UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF…


Alarm(n)

Boil(v)

Several(a), (pro)

Then (adv)

Lead (v)

Buffalo(n)

Field (n)

Get ready

Arrive (v)

Exactly (adv)

Plot of land

Take a short rest

During (prep)

Break (n)

Fellow peasant (n.p)

Tobacco (n)

Continue (v)

Repair (v)

Husband (n)

Transplant (v)

About (prep)

Neighbour (n)

Plan (n)

Crop (n)

Lives (n)

Cyclo (n)

Passenger (n)

Shall

Flight (n) 

Plane (n)

Serve (v) 

Shake – shook – shaken

At first

Suddenly ( adv)

Stay seated

Fly – flew – flown

Realize (v)

In danger

Scream ( v)

In panic

Gain height

Pilot (n) 

Overjoy (v)

 

 

 


[ə'lɑ:m]

[bɔil]

['sevrəl]

[đen]

[led]

['bʌfəlou]

[fi:ld]

[get] ['redi]

[ə'raiv]

[ig'zæktli]

[plɔt] [ɔv, əv] lænd]

[teik] [∫ɔ:t] [rest]

['djuəriη]

[breik]

['felou] ['peznt]

[tə'bækou]

[kən'tinju:]

[ri'peə]

['hʌzbənd]

[træns'plɑ:nt]

[ə'baut]

['neibə]

[plæn]

[krɔp]

[laivz]

['saiklou]

['pæsindʒə]

[∫æl, ∫əl]

[flait]

[plein]

[sə:v]

[∫eik] [∫uk]

[æt, ət] [fə:st]

['sʌdnli]

[stei] [si:tId]

[flai] [flu:] [floun]

['riəlaiz]

['deindʒə]

[skri:m]

['pænik]

['pænik] ['pænik]

['pailət]

[,ouvə'dʒɔi]

 

 

 

Đồng hồ báo thức

Nấu, luộc

Một vài

Sau đó

dẫn

trâu

cánh đồng

chuẩn bị xong

đến

chính xác

mảnh đất

nghỉ một chút

trong (khoảng thời gian)

giờ nghỉ gải lao

bạn nông dân

thuốc hút

tiếp tục

sửa chửa

chồng

cấy

khoảng chừng

hàng xóm

kế hoạch

mùa vụ

cuộc sống

xe xích lô

hành khách

sẽ (dùng cho I , We )

chuyến bay

máy bay

phục vụ

rung, lắc

ban đầu

thình lình

ngồi tại chổ

bay

nhận ra

bị nguy hiểm

kêu thét lên

hoảng loạn

bay lên cao

phi công

quá vui mừng

 


Relieve (v) 

Safety  (n)

Frightening (a)

Land (v)

Experience (n) 

Discotheque (n) 

Ground floor (n.p)

Crowed  (a)

Smell (v)

Smoke ( n)

Exit (n)

Block (v) (n) 

Cough (v)

Choke (n) ,(v)

Fire brigade ( n.p)

Out of

Hurt ( n) , (v):

Serious (a)

Favorite (a)

Without (prep)

Fishermen (n) 

Boots (n) 

Rubbish (n)  

Empty  (a)

Waste of time

Creep – crept – crept

Leap – leapt – leapt

Bomb

Quarter

 

 


[ri'li:v]

['seifti]

['fraitniη]

[lænd]

[iks'piəriəns]

['diskətek]

[graund] [flɔ:]

['kraudid]

[smel]

[smouk]

['eksit]

[blɔk]

[kɔf]

[t∫ouk]

['faiə] [bri'geid]

['aut əv]

[hə:t]

['siəriəs]

['feivərit]

[wi'đaut]

['fi∫əmən]

[bu:ts]

['rʌbi∫]

['rʌbi∫]

[weist]

[kri:p] [krept]

[li:p]

[bɔm]

['kwɔ:tə]
thấy nhẹ nhõm

an toàn

kinh sợ

đáp xuống

kinh nghiệm

vũ trường

tầng trệch

đông người

ngửi thấy mùi

khói

lối thoát

ngăn chặn

ho

sặc

đội cứu hỏa

ra khỏi

bị thương

nghiêm trọng

yêu thích

không có

người câu cá

giày ống

rác

rỗng

phí thời gian

bò, trườn

phóng, nhảy

bom

15 phút

 


