trưởng phụ trách điểm thi (TĐT): bà Nguyễn Thị Thu Trung – Hiệu trưởng Trường THCS An Lễ
2. Thư ký điểm thi (TKĐT): ông Uông Minh Thành (Phó hiệu trưởng Trường THCS An Lễ)
3. Giám thị (giám khảo):
1. bà: Đinh Thị Thu Hương 4. ông Phạm Đình Doanh |
2. ông Đỗ Văn Tùng 5. bà Vũ Thị Thủy |
3. ông Nguyễn Đức Luân 6. ông Phạm Hữu Hải |
4. Nhân viên của Trường THCS An Lễ tham gia phục vụ kỳ thi: (02 người)
bà : Lại Thị Hiên (phục vụ), ông Đinh Văn Duyên (bảo vệ)
II. ĐIỀU KIỆN CSVC PHỤC VỤ CHO KỲ THI:
Đầy đủ theo quy định, đảm bảo tốt để tiến hành kỳ thi
Số phòng thi thực hành: 02
Số máy tính dùng cho thi thực hành: 15
Số học sinh tham gia thi thực hành: Nghề Tin: 56 Nghề Điện dân dụng: 30
III. THỜI GIAN VÀ DIỄN BIẾN CÔNG VIỆC
Hội đồng tiến hành làm việc từ 13h ngày 10 tháng 4 năm 2015. Diễn biến cụ thể như sau:
1. 13h: Họp hội đồng của điểm thi (các thành viên đúng, đủ theo Quyết định, đến làm việc đúng giờ) bà trưởng điểm thi điều hành Hội đồng:
+ Đọc QĐ về việc thành lập hội đồng thi nghề phổ thông, báo cáo kết quả chuẩn bị cơ sở vật chất cho kỳ thi (đầy đủ, đảm bảo tốt để tiến hành kỳ thi)
+ Hướng dẫn quy chế thi, công bố thời gian, quy trình làm việc của hội đồng, cách làm việc cho các thành viên ...
+ Phân công giám thị:
Phòng thi |
Phòng Tin |
Phòng ĐiệnDD |
Giám thị 1 |
đ/c Hải, Tùng |
đ/c Thủy |
Giám thị 2 |
đ/c Phước, Thủy |
đ/c Doanh |
+ Các giám thị số 2 lên làm việc tại các phòng thi
2. 13h15: Bóc bì đựng đề thi (các giám thị 1 kiểm tra bì đựng đề thi và cùng kết luận còn nguyên niêm phong, bảo mật), các giám thị số 1 nhận đề thi
3. 13h30: Các giám thị giao đề cho thí sinh thi thực hành và chấm điểm trực tiếp và ghi vào bảng điểm
5. 17h0: Kết thúc buổi thi
Tổng số bài thi: Nghề Tin: 56 Nghề Điện dân dụng: 30
IV. NHẬN XÉT BUỔI THI:
1. Cơ sở vật chất và các điều kiện khác phục vụ kỳ thi: Đúng, đủ theo quy định, đảm bảo tốt cho kỳ thi
2. Việc thực hiện quy chế của các thành viên trong hội đồng: Đúng quy chế
3. Việc tham gia kỳ thi của thí sinh: Làm bài nghiêm túc, đúng quy chế
4. Đề thi: Đủ số lượng, rõ nét
5. Kiến nghị: Không có
6. Kết luận: Kỳ thi đảm bảo đúng quy chế, an toàn.
Biên bản được thông qua hội đồng, buổi thi kết thúc vào lúc 17h0 cùng ngày.
THƯ KÝ ĐIỂM THI TRƯỞNG ĐIỂM THI
Uông Minh Thành
CÁC GIÁM KHẢO
(họ tên, chữ ký)
1. Đinh Thị Thu Hương 2. Phạm Đình Doanh |
3 Đỗ Văn Tùng 4. Vũ Thị Thủy |
5. Nguyễn Đức Luân 6. Phạm Hữu Hải |
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả