Thể loại Giáo án bài giảng Tiếng Anh 10 (Sách cũ)
Số trang 1
Ngày tạo 7/10/2013 8:14:55 AM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.16 M
Tên tệp e 10 phien am tu vung doc
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF…
Alarm(n)
Boil(v)
Several(a), (pro)
Then (adv)
Lead (v)
Buffalo(n)
Field (n)
Get ready
Arrive (v)
Exactly (adv)
Plot of land
Take a short rest
During (prep)
Break (n)
Fellow peasant (n.p)
Tobacco (n)
Continue (v)
Repair (v)
Husband (n)
Transplant (v)
About (prep)
Neighbour (n)
Plan (n)
Crop (n)
Lives (n)
Cyclo (n)
Passenger (n)
Shall
Flight (n)
Plane (n)
Serve (v)
Shake – shook – shaken
At first
Suddenly ( adv)
Stay seated
Fly – flew – flown
Realize (v)
In danger
Scream ( v)
In panic
Gain height
Pilot (n)
Overjoy (v)
[ə'lɑ:m]
[bɔil]
['sevrəl]
[đen]
[led]
['bʌfəlou]
[fi:ld]
[get] ['redi]
[ə'raiv]
[ig'zæktli]
[plɔt] [ɔv, əv] lænd]
[teik] [∫ɔ:t] [rest]
['djuəriη]
[breik]
['felou] ['peznt]
[tə'bækou]
[kən'tinju:]
[ri'peə]
['hʌzbənd]
[træns'plɑ:nt]
[ə'baut]
['neibə]
[plæn]
[krɔp]
[laivz]
['saiklou]
['pæsindʒə]
[∫æl, ∫əl]
[flait]
[plein]
[sə:v]
[∫eik] [∫uk]
[æt, ət] [fə:st]
['sʌdnli]
[stei] [si:tId]
[flai] [flu:] [floun]
['riəlaiz]
['deindʒə]
[skri:m]
['pænik]
['pænik] ['pænik]
['pailət]
[,ouvə'dʒɔi]
Đồng hồ báo thức
Nấu, luộc
Một vài
Sau đó
dẫn
trâu
cánh đồng
chuẩn bị xong
đến
chính xác
mảnh đất
nghỉ một chút
trong (khoảng thời gian)
giờ nghỉ gải lao
bạn nông dân
thuốc hút
tiếp tục
sửa chửa
chồng
cấy
khoảng chừng
hàng xóm
kế hoạch
mùa vụ
cuộc sống
xe xích lô
hành khách
sẽ (dùng cho I , We )
chuyến bay
máy bay
phục vụ
rung, lắc
ban đầu
thình lình
ngồi tại chổ
bay
nhận ra
bị nguy hiểm
kêu thét lên
hoảng loạn
bay lên cao
phi công
quá vui mừng
Relieve (v)
Safety (n)
Frightening (a)
Land (v)
Experience (n)
Discotheque (n)
Ground floor (n.p)
Crowed (a)
Smell (v)
Smoke ( n)
Exit (n)
Block (v) (n)
Cough (v)
Choke (n) ,(v)
Fire brigade ( n.p)
Out of
Hurt ( n) , (v):
Serious (a)
Favorite (a)
Without (prep)
Fishermen (n)
Boots (n)
Rubbish (n)
Empty (a)
Waste of time
Creep – crept – crept
Leap – leapt – leapt
Bomb
Quarter
[ri'li:v]
['seifti]
['fraitniη]
[lænd]
[iks'piəriəns]
['diskətek]
[graund] [flɔ:]
['kraudid]
[smel]
[smouk]
['eksit]
[blɔk]
[kɔf]
[t∫ouk]
['faiə] [bri'geid]
['aut əv]
[hə:t]
['siəriəs]
['feivərit]
[wi'đaut]
['fi∫əmən]
[bu:ts]
['rʌbi∫]
['rʌbi∫]
[weist]
[kri:p] [krept]
[li:p]
[bɔm]
['kwɔ:tə]
thấy nhẹ nhõm
an toàn
kinh sợ
đáp xuống
kinh nghiệm
vũ trường
tầng trệch
đông người
ngửi thấy mùi
khói
lối thoát
ngăn chặn
ho
sặc
đội cứu hỏa
ra khỏi
bị thương
nghiêm trọng
yêu thích
không có
người câu cá
giày ống
rác
rỗng
phí thời gian
bò, trườn
