PHÒNG GD&ĐT NÚI THÀNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH NGUYỄN THÁI BÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

" SỐ LƯỢNG, CHẤT LƯỢNG VIÊN CHỨC"
(Tính đến ngày 15/9/2011)

TT Họ và tên Ngày tháng năm sinh Giới tính Trú quán Ch.vụ đang đảm nhiệm Ngày vào biên chế nhà nước Trình độ văn hoá Chia theo trình độ đào tạo Ngạch viên chức Mã số ngạch Lương hiện hưởng Năm vào Đảng Dân tộc ít người
Nam Nữ Chuyên môn Chính trị Tin học Ngoại ngữ Hệ số lương Thời gian hưởng
1 Trần Đình Hùng 25/01/1963 x Tam Mỹ - Núi Thành HT 1/1/1987 12/12 CĐSP-Địa TC A A 15113 15a204 4.58 1/5/2010 1996
2 Nguyễn Thị Niên 10101974 x Tam Tiến - Núi Thành PHT 20/6/1988 12/12 CĐTH A 15114 15a204 3.34 1/11/2010 2000
3 Võ Thị Hà 30/11/1983 x Tam Hoà - Núi Thành KT 1/9/2009 12/12 TCKT A A 6032 6032 1.86 1/9/2009
4 Đoàn Thị Tuyết 10/5/1985 x Tam Hoà - Núi Thành TV+TQ 1/4/2011 12/12 TCKT A A 6032 6032 1.86 1/4/2011
5 Bùi Thị Bình 29/8/1984 x Tam Xuân - Núi Thành VP+TB 1/4/2011 12/12 TCVT TC 02015 6032 1.86 1/4/2011
6 Võ Đăng Ta 3/8/1965 x Tam Hoà - Núi Thành BV 1/11/2010 12/12 Bảo vệ 01011 6032 1.5 1/11/2010
7 Trần Minh Tiển 14/6/1986 x Thị Trấn Núi Thành TPT 1/3/2011 12/12 TC Nhạc A 15114 15114 1.86 1/3/2011
8 Trương Minh Thắng 15/11/1978 x Tiên Phước-Núi Thành GV 1/2/2003 12/12 CĐTH A 15114 15a204 2.72 1/12/2010 2008
9 Đoàn Thị The 30/11/0965 x Tam Anh Bắc-Núi Thành GV 1/9/1988 12/12 CĐTH A 15114 15a204 3.96 1/11/2010
10 Đỗ Thị Trâm 20/10/1976 x Tam Hoà - Núi Thành GV 1/2/1999 12/12 CĐTH A 15114 15a204 3.03 1/8/2008 2002
11 Đỗ Thị Bình 3/1/1970 x Tam Hoà - Núi Thành GV 1/3/1999 12/12 CĐTH A 15114 15a204 3.03 1/8/2008 2000
12 Ngô Thị Hồng Vân 15/8/1977 x Tam Hoà - Núi Thành GV 1/5/1999 12/12 CĐTH A A 15114 15a204 3.03 1/8/2008 2003
13 Trần Thị Thu Diêu 7/3/1982 x Tam Hoà - Núi Thành GV 3/10/2007 12/12 ĐHSP Toán -Tin C B 15113 15a201 2.67 1/10/2010
14 Ng: Thị Kim Quyên 1/1/1977 x Tam Hoà - Núi Thành GV 1/3/2001 12/12 CĐTH A 15114 15a204 3.03 1/3/2011
15 Trần Thị Hồng 1/1/1980 x Quế Sơn - Quảng Nam GV 1/9/2003 12/12 CĐTH A 15114 15a204 2.41 1/9/2008 2007
16 Lê Thị Mai Huyền 13/1/1979 x Tam Hiệp - Núi Thành GV 1/3/1999 12/12 CĐTH A 15114 15a204 3.03 1/3/2010
17 Lương Thị Lý 9/5/1979 x Tam Mỹ - Núi Thành GV 1/10/2003 12/12 CĐTH A 15114 15a204 2.41 1/8/2008
18 Võ Thị Mỹ Lan 11/9/1978 x Tam Hoà - Núi Thành GV 1/5/2002 12/12 CĐTH A 15114 15a204 2.72 1/5/2010
19 Nguyễn Thị Hồng 11/9/1979 x Tam Xuân - Núi Thành GV 1/10/2004 12/12 ĐHSP Anh A 15113 15a203 3.00 1/8/2009 2009
20 Đoàn Vũ Tường Vi 10/8/1979 x Tam Hoà - Núi Thành GV 1/5/2002 12/12 CĐTH A 15114 15a204 2.72 1/5/2010
21 Nguyễn Xuân Bình 3/3/1973 x Tiên Phước-Núi Thành GV 1/9/1999 12/12 ĐHTH A 15114 15a203 3.33 1/4/2009
22 Nguyễn Thị Bích Trang 1/2/1979 x Tam Hoà - Núi Thành GV 1/10/2003 12/12 CĐTH A 15114 15a204 2.41 1/1/2011
23 Đoàn Thị Huyền 2/10/1982 x Tam Mỹ - Núi Thành GV 1/9/2010 12/12 CĐTH A 15114 15a204 2.34 1/9/2010
24 Trần Thị Minh Tuyền 20/8/1987 x Tam Anh Bắc-Núi Thành GV 1/9/2010 12/12 CĐTH A 15114 15a204 2.1 1/9/2010
25 Ng: Thị Kim Phượng 5/6/1983 x Tam Hiệp - Núi Thành GV 1/9/2011 12/12 CĐSP Văn A 15114 15a204 2.1 1/9/2011
26 Nguyễn Thị Kiều 1/8/1984 x Tam Mỹ - Núi Thành GV 1/9/2011 12/12 CĐSP Lý - KT A 15114 15a204 2.1 1/9/2011
27 Lê Thế Sương 4/3/1980 x Tam Mỹ - Núi Thành GV 1/4/2011 12/12 THSP A 15114 15a204 1.86 1/4/2011
28 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/1/1988 x Tam Anh Nam - Núi Thành GV 1/12/2010 12/12 ĐHSP Sinh học A 15114 15a203 1.99 1/12/2010
29 Nguyễn Quang Thương 2/10/1989 x Thị Trấn Núi Thành GV 1/3/2011 12/12 TC Nhạc A 15114 15a204 1.86 1/3/2011
30 Huỳnh Thị Phương Thảo 30/3/1990 x Đà Nẵng GV 1/9/2011 12/12 TCSP A 15114 15114 1.58 1/9/2011
31 Nguyễn Thị Ngọc Luỹ 27/2/1990 x Tam Tiến - Núi Thành GV 1/9/2011 12/12 TCSP A 15114 15114 1.58 1/9/2011

"Núi Thành, ngày 20 tháng 9 năm 2011"
Người lập bảng Hiệu trưởng



Bùi Thị Bình Trần Đình Hùng
nguon VI OLET