UNIT2: SCHOOL TALKS


Subject

So on

Narrow

Traffic

Mall

Similar

Attitude

Opinion

Safety

Awful

Sick

Headache

Cold

Backache

Toothache

Had better

First name

Surname

Date of birth

Present address

Block capital

Sign

Male

Cross

Female

Tick

Nationality

Specify

Delete

Applicable

Avoid

Miss

Hurry

Mind

Go on

Noise

Threaten

Situation

Letter

Lend

Post

Find

 

 


['sʌbdʒikt]

[sou]

['nærou]

[træfik]

[mɔ:l]

['similə]

['ætitju:d]

[ə'piniən]

['seifti]

['ɔ:ful]

[sik]

['hedeik]

[kould]

['bækeik]

['tu:θeik]

[hæd 'betə]

[fə:st  neim]

['sə:neim]

[deit əv  bə:θ]

['preznt  ə'dres]

[blɔk  'kæpitl]

[sain]

[meil]

[krɔs]

['fi:meil]

[tik]

[,næ∫ə'næliti]

['spesifai]

[di'li:t]

['æplikəbl]

[ə'vɔid]

[mis]

['hʌri]

[maind]

[gou  ɔn]

[nɔiz]

['θretn]

[,sit∫u'ei∫n]

['letə]

[lend]

[poust]

[faind]

 

 


môn học

v.v...

hẹp

xe cộ

khu thương mại

tương tự

thái độ

quan điểm

sự an toàn

kinh khủng

bệnh

nhức đầu

cảm lạnh

đau lưng

đau răng

nên

tên

họ

ngày sinh

địa chỉ hiện tại

chữ in hoa

ký tên

nam (giới tính)

ngang qua

nữ ( giới tính)

dấu v

quốc tịch

ghi rõ

xóa

áp dụng

tránh

nhỡ

vội vàng

phiền

tiếp tục

tiếng ồn

đe dọa

hoàn cảnh

lá thư

cho mượn

bỏ thư

tìm thấy


 


UNIT 3: PEOPLE'S BACKGROUND


General education

Local

Brilliant

Mature

Harbored the dream

Impossible

Study tour abroad

Private tutor

Interrupt

Realize

Living condition

Extremely

With flying color  

Another degree

A year later

From then on

Together

PhD

Tragic death

Take up

Position

Prize

Detail

Previous

Tourist guide

Hotel receptionist

Date from

Travel agency

Work as

Date to

Gas stove

Mess

Carpet

Enter

Thief

Climb into

Dining room

Torch

Voice

What’s up?

Drop

Noise


['dʒenərəl  edju:'kei∫n]

['loukəl]

['briljənt]

[mə'tjuə]

['hɑ:bə  đə  dri:m]

[im'pɔsəbl]

['stʌdi  tuə  ə'brɔ:d]

['praivit  'tju:tə]

[,intə'rʌpt]

['riəlaiz]

['liviη  kən'di∫n]

[iks'tri:mli]

[wiđ  'flaiiη  'kʌlə]

[ə'nʌđə  di'gri:]

 [ə  jiə: 'leitə]

[frɔm đen ɔn]

[tə'geđə]

[,pi: eit∫ 'di:]

['trædʒik deθ]

['teik'ʌp]

[pə'zi∫n]

[praiz]

['di:teil]

['pri:viəs]

['tuərist gaid]

[hou'tel ri'sep∫ənist]

[deit frəm]

['trævl 'eidʒənsi]

[wə:k æz]

[deit tu:]

[gæs stouv]

[mes]

['kɑ:pit]

['entə]

[θi:f]

[klaim 'intə]

['dainiηrum]

['tɔ:t∫]

[vɔis]

[wɔtz ʌp]

[drɔp]

[nɔiz]
giáo dục phổ thông

địa phương

tài giỏi

trưởng thành

ấp ủ ước mơ

không thể

du học

giáo viên dạy kèm

ngắt quảng, làm gián đoạn

thực hiện

điều kiện sống

rất, cực kỳ

xuất sắc

một bằng cấp khác

một năm sau

từ đó về sau

cùng nhau

tiến sĩ

cái chết thương tâm

đảm nhận

vị trí

giải thưởng

chi tiết

trước đây

hướng dẫn viên du lịch

tiếp tân khách sạn

từ ngày

đại lý du lịch

làm (nghề)

đến ngày

bếp ga

tình trạng lộn xộn

tấm thảm

vào

tên trộm

leo vào

phòng ăn

đèn pin

giọng nói

cái gì thế?

làm rơi

tiếng động


General education

Local

Brilliant

Mature

Harbored the dream

Impossible

Study tour abroad

Private tutor

Interrupt

Realize

Living condition

Extremely

With flying color  

Another degree

A year later

From then on

Together

PhD

Tragic death

Take up

Position

Prize

Detail

Previous

Tourist guide

Hotel receptionist

Date from

Travel agency

Work as

Date to

Gas stove

Mess

Carpet

Enter

Thief

Climb into

Dining room

Torch

Voice

What’s up?