phóng, nhảy
bom
15 phút
UNIT2: SCHOOL TALKS
Subject
So on
Narrow
Traffic
Mall
Similar
Attitude
Opinion
Safety
Awful
Sick
Headache
Cold
Backache
Toothache
Had better
First name
Surname
Date of birth
Present address
Block capital
Sign
Male
Cross
Female
Tick
Nationality
Specify
Delete
Applicable
Avoid
Miss
Hurry
Mind
Go on
Noise
Threaten
Situation
Letter
Lend
Post
Find
['sʌbdʒikt]
[sou]
['nærou]
[træfik]
[mɔ:l]
['similə]
['ætitju:d]
[ə'piniən]
['seifti]
['ɔ:ful]
[sik]
['hedeik]
[kould]
['bækeik]
['tu:θeik]
[hæd 'betə]
[fə:st neim]
['sə:neim]
[deit əv bə:θ]
['preznt ə'dres]
[blɔk 'kæpitl]
[sain]
[meil]
[krɔs]
['fi:meil]
[tik]
[,næ∫ə'næliti]
['spesifai]
[di'li:t]
['æplikəbl]
[ə'vɔid]
[mis]
['hʌri]
[maind]
[gou ɔn]
[nɔiz]
['θretn]
[,sit∫u'ei∫n]
['letə]
[lend]
[poust]
[faind]
môn học
v.v...
hẹp
xe cộ
khu thương mại
tương tự
thái độ
quan điểm
sự an toàn
kinh khủng
bệnh
nhức đầu
cảm lạnh
đau lưng
đau răng
nên
tên
họ
ngày sinh
địa chỉ hiện tại
chữ in hoa
ký tên
nam (giới tính)
ngang qua
nữ ( giới tính)
dấu v
quốc tịch
ghi rõ
xóa
áp dụng
tránh
nhỡ
vội vàng
phiền
tiếp tục
tiếng ồn
đe dọa
hoàn cảnh
lá thư
cho mượn
bỏ thư
tìm thấy
UNIT 3: PEOPLE'S BACKGROUND
General education
Local
Brilliant
Mature
Harbored the dream
Impossible
Study tour abroad
Private tutor
Interrupt
Realize
Living condition
Extremely
With flying color
Another degree
A year later
From then on
Together
PhD
Tragic death
Take up
Position
Prize
Detail
Previous
Tourist guide
Hotel receptionist
Date from
Travel agency
Work as
Date to
Gas stove
Mess
Carpet
Enter
Thief
Climb into
Dining room
Torch
Voice
What’s up?
Drop
Noise
['dʒenərəl edju:'kei∫n]
['loukəl]
['briljənt]
[mə'tjuə]
['hɑ:bə đə dri:m]
[im'pɔsəbl]
['stʌdi tuə ə'brɔ:d]
['praivit 'tju:tə]
[,intə'rʌpt]
['riəlaiz]
['liviη kən'di∫n]
[iks'tri:mli]
[wiđ 'flaiiη 'kʌlə]
[ə'nʌđə di'gri:]
[ə jiə: 'leitə]
[frɔm đen ɔn]
[tə'geđə]
[,pi: eit∫ 'di:]
['trædʒik deθ]
['teik'ʌp]
[pə'zi∫n]
[praiz]
['di:teil]
['pri:viəs]
['tuərist gaid]
[hou'tel ri'sep∫ənist]
[deit frəm]
['trævl 'eidʒənsi]
[wə:k æz]
[deit tu:]
[gæs stouv]
[mes]
['kɑ:pit]
['entə]
[θi:f]
[klaim 'intə]
['dainiηrum]
['tɔ:t∫]
[vɔis]
[wɔtz ʌp]
[drɔp]
[nɔiz]
giáo dục phổ thông
địa phương
tài giỏi
trưởng thành
ấp ủ ước mơ
không thể
du học
giáo viên dạy kèm
ngắt quảng, làm gián đoạn
thực hiện
điều kiện sống
rất, cực kỳ
xuất sắc
một bằng cấp khác
một năm sau
từ đó về sau
cùng nhau
tiến sĩ
cái chết thương tâm
đảm nhận
vị trí
giải thưởng
chi tiết
trước đây
hướng dẫn viên du lịch
tiếp tân khách sạn
từ ngày
đại lý du lịch
làm (nghề)
đến ngày
bếp ga
tình trạng lộn xộn
tấm thảm
vào
tên trộm
leo vào
phòng ăn
đèn pin
giọng nói
cái gì thế?
làm rơi
tiếng động
General education
Local
Brilliant
Mature
Harbored the dream
Impossible
Study tour abroad
Private tutor
Interrupt
Realize
Living condition
Extremely
With flying color
Another degree
A year later
From then on
Together
PhD
Tragic death
Take up
Position
Prize
Detail
Previous
Tourist guide
Hotel receptionist
Date from
Travel agency
Work as
Date to
Gas stove
Mess
Carpet
Enter
Thief
Climb into
Dining room
Torch
Voice
What’s up?
Drop
Noise
['dʒenərəl edju:'kei∫n]
['loukəl]
['briljənt]
[mə'tjuə]
['hɑ:bə đə dri:m]
[im'pɔsəbl]
['stʌdi tuə ə'brɔ:d]
['praivit 'tju:tə]
[,intə'rʌpt]
['riəlaiz]
['liviη kən'di∫n]
[iks'tri:mli]
[wiđ 'flaiiη 'kʌlə]
[ə'nʌđə di'gri:]
[ə jiə: 'leitə]
[frɔm đen ɔn]
[tə'geđə]
[,pi: eit∫ 'di:]
['trædʒik deθ]
['teik'ʌp]
[pə'zi∫n]
[praiz]
['di:teil]
['pri:viəs]
['tuərist gaid]
[hou'tel ri'sep∫ənist]
[deit frəm]
['trævl 'eidʒənsi]
[wə:k æz]
[deit tu:]
[gæs stouv]
[mes]
['kɑ:pit]
['entə]
[θi:f]
[klaim 'intə]
['dainiηrum]
['tɔ:t∫]
[vɔis]
[wɔtz ʌp]
[drɔp]
[nɔiz]
giáo dục phổ thông
địa phương
tài giỏi
trưởng thành
ấp ủ ước mơ
không thể
du học
giáo viên dạy kèm
ngắt quảng, làm gián đoạn
thực hiện
điều kiện sống
rất, cực kỳ
xuất sắc
một bằng cấp khác
một năm sau
từ đó về sau
cùng nhau
tiến sĩ
cái chết thương tâm
đảm nhận
vị trí
giải thưởng
chi tiết
trước đây
hướng dẫn viên du lịch
tiếp tân khách sạn
từ ngày
đại lý du lịch
làm (nghề)
đến ngày
bếp ga
tình trạng lộn xộn
tấm thảm
vào
tên trộm
leo vào
phòng ăn
đèn pin
giọng nói
cái gì thế?
làm rơi
tiếng động
Obtain (v)
Professor (n)
Soon after
Atomic weight (n)
Real joy (n)
Founding (n)
Institute(n)
Determine (n)
Mark = grade (n)
Make less serve
Make calculation
Chemistry (n)
Downstairs
Parrot (n)
Still there
Smile (v)
Chairman (n)
Essay (n)
Earn his living
Coin (n)
Junior
Typist (n)
Get on well with
Kinds of people
Lunch break
Either ..or
[əb'tein]
[prə'fesə]
[su:n 'ɑ:ftə]
[ə'tɔmik 'weit]
[riəl dʒɔi]
['i:ziη 'hju:mən 'sʌfəriη]
['faundiη]
['institju:t ; 'institu:t]
[di'tə:min]
[mɑ:k] [greid]
[meik les sə:v]
[meik kæ'kju:minl]
['kemistri]
['daunsteəz]
['pærət]
[stil đeə]
[smail]
['t∫eəmən]
['esei]
[ə:n hiz 'liviη]
[kɔin]
['dʒu:njə]
['taipist]
[get ɔn wel wiđ]
[kaindz əv 'pi:pl]
[lʌnt∫ breik]
['aiđə/ 'i:đə ɔ:]
đạt được
giáo sư
chẳng bao lâu sau
trọng lượng nguyên tử
niềm vui thật sự
xoa dịu nổi đau nhân loại
việc thành lập
viện
quyết tâm
điểm
giảm bớt sự nghiêm trọng
tính toán
môn hóa học
dười lầu
con vẹt
vẫn còn ở đó
mĩm cười
chủ tịch
bài văn
kiếm sống
đồng xu
cấp dưới
người đánh máy
hòa thuận với