Drop

Noise


['dʒenərəl  edju:'kei∫n]

['loukəl]

['briljənt]

[mə'tjuə]

['hɑ:bə  đə  dri:m]

[im'pɔsəbl]

['stʌdi  tuə  ə'brɔ:d]

['praivit  'tju:tə]

[,intə'rʌpt]

['riəlaiz]

['liviη  kən'di∫n]

[iks'tri:mli]

[wiđ  'flaiiη  'kʌlə]

[ə'nʌđə  di'gri:]

 [ə  jiə: 'leitə]

[frɔm đen ɔn]

[tə'geđə]

[,pi: eit∫ 'di:]

['trædʒik deθ]

['teik'ʌp]

[pə'zi∫n]

[praiz]

['di:teil]

['pri:viəs]

['tuərist gaid]

[hou'tel ri'sep∫ənist]

[deit frəm]

['trævl 'eidʒənsi]

[wə:k æz]

[deit tu:]

[gæs stouv]

[mes]

['kɑ:pit]

['entə]

[θi:f]

[klaim 'intə]

['dainiηrum]

['tɔ:t∫]

[vɔis]

[wɔtz ʌp]

[drɔp]

[nɔiz]
giáo dục phổ thông

địa phương

tài giỏi

trưởng thành

ấp ủ ước mơ

không thể

du học

giáo viên dạy kèm

ngắt quảng, làm gián đoạn

thực hiện

điều kiện sống

rất, cực kỳ

xuất sắc

một bằng cấp khác

một năm sau

từ đó về sau

cùng nhau

tiến sĩ

cái chết thương tâm

đảm nhận

vị trí

giải thưởng

chi tiết

trước đây

hướng dẫn viên du lịch

tiếp tân khách sạn

từ ngày

đại lý du lịch

làm (nghề)

đến ngày

bếp ga

tình trạng lộn xộn

tấm thảm

vào

tên trộm

leo vào

phòng ăn

đèn pin

giọng nói

cái gì thế?

làm rơi

tiếng động


Obtain (v)

Professor (n)

Soon after

Atomic weight (n)

Real joy (n)

Easing human suffering

Founding (n)

Institute(n)

Determine (n)

Mark = grade (n)

Make less serve

Make calculation

Chemistry (n)

Downstairs

Parrot (n)

Still there

Smile (v)

Chairman (n)

Essay (n)

Earn his living

Coin (n)

Junior

Typist (n)

Get on well with

Kinds of people

Lunch break

Either ..or


[əb'tein]

[prə'fesə]

[su:n 'ɑ:ftə]

[ə'tɔmik 'weit]

[riəl dʒɔi]

['i:ziη 'hju:mən 'sʌfəriη]

['faundiη]

['institju:t ;  'institu:t]

[di'tə:min]

[mɑ:k] [greid]

[meik les sə:v]

[meik kæ'kju:minl]

['kemistri]

['daunsteəz]

['pærət]

[stil đeə]

[smail]

['t∫eəmən]

['esei]

[ə:n hiz 'liviη]

[kɔin]

['dʒu:njə]

['taipist]

[get ɔn wel wiđ]

[kaindz əv 'pi:pl]

[lʌnt∫ breik]

['aiđə/ 'i:đə ɔ:]


đạt được

giáo sư

chẳng bao lâu sau

trọng lượng nguyên tử

niềm vui thật sự

xoa dịu nổi đau nhân loại

việc thành lập

viện

quyết tâm

điểm

giảm bớt sự nghiêm trọng

tính toán

môn hóa học

dười lầu

con vẹt

vẫn còn ở đó

mĩm cười

chủ tịch

bài văn

kiếm sống

đồng xu

cấp dưới

người đánh máy

hòa thuận với

những loại người

giờ nghỉ ăn trưa

hoặc là …hoặc là


UNIT 4: SPECIAL EDUCATION


Braille Alphabet  

Special

Come from

Make great efforts

Raise

Arm

Finger

One by one

Add

Subtract

Unable

Explain

Normal 

Infer from

Attitude towards

Doubt

Feeling

Ability

Belief

Humorous

Suspicious

Admiring

Lower secondary school

Photograph

Photographer

Fascinated

Professional

Exhibit

Native teacher

Per

Air- conditioned

Cassette tapes

Free books

Refund

Receipt

Poor quality

Service

Injured

Wheelchair

Delay

Broken down

Contact

Good news

A pity

Airport


[breil  'ælfəbit]

['spe∫l]

[kʌm  frəm]

[meik  greit  'efət]

[reiz]

[ɑ:m]

['fiηgə]

[wʌn  bai n]

[æd]

[səb'trækt]

[ʌn'eibl]

[iks'plein]

['nɔ:məl]

[in'fə:]

['ætitju:d  tə'wɔ:dz]

[daut]

['fi:liη]

[ə'biliti]

[bi'li:f]

['hju:mərəs]

[sə'spi∫əs]

[əd'maiəriη]

['louə 'sekəndri  sku:l]

['foutəgrɑ:f ;  'foutəgræf]

[fə'tɔgrəfə]

['fæsineitid]

[prə'fe∫ənl]

[ig'zibit]

['neitiv  'ti:t∫ə]

[pə:]

['eəkən'di∫nd]

[kə'set  teips]

[fri: buks]

[ri:'fʌnd]

[ri'si:t]

[pɔ:(r) 'kwɔliti]

['sə:vis]

['indʒəd]

['wi:lt∫eə]

[di'lei]

['broukən'daun]

['kɔntækt]

[gud  nju:z]

['piti]

['eəpɔ:t]


bảng chữ cái cho người mù

đặc biệt

đến từ

cố gắng hết sức

giơ lên (tay)

cánh tay

ngón tay

lần lượt

cộng

trừ

không thể

giải thích

bình thường

rút ra từ

thái độ đối với

nghi ngờ

cảm giác

khả năng

lòng tin

hài hước

nghi ngờ

ngưỡng mộ

trường cấp 2

tấm ảnh

người chụp ảnh

bị lôi cuốn

chuyên nghiệp

triển lảm

giáo viên bản ngữ

mỗi

có máy lạnh

băng cát-xét

tài liệu miễn phí

hòan tiền lại

hóa đơn

chất lượng kém

dịch vụ

bị thương

xe lăn

hoãn lại

bị hư (xe)

liên lạc

tin vui

điều đáng tiếc

sân bay




(Sbt)Cause

Disaster

Unrealistic

Parents

Standard

Competition

Enter

Mistake

Neglect

Push

Make

Musician

Genius

Constant support

Example

Develop

Spell

Delegate

Correct

Paintings

Speak ill

Pay higher tax

Scented

Origin


[kɔ:z]

[di'zɑ:stə]

['ʌnriə'listik]

['peərənts

['stændəd]

[,kɔmpi'ti∫n]

['entə]

[mis'teik]

[ni'glekt]

[pu∫]

[meik]

[mju:'zi∫n]

['dʒi:niəs]

['kɔnstənt sə'pɔ:t]

[ig'zɑ:mpl]

[di'veləp]

[spel]

['deligit]

[kə'rekt]

['peintiηz]

[spi:k il]

[pei haiə tæks]

['sentid]

['ɔridʒin]

 

 

 

 

 

 

 


gây ra

tai họa

không thực tế

cha mẹ

tiêu chuẩn

cuộc thi

tham gia

sai lầm

bỏ qua

thúc ép

bắt buộc

nhạc sĩ

thiên tài

luôn ủng hộ

ví dụ

phát triển

đánh vần

đại biểu

sửa lỗi sai

bức tranh vẽ

nói xấu

đóng thuế cao hơn

có mùi thơm

nguồn gốc


UNIT 5: TECHNOLOGY AND YOU

 


 UNIT 5: TECHNOLOGY AND YOU


Illustration

System

Device

Speed up

Add

Multiply

Divide

Lighting speed

Accuracy

Collection

Data

Magical

Communicator

Interact

Invention

Transmit

Store

Hold

Process

Design

Long distance

Central store

Helpful

Make an excuse

Retell

Instruction

Make sure

Operate

Lift

Receiver

Slot

Press

Emergency

Free service

Obtain

Select

Man-made satellite

Destroy

Earth quake

Towel

Spill

Robber

Catch

Furious

Feather


[,iləs'trei∫n]