những loại người
giờ nghỉ ăn trưa
hoặc là …hoặc là
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION
Special
Come from
Make great efforts
Raise
Arm
Finger
One by one
Add
Subtract
Unable
Explain
Normal
Infer from
Attitude towards
Doubt
Feeling
Ability
Belief
Humorous
Suspicious
Admiring
Lower secondary school
Photograph
Photographer
Fascinated
Professional
Exhibit
Native teacher
Per
Air- conditioned
Cassette tapes
Free books
Refund
Receipt
Poor quality
Service
Injured
Wheelchair
Delay
Broken down
Contact
Good news
A pity
Airport
[breil 'ælfəbit]
['spe∫l]
[kʌm frəm]
[meik greit 'efət]
[reiz]
[ɑ:m]
['fiηgə]
[wʌn bai wʌn]
[æd]
[səb'trækt]
[ʌn'eibl]
[iks'plein]
['nɔ:məl]
[in'fə:]
['ætitju:d tə'wɔ:dz]
[daut]
['fi:liη]
[ə'biliti]
[bi'li:f]
['hju:mərəs]
[sə'spi∫əs]
[əd'maiəriη]
['louə 'sekəndri sku:l]
['foutəgrɑ:f ; 'foutəgræf]
[fə'tɔgrəfə]
['fæsineitid]
[prə'fe∫ənl]
[ig'zibit]
['neitiv 'ti:t∫ə]
[pə:]
['eəkən'di∫nd]
[kə'set teips]
[fri: buks]
[ri:'fʌnd]
[ri'si:t]
[pɔ:(r) 'kwɔliti]
['sə:vis]
['indʒəd]
['wi:lt∫eə]
[di'lei]
['broukən'daun]
['kɔntækt]
[gud nju:z]
['piti]
['eəpɔ:t]
bảng chữ cái cho người mù
đặc biệt
đến từ
cố gắng hết sức
giơ lên (tay)
cánh tay
ngón tay
lần lượt
cộng
trừ
không thể
giải thích
bình thường
rút ra từ
thái độ đối với
nghi ngờ
cảm giác
khả năng
lòng tin
hài hước
nghi ngờ
ngưỡng mộ
trường cấp 2
tấm ảnh
người chụp ảnh
bị lôi cuốn
chuyên nghiệp
triển lảm
giáo viên bản ngữ
mỗi
có máy lạnh
băng cát-xét
tài liệu miễn phí
hòan tiền lại
hóa đơn
chất lượng kém
dịch vụ
bị thương
xe lăn
hoãn lại
bị hư (xe)
liên lạc
tin vui
điều đáng tiếc
sân bay
(Sbt)Cause
Disaster
Unrealistic
Parents
Standard
Competition
Enter
Mistake
Neglect
Push
Make
Musician
Genius
Constant support
Example
Develop
Spell
Delegate
Correct
Paintings
Speak ill
Pay higher tax
Scented
Origin
[kɔ:z]
[di'zɑ:stə]
['ʌnriə'listik]
['peərənts
['stændəd]
[,kɔmpi'ti∫n]
['entə]
[mis'teik]
[ni'glekt]
[pu∫]
[meik]
[mju:'zi∫n]
['dʒi:niəs]
['kɔnstənt sə'pɔ:t]
[ig'zɑ:mpl]
[di'veləp]
[spel]
['deligit]
[kə'rekt]
['peintiηz]
[spi:k il]
[pei haiə tæks]
['sentid]
['ɔridʒin]
gây ra
tai họa
không thực tế
cha mẹ
tiêu chuẩn
cuộc thi
tham gia
sai lầm
bỏ qua
thúc ép
bắt buộc
nhạc sĩ
thiên tài
luôn ủng hộ
ví dụ
phát triển
đánh vần
đại biểu
sửa lỗi sai
bức tranh vẽ
nói xấu
đóng thuế cao hơn
có mùi thơm
nguồn gốc
UNIT 5: TECHNOLOGY AND YOU
UNIT 5: TECHNOLOGY AND YOU
Illustration
System
Device
Speed up
Add
Multiply
Divide
Lighting speed
Accuracy
Collection
Data
Magical
Communicator
Interact
Invention
Transmit
Store
Hold
Process
Design
Long distance
Central store
Helpful
Make an excuse
Retell
Instruction
Make sure
Operate
Lift
Receiver
Slot
Press
Emergency
Free service
Obtain
Select
Man-made satellite
Destroy
Earth quake
Towel
Spill
Robber
Catch
Furious
Feather
[,iləs'trei∫n]
['sistəm]
[di'vais]
['spi:d'ʌp]
[æd]
['mʌltiplai]
[di'vaid]
['laitiη spi:d]
['ækjurəsi]
[kə'lek∫n]
['deitə]
['mædʒikəl]
[kə'mju:nikeitə]
[,intər'ækt]
[in'ven∫n]
[trænz'mit]
[stɔ:]
[hould]
['prouses]
[di'zain]
['lɔη'distəns]
['sentrəl stɔ:]
['helpful]
[meik ən iks'kju:s]
[,ri:'tel]
[in'strʌk∫n]
[meik ∫uə]
['ɔpəreit]
[lift]
[ri'si:və]
[slɔt]
[pres]
[i'mə:dʒensi]
['fri: 'sə:vis]
[əb'tein]
[si'lekt]
['mæn'meid 'sætəlait]
[di'strɔi]
[ə:θ 'kweikə]
['tauəl]
[spil]
['rɔbə]
[kæt∫]
['fjuəriəs]
['feđə]
sự minh họa
hệ thống
dụng cụ
tăng tốc
cộng, thêm vào
nhân lên
chia ra
tốc độ ánh sáng
sự chính xác
sự tập hợp
dữ liệu
kỳ diệu
người truyền tin
ảnh hưởng lẫn nhau
sự phát minh
truyền , phát
lưu trữ
cầm, nắm, giữ
chế biến, gia công
thiết kế
đường dài
lưu trữ trung tâm
có ích
viện cớ
thuật lại
sự dạy học
đảm bảo
hoạt động
nhấc lên
ống nghe (điện thoại
vị trí, chỗ
ấn vào
khẩn cấp
dịch vụ cứu hỏa
đạt được
chọn
vệ tinh nhân tạo
phá hủy
động đất
khăn tắm
làm tràn, đổ
tên cướp
tóm, bắt
giận dữ
lông (vũ)
UNIT 6: AN EXCURSION
Excursion
Go on an excursion
Inform
Below
Shape
Site
Lotus
Wonder of the world
Mountain
Pine
Lake
Waterfall
Term
Forest
Day off
Come to an end
Rock
Inside
Trip
Suppose
Pagoda
Campfire
Cheap
Share
Sunshine
Permit
Permission
Complain
Decide
Relax
Geography
Possible
Destination
Anxious
Prefer
Plan
[iks'kə:∫n]
[in'fɔ:m]
[bi'lou]
[∫eip]
[sait]
['loutəs]
['wʌndə əv đə wə:ld]
['mauntin]
[pain]
[leik]
['wɔ:təfɔ:l]
[tə:m]
['fɔrist]
[dei ɔ:f]
[kʌm tu: æn end]
[rɔk]
[in'said]
[trip]
[sə'pouz]
[pə'goudə]
['kæmp,faiə]
[t∫i:p]
[∫eə]
['sʌn∫ain]
['pə:mit]
[pə'mi∫n]
[kəm'plein]
[di'said]
[ri'læks]
[dʒi'ɔgrəfi]
['pɔsəbl]
[,desti'nei∫n]
['æηk∫əs]
[pri'fə:(r)]
[plæn]
chuyến du ngoạn
đi tham quan
thông báo
bên dưới
hình dạng
địa điểm
hoa sen
kỳ quan thế giới
núi
cây thông
hồ
thác nước
học kỳ
rừng
ngày nghỉ
kết thúc
đá
bên trong
chuyến đi chơi
giả sử, cho rằng
Chùa
lửa trại
rẻ
chia sẻ
ánh nắng
cho phép
sự cho phép
phàn nàn, khiếu nại
quyết định
thư giản
môn địa lý
có thể
nơi đến
lo lắng
thích hơn
kế hoạch
UNIT 7: THE MASS MEDIA
Channel
Drama
Entertainment
Information
Programme
Visually
Theatre
Weather forecast
Morning exercise
Population
Development
Cartoon
In common
Distinctive
Cloudy
view
Top
Advantages
Disadvantages
Memorable
Effective
Increase