['sistəm]

[di'vais]

['spi:d'ʌp]

[æd]

['mʌltiplai]

[di'vaid]

['laitiη  spi:d]

['ækjurəsi]

[kə'lek∫n]

['deitə]

['mædʒikəl]

[kə'mju:nikeitə]

[,intər'ækt]

[in'ven∫n]

[trænz'mit]

[stɔ:]

[hould]

['prouses]

[di'zain]

['lɔη'distəns]

['sentrəl  stɔ:]

['helpful]

[meik  ən  iks'kju:s]

[,ri:'tel]

[in'strʌk∫n]

[meik  ∫uə]

['ɔpəreit]

[lift]

[ri'si:və]

[slɔt]

[pres]

[i'mə:dʒensi]

['fri: 'sə:vis]

[əb'tein]

[si'lekt]

['mæn'meid  'sætəlait]

[di'strɔi]

[ə:θ  'kweikə]

['tauəl]

[spil]

['rɔbə]

[kæt∫]

['fjuəriəs]

['feđə]
sự minh họa

hệ thống

dụng cụ

tăng tốc

cộng, thêm vào

nhân lên

chia ra

tốc độ ánh sáng

sự chính xác

sự tập hợp

dữ liệu

kỳ diệu

người truyền tin

ảnh hưởng lẫn nhau

sự phát minh

truyền , phát

lưu trữ

cầm, nắm, giữ

chế biến, gia công

thiết kế

đường dài

lưu trữ trung tâm

có ích

viện cớ

thuật lại

sự dạy học

đảm bảo

hoạt động

nhấc lên

ống nghe (điện thoại

vị trí, chỗ

ấn vào

khẩn cấp

dịch vụ cứu hỏa

đạt được

chọn

vệ tinh nhân tạo

phá hủy

động đất

khăn tắm

làm tràn, đổ

tên cướp

tóm, bắt

giận dữ

ng (vũ)


UNIT 6: AN EXCURSION


Excursion

Go on an excursion

Inform

Below

Shape

Site

Lotus

Wonder of the world  

Mountain

Pine

Lake 

Waterfall

Term

Forest 

Day off

Come to an end

Rock

Inside

Trip

Suppose

Pagoda

Campfire

Cheap

Share

Sunshine

Permit

Permission

Complain

Decide

Relax

Geography

Possible

Destination

Anxious

Prefer

Plan
[iks'kə:∫n]

 

[in'fɔ:m]

[bi'lou]

[∫eip]

[sait]

['loutəs]

['wʌndə  əv  đə  wə:ld]

['mauntin]

[pain]

[leik]

['wɔ:təfɔ:l]

[tə:m]

['fɔrist]

[dei  ɔ:f]

[kʌm  tu: æn  end]

[rɔk]

[in'said]

[trip]

[sə'pouz]

[pə'goudə]

['kæmp,faiə]

[t∫i:p]

[∫eə]

['sʌn∫ain]

['pə:mit]

[pə'mi∫n]

[kəm'plein]

[di'said]

[ri'læks]

[dʒi'ɔgrəfi]

['pɔsəbl]

[,desti'nei∫n]

['æηk∫əs]

[pri'fə:(r)]

[plæn]


chuyến du ngoạn

đi tham quan

thông báo

bên dưới

hình dạng

địa điểm

hoa sen

kỳ quan thế giới

núi

cây thông

hồ

thác nước

học kỳ

rừng

ngày nghỉ

kết thúc

đá

bên trong

chuyến đi chơi

giả sử, cho rằng

Chùa

lửa trại

rẻ

chia sẻ

ánh nắng

cho phép

sự cho phép

phàn nàn, khiếu nại

quyết định

thư giản

môn địa lý

có thể

nơi đến

lo lắng

thích hơn

kế hoạch


 


UNIT 7: THE MASS MEDIA


Channel

Drama

Entertainment

Information

Programme

Visually

Theatre

Weather forecast

Morning exercise

Population

Development

Cartoon

In common

Distinctive

Cloudy

view

Top

Advantages

Disadvantages

Memorable

Effective

Increase

Popularity

Aware of

Adventure

TV series

Secret

People’s Army

Punishment

Sport comment

Folk songs

Portrait of life

Culture

Play

Fact

Drawings

Funny

Recommend

Provide

Through

Ears

Mouth


['t∫ænl]

['drɑ:mə]

[,entə'teinmənt]

[,infə'mei∫n]

['prougræm]

['vi∫uəli]

['θiətə]

['weđə  'fɔ:kɑ:st]

['mɔ:niη  'eksəsaiz]

[,pɔpju'lei∫n]

[di'veləpmənt]

[kɑ:'tu:n]

['kɔmən]

[dis'tiηktiv]

['klaudi]

[vju:]

[tɔp]

[əd'vɑ:ntidʒz]

[,disəd'vɑ:ntidʒz]

['memərəbl]

[i'fektiv]

['inkri:s]

[,pɔpju'lærəti]

[ə'weə]

[əd'vent∫ə]

['siəri:z]

['si:krit]

['ɑ:mi]

['pʌni∫mənt]

[spɔ:t  'kɔment]

[fouk  sɔηz]

['pɔ:treit  əv  laif]

['kʌlt∫ə]

[plei]

[fækt]

['drɔ:iηz]

['fʌni]

[,rekə'mend]

[prə'vaid]

[θru:]

[iəz]

[mauθ]
kênh

kịch

sự giải trí

thông tin

chương trình

bằng thị giác

rạp hát

dự báo thời tiết

thể dục buổi sáng

dân số

sự phát triển

phim hoạt hình

chung

đặc biệt

có mây

tầm nhìn

đỉnh

ưu điểm

khuyết điểm

đáng ghi nhớ

hiệu quả

tăng lên

tính phổ biến

hiểu rõ

cuộc phiêu lưu

phim tr.hình nhiềutập

điều bí mật

quân đội nhân dân

sự trừng phạt

bình luận thể thao

dân ca

chân dung cuộc sống

văn hóa

kịch

sự kiện

tranh vẽ

buồn cười, khôi hài

giới thiệu

cung cấp

thông qua

tai

miệng


 


 


Global

Responsibilities

Brain

Lazy

Encourage

Take time

Such as

Violent

Interfere

Statue of liberty

Quarrel

Each other

Illness

Shortage

Cancel

Seat

Demolish

Beef


['gloubəl]

[ri,spɔnsə'biləti]

[brein]

['leizi]

[in'kʌridʒ]

[teik  taim]

[sʌt∫  æz]

['vaiələnt]

[,intə'fiə]

['stætju: əv  'libəti]

['kwɔrəl]

[i:t∫  'ʌđə(r)]

['ilnis]

['∫ɔ:tidʒ]

['kænsəl]

[si:t]

[di'mɔli∫]

[bi:f]
toàn cầu

trách nhiệm

bộ não

lười

khuyến khích

mất thời gian

như là

bạo lực

can thiệp

tượng nử thần tự do

cãi nhau

(với) nhau

bệnh tật

sự thiếu hụt

hoãn lại

chổ ngồi

phá hủy

thịt bò


 

UNIT 9: UNDERSEA WORLD


Divided into

Part

Pacific

Atlantic

Indian

Provide

Wire range

Including

Temperature

Exist

Antarctic

Arctic Oceans

Bay

Form

Altogether

Cover

Percent

Surface

For centuries

Challenge

Mysteries

Lie

Beneath

Scientist

Overcome
[di'vaid]

[pɑ:t]

[pə'sifik]

[ət'læntik]

['indjən]

[prə'vaid]

[waiə reindʒ]

[in'klu:diη]

['temprət∫ə]

[ig'zist]

[æn'tɑ:ktik]

['ɑ:ktik  'əʊ∫nz]

[bei]

[fɔ:m]

[,ɔ:ltə'geđə]

['kʌvə]

[pə'sent]

['sə:fis]

['sent∫əriz]

['t∫ælindʒ]

['mistəriz]

[lai]

[bi'ni:θ]

['saiəntist]

[,ouvə'kʌm]
chia ra

vùng

Thái bình dương

Đại tây dương 

Ấn độ dương 

chu cấp

đa dạng

bao gồm

nhiệt độ

tồn tại

Nam băng dương

Bắc băng dương

vịnh

hình thành 

cùng nhau 

che phủ

phần trăm 

bề mặt

trong nhiều thể kỷ

thách thức

điều kỳ bí

nằm 

bên dưới

nhà khoa học

vượt qua

 

nguon VI OLET