Popularity
Aware of
Adventure
TV series
Secret
People’s Army
Punishment
Sport comment
Folk songs
Portrait of life
Culture
Play
Fact
Drawings
Funny
Recommend
Provide
Through
Ears
Mouth
['t∫ænl]
['drɑ:mə]
[,entə'teinmənt]
[,infə'mei∫n]
['prougræm]
['vi∫uəli]
['θiətə]
['weđə 'fɔ:kɑ:st]
['mɔ:niη 'eksəsaiz]
[,pɔpju'lei∫n]
[di'veləpmənt]
[kɑ:'tu:n]
['kɔmən]
[dis'tiηktiv]
['klaudi]
[vju:]
[tɔp]
[əd'vɑ:ntidʒz]
[,disəd'vɑ:ntidʒz]
['memərəbl]
[i'fektiv]
['inkri:s]
[,pɔpju'lærəti]
[ə'weə]
[əd'vent∫ə]
['siəri:z]
['si:krit]
['ɑ:mi]
['pʌni∫mənt]
[spɔ:t 'kɔment]
[fouk sɔηz]
['pɔ:treit əv laif]
['kʌlt∫ə]
[plei]
[fækt]
['drɔ:iηz]
['fʌni]
[,rekə'mend]
[prə'vaid]
[θru:]
[iəz]
[mauθ]
kênh
kịch
sự giải trí
thông tin
chương trình
bằng thị giác
rạp hát
dự báo thời tiết
thể dục buổi sáng
dân số
sự phát triển
phim hoạt hình
chung
đặc biệt
có mây
tầm nhìn
đỉnh
ưu điểm
khuyết điểm
đáng ghi nhớ
hiệu quả
tăng lên
tính phổ biến
hiểu rõ
cuộc phiêu lưu
phim tr.hình nhiềutập
điều bí mật
quân đội nhân dân
sự trừng phạt
bình luận thể thao
dân ca
chân dung cuộc sống
văn hóa
kịch
sự kiện
tranh vẽ
buồn cười, khôi hài
giới thiệu
cung cấp
thông qua
tai
miệng
Global
Responsibilities
Brain
Lazy
Encourage
Take time
Such as
Violent
Interfere
Statue of liberty
Quarrel
Each other
Illness
Shortage
Cancel
Seat
Demolish
Beef
['gloubəl]
[ri,spɔnsə'biləti]
[brein]
['leizi]
[in'kʌridʒ]
[teik taim]
[sʌt∫ æz]
['vaiələnt]
[,intə'fiə]
['stætju: əv 'libəti]
['kwɔrəl]
[i:t∫ 'ʌđə(r)]
['ilnis]
['∫ɔ:tidʒ]
['kænsəl]
[si:t]
[di'mɔli∫]
[bi:f]
toàn cầu
trách nhiệm
bộ não
lười
khuyến khích
mất thời gian
như là
bạo lực
can thiệp
tượng nử thần tự do
cãi nhau
(với) nhau
bệnh tật
sự thiếu hụt
hoãn lại
chổ ngồi
phá hủy
thịt bò
UNIT 9: UNDERSEA WORLD
Divided into
Part
Pacific
Atlantic
Indian
Provide
Wire range
Including
Temperature
Exist
Antarctic
Arctic Oceans
Bay
Form
Altogether
Cover
Percent
Surface
For centuries
Challenge
Mysteries
Lie
Beneath
Scientist
Overcome
[di'vaid]
[pɑ:t]
[pə'sifik]
[ət'læntik]
['indjən]
[prə'vaid]
[waiə reindʒ]
[in'klu:diη]
['temprət∫ə]
[ig'zist]
[æn'tɑ:ktik]
['ɑ:ktik 'əʊ∫nz]
[bei]
[fɔ:m]
[,ɔ:ltə'geđə]
['kʌvə]
[pə'sent]
['sə:fis]
['sent∫əriz]
['t∫ælindʒ]
['mistəriz]
[lai]
[bi'ni:θ]
['saiəntist]
[,ouvə'kʌm]
chia ra
vùng
Thái bình dương
Đại tây dương
Ấn độ dương
chu cấp
đa dạng
bao gồm
nhiệt độ
tồn tại
Nam băng dương
Bắc băng dương
vịnh
hình thành
cùng nhau
che phủ
phần trăm
bề mặt
trong nhiều thể kỷ
thách thức
điều kỳ bí
nằm
bên dưới
nhà khoa học
vượt qua
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả